Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 4: Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 (Chân trời sáng tạo)

120 60 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    123 62 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(120 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
PHÉP C NG CÁC S TRONG PH M VI 10 000
Toán l p 3 T p 2 trang 14 Th c hành
Toán l p 3 T p 2 trang 14 Bài 1:
Đ t tính r i tính:
2 153 + 5 433 1 675 + 3 309 6 722 + 966
3 905 + 4 185 465 + 619 880 + 7 077
L i gi i:
- Em vi t phép c ng theo hàng d c sao cho các ch s cùng hàng (nghìn, trăm,ế
ch c, đ n v ) th ng c t v i nhau, sau đó th c hi n phép tính c ng l n l t t ơ ượ
trái qua ph i
2153
5433
7586
+ 3 c ng 3 b ng 6, vi t 6 ế
+ 5 c ng 3 b ng 8, vi t 8 ế
+ 1 c ng 4 b ng 5, vi t 5 ế
+ 2 c ng 5 b ng 7, vi t 7 ế
V y 2 153 + 5 433 = 7 586
1675
3309
4984
+ 5 c ng 9 b ng 14, vi t 4 nh 1 ế
+ 7 c ng 0 b ng 7, thêm 1 b ng 8 vi t 8 ế
+ 6 c ng 3 b ng 9, vi t 9 ế
+ 1 c ng 3 b ng 4, vi t 4 ế
V y 1 675 + 3 309 = 4 984
6722
966
7688
+ 2 c ng 6 b ng 8, vi t 8 ế
+ 2 c ng 6 b ng 8, vi t 8 ế
+ 7 c ng 9 b ng 16, vi t 6 nh 1 ế
+ 6 c ng 0 b ng 6, thêm 1 b ng 7, vi t 7 ế
V y 6 722 + 966 = 7 688
3905
4185
8090
+ 5 c ng 5 b ng 10, vi t 0 nh 1 ế
+ 0 c ng 8 b ng 8, thêm 1 b ng 9, vi t 9 ế
+ 9 c ng 1 b ng 10, vi t 0 nh 1 ế
+ 3 c ng 4 b ng 7, thêm 1 b ng 8, vi t 8 ế
V y 3 905 + 4 185 = 8 090
465
619
1084
+ 5 c ng 9 b ng 14, vi t 4 nh 1 ế
+ 6 c ng 1 b ng 7, thêm 1 b ng 8, vi t 8 ế
+ 4 c ng 6 b ng 10, vi t 10 ế
V y 465 + 619 = 1 084
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
880
7077
7957
+ 0 c ng 7 b ng 7, vi t 7 ế
+ 8 c ng 7 b ng 15, vi t 5 nh 1 ế
+ 8 c ng 0 b ng 8, thêm 1 b ng 9, vi t 9 ế
+ 0 c ng 7 b ng 7, vi t 7 ế
V y 880 + 7 077 = 7 957
Toán l p 3 T p 2 trang 15 Luy n t p
Toán l p 3 T p 2 trang 15 Bài 1:
S ?
L i gi i:
Em th c hi n phép tính c ng, l y s h ng th nh t c ng v i s h ng th hai, s
c n đi n vào ô tr ng là k t qu c a phép c ng mà em v a th c hi n ế
S h ng 1 180 458 3 268 1 523 671
S h ng 458 1 180 1 523 3 268 225
T ng 1 638 1 638 4 791 4 791 896
Ta l n l t th c hi n các phép tính nh sau: ượ ư
458
1180
1638
3268
1523
4791
1523
3268
4791
671
225
896
Toán l p 3 T p 2 trang 15 Bài 2:
Tính nh m.
5 000 + 2 000 + 1 000 1 800 + 1 200 + 6 000
4 000 + 3 000 + 3 000 4 900 + 500 + 100
L i gi i:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
5 000 + 2 000 + 1 000 = 7 000 + 1 000 = 8 000
4 000 + 3 000 + 3 000 = 7 000 + 3 000 = 10 000
1 800 + 1 200 + 6 000 = 3 000 + 6 000 = 9 000
4 900 + 500 + 100 = 4 900 + 100 + 500 = 5 000 + 500 = 5 500
Toán l p 3 T p 2 trang 15 Bài 3
Đi n >, <, =
a) 3 000 + 800 + 20 + 5 .?. 3 825
b) 9 100 + 380 + 15 .?. 9 500
c) 6 000 + 4 .?. 4 600
d) 2 000 + 70 + 8 .?. 2 780
L i gi i:
- Em tính t ng các s v trái, ti n hành so sánh hai v đi n d u thích h p ế ế ế
vào ch tr ng
a) Ta có: 3 000 + 800 + 20 + 5 = 3 825
Vì 3 825 = 3 825 nên d u c n đi n vào ch ch m là d u =
V y 3 000 + 800 + 20 + 5 = 3 825
b) Ta có: 9 100 + 380 + 15 = 9 480 + 15 = 9 495
S 9 495 s 9 500 đ u ch s hàng nghìn 9, s 9 495 ch s hàng
trăm là 4, s 9 500 có ch s hàng trăm là 5. Do 4 < 5 nên 9 495 < 9 500
V y 9 100 + 180 + 15 < 9 500
c) Ta có: 6 000 + 4 = 6 004
S 6 004 có ch s hàng nghìn là 6, s 4 600 có ch s hàng nghìn là 4. Do 6 > 4
nên 6004 > 4 600
V y 6 000 + 4 > 4 600
d) Ta có: 2 000 + 70 + 8 = 2 078
S 2 078 và s 2 780 đ u có ch s hàng nghìn là 2
S 2 078 có ch s hàng trăm là 0; s 2 780 có ch s hàng trăm là 7
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Do 0 < 7 nên 2 078 < 2 780
V y 2 000 + 70 + 8 < 2 780
Toán l p 3 T p 2 trang 15 Bài 4:
Gia đình bác Tám thu ho ch măng c t xoài. Măng c t cân đ c 2 320 kg. ượ
Kh i l ng xoài nhi u h n măng c t 520 kg. H i gia đình bác Tám thu ho ch ượ ơ
đ c t t c bao nhiêu ki-lô-gam măng c t và xoài?ượ
L i gi i:
S ki-lô-gam xoài thu ho ch đ c là: ượ
2 320 + 520 = 2 840 (kg)
S ki-lô-gam măng c t và xoài gia đình bác Tám thu ho ch đ c là: ượ
2 320 + 2 840 = 5 160 (kg)
Đáp s : 5 160 ki-lô-gam.
Quy trình th c hi n phép tính nh sau: ư
2320
520
2840
+ 0 c ng 0 b ng 0, vi t 0 ế
+ 2 c ng 2 b ng 4, vi t 4 ế
+ 3 c ng 5 b ng 8, vi t 8 ế
+ 2 c ng 0 b ng 2, vi t 2 ế
V y 2 320 + 520 = 2 840
2320
2840
5160
+ 0 c ng 0 b ng 0, vi t 0 ế
+ 2 c ng 4 b ng 6, vi t 6 ế
+ 3 c ng 8 b ng 11, vi t 1 nh 1 ế
+ 2 c ng 2 b ng 4, thêm 1 b ng 5, vi t 5 ế
V y 2 320 + 2 840 = 5 160
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Toán l p 3 T p 2 trang 15 Bài 5:
S ?
Quãng đ ng t Thành ph H Chí Minh đ n th xã Sa Pa, đi qua th đô Hà N i,ườ ế
dài .?. km.
L i gi i:
Quãng đ ng t Thành ph H Chí Minh đ n th xã Sa Pa, đi qua th đô Hà N i,ườ ế
dài s ki – lô - mét là:
1 726 + 320 = 2 046 km
Đáp s : 2 046 km
Quy trình th c hi n phép tính
1726
320
2046
+ 6 c ng 0 b ng 6, vi t 6 ế
+ 2 c ng 2 b ng 4, vi t 4 ế
+ 7 c ng 3 b ng 10, vi t 0 nh 1 ế
+ 1 c ng 0 b ng 1, thêm 1 b ng 2, vi t 2 ế
V y 1 726 + 320 = 2 046
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) PHÉP C N Ộ G CÁC S Ố TRONG PH M Ạ VI 10 000 Toán l p 3 T p 2 t rang 14 Th c hành Toán l p 3 T p 2 t rang 14 Bài 1: Đ t ặ tính r i ồ tính:
2 153 + 5 433 1 675 + 3 309 6 722 + 966
3 905 + 4 185 465 + 619 880 + 7 077 L i ờ giải: - Em vi t ế phép c ng ộ theo hàng d c
ọ sao cho các chữ số cùng hàng (nghìn, trăm, ch c, ụ đ n ơ v ) ị th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau, sau đó th c ự hi n ệ phép tính c ng ộ l n ầ lư t ợ từ trái qua ph i ả 2153 + 3 c ng 3 b ộ ng ằ 6, vi t ế 6  5433 + 5 c ng 3 b ộ ng ằ 8, vi t ế 8 + 1 c ng 4 b ộ ng ằ 5, vi t ế 5 7586 + 2 c ng 5 b ộ ng ằ 7, vi t ế 7 V y 2 153 + 5 433 = 7 586 ậ 1675 + 5 c ng 9 b ộ ng ằ 14, vi t ế 4 nh 1 ớ  3309 + 7 c ng 0 b ộ ng ằ 7, thêm 1 b ng 8 vi ằ t ế 8 + 6 c ng 3 b ộ ng ằ 9, vi t ế 9 4984 + 1 c ng 3 b ộ ng ằ 4, vi t ế 4 V y 1 675 + 3 309 = 4 984 ậ 6722 + 2 c ng 6 b ộ ng ằ 8, vi t ế 8  966 + 2 c ng 6 b ộ ng ằ 8, vi t ế 8 + 7 c ng 9 b ộ ng ằ 16, vi t ế 6 nh 1 ớ 7688 + 6 c ng 0 b ộ ng ằ 6, thêm 1 b ng 7, vi ằ t ế 7 V y 6 722 + 966 = 7 688 ậ 3905 + 5 c ng 5 b ộ ng ằ 10, vi t ế 0 nh 1 ớ  4185 + 0 c ng 8 b ộ ng ằ 8, thêm 1 b ng 9, vi ằ t ế 9 + 9 c ng 1 b ộ ng ằ 10, vi t ế 0 nh 1 ớ 8090 + 3 c ng 4 b ộ ng ằ 7, thêm 1 b ng 8, vi ằ t ế 8 V y 3 905 + 4 185 = 8 090 ậ 465 + 5 c ng 9 b ộ ng ằ 14, vi t ế 4 nh 1 ớ  619 + 6 c ng 1 b ộ ng ằ 7, thêm 1 b ng 8, vi ằ t ế 8 + 4 c ng 6 b ộ ng ằ 10, vi t ế 10 1084 V y 465 + 619 = 1 084 ậ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 880 + 0 c ng 7 b ộ ng ằ 7, vi t ế 7  7077 + 8 c ng 7 b ộ ng ằ 15, vi t ế 5 nh 1 ớ + 8 c ng 0 b ộ ng ằ 8, thêm 1 b ng 9, vi ằ t ế 9 7957 + 0 c ng 7 b ộ ng ằ 7, vi t ế 7 V y 880 + 7 077 = 7 957 ậ Toán l p 3 T p 2 t rang 15 Luy n ệ t p Toán l p 3 T p 2 t rang 15 Bài 1: Số? L i ờ giải: Em th c ự hi n ệ phép tính c ng, ộ l y ấ s ố h ng ạ th ứ nh t ấ c ng ộ v i ớ s ố h ng ạ th ứ hai, số cần đi n vào ô t ề rống là k t ế quả c a phép c ủ ng ộ mà em v a t ừ h c ự hi n ệ Số h ng ạ 1 180 458 3 268 1 523 671 Số h ng ạ 458 1 180 1 523 3 268 225 Tổng 1 638 1 638 4 791 4 791 896 Ta lần lư t ợ th c hi ự n các phép t ệ ính nh s ư au: 458 3268 1523 671  1180  1523  3268  225 1638 4791 4791 896 Toán l p 3 T p 2 t rang 15 Bài 2: Tính nhẩm.
5 000 + 2 000 + 1 000 1 800 + 1 200 + 6 000
4 000 + 3 000 + 3 000 4 900 + 500 + 100 L i ờ giải: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
5 000 + 2 000 + 1 000 = 7 000 + 1 000 = 8 000
4 000 + 3 000 + 3 000 = 7 000 + 3 000 = 10 000
1 800 + 1 200 + 6 000 = 3 000 + 6 000 = 9 000
4 900 + 500 + 100 = 4 900 + 100 + 500 = 5 000 + 500 = 5 500 Toán l p 3 T p 2 t rang 15 Bài 3 Đi n >, <, = ề
a) 3 000 + 800 + 20 + 5 .?. 3 825 b) 9 100 + 380 + 15 .?. 9 500 c) 6 000 + 4 .?. 4 600 d) 2 000 + 70 + 8 .?. 2 780 L i ờ giải: - Em tính t ng
ổ các số ở vế trái, ti n
ế hành so sánh hai vế và đi n ề d u ấ thích h p ợ vào chỗ trống
a) Ta có: 3 000 + 800 + 20 + 5 = 3 825 Vì 3 825 = 3 825 nên d u c ấ n đ ầ i n ề vào ch ch ỗ m ấ là d u = ấ V y
3 000 + 800 + 20 + 5 = 3 825
b) Ta có: 9 100 + 380 + 15 = 9 480 + 15 = 9 495 Số 9 495 và số 9 500 đ u
ề có chữ số hàng nghìn là 9, số 9 495 có chữ số hàng
trăm là 4, số 9 500 có ch s
ữ ố hàng trăm là 5. Do 4 < 5 nên 9 495 < 9 500 V y
9 100 + 180 + 15 < 9 500 c) Ta có: 6 000 + 4 = 6 004
Số 6 004 có chữ số hàng nghìn là 6, s ố 4 600 có ch ữ s
ố hàng nghìn là 4. Do 6 > 4 nên 6004 > 4 600 V y
6 000 + 4 > 4 600
d) Ta có: 2 000 + 70 + 8 = 2 078
Số 2 078 và số 2 780 đ u có ch ề s ữ ố hàng nghìn là 2
Số 2 078 có chữ số hàng trăm là 0; s 2 780 có ch ố s ữ ố hàng trăm là 7 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
Do 0 < 7 nên 2 078 < 2 780 V y
2 000 + 70 + 8 < 2 780 Toán l p 3 T p 2 t rang 15 Bài 4: Gia đình bác Tám thu ho ch ạ măng c t ụ và xoài. Măng c t ụ cân đư c ợ 2 320 kg. Kh i ố lư ng ợ xoài nhi u ề h n ơ măng c t ụ là 520 kg. H i
ỏ gia đình bác Tám thu ho ch ạ đư c t
ợ ất cả bao nhiêu ki-lô-gam măng c t ụ và xoài? L i ờ giải:
Số ki-lô-gam xoài thu ho ch ạ đư c l ợ à: 2 320 + 520 = 2 840 (kg) Số ki-lô-gam măng c t
ụ và xoài gia đình bác Tám thu ho ch đ ạ ư c l ợ à: 2 320 + 2 840 = 5 160 (kg) Đáp số: 5 160 ki-lô-gam. Quy trình th c hi n phép t ính nh s ư au: 2320 + 0 c ng ộ 0 b ng 0, vi ằ t ế 0  520 + 2 c ng ộ 2 b ng 4, vi ằ t ế 4 + 3 c ng ộ 5 b ng 8, vi ằ t ế 8 2840 + 2 c ng ộ 0 b ng 2, vi ằ t ế 2 V y ậ 2 320 + 520 = 2 840 2320 + 0 c ng ộ 0 b ng 0, vi ằ t ế 0  2840 + 2 c ng ộ 4 b ng 6, vi ằ t ế 6 + 3 c ng ộ 8 b ng 1 ằ 1, vi t ế 1 nh 1 ớ 5160 + 2 c ng ộ 2 b ng 4, t ằ hêm 1 b ng ằ 5, vi t ế 5 V y ậ 2 320 + 2 840 = 5 160 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo