ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Chủ đ 12: ề C ng, t ộ r t ừ rong ph m ạ vi 100 000 Bài 63: Phép c ng t ộ rong ph m ạ vi 100 00 Hoạt đ ng 1: ộ
(trang 70 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Tính: L i ờ giải Em th c hi ự n phép t ệ ính theo chi u ề t ph ừ i ả sang trái. Hoạt đ ng 2: ộ
(trang 71 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Đ t ặ tính rồi tính: 43 835 + 55 807 67 254 + 92 25 346 + 37 292 7 528 + 5 345 L i ờ giải Em đ t
ặ tính sao cho các hàng th ng c ẳ t ộ v i ớ nhau và th c hi ự n t ệ heo th t ứ t ự ph ừ i ả sang trái. 43835 67254 25346 7528 55807 92 37 292 5345 99642 67 346 62638 12873 Hoạt đ ng 3: ộ
(trang 71 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Tính nh m ẩ (theo m u ẫ ): M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải Em quan sát ví d và t ụ h c hi ự n t ệ heo m u: ẫ a) 6 000 + 5 000 Nhẩm:
6 nghìn + 5 nghìn = 11 nghìn 6 000 + 5 000 = 11 000 b) 9 000 + 4 000 Nhẩm:
9 nghìn + 4 nghìn = 13 nghìn 9000 + 4000 = 13 000 c) 7 000 + 9 000 Nhẩm:
7 nghìn + 9 nghìn = 16 nghìn 7 000 + 9 000 = 16 000 Hoạt đ ng 4: ộ
(trang 71 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 ậ – K t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Đ ph ể c v ụ ụ h c s
ọ inh chuẩn bị vào năm h c ọ m i ớ , m t ộ c a hàng ử đã nh p v ậ 6 500 ề
cuốn sách giáo khoa, 3 860 cu n ố sách tham kh o ả vào 8 500 cu n ố v . ở H i ỏ c a ử hàng đó đã nh p ậ v t ề ất c bao nhi ả êu cuốn sách và v ? ở L i ờ giải Em gi i ả bài toán b ng hai ằ bư c ớ tính: Bư c ớ 1: Tính s cu ố n s ố ách c a ử hàng đã nh p ậ về Bư c ớ 2: Tính s cu ố n s ố ách và v c ở a hàng ử đã nh p v ậ ề M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Bài giải C a ử hàng đã nh p v ậ ề số cuốn sách là: 6 500 + 3 860 = 10 360 (cu n) ố C a ử hàng đã nh p v ậ ề số cuốn sách và v l ở à: 10 360 + 8 500 = 18 860 (cu n) ố
Đáp số: 18 860 cuốn sách và vở LUYỆN T P Ậ Luy n t
ệ ập 1: (trang 71 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 ậ – K t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Tính nhẩm (theo m u) ẫ : L i ờ giải a) 40 000 + 20 000 Nhẩm: 4 ch c ụ nghìn + 2 ch c nghì ụ n = 6 ch c ụ nghìn 40 000 + 20 000 = 60 000 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 60 000 + 30 000 Nhẩm: 6 ch c ụ nghìn + 3 ch c nghì ụ n = 9 ch c ụ nghìn 60 000 + 30 000 = 90 000 50 000 + 50 000 Nhẩm: 5 ch c ụ nghìn + 5 ch c nghì ụ n = 10 ch c ụ nghìn 50 000 + 50 000 = 100 000 b) 32 000 + 7000
Nhẩm: 32 nghìn + 7 nghìn = 39 nghìn 32 000 + 7 000 = 39 000 49 000 + 2 000
Nhẩm: 49 nghìn + 2 nghìn = 51 nghìn 49 000 + 2 000 = 51 000 55 000 + 5 000
Nhẩm: 55 nghìn + 5 nghìn = 60 nghìn 55 000 + 5000 = 60 000 Luy n t
ệ ập 2: (trang 72 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Đ t ặ tính r i ồ tính: L i ờ giải M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 63: Phép cộng trong phạm vi 10000 (Kết nối tri thức)
88
44 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(88 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Ch đ 12: C ng, tr trong ph m vi 100 000ủ ề ộ ừ ạ
Bài 63: Phép c ng trong ph m vi 100 00ộ ạ
Ho t đ ng 1: (trang 70 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ạ ộ ớ ậ ế ố ứ
v i cu cớ ộ s ng): ố Tính:
L i gi iờ ả
Em th c hi n phép tính theo chi u t ph i sang trái.ự ệ ề ừ ả
Ho t đ ng 2: (trang 71 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ạ ộ ớ ậ ế ố ứ
v i cu cớ ộ s ng) ố Đ t tính r i tính:ặ ồ
43 835 + 55 807
25 346 + 37 292
67 254 + 92
7 528 + 5 345
L i gi iờ ả
Em đ t tính sao cho các hàng th ng c t v i nhau và th c hi n theo th t t ph iặ ẳ ộ ớ ự ệ ứ ự ừ ả
sang trái.
