Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 56: Nhân số có bốn chữ số với một số có một chữ số (Kết nối tri thức)

89 45 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    245 123 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(89 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 56. Nhân s có b n ch s v i s có m t ch s
HO T Đ NG
Ho t đ ng 1: (trang 44 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Tính:
L i gi i
Ho t đ ng 2: (trang 44 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Đ t tính r i tính:
1 103 × 3 1 021 × 9 2 041 × 4
L i gi i
1103
3
3309
1021
9
9189
2041
4
8164
Ho t đ ng 3: (trang 44 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Tính nh m theo m u:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
Quan sát m u, em tính nh m nh sau: ư
a) 4000 × 2
Nh m: 4 nghìn × 2 = 8 nghìn
4 000 × 2 = 8 000
b) 3 000 × 3
Nh m: 3 nghìn × 3 = 9 nghìn
3 000 × 3 = 9 000
c) 2 000 × 4
Nh m: 2 nghìn × 4 = 8 nghìn
2 000 × 4 = 8 000
Ho t đ ng 4: (trang 44 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): M t khu đ t d ng hình vuông có đ dài c nh là 1 617 m. H i
chu vi c a khu đ t đó là bao nhiêu mét?
L i gi i
Mu n tính chu vi c a hình vuông ta l y đ dài m t c nh nhân v i 4.
Bài gi i
Chu vi khu đ t đó là:
1 617 × 4 = 6 468 (m)
Đáp s : 6 468 m
LUY N T P
Luy n t p 1 (trang 44 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Tính:
1216
6
1205
8
1408
7
L i gi i
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1216
6
7296
1205
8
9640
1408
7
9856
Luy n t p 2: (trang 45 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Đ t tính r i tính:
1 213 × 7 2 180 × 3 1 916 × 4
L i gi i
1213
7
8491
2180
3
6540
1916
4
7664
Luy n t p 3: (trang 45 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): S ?
L i gi i
Em th c hi n các phép tính theo chi u mũi tên.
805 × 2 = 1 610
1 610 – 200 = 1 410
1 410 × 3 = 4 230
Em đi n đ c nh sau: ượ ư
Luy n t p 4: (trang 45 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng):
Bác Sáu có 3 tàu đánh cá, bác c n 3 050 l d u cho m i tàu. H i bác Sáu c n bao
nhiêu lít d u cho 3 tàu đánh cá đó?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
Theo đ bài, ta có s đ : ơ
S t d u cho 3 tàu đánh cá = S lít d u cho 1 tàu đánh cá × 3
Bài gi i
Bác c n s lít d u cho 3 tàu cá là:
3 050 × 3 = 9 150 (lít)
Đáp s : 9150 lít d u
LUY N T P
Luy n t p 1: (trang 45 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Đ t tính r i tính:
1041 × 6 1008 × 9 1107 × 8 1619 × 5
L i gi i
Em đ t tính và th c hi n theo th t t ph i sang trái.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1041
6
6246
1008
9
9072
1107
8
8856
1619
5
8095
Luy n t p 2: (trang 46 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): M t s đoàn có 4 trung đoàn, m i trung đoàn có 1 300 ng i. ư ườ
Sau đó s đoàn đ c b sung thêm 450 ng i. H i lúc này, s đoàn có t t c baoư ượ ườ ư
nhiêu ng i?ườ
L i gi i
Theo đ bài, ta có s đ : ơ
Em gi i bài toán theo hai b c tính: ướ
B c 1: Tính s ng i c a b n trung đoànướ ườ
B c 2: Tính s ng i c a s đoànướ ườ ư
Bài gi i
B n trung đoàn có t t c s ng i là: ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
Bài 56. Nhân số có b n ch s ữ ố v i ớ s có m t ộ ch s ữ ố HOẠT Đ N Ộ G Hoạt đ ng 1:
(trang 44 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Tính: L i ờ giải Hoạt đ ng 2:
(trang 44 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Đ t ặ tính r i ồ tính:
1 103 × 3 1 021 × 9 2 041 × 4 L i ờ giải 1103 1021 2041    3 9 4
3309 9189 8164 Hoạt đ ng 3:
(trang 44 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng)
: Tính nhẩm theo m u: ẫ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải Quan sát mẫu, em tính nh m ẩ nh s ư au: a) 4000 × 2
Nhẩm: 4 nghìn × 2 = 8 nghìn 4 000 × 2 = 8 000 b) 3 000 × 3
Nhẩm: 3 nghìn × 3 = 9 nghìn 3 000 × 3 = 9 000 c) 2 000 × 4
Nhẩm: 2 nghìn × 4 = 8 nghìn 2 000 × 4 = 8 000 Hoạt đ ng 4:
(trang 44 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : M t ộ khu đất d ng ạ hình vuông có đ dài ộ c nh ạ là 1 617 m. H i ỏ chu vi c a khu đ ủ ất đó là bao nhiêu mét? L i ờ giải Muốn tính chu vi c a hì ủ nh vuông ta l y đ ấ dài ộ m t ộ c nh nhân v ạ i ớ 4. Bài gi i ả Chu vi khu đ t ấ đó là: 1 617 × 4 = 6 468 (m) Đáp số: 6 468 m LUYỆN T P Luy n t
ệ ập 1 (trang 44 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Tính: 1216 1205 1408    6 8 7 L i ờ giải M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 1216 1205 1408    6 8 7
7296 9640 9856 Luy n t
ệ ập 2: (trang 45 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Đ t ặ tính r i ồ tính:
1 213 × 7 2 180 × 3 1 916 × 4 L i ờ giải 1213 2180 1916    7 3 4 8491 6540 7664 Luy n t
ệ ập 3: (trang 45 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Số? L i ờ giải Em th c hi ự n các ệ phép tính theo chi u m ề ũi tên. 805 × 2 = 1 610 1 610 – 200 = 1 410 1 410 × 3 = 4 230 Em đi n đ ề ư c ợ nh s ư au: Luy n t
ệ ập 4: (trang 45 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) :
Bác Sáu có 3 tàu đánh cá, bác c n 3 050 ầ
l dầu cho mỗi tàu. H i ỏ bác Sáu c n bao ầ nhiêu lít d u cho ầ 3 tàu đánh cá đó? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải
Theo đề bài, ta có sơ đồ: Số lít d u cho 3 t ầ àu đánh cá = S l ố ít d u cho ầ 1 tàu đánh cá × 3 Bài gi i ả
Bác cần số lít d u cho 3 t ầ àu cá là: 3 050 × 3 = 9 150 (lít) Đáp số: 9150 lít d u ầ LUYỆN T P Luy n t
ệ ập 1: (trang 45 sách giáo khoa Toán l p 3 T p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Đ t ặ tính r i ồ tính:
1041 × 6 1008 × 9 1107 × 8 1619 × 5 L i ờ giải Em đ t ặ tính và th c hi ự n t ệ heo th t ứ t ự ph ừ i ả sang trái. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo