Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 49: Luyện tập chung (Kết nối tri thức)

127 64 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    245 123 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(127 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 49: Luy n t p chung
LUY N T P
Luy n t p 1: (trang 17 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng): S ?
L i gi i
S d ng cách đ c, vi t các s có b n ch s . ế
+ S Ba nghìn chín trăm chím m i haiươ đ c vi t là 3 992.ượ ế
+ S M i nghìnườ đ c vi t là 10 000.ượ ế
+ S Tám nghìn năm trăm linh tư đ c vi t là 8 504.ượ ế
+ S B y nghìn không trăm linh sáu đ c vi t là 7 006.ượ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Luy n t p 2: (trang 17 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng): S ?
L i gi i
S li n sau h n s li n tr c 1 đ n v . ơ ướ ơ Em th c hi n phép đ m thêm 1 đ n v . ế ơ Em
đi n đ c nh sau: ượ ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Luy n t p 3: (trang 17 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng): Ch n câu tr l i đúng:
a) S 2 846 có ch s hàng ch c là:
A. 2
B. 8
C. 4
D. 6
b) S 2 846 làm tròn đ n s hàng ch c là: ế
A. 2 900
B. 2 850
C. 2 840
D. 2 800
L i gi i
a) S 2 846 có ch s hàng ch c là 4.
Ch n C.
b)
Só 2846 làm tròn đ n s hàng ch c là 2850.ế
Ch n B.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Luy n t p 4: (trang 18 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng):
Các b n Mai, Nam, Vi t và Rô – b t cùng ch i “đu i hình b t ch ” và l n l t nh n ơ ượ
đ c s đi m là 2ượ 150 đi m, 1 650 đi m, 2 300 đi m và 1 850 đi m.
H i:
a) B n nào nh n đ c s đi m cao nh t? ượ
b) Nh ng b n nào nh n đ c nhi u h n 2 ượ ơ 000 đi m?
c) Nh ng b n nào nh n đ c ít h n 2 ượ ơ 000 đi m?
L i gi i
Theo đ bài, ta có:
B n Mai nh n đ c 2 ượ 150 đi m.
B n Nam nh n đ c 1 ượ 650 đi m.
B n Vi t nh n đ c 2 ượ 300 đi m.
B n Rô-b t nh n đ c 1 ượ 850 đi m.
a) Vì 1 650 đi m < 1 850 đi m < 2 150 đi m < 2 300 đi m nên b n Vi t nh n đ c ượ
s đi m cao nh t.
b) Vì 2 150 đi m > 2 000 đi m và 2 300 đi m > 2 000 đi m nên có 2 b n nh n đ c ượ
nhi u h n 2 ơ 000 đi m là b n Mai và b n Vi t.
c) Vì 1650 đi m < 2000 đi m và 1850 đi m < 2000 đi m nên có 2 b n nh n đ c ít ượ
h n 2ơ 000 đi m là b n Nam và b n Rô-b t.
Luy n t p 5: (trang 18 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng):
Trên giá sách có m t b sách g m 8 cu n đ c đánh s t I đ n VIII. B c a Mai đã ượ ế
l y 2 cu n sách đ đ c. H i đó là nh ng cu n đ c đánh s nào? ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
Theo đ bài, t rên giá sách có m t b sách g m 8 cu n đ c đánh s t I đ n VIII. ượ ế
Quan sát hình nh, em th y các cu n sách đang có trên giá sách là: I; II; IV; V; VII;
VIII (thi u cu n sách đ c đánh s III và VI).ế ượ
V y b Mai l y 2 cu n sách là cu n đ c đánh s III và VI. ượ
LUY N T P
Luy n t p 1: (trang 18 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng):
a) S ?
b) Làm tròn các s : 4 128; 5 062; 6 704 và 7 053 đ n hàng trăm.ế
L i gi i
a) Xác đ nh các ch s hàng nghìn, hàng trăm, hàng ch c, hàng đ n v theo th t t ơ
trái qua ph i.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 49: Luy n t ệ ập chung LUYỆN TẬP Luy n t p 1
: (trang 17 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i cu c ộ s ng) : Số? L i ờ giải S d ử ng cách ụ đ c, vi ọ t ế các số có bốn ch s ữ ố.
+ Số Ba nghìn chín trăm chím mư i ơ hai đư c vi ợ t ế là 3 992. + Số Mư i ờ nghìn đư c ợ vi t ế là 10 000.
+ Số Tám nghìn năm trăm linh tư đư c vi ợ t ế là 8 504.
+ Số Bảy nghìn không trăm linh sáu đư c ợ vi t ế là 7 006. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Luy n t p
ậ 2: (trang 17 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i cu c ộ s ng) : Số? L i ờ giải Số li n s ề au h n ơ số li n t ề rư c ớ 1 đ n v ơ . ị Em th c hi ự n phép đ ệ m ế thêm 1 đ n ơ v . ị Em đi n đ ề ư c ợ nh s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Luy n t p
ậ 3: (trang 17 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i cu c ộ s ng) : Ch n câu ọ trả l i ờ đúng: a) Số 2 846 có ch s ữ ố hàng ch c l ụ à: A. 2 B. 8 C. 4 D. 6
b) Số 2 846 làm tròn đ n s ế hàng ch ố c ụ là: A. 2 900 B. 2 850 C. 2 840 D. 2 800 L i ờ giải a) Số 2 846 có ch s ữ ố hàng ch c l ụ à 4. Ch n ọ C. b) Só 2846 làm tròn đ n s ế hàng ch ố c ụ là 2850. Ch n ọ B. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Luy n t p
ậ 4: (trang 18 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i cu c ộ s ng) : Các b n ạ Mai, Nam, Vi t ệ và Rô – b t ố cùng ch i ơ “đu i ổ hình b t ắ ch ” và ữ l n l ầ ư t ợ nh n ậ đư c ợ số đi m ể là 2 150 đi m ể , 1 650 đi m ể , 2 300 đi m ể và 1 850 đi m ể . H i ỏ : a) B n ạ nào nh n ậ đư c s ợ đi ố m ể cao nh t ấ ? b) Nh ng b ữ n ạ nào nh n đ ậ ư c ợ nhi u h ề n 2 ơ 000 đi m ể ? c) Nh ng b ữ n ạ nào nh n đ ậ ược ít h n 2 ơ 000 đi m ể ? L i ờ giải Theo đ bài ề , ta có: B n M ạ ai nh n đ ậ ư c ợ 2 150 đi m ể . B n N ạ am nh n ậ đư c 1 ợ 650 đi m ể . B n ạ Việt nh n ậ đư c 2 ợ 300 đi m ể . B n R ạ ô-bốt nh n đ ậ ư c ợ 1 850 đi m ể . a) Vì 1 650 đi m ể < 1 850 đi m ể < 2 150 đi m ể < 2 300 đi m ể nên b n ạ Việt nh n ậ đư c ợ số đi m ể cao nh t ấ . b) Vì 2 150 đi m ể > 2 000 đi m ể và 2 300 đi m ể > 2 000 đi m ể nên có 2 b n nh ạ n ậ đư c ợ nhi u h ề n ơ 2 000 đi m ể là b n M ạ ai và b n ạ Vi t ệ . c) Vì 1650 đi m ể < 2000 đi m ể và 1850 đi m ể < 2000 đi m ể nên có 2 b n nh ạ n ậ đư c í ợ t h n ơ 2 000 đi m ể là b n N ạ am và b n R ạ ô-b t ố . Luy n t p
ậ 5: (trang 18 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i cu c ộ s ng) : Trên giá sách có m t ộ b s ộ ách g m ồ 8 cu n đ ố ư c ợ đánh s t ố I ừ đ n ế VIII. B c ố a ủ Mai đã lấy 2 cuốn sách đ đ ể c. H ọ i ỏ đó là nh ng cu ữ n đ ố ư c đánh s ợ ố nào? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo