ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Chủ đ 15: ề Làm quen v i ớ y u t ế t ố h ng ố kê, xác su t ấ Bài 73: Thu nh p, p ậ hân lo i ạ , ghi chép s l ố i u. B ệ ng s ả l ố i u ệ HOẠT Đ N Ộ G Hoạt đ ng 1 ( ộ
trang 104 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Đ t ể h c hi ự ện k ho ế ch ạ nh c ỏ a ủ l p, các b ớ n ạ l p 3A ớ đã góp m t ộ s đ ố dùng h ồ c ọ t p v ậ i ớ số lư ng đ ợ ư c ghi ợ chép l i ạ nh s ư au: a) Các b n ạ l p 3A ớ đã góp nh ng l ữ o i ạ đ dùng h ồ c t ọ p ậ nào? b) Các b n ạ đã góp đư c bao ợ nhiêu đ v ồ t ậ m i ỗ lo i ạ ? c) Trong số đồ v t ậ góp được, đồ v t ậ nào có nhi u ề nhất? Đồ v t ậ nào có ít nhất? L i ờ giải a) Các b n ạ l p 3A ớ đã góp v , bút ở chì, bút m c. ự b) Đ m ế số v ch đ ạ ỏ c a m ủ ỗi lo i ạ , ta th y: ấ Các b n ạ l p 3A ớ đã góp đư c 18 quy ợ n ể v , 29 cái ở bút chì, 6 cái bút m c. ự c) Ta có: 6 < 18 < 29 Các b n l ạ p 3A ớ đã góp bút chì nhi u nh ề t ấ , bút m c ự ít nh t ấ . Hoạt đ ng 2 ( ộ
trang 104 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Quan sát, phân lo i ạ , đ m ế và ghi chép s l ố ư ng đ ợ v ồ t ậ trong phòng h c t ọ heo d ng ạ
hình tròn, hình tam giác, hình vuông. Cho bi t ế d ng hì ạ nh nào có nhi u ề nh t ấ , d ng ạ hình nào có ít nh t ấ . L i ờ giải H c s ọ inh t t ự h c hành. ự M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) HOẠT Đ N Ộ G Hoạt đ ng 1 ( ộ
trang 105 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Dư i ớ đây là b ng ả s l ố i u v ệ v ề t ậ nuôi trong m t ộ trang tr i ạ : D a vào b ự ng ả trên, tr l ả i ờ câu h i ỏ : a) Trong trang tr i ạ có nh ng l ữ o i ạ v t ậ nuôi nào? Mỗi lo i ạ có bao nhiêu con? b) Trong trang tr i ạ , lo i ạ v t ậ nuôi nào ít nh t ấ ? Lo i ạ v t ậ nuôi nào nhi u ề nh t ấ ? L i ờ giải a) Quan sát b ng ả trên, ta th y: ấ Trong trang tr i ạ nuôi có 4 lo i ạ con v t ậ : Bò; Gà; L n; ợ Dê Bò có 45 con Gà có 120 con L n có 78 con ợ Dê có 36 con
b) So sánh: 36 con < 45 con < 78 con < 120 con Lo i ạ v t ậ nuôi ít nh t ấ là Dê (v i ớ 36 con). Lo i ạ v t ậ nuôi nhi u nh ề t ấ là Gà (v i ớ 120 con). Hoạt đ ng 2 ( ộ
trang 105 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Cho b ng ả số li u v ệ s ề quy ố n s ể ách bán đư c ợ trong ba tháng đ u năm ầ c a ủ m t ộ c a hàng s ử ách M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) D a vào b ự ng ả trên, tr l ả i ờ câu h i ỏ : a) Trong tháng 2, c a ử hàng bán đư c ợ bao nhiêu quy n s ể ách m i ỗ lo i ạ ?
b) Mỗi tháng c a hàng bán đ ử ư c ợ bao nhiêu quy n t ể ruy n t ệ ranh? c) Trong tháng 1, c a ử hàng bán đư c
ợ tất cả bao nhiêu quy n s ể ách? L i ờ giải D a vào b ự ng ả trên, ta th y: ấ a) Trong tháng 2, c a ử hàng bán đư c ợ 200 quy n ể sách khoa h c ọ và 540 quy n ể truy n t ệ ranh. b) Tháng 1 c a ử hàng bán đư c ợ 400 quy n t ể ruy n t ệ ranh. Tháng 2 c a ử hàng bán đư c ợ 540 quy n t ể ruy n t ệ ranh. Tháng 3 c a ử hàng bán đư c ợ 612 quy n t ể ruy n t ệ ranh. c) Trong tháng 1, c a ử hàng bán đư c ợ 280 quy n ể sách khoa h c ọ và 400 quy n ể truy n t ệ ranh. Bài gi i ả Tháng 1 c a hàng ử bán đư c s ợ ố quy n s ể ách là: 280 + 400 = 680 (quy n s ể ách) Đáp số: 680 quy n s ể ách LUYỆN T P Ậ Luy n t
ệ ập 1 (trang 106 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Cho b ng ả số li u v ệ gi ề đ ờ c s ọ ách c a ủ các b n ạ Vi t ệ , Mai, Nam và Rô-b t ố trong tuần v a ừ qua: D a vào b ự ng ả trên, hãy cho bi t ế trong tu n qua: ầ a) Mỗi b n dành bao nhi ạ êu giờ đ đ ể c s ọ ách? b) B n nào dành ạ nhi u t ề h i ờ gian đ đ ể c s ọ ách nh t ấ ? L i ờ giải a) D a vào b ự ng ả trên, ta th y: ấ B n ạ Vi t ệ dành 7 gi đ ờ đ ể c s ọ ách. B n ạ Mai dành 9 giờ đ đ ể c s ọ ách. B n ạ Nam dành 10 gi đ ờ đ ể c ọ sách. B n
ạ Rô-bốt dành 8 giờ đ đ ể c s ọ ách. b) So sánh: 7 gi < 8 gi ờ < 9 gi ờ < 10 gi ờ ờ V y b ậ n ạ Nam dành nhi u t ề h i ờ gian đ c ọ sách nh t ấ . Luy n t
ệ ập 2 (trang 106 sách giáo khoa Toán l p 3 t ớ p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Rô-bốt v a ừ ghé th m ằ Sa Pa trong m t ộ chuy n ế đi dài ba ngày. Nhi t ệ đ ộ không khí thấp nhất và cao nh t ấ trong ba ngày t i
ạ đó được Rô-bốt ghi chép l i ạ nh s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 73: Thu nhập, phân loại, ghi chép số liệu. Bảng số liệu (Kết nối tri thức)
91
46 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(91 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Ch đ 15: Làm quen v i y u t th ng kê, xác su tủ ề ớ ế ố ố ấ
Bài 73: Thu nh p, phân lo i, ghi chép s li u. B ng s li uậ ạ ố ệ ả ố ệ
HO T Đ NG Ạ Ộ
Ho t đ ng 1 (trang 104 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ạ ộ ớ ậ ế ố ứ
v i cu cớ ộ s ng)ố
Đ th c hi n k ho ch nh c a l p, các b n l p 3A đã góp m t s đ dùng h c ể ự ệ ế ạ ỏ ủ ớ ạ ớ ộ ố ồ ọ
t p v i s l ng đ c ghi chép l i nh sau:ậ ớ ố ượ ượ ạ ư
a) Các b n l p 3A đã góp nh ng lo i đ dùng h c t p nào?ạ ớ ữ ạ ồ ọ ậ
b) Các b n đã góp đ c bao nhiêu đ v t m i lo i?ạ ượ ồ ậ ỗ ạ
c) Trong s đ v t góp đ c, đ v t nào có nhi u nh t? Đ v t nào có ít nh t?ố ồ ậ ượ ồ ậ ề ấ ồ ậ ấ
L i gi iờ ả
a) Các b n l p 3A đã góp v , bút chì, bút m c.ạ ớ ở ự
b) Đ m s v ch đ c a m i lo i, ta th y: Các b n l p 3A đã góp đ c 18 quy nế ố ạ ỏ ủ ỗ ạ ấ ạ ớ ượ ể
v , 29 cái bút chì, 6 cái bút m c.ở ự
c) Ta có: 6 < 18 < 29
Các b n l p 3A đã góp bút chì nhi u nh t, bút m c ít nh t.ạ ớ ề ấ ự ấ
Ho t đ ng 2 (trang 104 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ạ ộ ớ ậ ế ố ứ
v i cu cớ ộ s ng)ố
Quan sát, phân lo i, đ m và ghi chép s l ng đ v t trong phòng h c theo d ngạ ế ố ượ ồ ậ ọ ạ
hình tròn, hình tam giác, hình vuông. Cho bi t d ng hình nào có nhi u nh t, d ngế ạ ề ấ ạ
hình nào có ít nh t.ấ
L i gi iờ ả
H c sinh t th c hành.ọ ự ự
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
HO T Đ NGẠ Ộ
Ho t đ ng 1 (trang 105 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ạ ộ ớ ậ ế ố ứ
v i cu cớ ộ s ng)ố
D i đây là b ng s li u v v t nuôi trong m t trang tr i:ướ ả ố ệ ề ậ ộ ạ
D a vào b ng trên, tr l i câu h i:ự ả ả ờ ỏ
a) Trong trang tr i có nh ng lo i v t nuôi nào? M i lo i có bao nhiêu con?ạ ữ ạ ậ ỗ ạ
b) Trong trang tr i, lo i v t nuôi nào ít nh t? Lo i v t nuôi nào nhi u nh t?ạ ạ ậ ấ ạ ậ ề ấ
L i gi iờ ả
a) Quan sát b ng trên, ta th y:ả ấ
Trong trang tr i nuôi có 4 lo i con v t: Bò; Gà; L n; Dêạ ạ ậ ợ
Bò có 45 con
Gà có 120 con
L n có 78 conợ
Dê có 36 con
b) So sánh: 36 con < 45 con < 78 con < 120 con
Lo i v t nuôi ít nh t là Dê (v i 36 con).ạ ậ ấ ớ
Lo i v t nuôi nhi u nh t là Gà (v i 120 con).ạ ậ ề ấ ớ
Ho t đ ng 2 (trang 105 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ạ ộ ớ ậ ế ố ứ
v i cu cớ ộ s ng)ố
Cho b ng s li u v s quy n sách bán đ c trong ba tháng đ u năm c a m t ả ố ệ ề ố ể ượ ầ ủ ộ
c a hàng sáchử
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
D a vào b ng trên, tr l i câu h i:ự ả ả ờ ỏ
a) Trong tháng 2, c a hàng bán đ c bao nhiêu quy n sách m i lo i?ử ượ ể ỗ ạ
b) M i tháng c a hàng bán đ c bao nhiêu quy n truy n tranh?ỗ ử ượ ể ệ
c) Trong tháng 1, c a hàng bán đ c t t c bao nhiêu quy n sách?ử ượ ấ ả ể
L i gi iờ ả
D a vào b ng trên, ta th y:ự ả ấ
a) Trong tháng 2, c a hàng bán đ c 200 quy n sách khoa h c và 540 quy nử ượ ể ọ ể
truy n tranh.ệ
b)
Tháng 1 c a hàng bán đ c 400 quy n truy n tranh.ử ượ ể ệ
Tháng 2 c a hàng bán đ c 540 quy n truy n tranh.ử ượ ể ệ
Tháng 3 c a hàng bán đ c 612 quy n truy n tranh.ử ượ ể ệ
c) Trong tháng 1, c a hàng bán đ c 280 quy n sách khoa h c và 400 quy nử ượ ể ọ ể
truy n tranh.ệ
Bài gi iả
Tháng 1 c a hàng bán đ c s quy n sách là:ử ượ ố ể
280 + 400 = 680 (quy n sách)ể
Đáp s : 680 quy n sáchố ể
LUY N T PỆ Ậ
Luy n t p 1 (trang 106 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Cho b ng s li u v gi đ c sách c a các b n Vi t, Mai, Nam và Rô-b t trong ả ố ệ ề ờ ọ ủ ạ ệ ố
tu n v a qua:ầ ừ
D a vào b ng trên, hãy cho bi t trong tu n qua:ự ả ế ầ
a) M i b n dành bao nhiêu gi đ đ c sách?ỗ ạ ờ ể ọ
b) B n nào dành nhi u th i gian đ đ c sách nh t?ạ ề ờ ể ọ ấ
L i gi iờ ả
a) D a vào b ng trên, ta th y:ự ả ấ
B n Vi t dành 7 gi đ đ c sách.ạ ệ ờ ể ọ
B n Mai dành 9 gi đ đ c sách.ạ ờ ể ọ
B n Nam dành 10 gi đ đ c sách.ạ ờ ể ọ
B n Rôạ -b t dành 8 gi đ đ c sách.ố ờ ể ọ
b) So sánh: 7 gi < 8 gi < 9 gi < 10 giờ ờ ờ ờ
V y b n Nam dành nhi u th i gian đ c sách nh t.ậ ạ ề ờ ọ ấ
Luy n t p 2 (trang 106 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
Rô-b t v a ghé th m Sa Pa trong m t chuy n đi dài ba ngày. Nhi t đ không khíố ừ ằ ộ ế ệ ộ
th p nh t và cao nh t trong ba ngày t i đó đ c Rôấ ấ ấ ạ ượ -b t ghi chép l i nh sau:ố ạ ư
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
- Ngày 1: 10°C - 17°C
- Ngày 2: 11°C - 19°C
- Ngày 3: 7°C – 12°C
a) S ?ố
D a vào thông tin trên, hãy hoàn thành b ng s li u sau:ự ở ả ố ệ
b) D a vào b ng trên, hãy cho bi t ngày nào có nhi t đ d i 10°C:ự ả ế ệ ộ ướ
L i gi iờ ả
a)
- Nhi t đ ngày 1 đ c ghi chép là 10°Cệ ộ ượ - 17°C. Do đó, nhi t đ cao nh t trong ệ ộ ấ
ngày là 17°C, nhi t đ th p nh t trong ngày là 10°C.ệ ộ ấ ấ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85