Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 70: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số (Kết nối tri thức)

108 54 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    245 123 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(108 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ch đ 14: Nhân, chia trong ph m vi 100 000
Bài 70: Nhân s có năm ch s v i s có m t ch s
HO T Đ NG
Ho t đ ng 1 (trang 94 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng): Tính:
47253
2
18142
4
15160
5
L i gi i
47253
2
94506
+ 2 nhân 3 b ng 6, vi t 6 ế
+ 2 nhân 5 b ng 10, vi t 0, nh 1 ế
+ 2 nhân 2 b ng 4, thêm 1 b ng 5, vi t 5 ế
+ 2 nhân 7 b ng 14, vi t 4 nh 1 ế
+ 2 nhân 4 b ng 8, thêm 1 b ng 9, vi t 9 ế
V y 47253 × 2 = 94506
18142
4
72568
+ 4 nhân 2 b ng 8, vi t 8 ế
+ 4 nhân 4 b ng 16, vi t 6, nh 1 ế
+ 4 nhân 1 b ng 4, thêm 1 b ng 5, vi t 5 ế
+ 4 nhân 8 b ng 32, vi t 2 nh 3 ế
+ 4 nhân 1 b ng 4, thêm 3 b ng 7, vi t 7 ế
V y 18142 × 4 = 72568
15160
5
75800
+ 5 nhân 0 b ng 0, vi t 0 ế
+ 5 nhân 6 b ng 30, vi t 0, nh 3 ế
+ 5 nhân 1 b ng 5, thêm 3 b ng 8, vi t 8 ế
+ 5 nhân 5 b ng 25, vi t 5, nh 2 ế
+ 5 nhân 1 b ng 5, thêm 2 b ng 7, vi t 7 ế
V y 15160 × 5 = 75800
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ho t đ ng 2 (trang 94 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng): Đ t tính r i tính:
31 504 × 3 23 162 × 4
L i gi i
31504
3
94512
+ 3 nhân 4 b ng 12, vi t 2 nh 1 ế
+ 3 nhân 0 b ng 0, thêm 1 b ng 1, vi t 1 ế
+ 3 nhân 5 b ng 15, vi t 5 nh 1 ế
+ 3 nhân 1 b ng 3, thêm 1 b ng 4, vi t 4 ế
+ 3 nhân 3 b ng 9, vi t 9 ế
V y 31504 × 3 = 94512
23162
4
92648
+ 4 nhân 2 b ng 8, vi t 8 ế
+ 4 nhân 6 b ng 24, vi t 4, nh 2 ế
+ 4 nhân 1 b ng 4, thêm 2 b ng 6, vi t 6 ế
+ 4 nhân 3 b ng 12, vi t 2 nh 1 ế
+ 4 nhân 2 b ng 8, thêm 1 b ng 9, vi t 9 ế
V y 23162 × 4 = 92648
Ho t đ ng 3 (trang 95 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng)
M i l n ng i ta chuy n 15 250 kg thóc vào kho. H i sau 3 l n chuy n nh v y, ườ ư
ng i ta chuy n đ c bao nhiêu kiườ ượ --gam thóc vào kho?
L i gi i
Tóm t t:
1 l n: 15 250 kg thóc
3 l n: ? kg thóc
Bài gi i
Sau 3 l n chuy n nh v y, ng i ta chuy n đ c s ki-lô-gam thóc là: ư ườ ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
15 250 × 3 = 45 750 (kg)
Đáp s : 45 750 kg thóc
LUY N T P
Luy n t p 1 (trang 95 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng)
S ?
L i gi i
Mu n tìm tích, ta l y hai th a s nhân v i nhau.
Luy n t p 2 (trang 95 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng)
Đ t tính r i tính:
L i gi i
10706
9
96354
+ 9 nhân 6 b ng 54, vi t 4 nh 5 ế
+ 9 nhân 0 b ng 0, thêm 5 b ng 5
+ 9 nhân 7 b ng 63, vi t 3 nh 6 ế
+ 9 nhân 0 b ng 9, thêm 6 b ng 6, vi t 6 ế
+ 9 nhân 1 b ng 9, vi t 9 ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V y 10 706 × 9 = 96 354
12060
8
96480
+ 8 nhân 0 b ng 0, vi t 0 ế
+ 8 nhân 6 b ng 48, vi t 8, nh 4 ế
+ 8 nhân 0 b ng 0, thêm 4 b ng 4, vi t 4 ế
+ 8 nhân 2 b ng 16, vi t 6 nh 1 ế
+ 8 nhân 1 b ng 8, thêm 1 b ng 9, vi t 9 ế
V y 12 060 × 8 = 96 480
15108
5
75540
+ 5 nhân 8 b ng 40, vi t 0, nh 4 ế
+ 5 nhân 0 b ng 0, thêm 4 b ng 4, vi t 4 ế
+ 5 nhân 1 b ng 5, vi t 5 ế
+ 5 nhân 5 b ng 25, vi t 5, nh 2 ế
+ 5 nhân 1 b ng 5, thêm 2 b ng 7, vi t 7 ế
V y 15 108 × 5 = 75 540
Luy n t p 3 (trang 95 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng)
Tính nh m (theo m u):
L i gi i
a) 11 000 × 9
Nh m: 11 nghìn × 9 = 99 nghìn
11 000 × 9 = 99 000
b) 21 000 × 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Nh m: 21 nghìn × 3 = 63 nghìn
21 000 × 3 = 63 000
c) 15 000 × 6
Nh m: 15 nghìn × 6 = 90 nghìn
15 000 × 6 = 90 000
Luy n t p 4 (trang 95 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c v i ế
cu c s ng)
Có ba kho ch a d u, m i kho ch a 12 000 l. Ng i ta đã chuy n đi 21 000 ườ l d u.
H i ba kho đó còn l i bao nhiêu lít d u?
L i gi i
Theo đ bài, ta có s đ : ơ
Gi i bài toán theo hai b c tính: ướ
B c 1: Tính s lít d u có trong ba khoướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Chủ đ 14
: Nhân, chia trong ph m ạ vi 100 000
Bài 70: Nhân s có nă m ch s v i ớ s có m t ộ ch s ữ ố HOẠT Đ N Ộ G Hoạt đ ng
ộ 1 (trang 94 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p ậ 2 – K t ế n i ố tri th c ứ v i cu c s ng) : Tính: 47253 18142 15160    2 4 5 L i ờ giải + 2 nhân 3 b ng 6, vi ằ t ế 6 + 2 nhân 5 b ng 10, vi ằ t ế 0, nhớ 1 47253  + 2 nhân 2 b ng 4, t ằ hêm 1 b ng ằ 5, vi t ế 5 2 + 2 nhân 7 b ng 14, vi ằ t ế 4 nhớ 1 94506 + 2 nhân 4 b ng 8, t ằ hêm 1 b ng ằ 9, vi t ế 9 V y 47253 × 2 = 94506 ậ + 4 nhân 2 b ng 8, vi ằ t ế 8 + 4 nhân 4 b ng 16, vi ằ t ế 6, nhớ 1 18142  + 4 nhân 1 b ng 4, t ằ hêm 1 b ng ằ 5, vi t ế 5 4 + 4 nhân 8 b ng 32, vi ằ t ế 2 nhớ 3 72568 + 4 nhân 1 b ng 4, t ằ hêm 3 b ng ằ 7, vi t ế 7 V y 18142 × 4 = 72568 ậ + 5 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0 + 5 nhân 6 b ng 30, vi ằ t ế 0, nhớ 3 15160  + 5 nhân 1 b ng 5, t ằ hêm 3 b ng ằ 8, vi t ế 8 5 + 5 nhân 5 b ng 25, vi ằ t ế 5, nhớ 2 75800 + 5 nhân 1 b ng 5, t ằ hêm 2 b ng ằ 7, vi t ế 7 V y 15160 × 5 = 75800 ậ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Hoạt đ ng
ộ 2 (trang 94 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p ậ 2 – K t ế n i ố tri th c ứ v i cu c s ng) : Đ t ặ tính rồi tính: 31 504 × 3 23 162 × 4 L i ờ giải + 3 nhân 4 b ng 12, vi ằ t ế 2 nhớ 1 + 3 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 1 b ng ằ 1, vi t ế 1 31504  + 3 nhân 5 b ng 15, vi ằ t ế 5 nhớ 1 3 + 3 nhân 1 b ng 3, t ằ hêm 1 b ng ằ 4, vi t ế 4 94512 + 3 nhân 3 b ng 9, vi ằ t ế 9 V y 31504 ậ × 3 = 94512 + 4 nhân 2 b ng 8, vi ằ t ế 8 + 4 nhân 6 b ng 24, vi ằ t ế 4, nhớ 2 23162  + 4 nhân 1 b ng 4, t ằ hêm 2 b ng ằ 6, vi t ế 6 4 + 4 nhân 3 b ng 12, vi ằ t ế 2 nhớ 1 92648 + 4 nhân 2 b ng 8, t ằ hêm 1 b ng ằ 9, vi t ế 9 V y 23162 ậ × 4 = 92648 Hoạt đ ng
ộ 3 (trang 95 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p ậ 2 – K t ế n i ố tri th c ứ v i cu c s ng) Mỗi l n ầ ngư i ờ ta chuy n
ể 15 250 kg thóc vào kho. H i ỏ sau 3 l n ầ chuy n ể nh ư v y ậ , ngư i ờ ta chuy n ể đư c bao nhi ợ
êu ki--gam thóc vào kho? L i ờ giải Tóm t t ắ : 1 lần: 15 250 kg thóc 3 lần: ? kg thóc Bài giải Sau 3 lần chuy n ể nh v ư y ậ , ngư i ờ ta chuy n đ ể ư c ợ s ki ố -lô-gam thóc là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 15 250 × 3 = 45 750 (kg) Đáp số: 45 750 kg thóc LUYỆN T P Luy n ệ t p
ậ 1 (trang 95 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p ậ 2 – K t ế n i ố tri th c ứ v i cu c s ng) Số? L i ờ giải Muốn tìm tích, ta l y hai ấ th a ừ s nhân v ố i ớ nhau. Luy n ệ t p
ậ 2 (trang 95 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p ậ 2 – K t ế n i ố tri th c ứ v i cu c s ng) Đ t ặ tính r i ồ tính: L i ờ giải 10706 + 9 nhân 6 b ng 54, vi ằ t ế 4 nhớ 5  9 + 9 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 5 b ng ằ 5 96354 + 9 nhân 7 b ng 63, vi ằ t ế 3 nhớ 6 + 9 nhân 0 b ng 9, t ằ hêm 6 b ng ằ 6, vi t ế 6 + 9 nhân 1 b ng 9, vi ằ t ế 9 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) V y 10 706 × 9 = 96 354 ậ + 8 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0 + 8 nhân 6 b ng 48, vi ằ t ế 8, nhớ 4 12060  + 8 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 4 b ng ằ 4, vi t ế 4 8 + 8 nhân 2 b ng 16, vi ằ t ế 6 nhớ 1 96480 + 8 nhân 1 b ng 8, t ằ hêm 1 b ng ằ 9, vi t ế 9 V y 12 060 × 8 = 96 480 ậ + 5 nhân 8 b ng 40, vi ằ t ế 0, nhớ 4 + 5 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 4 b ng ằ 4, vi t ế 4 15108  + 5 nhân 1 b ng 5, vi ằ t ế 5 5 + 5 nhân 5 b ng 25, vi ằ t ế 5, nhớ 2 75540 + 5 nhân 1 b ng 5, t ằ hêm 2 b ng ằ 7, vi t ế 7 V y 15 108 × 5 = 75 540 ậ Luy n ệ t p
ậ 3 (trang 95 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p ậ 2 – K t ế n i ố tri th c ứ v i cu c s ng) Tính nhẩm (theo m u) ẫ : L i ờ giải a) 11 000 × 9
Nhẩm: 11 nghìn × 9 = 99 nghìn 11 000 × 9 = 99 000 b) 21 000 × 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo