Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 6: Em làm được những gì? (Chân trời sáng tạo)

89 45 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    123 62 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(89 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
EM LÀM Đ C NH NG GÌ?ƯỢ
Toán l p 3 T p 2 trang 18 Luy n t p
Toán l p 3 T p 2 trang 18 Bài 1:
Câu nào đúng, câu nào sai?
L i gi i:
* câu a: 2 t m th 1 000, 1 t m th 100, 3 t m th 10, 3 t m th 3. Nh ư
v y s g m 2 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, 3 đ n v . ơ
Ta vi t: 2 133 = 2 000 + 100 + 30 + 3ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V y câu a đúng
* câu b: 5 t m th 1000, 9 t m th 100, 6 t m th 10. Nh v y s g m 5 ư
nghìn, 9 trăm, 6 ch c.
Ta vi t: 5 960 = 5 000 + 900 + 60ế
V y câu b đúng
* câu c: 7 t m th 1 000; 4 t m th 10, 7 t m th 1. Nh v y s g m 7 ư
nghìn, 4 ch c, 7 đ n v ơ
Ta vi t: 7 047 = 7 000 + 40 + 7ế
V y câu c sai.
* câu d: Có 9 t m th 1 000; 9 t m th 10. Nh v y s g m 9 nghìn, 9 ch c ư
Ta vi t: 9 090 = 9 000 + 90ế
V y câu d đúng
K t lu n:ế
Câu đúng: a, b, d
Câu sai: c
Toán l p 3 T p 2 trang 18 Bài 2:
Ch n ý tr l i đúng.
a) 700 + .?. = 1 600
A. 2 300 B. 900 C. 1 300
b) .?. + 7 350 = 9 500
A. 2 150 B. 2 250 C. 2 850
c) 8 000 - .?. = 600
A. 8 600 B. 8 400 C. 7 400
d) .?. - 4 730 = 5 170
A. 9 900 B. 10 000 C. 440
L i gi i:
a) Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Mu n tìm s h ng, ta l y t ng tr đi s h ng còn l i.
V y s c n tìm là:
1 600 – 700 = 900
b) Đáp án đúng là: A
- Mu n tìm s h ng, ta l y t ng tr đi s h ng còn l i.
V y s c n tìm là:
9 500 – 7 350 = 2 150
c) Đáp án đúng là: C
- Mu n tìm s tr , ta l y s b tr tr đi hi u
V y s c n tìm là:
8 000 – 600 = 7 400
d) Đáp án đúng là: A
- Mu n tìm s b tr , ta l y hi u c ng v i s tr
V y s c n tìm là:
5 170 + 4 730 = 9 900
Toán l p 3 T p 2 trang 19 Bài 3:
Đ t tính r i tính:
a) 6 381 + 1 071 b) 833 + 1 548
c) 5 486 – 2 485 d) 2 617 – 1 909
L i gi i:
Em l n l t vi t phép c ng sao cho các ch s cùng hàng th ng c t v i nhau. ượ ế
Sau đó th c hi n phép tính c ng, tr các s theo th t t ph i sang trái.
Các phép tính đ c th c hi n nh sau:ượ ư
6381
1071
7452
+ 1 c ng 1 b ng 2, vi t 2 ế
+ 8 c ng 7 b ng 15, vi t 5 nh 1 ế
+ 3 c ng 0 b ng 3, thêm 1 b ng 4, vi t 4 ế
+ 6 c ng 1 b ng 7, vi t 7 ế
V y 6 381 + 1 071 = 7 452
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
833
1548
2381
+ 3 c ng 8 b ng 11, vi t 1 nh 1 ế
+ 3 c ng 4 b ng 7, thêm 1 b ng 8, vi t 8 ế
+ 8 c ng 5 b ng 13, vi t 3 nh 1 ế
+ 0 c ng 1 b ng 1, thêm 1 b ng 2, vi t 2 ế
V y 833 + 1 548 = 2 381
5486
2485
3001
+ 6 tr 5 b ng 1, vi t 1 ế
+ 8 tr 8 b ng 0, vi t 0 ế
+ 3 tr 4 b ng 0, vi t 0 ế
+ 5 tr 2 b ng 3, vi t 3 ế
V y 5 486 – 2 485 = 3 001
2617
1909
708
+ 7 không tr đ c 9, l y 17 tr 9 đ c 8, vi t 8 nh 1 ượ ượ ế
+ 0 thêm 1 b ng 1, 1 tr 1 b ng 0, vi t 0 ế
+ 6 không tr đ c 9, l y 16 tr 9 đ c 7, vi t 7 nh 1 ượ ượ ế
+ 1 thêm 1 b ng 2, 2 tr 2 b ng 0
V y 2 617 – 1 909 = 708
Toán l p 3 T p 2 trang 19 Bài 3:
Thay d u .?. b ng d u phép tính thích h p (+, -, x, :).
a) 200 × 5 .?. 800 = 200 b) 200 : 5 .?. 800 = 840
c) 1 000 : 2 .?. 500 = 0 d) 5 000 × 0 .?. 8 = 0
L i gi i:
- N u bi u th c ch a phép tính c ng, tr , nhân, chia, ta th c hi n các phépế
tính nhân, chia tr c. Em tính nh m k t qu các phép tính r i vi t d u thích h pướ ế ế
cho phép tính đó
* Câu a:
Ta có: 200 × 5 = 1 000
Mà 1 000 – 800 = 200
Nên ta c n đi n d u – vào d u .?.
* Câu b:
Ta có: 200 : 5 = 40
Mà 40 + 800 = 840
Nên ta c n đi n d u + vào d u .?.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
* Câu c:
Ta có: 1000 : 2 = 500
Mà 500 – 500 = 0
Nên ta c n đi n d u – vào d u .?.
* Câu d:
Ta có: 5 000 × 0 = 0
Mà 0 × 8 = 0
Nên ta có th đi n d u × vào d u .?.
Ta đi n nh sau: ư
a) 200 × 5 – 800 = 200 b) 200 : 5 + 800 = 840
c) 1 000 : 2 – 500 = 0 d) 5 000 × 0 × 8 = 0
Toán l p 5 T p 2 trang 19 Bài 5:
Trong m t đ t d ch b nh, Nhà n c đã cung c p l ng th c cho các gia đình khó ướ ươ
khăn m t khu v c. L n th nh t cung c p 2 350 kg g o, l n th hai ít h n l n ơ
th nh t 450 kg g o. H i c hai l n khu v c đó đã đ c cung c p bao nhiêu ki- ượ
lô-gam g o?
L i gi i:
S ki-lô-gam g o Nhà n c cung c p l n th hai là: ướ
2 350 – 450 = 1 900 (kg)
S ki-lô-gam g o c hai l n khu v c đó đã đ c cung c p là: ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) EM LÀM ĐƯ C Ợ NH N Ữ G GÌ? Toán l p 3 T p 2 t rang 18 Luy n ệ t p Toán l p 3 T p 2 t rang 18 Bài 1:
Câu nào đúng, câu nào sai? L i ờ giải: * Ở câu a: Có 2 t m ấ thẻ 1 000, 1 t m ấ thẻ 100, 3 t m ấ thẻ 10, 3 t m ấ thẻ 3. Như v y s
ậ ố gồm 2 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, 3 đ ụ n v ơ . ị Ta vi t
ế : 2 133 = 2 000 + 100 + 30 + 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) V y câu ậ a đúng * Ở câu b: Có 5 t m ấ thẻ 1000, 9 t m ấ th ẻ 100, 6 t m ấ th ẻ 10. Nh ư v y ậ s ố g m ồ 5 nghìn, 9 trăm, 6 ch c. ụ Ta vi t ế : 5 960 = 5 000 + 900 + 60 V y câu ậ b đúng * Ở câu c: Có 7 t m ấ thẻ 1 000; 4 t m ấ thẻ 10, 7 t m ấ thẻ 1. Như v y ậ số g m ồ 7 nghìn, 4 ch c, 7 đ ụ n v ơ ị Ta vi t ế : 7 047 = 7 000 + 40 + 7 V y câu ậ c sai.
* Ở câu d: Có 9 tấm th 1 000 ẻ ; 9 t m ấ th 10. N ẻ h v ư y ậ s g ố m ồ 9 nghìn, 9 ch c ụ Ta vi t ế : 9 090 = 9 000 + 90 V y câu ậ d đúng K t ế lu n: ậ Câu đúng: a, b, d Câu sai: c Toán l p 3 T p 2 t rang 18 Bài 2: Ch n ý t ọ r l ả i ờ đúng. a) 700 + .?. = 1 600 A. 2 300 B. 900 C. 1 300 b) .?. + 7 350 = 9 500 A. 2 150 B. 2 250 C. 2 850 c) 8 000 - .?. = 600 A. 8 600 B. 8 400 C. 7 400 d) .?. - 4 730 = 5 170 A. 9 900 B. 10 000 C. 440 L i ờ giải:
a) Đáp án đúng là: B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) - Muốn tìm s h ố ng, ạ ta l y t ấ ng t ổ r đi ừ s h ố ng ạ còn l i ạ . V y s ậ ố cần tìm là: 1 600 – 700 = 900
b) Đáp án đúng là: A - Muốn tìm s h ố ng, ạ ta l y t ấ ng t ổ r đi ừ s h ố ng ạ còn l i ạ . V y s ậ ố cần tìm là: 9 500 – 7 350 = 2 150
c) Đáp án đúng là: C - Muốn tìm s t ố r , t ừ a l y s ấ b ố t ị r t ừ r đi ừ hi u ệ V y s ậ ố cần tìm là: 8 000 – 600 = 7 400
d) Đáp án đúng là: A - Muốn tìm s b ố t ị r , t ừ a l y hi ấ u c ệ ng ộ v i ớ s t ố rừ V y s ậ ố cần tìm là: 5 170 + 4 730 = 9 900 Toán l p 3 T p 2 t rang 19 Bài 3: Đ t ặ tính r i ồ tính:
a) 6 381 + 1 071 b) 833 + 1 548
c) 5 486 – 2 485 d) 2 617 – 1 909 L i ờ giải: Em l n ầ lư t ợ vi t ế phép c ng
ộ sao cho các chữ số cùng hàng th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau. Sau đó th c hi ự n phép t ệ ính c ng, t ộ r các s ừ ố theo th t ứ t ự ph ừ i ả sang trái. Các phép tính đư c t ợ h c hi ự n nh ệ s ư au: 6381 + 1 c ng ộ 1 b ng 2, vi ằ t ế 2  1071 + 8 c ng ộ 7 b ng 15, vi ằ t ế 5 nh 1 ớ + 3 c ng ộ 0 b ng 3, t ằ hêm 1 b ng ằ 4, vi t ế 4 7452 + 6 c ng ộ 1 b ng 7, vi ằ t ế 7 V y ậ 6 381 + 1 071 = 7 452 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 833 + 3 c ng ộ 8 b ng 1 ằ 1, vi t ế 1 nh 1 ớ  1548 + 3 c ng ộ 4 b ng 7, t ằ hêm 1 b ng ằ 8, vi t ế 8 + 8 c ng ộ 5 b ng 13, vi ằ t ế 3 nh 1 ớ 2381 + 0 c ng ộ 1 b ng 1, t ằ hêm 1 b ng ằ 2, vi t ế 2 V y ậ 833 + 1 548 = 2 381 5486 + 6 tr 5 b ừ ng 1, vi ằ t ế 1  2485 + 8 tr 8 b ừ ng 0, vi ằ t ế 0 + 3 tr 4 b ừ ng 0, vi ằ t ế 0 3001 + 5 tr 2 b ừ ng 3, vi ằ t ế 3 V y ậ 5 486 – 2 485 = 3 001 2617 + 7 không tr đ ừ ư c 9, l ợ ấy 17 tr 9 đ ừ ư c 8, vi ợ t ế 8 nhớ 1  1909 + 0 thêm 1 b ng ằ 1, 1 tr 1 b ừ ng ằ 0, vi t ế 0 + 6 không tr đ ừ ư c 9, l ợ ấy 16 tr 9 đ ừ ư c 7, vi ợ t ế 7 nhớ 1 708 + 1 thêm 1 b ng ằ 2, 2 tr 2 b ừ ng ằ 0 V y ậ 2 617 – 1 909 = 708 Toán l p 3 T p 2 t rang 19 Bài 3: Thay dấu .?. b ng ằ d u phép t ấ ính thích h p ( ợ +, -, x, :).
a) 200 × 5 .?. 800 = 200 b) 200 : 5 .?. 800 = 840
c) 1 000 : 2 .?. 500 = 0 d) 5 000 × 0 .?. 8 = 0 L i ờ giải: - N u ế bi u ể th c ứ có ch a ứ phép tính c ng, ộ tr , ừ nhân, chia, ta th c ự hi n ệ các phép tính nhân, chia trư c. ớ Em tính nh m ẩ k t ế qu ả các phép tính r i ồ vi t ế d u ấ thích h p ợ cho phép tính đó * Câu a: Ta có: 200 × 5 = 1 000 Mà 1 000 – 800 = 200 Nên ta cần đi n d ề ấu – vào dấu .?. * Câu b: Ta có: 200 : 5 = 40 Mà 40 + 800 = 840 Nên ta cần đi n d ề ấu + vào d u .?. ấ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo