ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Chủ đ 16: ề Ôn t p cu ậ i ố năm Bài 76: Ôn t p các s ậ t ố rong ph m ạ vi 10 000, 100 000 LUYỆN T P Ậ Luy n t
ệ ập 1 (trang 112 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Đ c các ọ số sau: L i ờ giải Em đ c ọ các số nh s ư au:
9 084: Chín nghìn không trăm tám mư i ơ tư 12 765: Mư i ờ hai nghìn b y t ả răm sáu mư i ơ lăm 30 258: Ba mư i ơ nghìn hai trăm năm mư i ơ tám 61 409: Sáu mư i ơ m t ố nghìn b n t ố răm linh chín 95 027: Chín mư i
ơ lăm nghìn không trăm hai mư i ơ b y ả Luy n t
ệ ập 2 (trang 112 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Số? a) 9 995; 9 996; 9 997; ; 9 999; ; ; 10 002; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) b) 35 760; 35 770; ; 35 790; ; 35 810; ; c) 68 400; ; 68 600; 68 700; ; ; 69 000; L i ờ giải a) Em đ m ế thêm 1 đ n v ơ t ị heo th t ứ t ự t ừ rái qua ph i ả , sau đó đi n vào ch ề ch ỗ m ấ 9 997 + 1 = 9 998 9 999 + 1 = 10 000 10 000 + 1 = 10 001 10 002 + 1 = 10 003 Ta đi n nh ề s ư au:
9 995; 9 996; 9 997; 9 998; 9 999; 10 000; 10 001; 10 002; 10 003 b) Em đ m ế thêm 10 đ n v ơ t ị heo th t ứ t ự t ừ rái qua ph i ả , sau đó đi n vào ch ề ỗ chấm 35 770 + 10 = 35 780 35 790 + 10 = 35 800 35 810 + 10 = 35 820 35 820 + 10 = 35 830 Ta đi n nh ề s ư au:
35 760; 35 770; 35 780; 35 790; 35 800; 35 810; 35 820; 35 830 c) Em đ m ế thêm 10 đ n v ơ t ị heo th t ứ t ự t ừ rái qua ph i ả , sau đó đi n vào ch ề ỗ chấm Ta có: 68 400 + 100 = 68 500 68 700 + 100 = 68 800 68 800 + 100 = 68 900 69 000 + 100 = 69 100 Ta đi n nh ề s ư au:
68 400; 68 500; 68 600; 68 700; 68 800; 68 900; 69 000; 69 100 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Luy n t
ệ ập 3 (trang 112 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Đi n d ề ấu >, <, ? vào ch ch ỗ m ấ : L i ờ giải Áp d ng ki ụ n ế th c: ứ - Số có ít ch s ữ ố h n t
ơ hì có giá tr bé h ị n. ơ
- Các số có cùng số ch s
ữ ố thì so sánh các c p ặ s cùng hàng l ố n l ầ ư t ợ t t ừ rái sang ph i ả . Em đi n đ ề ư c ợ nh s ư au: Luy n t
ệ ập 4 (trang 113 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Trong các con cá dư i ớ đây, con cá nào n ng ặ nh t ấ , con cá nào nh nh ẹ t ấ ? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải Quan sát hình nh, s ả o sánh cân n ng c ặ a ủ các con v t ậ .
Ta có: 250 kg < 1 000 kg < 51 000 kg < 90 000 kg Do đó, cá voi xanh n ng ặ nh t ấ , cá mái chèo nh nh ẹ t ấ . Luy n t
ệ ập 5 (trang 113 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố Bác An h i
ỏ bác Ba Phi: “Năm nay, trang tr i
ạ nhà bác có bao nhiêu con v t ị ?”. Bác Ba Phi hóm h nh t ỉ r l ả i
ờ : “Bác tính nhé! Năm nay, s con ố v t ị t ở rang tr i ạ nhà tôi là số tròn ch c ụ l n nh ớ t ấ có b n ch ố s ữ khác nhau”. ố
Em hãy giúp bác An tìm s con v ố t ị t ở rang tr i ạ nhà bác Ba Phi năm nay. L i ờ giải Số tròn ch c l ụ n nh ớ
ất có 4 chữ số khác nhau là 9 870. V y năm ậ nay nhà bác Ba Phi có t t ấ c 9 870 con v ả t ị . LUYỆN T P Ậ Luy n t
ệ ập 1 (trang 113 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K ậ t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 76: Ôn tập các số trong phạm vi 10000, 100000 (Kết nối tri thức)
136
68 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(136 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Ch đ 16: Ôn t p cu i nămủ ề ậ ố
Bài 76: Ôn t p các s trong ph m vi 10 000, 100 000ậ ố ạ
LUY N T PỆ Ậ
Luy n t p 1 (trang 112 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
Đ c các s sau:ọ ố
L i gi iờ ả
Em đ c các s nh sau: ọ ố ư
9 084: Chín nghìn không trăm tám m i tươ ư
12 765: M i hai nghìn b y trăm sáu m i lămườ ả ươ
30 258: Ba m i nghìn hai trăm năm m i támươ ươ
61 409: Sáu m i m t nghìn b n trăm linh chínươ ố ố
95 027: Chín m i lăm nghìn không trăm hai m i b yươ ươ ả
Luy n t p 2 (trang 112 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng): ớ ộ ố S ?ố
a) 9 995; 9 996; 9 997; ; 9 999; ; ; 10 002;
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
b) 35 760; 35 770; ; 35 790; ; 35 810; ;
c) 68 400; ; 68 600; 68 700; ; ; 69 000;
L i gi i ờ ả
a) Em đ m thêm 1 đ n v theo th t t trái qua ph i, sau đó đi n vào ch ch mế ơ ị ứ ự ừ ả ề ỗ ấ
9 997 + 1 = 9 998
9 999 + 1 = 10 000
10 000 + 1 = 10 001
10 002 + 1 = 10 003
Ta đi n nh sau: ề ư
9 995; 9 996; 9 997; 9 998; 9 999; 10 000; 10 001; 10 002; 10 003
b) Em đ m thêm 10 đ n v theo th t t trái qua ph i, sau đó đi n vào ch ế ơ ị ứ ự ừ ả ề ỗ
ch mấ
35 770 + 10 = 35 780
35 790 + 10 = 35 800
35 810 + 10 = 35 820
35 820 + 10 = 35 830
Ta đi n nh sau:ề ư
35 760; 35 770; 35 780; 35 790; 35 800; 35 810; 35 820; 35 830
c) Em đ m thêm 10 đ n v theo th t t trái qua ph i, sau đó đi n vào ch ế ơ ị ứ ự ừ ả ề ỗ
ch mấ
Ta có: 68 400 + 100 = 68 500
68 700 + 100 = 68 800
68 800 + 100 = 68 900
69 000 + 100 = 69 100
Ta đi n nh sau:ề ư
68 400; 68 500; 68 600; 68 700; 68 800; 68 900; 69 000; 69 100
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Luy n t p 3 (trang 112 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng): ớ ộ ố Đi n d u >, <, ? vào ch ch m: ề ấ ỗ ấ
L i gi i ờ ả
Áp d ng ki n th c: ụ ế ứ
- S có ít ch s h n thì có giá tr bé h n.ố ữ ố ơ ị ơ
- Các s có cùng s ch s thì so sánh các c p s cùng hàng l n l t t trái ố ố ữ ố ặ ố ầ ượ ừ
sang ph i.ả
Em đi n đ c nh sau: ề ượ ư
Luy n t p 4 (trang 113 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
Trong các con cá d i đây, con cá nào n ng nh t, con cá nào nh nh t?ướ ặ ấ ẹ ấ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi i ờ ả
Quan sát hình nh, so sánh cân n ng c a các con v t.ả ặ ủ ậ
Ta có: 250 kg < 1 000 kg < 51 000 kg < 90 000 kg
Do đó, cá voi xanh n ng nh t, ặ ấ cá mái chèo nh nh t.ẹ ấ
Luy n t p 5 (trang 113 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
Bác An h i bác Ba Phi: “Năm nay, trang tr i nhà bác có bao nhiêu con v t?”.ỏ ạ ị
Bác Ba Phi hóm h nh tr l i: “Bác tính nhé! Năm nay, s con v t trang tr i nhà ỉ ả ờ ố ị ở ạ
tôi là s tròn ch c l n nh t có b n ch s khác nhau”.ố ụ ớ ấ ố ữ ố
Em hãy giúp bác An tìm s con v t trang tr i nhà bác Ba Phi năm nay.ố ị ở ạ
L i gi iờ ả
S tròn ch c l n nh t có 4 ch s khác nhau là 9 870.ố ụ ớ ấ ữ ố
V y năm nay nhà bác Ba Phi có t t c 9 870 con v t. ậ ấ ả ị
LUY N T PỆ Ậ
Luy n t p 1 (trang 113 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
D i đây là s kh u trang c a b n công ty may đ c trong m t ngày:ướ ố ẩ ủ ố ượ ộ
• Công ty H ng Hà: 42 000 cái ồ • Công ty Hòa Bình: 37 000 cái
• Công ty C u Long: 28 000 cáiử • Công ty Thăng Long: 50 000 cái
a) Trong m t ngày, công ty nào may đ c nhi u kh u trang nh t, công ty nào ộ ượ ề ẩ ấ
may đ c ít kh u trang nh t?ượ ẩ ấ
b) S p x p các công ty trên theo th t s kh u trang may đ c trong m t ngày ắ ế ứ ự ố ẩ ượ ộ
t nhi u nh t đ n ít nh t.ừ ề ấ ế ấ
L i gi iờ ả
a) So sánh: 28 000 < 37 000 < 42 000 < 50 000
Trong các s trên, s l n nh t là s 50 000, s bé nh t là s 28 000. V y trongố ố ớ ấ ố ố ấ ố ậ
m t ngày, công ty Thăng Long may đ c nhi u kh u trang nh t v i 50 000 cái;ộ ượ ề ẩ ấ ớ
công ty C u Long may đ c ít kh u trang nh t v i 28 000 cái.ử ượ ẩ ấ ớ
b) Ta có: 50 000 > 42 000 > 37 000 > 28 000
Ta s p x p các công ty theo th t t l n đ n bé ng v i s kh u trang mayắ ế ứ ự ừ ớ ế ứ ớ ố ẩ
đ c trong m t ngày nh sau:ượ ộ ư
Công ty Thăng Long > Công ty H ng Hà > Công ty Hòa Bình > Công ty C uồ ử
Long.
Luy n t p 2 (trang 113 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ệ ậ ớ ậ ế ố ứ
v i cu c s ng)ớ ộ ố
Vi t m i s 8 327; 9 015; 25 468; 46 109; 62 340 thành t ng (theo m u):ế ỗ ố ổ ẫ
L i gi i ờ ả
Quan sát m u ta vi t m i s thành t ng nh sau:ẫ ế ỗ ố ổ ư
+ S 8 327 g m 8 nghìn, 3 trăm, 2 ch c, 7 đ n vố ồ ụ ơ ị
Ta vi t: 8 327 = 8 000 + 300 + 20 + 7ế
+ S 9 015 g m 9 nghìn, 1 ch c, 5 đ n vố ồ ụ ơ ị
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85