Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 56: Ôn tập về phép nhân, phép chia trong phạm vi 1000 (Cánh diều)

88 44 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải Sgk Toán lớp 3 Tập 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    194 97 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(88 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 56. ÔN T P V PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA TRONG PH M VI 1 000
Bài 1 (Trang 117 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u):
a) S ?
b) Tính:
L i gi i:
a) Ta có:
1 × 6 = 6 6 × 3 = 18 18 : 1 = 18 18 + 18 = 36
3 × 4 = 12 12 : 6 = 2 2 × 8 = 16 16 : 4 = 4
V y các s c n đi n vào ô tr ng l n l t là: ượ
b)
3 × 4 + 8 = 12 + 8
= 20
7 × 10 – 14 = 70 – 14
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
48 : 8 + 7
72 : 9 – 6
3 × 4 + 8
7 × 10 – 14
9 : 9 × 0
0 : 6 + 37
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
= 56
48 : 8 + 7 = 6 + 7
= 13
72 : 9 – 6 = 8 – 6
= 2
9 : 9 × 0 = 1 × 0
= 0
0 : 6 + 37 = 0 + 37
= 37
Bài 2 (Trang 117 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u):
a) Tìm phép chia sai r i s a l i cho đúng:
b) Đ t d u ngo c ( ) vào các bi u th c sau đ đ c các bi u th c giá tr ượ
đúng:
L i gi i:
a) Các phép chia sai: 32 : 6 = 5 (d 1); 63 : 8 = 7 (d 6); 9 : 8 = 1 (d 0).ư ư ư
S a l i:
32 : 6 = 5 (d 2) ư
63 : 8 = 7 (d 7)ư
9 : 8 = 1 (d 1) ư
b) Ta có th đ t d u ngo c nh sau: ư
(3 + 4) × 9 = 7 × 9
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
8 : 5 = 1 (d 3)ư
9 : 8 = 1 (d 0)ư
32 : 6 = 5 (d ư
1)
9 : 3 + 6 = 1
3 + 4 × 9 = 63
12 : 3 × 2 = 2
16 – 16 : 2 = 0
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
= 63
9 : (3 + 6) = 9 : 9
= 1
(16 – 16) : 2 = 0 : 2
= 0
12 : (3 × 2) = 12 : 6
= 2
Bài 3 (Trang 117 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u):
S ?
S đã cho 8 4 12 20
Thêm 4 đ n vơ 12 ? ? ?
G p lên 4 l n 32 ? ? ?
B t 4 đ n v ơ 4 ? ? ?
Gi m đi 4 l n 2 ? ? ?
L i gi i:
S đã cho 8 4 12 20
Thêm 4 đ n vơ 12 8 16 24
G p lên 4 l n 32 16 48 80
B t 4 đ n v ơ 4 0 8 16
Gi m đi 4 l n 2 1 3 5
Bài 4 (Trang 118 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u):
Cây phong ba cây bàng vuông loài cây các qu n đ o Tr ng Sa c a ườ
Vi t Nam. Nhân d p t t tr ng cây, ng i ta tr ng 9 cây phong ba tr ng s cây ế ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
9 : (3 + 6) = 1
(3 + 4) × 9 = 63
12 : (3 × 2) = 2
(16 – 16) : 2 = 0
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
bàng vuông nhi u g p 4 l n s cây phong ba. H i t ng s cây phong ba cây
bàng vuông đã đ c tr ng trong d p này là bao nhiêu cây?ượ
L i gi i:
Bài gi i
S cây bàng vuông đ c tr ng là: ượ
9 × 4 = 36 (cây)
T ng s cây phong ba và cây bàng vuông đ c tr ng là: ượ
9 + 36 = 45 (cây)
Đáp s : 45 cây.
Bài 5 (Trang 118 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u):
Đ t tính r i tính:
a)
b)
L i gi i:
a)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
312 × 3124 × 2
41 × 2
32 × 3
39 : 3
85 : 4
336 : 2 487 : 2
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
32
3
96
41
2
82
124
2
248
312
3
936
32 × 3 = 96 41 × 2 = 82 124 × 2 = 248 312 × 3 = 936
b)
3
39
13
3
09
9
0
4
85
21
8
05
4
1
2
487
243
4
08
8
07
6
1
39 : 3 = 13 85 : 4 = 21 (d 1)ư 336 : 3 = 112 487 : 2 = 243 (dư
1)
Bài 6 (Trang 118 - Toán 3 t p 1 – Cánh di u):
M may m i chi c rèm h t 6 m v i. H i: ế ế
a) Có 24 m v i m may đ c m y chi c rèm nh th ? ượ ế ư ế
b) M may 11 chi c rèm nh th h t bao nhiêu mét v i? ế ư ế ế
L i gi i:
Bài gi i
a) Có 24 m v i m may đ c s chi c rèm nh th là: ượ ế ư ế
24 : 6 = 4 (chi c)ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
BÀI 56. ÔN TẬP VỀ PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA TRONG PH M Ạ VI 1 000
Bài 1 (Trang 117 - Toán 3 t p 1 – C ánh di u) ề : a) Số? b) Tính: 3 × 4 + 8 48 : 8 + 7 9 : 9 × 0 7 × 10 – 14 72 : 9 – 6 0 : 6 + 37 L i ờ giải: a) Ta có: 1 × 6 = 6 6 × 3 = 18 18 : 1 = 18 18 + 18 = 36 3 × 4 = 12 12 : 6 = 2 2 × 8 = 16 16 : 4 = 4 V y các ậ số cần đi n vào ô t ề rống lần lư t ợ là: b) 3 × 4 + 8 = 12 + 8 = 20 7 × 10 – 14 = 70 – 14 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) = 56 48 : 8 + 7 = 6 + 7 = 13 72 : 9 – 6 = 8 – 6 = 2 9 : 9 × 0 = 1 × 0 = 0 0 : 6 + 37 = 0 + 37 = 37
Bài 2 (Trang 117 - Toán 3 t p 1 – C ánh di u) ề : a) Tìm phép chia sai r i ồ s a l ử i ạ cho đúng: 32 : 6 = 5 (d ư 8 : 5 = 1 (d 3) ư 1) 9 : 8 = 1 (d 0) ư b) Đ t ặ d u ấ ngo c ặ ( ) vào các bi u ể th c ứ sau để đư c ợ các bi u ể th c ứ có giá trị đúng: 3 + 4 × 9 = 63 9 : 3 + 6 = 1 16 – 16 : 2 = 0 12 : 3 × 2 = 2 L i ờ giải:
a) Các phép chia sai: 32 : 6 = 5 (d 1 ư ); 63 : 8 = 7 (d 6 ư ); 9 : 8 = 1 (d 0) ư . S a l ử i ạ : 32 : 6 = 5 (d 2) ư 63 : 8 = 7 (d 7) ư 9 : 8 = 1 (d 1) ư b) Ta có th đ ể t ặ dấu ngo c ặ nh s ư au: (3 + 4) × 9 = 7 × 9 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) = 63 9 : (3 + 6) = 9 : 9 = 1 (16 – 16) : 2 = 0 : 2 = 0 12 : (3 × 2) = 12 : 6 = 2 (3 + 4) × 9 = 63 9 : (3 + 6) = 1 (16 – 16) : 2 = 0 12 : (3 × 2) = 2
Bài 3 (Trang 117 - Toán 3 t p 1 – C ánh di u) ề : Số? Số đã cho 8 4 12 20 Thêm 4 đ n v ơ ị 12 ? ? ? Gấp lên 4 lần 32 ? ? ? B t ớ 4 đ n v ơ ị 4 ? ? ? Gi m ả đi 4 l n ầ 2 ? ? ? L i ờ giải: Số đã cho 8 4 12 20 Thêm 4 đ n ơ vị 12 8 16 24 Gấp lên 4 lần 32 16 48 80 B t ớ 4 đ n ơ vị 4 0 8 16 Gi m ả đi 4 l n ầ 2 1 3 5
Bài 4 (Trang 118 - Toán 3 t p 1 – C ánh di u) ề :
Cây phong ba và cây bàng vuông là loài cây có ở các qu n ầ đ o ả Trư ng ờ Sa c a ủ Việt Nam. Nhân d p ị t t ế tr ng ồ cây, ngư i ờ ta tr ng ồ 9 cây phong ba và tr ng ồ s ố cây M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) bàng vuông nhi u ề g p ấ 4 l n ầ số cây phong ba. H i ỏ t ng
ổ số cây phong ba và cây bàng vuông đã đư c ợ trồng trong d p này l ị à bao nhiêu cây? L i ờ giải: Bài gi i Số cây bàng vuông đư c ợ trồng là: 9 × 4 = 36 (cây) T ng s ổ
ố cây phong ba và cây bàng vuông đư c t ợ rồng là: 9 + 36 = 45 (cây) Đáp số: 45 cây.
Bài 5 (Trang 118 - Toán 3 t p 1 – C ánh di u) ề : Đ t ặ tính r i ồ tính: a) 32 × 3 41 × 2 124 × 2 312 × 3 b) 39 : 3 85 : 4 336 : 2 487 : 2 L i ờ giải: a) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo