Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 55: Phép trừ trong phạm vi 10000 (Kết nối tri thức)

157 79 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    245 123 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(157 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 55. Phép tr trong ph m vi 10 000
HO T Đ NG
Ho t đ ng 1 (trang 41 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Tính:
5274
2928
7668
5809
2384
827
6729
43
L i gi i
Em th c hi n phép tính t ph i sang trái:
5274
2928
2346
7668
5809
1859
2384
827
1557
6729
43
6686
Ho t đ ng 2: (trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Đ t tính r i tính:
4291 – 3864 8380 – 6425 6635 – 807
L i gi i
4291
3864
427
8380
6425
1955
6635
807
5828
Ho t đ ng 3: (trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng):
Sông Nin là sông dài nh t th gi i v i chi u dài 6 650km. Sông H ng dài 1 149 ế
km. H i sông Nin dài h n sông H ng bao nhiêu ki – lô – mét? ơ
L i gi i
Tóm t t:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài gi i
Sông Nin dài h n sông H ng s mét là:ơ
6 650 – 1 149 = 5 501 (km)
Đáp s : 5 501 (km)
LUY N T P
Luy n t p 1: (trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Tính nh m (theo m u):
L i gi i
Em th c hi n tính nh m theo m u:
a) 7 000 – 3 000
Nh m: 7 nghìn – 3 nghìn = 4 nghìn
7 000 – 3 000 = 4 000
b) 8 000 – 5 000
Nh m: 8 nghìn – 5 nghìn = 3 nghìn
8 000 – 5 000 = 3 000
c) 9 000 – 7 000
Nh m: 9 nghìn – 7 nghìn = 2 nghìn
9 000 – 7 000 = 2 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
d) 10 000 – 6 000
Nh m: 10 nghìn – 6 nghìn = 4 nghìn
10 000 – 6 000 = 4 000
Luy n t p 2: (trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Tính nh m (theo m u):
a) 5 200 – 200 b) 3 500 – 1 000
c) 6 700 – 600 d) 8 400 – 6 000
L i gi i
a) 5 200 – 200
Nh m: 2 trăm – 2 trăm = 0
5 nghìn 2 trăm – 2 trăm = 5 nghìn
5 200 – 200 = 5 000
b) 3 500 – 1 000
Nh m: 3 nghìn – 1 nghìn = 2 nghìn
3 nghìn 5 trăm – 1 nghìn = 2 nghìn 5 trăm
3 500 – 1 000 = 2 500
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c) 6 700 – 600
Nh m: 7 trăm – 6 trăm = 1 trăm
6 nghìn 7 trăm – 6 trăm = 6 nghìn 1 trăm
6 700 – 600 = 6 100
d) 8 400 – 6 000
Nh m: 8 nghìn – 6 nghìn = 2 nghìn
8 nghìn 4 trăm – 6 nghìn = 2 nghìn 4 trăm
8 400 – 6000 = 2 400
Luy n t p 3: (trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Đ t tính r i tính:
6 378 – 2 549 5 624 – 4 718 4 628 – 719 8 372 – 39
L i gi i
6378
2549
3829
5624
4718
906
4628
719
3909
8372
39
8333
Luy n t p 4: (trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): M t xe ch 9 000 l d u. L n đ u xe b m 2 500 ơ l d u vào m t
tr m xăng d u. L n sau xe b m 2 200 ơ l d u vào m t tr m khác. H i trong xe còn
l i bao nhiêu lít d u?
L i gi i
Theo đ bài, ta có s đ : ơ
Bài gi i
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B c 1: Tìm t ng s lít d u đã b m trong hai l nướ ơ
B c 2: Tìm s lít d u còn l i trong hai l n b mướ ơ
C hai l n xe b m s lít d u là: ơ
2 500 + 2 200 = 4 700 (lít)
Trong xe còn l i s lít d u là:
9 000 – 4 700 = 4 300 (lít)
Đáp s : 4 300 lít
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Bài 55. Phép tr t ừ rong ph m ạ vi 10 000 HOẠT Đ N Ộ G Hoạt đ ng 1 (
trang 41 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Tính: 5274 7668 2384 6729     2928 5809 827 43 L i ờ giải Em th c hi ự n phép t ệ ính t ph ừ i ả sang trái: 5274 7668 2384 6729     2928 5809 827 43 2346 1859 1557 6686 Hoạt đ ng 2:
(trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Đ t ặ tính r i ồ tính:
4291 – 3864 8380 – 6425 6635 – 807 L i ờ giải 4291 8380 6635    3864 6425 807
427 1955 5828 Hoạt đ ng 3:
(trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Sông Nin là sông dài nh t ấ th gi ế i ớ v i ớ chi u
ề dài 6 650km. Sông H ng dài ồ 1 149 km. H i ỏ sông Nin dài h n s ơ ông H ng bao nhi ồ êu ki – lô – mét? L i ờ giải Tóm t t ắ : M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Bài giải Sông Nin dài h n s ơ ông Hồng số mét là: 6 650 – 1 149 = 5 501 (km) Đáp số: 5 501 (km) LUYỆN T P Luy n t
ệ ập 1: (trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng)
: Tính nhẩm (theo m u) ẫ : L i ờ giải Em th c hi ự n t ệ ính nh m ẩ theo m u: ẫ a) 7 000 – 3 000
Nhẩm: 7 nghìn – 3 nghìn = 4 nghìn 7 000 – 3 000 = 4 000 b) 8 000 – 5 000
Nhẩm: 8 nghìn – 5 nghìn = 3 nghìn 8 000 – 5 000 = 3 000 c) 9 000 – 7 000
Nhẩm: 9 nghìn – 7 nghìn = 2 nghìn 9 000 – 7 000 = 2 000 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) d) 10 000 – 6 000
Nhẩm: 10 nghìn – 6 nghìn = 4 nghìn 10 000 – 6 000 = 4 000 Luy n t
ệ ập 2: (trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng)
: Tính nhẩm (theo m u) ẫ :
a) 5 200 – 200 b) 3 500 – 1 000
c) 6 700 – 600 d) 8 400 – 6 000 L i ờ giải a) 5 200 – 200
Nhẩm: 2 trăm – 2 trăm = 0
5 nghìn 2 trăm – 2 trăm = 5 nghìn 5 200 – 200 = 5 000 b) 3 500 – 1 000
Nhẩm: 3 nghìn – 1 nghìn = 2 nghìn
3 nghìn 5 trăm – 1 nghìn = 2 nghìn 5 trăm 3 500 – 1 000 = 2 500 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) c) 6 700 – 600
Nhẩm: 7 trăm – 6 trăm = 1 trăm
6 nghìn 7 trăm – 6 trăm = 6 nghìn 1 trăm 6 700 – 600 = 6 100 d) 8 400 – 6 000
Nhẩm: 8 nghìn – 6 nghìn = 2 nghìn
8 nghìn 4 trăm – 6 nghìn = 2 nghìn 4 trăm 8 400 – 6000 = 2 400 Luy n t
ệ ập 3: (trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Đ t ặ tính r i ồ tính:
6 378 – 2 549 5 624 – 4 718 4 628 – 719 8 372 – 39 L i ờ giải 6378 5624 4628 8372     2549 4718 719 39
3829 906 3909 8333 Luy n t
ệ ập 4: (trang 42 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : M t ộ xe ch 9 000 ở l dầu. L n đ ầ ầu xe b m
ơ 2 500 l dầu vào m t ộ tr m
ạ xăng dầu. Lần sau xe b m
ơ 2 200 l dầu vào m t ộ tr m ạ khác. H i ỏ trong xe còn l i ạ bao nhiêu lít d u? ầ L i ờ giải
Theo đề bài, ta có sơ đồ: Bài giải M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo