ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
BÀI 46. MI – LI – LÍT
Bài 1 (Trang 97 - Toán 3 t p 1 – C ậ ánh di u ề ):
Mỗi bình sau đang ch a bao nhi ứ êu mi-li-lít nư c? ớ L i ờ giải: - Bình A ch a ứ 400 mi-li-lít nư c. ớ - Bình B ch a ứ 150 mi-li-lít nư c. ớ - Bình C ch a ứ 950 mi-li-lít nư c. ớ
Bài 2 (Trang 98 - Toán 3 t p 1 – C ậ ánh di u ề ): a) Đ c s
ọ ố đo ghi trên các đ v ồ t ậ sau v i ớ đ n v ơ l ị à mi-li-lít: b) S p ắ x p các s ế ố đo nói trên theo th t ứ t ự bé ừ đ n l ế n. ớ L i ờ giải: a) Đồ v t
ậ A có số đo 250 mi-li-lít. Đồ v t
ậ B có số đo 750 mi-li-lít. Đồ v t
ậ C có số đo 500 mi-li-lít. Đồ v t
ậ D có số đo 1000 mi-li-lít. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) b) S p ắ x p
ế các số đó trên theo thứ tự từ bé đ n ế l n: ớ 250 ml, 500 ml, 750 ml, 1000 ml
Bài 3 (Trang 98 - Toán 3 t p 1 – C ậ ánh di u ề ): a) Tính: 300 ml + 400 ml 7 ml × 4 550 ml – 200 ml 40 ml : 8 b) >; <; = ?
300 ml + 700 ml … 1 l 1 l … 200 ml × 4 600 ml + 40 ml … 1 l
1 l … 1 000 ml – 10 ml L i ờ giải: a) 300 ml + 400 ml = 700 ml 7 ml × 4 = 28 ml 550 ml – 200 ml = 350 ml 40 ml : 8 = 5 ml b)
• 300 ml + 700 ml … 1 l
Ta có: 300 ml + 700 ml = 1 000 ml = 1 l V y 300 m ậ
l + 700 ml = 1 l. • 1 l … 200 ml × 4 Ta có: 1 l = 1 000 ml 200 ml × 4 = 800 ml 1 000 ml > 800 ml V y 1 ậ l > 200 ml × 4.
• 600 ml + 40 ml … 1 l
Ta có: 600 ml + 40 ml = 640 ml M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 1 l = 1 000 ml 640 ml < 1 000 ml V y 600 m ậ l + 40 ml < 1 l .
• 1 l … 1 000 ml – 10 ml Ta có: 1 l = 1000 ml 1 000 ml – 10 ml = 990 ml 1 000 ml > 990 ml V y 1 ậ
l > 1 000 ml – 10 ml.
Bài 4 (Trang 98 - Toán 3 t p 1 – C ậ ánh di u ề ): c l Ướ ư ng ợ rồi ch n s ọ ố đo thích h p ợ v i ớ m i ỗ đ v ồ t ậ sau: L i ờ giải: a) 10 l b) 5 ml
Bài 5 (Trang 98 - Toán 3 t p 1 – C ậ ánh di u ề ): K t ể ên nh ng đ ữ ồ v t ậ trong th c t ự dùng đ ế đo v ể i ớ đ n v ơ m ị i-li-lít. L i ờ giải: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Bình s a ữ cho tr em ẻ , xi – lanh, c c ố đong… M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 46: Mi-li-mét (Cánh diều)
136
68 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(136 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 46. MI – LI – LÍT
Bài 1 (Trang 97 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u): ậ ề
M i bình sau đang ch a bao nhiêu mi-li-lít n c?ỗ ứ ướ
L i gi i:ờ ả
- Bình A ch a 400 mi-li-lít n c. ứ ướ
- Bình B ch a 150 mi-li-lít n c. ứ ướ
- Bình C ch a 950 mi-li-lít n c. ứ ướ
Bài 2 (Trang 98 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u):ậ ề
a) Đ c s đo ghi trên các đ v t sau v i đ n v là mi-li-lít:ọ ố ồ ậ ớ ơ ị
b) S p x p các s đo nói trên theo th t t bé đ n l n.ắ ế ố ứ ự ừ ế ớ
L i gi i:ờ ả
a) Đ v t A có s đo 250 mi-li-lít. ồ ậ ố
Đ v t B có s đo 750 mi-li-lít. ồ ậ ố
Đ v t C có s đo 500 mi-li-lít. ồ ậ ố
Đ v t D có s đo 1000 mi-li-lít. ồ ậ ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
b) S p x p các s đó trên theo th t t bé đ n l n: 250 ml, 500 ml, 750 ml,ắ ế ố ứ ự ừ ế ớ
1000 ml
Bài 3 (Trang 98 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u):ậ ề
a) Tính:
300 ml + 400 ml 7 ml × 4
550 ml – 200 ml 40 ml : 8
b) >; <; = ?
300 ml + 700 ml … 1 l 1 l … 200 ml × 4
600 ml + 40 ml … 1 l 1 l … 1 000 ml – 10 ml
L i gi i:ờ ả
a)
300 ml + 400 ml = 700 ml 7 ml × 4 = 28 ml
550 ml – 200 ml = 350 ml 40 ml : 8 = 5 ml
b)
• 300 ml + 700 ml … 1 l
Ta có: 300 ml + 700 ml = 1 000 ml
= 1 l
V y 300 ml + 700 mlậ = 1 l.
• 1 l … 200 ml × 4
Ta có: 1 l = 1 000 ml
200 ml × 4 = 800 ml
1 000 ml > 800 ml
V y 1 ậ l > 200 ml × 4.
• 600 ml + 40 ml … 1 l
Ta có: 600 ml + 40 ml = 640 ml
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
1 l = 1 000 ml
640 ml < 1 000 ml
V y 600 ml + 40 ml < 1ậ l .
• 1 l … 1 000 ml – 10 ml
Ta có: 1 l = 1000 ml
1 000 ml – 10 ml = 990 ml
1 000 ml > 990 ml
V y 1 ậ l > 1 000 ml – 10 ml.
Bài 4 (Trang 98 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u): ậ ề
c l ng r i ch n s đo thích h p v i m i đ v t sau:Ướ ượ ồ ọ ố ợ ớ ỗ ồ ậ
L i gi i:ờ ả
a) 10 l
b) 5 ml
Bài 5 (Trang 98 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u): ậ ề
K tên nh ng đ v t trong th c t dùng đ đo v i đ n v mi-li-lít.ể ữ ồ ậ ự ế ể ớ ơ ị
L i gi i:ờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Bình s a cho tr em, xi – lanh, c c đong… ữ ẻ ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85