ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 7. BẢNG NHÂN 4
Bài 1 (Trang 19 – Toán 3 T p 1 – Sách C ậ ánh Di u ề ) Tính nhẩm: 4 × 3 4 × 1 4 × 8 4 × 9 4 × 2 4 × 5 4 × 6 4 × 7 4 × 4 4 × 10 2 × 4 5 × 4 L i ờ giải 4 × 3 = 12 4 × 1 = 4 4 × 8 = 32 4 × 9 = 36 4 × 2 = 8 4 × 5 = 20 4 × 6 = 24 4 × 7 = 28 4 × 4 = 16 4 × 10 = 40 2 × 4 = 8 5 × 4 = 20
Bài 2 (Trang 19 – Toán 3 T p 1 – Sách C ậ ánh Di u ề ) Ch n k ọ t ế qu đúng v ả i ớ mỗi phép tính: L i ờ giải Em th c hi ự n các ệ
phép nhân trên các lá sen: 4 × 3 = 12 4 × 6 = 24 4 × 5 = 20 4 × 9 = 36 4 × 2 = 8 4 × 8 = 32 K t ế qu đúng c ả a ủ m i ỗ phép tính trên đư c ợ n i ố nh s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
Bài 3 (Trang 19 – Toán 3 T p 1 – Sách C ậ ánh Di u ề ) Nêu phép nhân thích h p ợ v i ớ m i ỗ tranh v : ẽ L i ờ giải * Hình a: mỗi h p
ộ có 4 cái bánh, có 6 h p ộ bánh nh v ư y ậ .
Em có phép nhân: 4 × 6 = 24. V y có ậ tất cả 24 cái bánh. * Hình b: mỗi r có ổ 4 c c ủ i ả , có 4 r nh ổ v ư y ậ .
Em có phép nhân: 4 × 4 = 16. V y có ậ tất cả 16 c c ủ i ả .
Bài 4. (Trang 19 – Toán 3 T p 1 – Sách C ậ ánh Di u ề ) a) Hãy đ m ế thêm 4: b) X p
ế các chấm tròn thích h p ợ v i ớ m i
ỗ phép nhân sau: 4 × 3; 4 × 7. L i ờ giải a) Các số cần đi n vào ề ô trống l n l ầ ư t ợ là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) b) Ta có th x ể p các ế ch m ấ tròn nh s ư au: * 4 × 3 (4 đư c ợ lấy 3 lần) * 4 × 7 (4 đư c ợ lấy 7 lần)
Bài 5. (Trang 19 – Toán 3 T p 1 – Sách C ậ ánh Di u ề )
a) Mỗi bàn có 4 chỗ ngồi. H i ỏ 9 bàn nh t ư h có t ế t ấ c bao ả nhiêu ch ng ỗ i ồ ? b) Kể m t ộ tình hu ng s ố ử d ng phép nhân 4 ụ × 5 trong th c t ự . ế L i ờ giải a) 9 bàn nh t ư h có t ế
ất cả số chỗ ngồi là: 4 × 9 = 36 (chỗ) Đáp số: 36 chỗ ngồi. b) M t ộ tình hu ng s ố d ử ng phép ụ 4 × 5 trong th c ự t : ế
Mỗi xe ô tô có 4 bánh xe, có 5 xe ô tô nh t ư h . ế
Em có phép nhân: 4 × 5 = 20. V y có ậ tất cả 20 bánh xe. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 7: Bảng nhân 4 (Cánh diều)
125
63 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(125 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 7. B NG NHÂN 4Ả
Bài 1 (Trang 19 – Toán 3 T p 1 – Sách Cánh Di u)ậ ề
Tính nh m:ẩ
4 × 3 4 × 1 4 × 8 4 × 9 4 × 2 4 × 5
4 × 6 4 × 7 4 × 4 4 × 10 2 × 4 5 × 4
L i gi iờ ả
4 × 3 = 12 4 × 1 = 4 4 × 8 = 32 4 × 9 = 36 4 × 2 = 8 4 × 5 =
20
4 × 6 = 24 4 × 7 = 28 4 × 4 = 16 4 × 10 = 40 2 × 4 = 8 5 × 4 =
20
Bài 2 (Trang 19 – Toán 3 T p 1 – Sách Cánh Di u)ậ ề
Ch n k t qu đúng v i m i phép tính:ọ ế ả ớ ỗ
L i gi iờ ả
Em th c hi n các phép nhân trên các lá sen:ự ệ
4 × 3 = 12 4 × 6 = 24 4 × 5 = 20
4 × 9 = 36 4 × 2 = 8 4 × 8 = 32
K t qu đúng c a m i phép tính trên đ c n i nh sau:ế ả ủ ỗ ượ ố ư
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Bài 3 (Trang 19 – Toán 3 T p 1 – Sách Cánh Di u)ậ ề
Nêu phép nhân thích h p v i m i tranh v :ợ ớ ỗ ẽ
L i gi iờ ả
* Hình a: m i h p có 4 cái bánh, có 6 h p bánh nh v y.ỗ ộ ộ ư ậ
Em có phép nhân: 4 × 6 = 24.
V y có t t c 24 cái bánh.ậ ấ ả
* Hình b: m i r có 4 c c i, có 4 r nh v y.ỗ ổ ủ ả ổ ư ậ
Em có phép nhân: 4 × 4 = 16.
V y có t t c 16 c c i.ậ ấ ả ủ ả
Bài 4. (Trang 19 – Toán 3 T p 1 – Sách Cánh Di u)ậ ề
a) Hãy đ m thêm 4:ế
b) X p các ch m tròn thích h p v i m i phép nhân sau: 4 ế ấ ợ ớ ỗ × 3; 4 × 7.
L i gi iờ ả
a) Các s c n đi n vào ô tr ng l n l t là:ố ầ ề ố ầ ượ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
b) Ta có th x p các ch m tròn nh sau:ể ế ấ ư
* 4 × 3 (4 đ c l y 3 l n)ượ ấ ầ
* 4 × 7 (4 đ c l y 7 l n)ượ ấ ầ
Bài 5. (Trang 19 – Toán 3 T p 1 – Sách Cánh Di u)ậ ề
a) M i bàn có 4 ch ng i. H i 9 bàn nh th có t t c bao nhiêu ch ng i?ỗ ỗ ồ ỏ ư ế ấ ả ỗ ồ
b) K m t tình hu ng s d ng phép nhân 4 ể ộ ố ử ụ × 5 trong th c t .ự ế
L i gi iờ ả
a)
9 bàn nh th có t t c s ch ng i là:ư ế ấ ả ố ỗ ồ
4 × 9 = 36 (ch )ỗ
Đáp s : 36 ch ng i.ố ỗ ồ
b) M t tình hu ng s d ng phép 4 ộ ố ử ụ × 5 trong th c t :ự ế
M i xe ô tô có 4 bánh xe, có 5 xe ô tô nh th .ỗ ư ế
Em có phép nhân: 4 × 5 = 20.
V y có t t c 20 bánh xe.ậ ấ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85