43835
55807
99642
67254
92
67 346
25346
37292
62638
7528
5345
12873
Ho t đ ng 3: (trang 71 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ạ ộ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng) ớ ộ ố Tính nh m (theo m u):ẩ ẫ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi iờ ả
Em quan sát ví d và th c hi n theo m u:ụ ự ệ ẫ
a) 6 000 + 5 000
Nh m: ẩ
6 nghìn + 5 nghìn = 11 nghìn
6 000 + 5 000 = 11 000
b) 9 000 + 4 000
Nh m: ẩ
9 nghìn + 4 nghìn = 13 nghìn
9000 + 4000 = 13 000
c) 7 000 + 9 000
Nh m: ẩ
7 nghìn + 9 nghìn = 16 nghìn
7 000 + 9 000 = 16 000
Ho t đ ng 4: (trang 71 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 ạ ộ ớ ậ – K t n i tri th c ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
Đ ph c v h c sinh chu n b vào năm h c m i, m t c a hàng đã nh p v 6 500ể ụ ụ ọ ẩ ị ọ ớ ộ ử ậ ề
cu n sách giáo khoa, 3 860 cu n sách tham kh o vào 8 500 cu n v . H i c aố ố ả ố ở ỏ ử
hàng đó đã nh p v t t c bao nhiêu cu n sách và v ?ậ ề ấ ả ố ở
L i gi iờ ả
Em gi i bài toán b ng hai b c tính:ả ằ ướ
B c 1: Tính s cu n sách c a hàng đã nh p vướ ố ố ử ậ ề
B c 2: Tính s cu n sách và v c a hàng đã nh p vướ ố ố ở ử ậ ề
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Bài gi iả
C a hàng đã nh p v s cu n sách là:ử ậ ề ố ố
6 500 + 3 860 = 10 360 (cu n)ố
C a hàng đã nh p v s cu n sách và v là:ử ậ ề ố ố ở
10 360 + 8 500 = 18 860 (cu n)ố
Đáp s : 18 860 cu n sách và vố ố ở
LUY N T PỆ Ậ
Luy n t p 1: (trang 71 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 ệ ậ ớ ậ – K t n i tri th c ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
Tính nh m (theo m u):ẩ ẫ
L i gi iờ ả
a) 40 000 + 20 000
Nh m: 4 ch c nghìn + 2 ch c nghìn = 6 ch c nghìnẩ ụ ụ ụ
40 000 + 20 000 = 60 000
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
60 000 + 30 000
Nh m: 6 ch c nghìn + 3 ch c nghìn = 9 ch c nghìnẩ ụ ụ ụ
60 000 + 30 000 = 90 000
50 000 + 50 000
Nh m: 5 ch c nghìn + 5 ch c nghìn = 10 ch c nghìn ẩ ụ ụ ụ
50 000 + 50 000 = 100 000
b)
32 000 + 7000
Nh m: 32 nghìn + 7 nghìn = 39 nghìnẩ
32 000 + 7 000 = 39 000
49 000 + 2 000
Nh m: 49 nghìn + 2 nghìn = 51 nghìnẩ
49 000 + 2 000 = 51 000
55 000 + 5 000
Nh m: 55 nghìn + 5 nghìn = 60 nghìn ẩ
55 000 + 5000 = 60 000
Luy n t p 2: (trang 72 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng): ớ ộ ố Đ t tính r i tính:ặ ồ
L i gi iờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
23459
45816
69275
82750
643
83393
3548
94627
98175
Luy n t p 3: (trang 72 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
Tính giá tr c a bi u th c:ị ủ ể ứ
L i gi iờ ả
N u bi u th c ch có phép c ng em th c hi n theo th t t trái qua ph i.ế ể ứ ỉ ộ ự ệ ứ ự ừ ả
a)
35 000 + 27 000 + 13 000
= 62 000 + 13 000
= 75 000
b)
20 500 + 50 900 + 8 500
= 71 400 + 8 500
= 79 900
Luy n t p 4: (trang 72 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85