Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 77: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100000 (Kết nối tri thức)

121 61 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    245 123 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(121 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 77: Ôn t p phép c ng, phép tr trong ph m vi 100 000
LUY N T P
Luy n t p 1 (trang 115 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Đ t tính r i tính:
639 + 5 246
45 274 + 9 352
13 627 – 8 454
86 769 – 78 495
L i gi i
639
5246
5885
+ 9 c ng 6 b ng 15, vi t 5 nh 1 ế
+ 3 c ng 4 b ng 7, thêm 1 b ng 8, vi t 8 ế
+ 6 c ng 2 b ng 8, vi t 8 ế
+ 0 c ng 5 b ng 5
V y 639 + 5246 = 5885
13627
8454
5173
+ 7 tr 4 b ng 3, vi t 3 ế
+ 2 không tr đ c 5, m n 1, 12 tr 5 b ng 7, vi t 5 ượ ượ ế
+ 4 nh 1 b ng 5, 6 tr 5 b ng 1, vi t 1 ế
+ 13 tr 8 b ng 5, vi t 5 ế
V y 13627 – 8454 = 5173
45274
9352
54626
+ 4 c ng 2 b ng 6, vi t 6 ế
+ 7 c ng 5 b ng 12, vi t 2 nh 1 ế
+ 2 c ng 3 b ng 5, thêm 1 b ng 6, vi t 6 ế
+ 5 c ng 9 b ng 14, vi t 4 nh 1 ế
+ 4 c ng 0 b ng 4, thêm 1 b ng 5, vi t 5 ế
V y 45274 + 9352 = 54626
86769
78495
8274
+ 9 tr 5 b ng 4, vi t 4 ế
+ 6 không tr đ c 9, m n 1, 16 tr 9 b ng 7, vi t 7 ượ ượ ế
+ 4 nh 1 b ng 5, 7 tr 5 b ng 2
+ 6 không tr đ c 8, m n 1, 16 tr 8 b ng 8, vi t 8 ượ ượ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ 7 nh 1 b ng 8, 8 tr 8 b ng 0
V y 86769 – 78495 = 8274
Luy n t p 2 (trang 115 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Trong các phép tính d i đây, nh ng phép tính nào có k t qu bé h n 6 000, ướ ế ơ
nh ng phép tính nào có k t qu l n h n 20 000? ế ơ
L i gi i
Th c hi n phép tính m i đám mây, ta đ c: ượ
3 500 + 2 500 = 6 000
4 956 + 1 000 = 5 956
15 000 + 6 000 = 21 000
41 600 – 21 500 = 20 100
9 850 – 4 000 = 5 850
Vì 5 956 < 6 000; 5 850 < 6 000 nên các phép tính có k t qu bé h n 6 000 là: ế ơ
9 850 – 4 000; 4 956 + 1 000
Vì 21 000 > 20000; 20 100 > 20 000 nên nh ng phép tính có k t qu l n h n 20 ế ơ
000 là: 41 600 – 21 500; 15 000 + 6 000
Luy n t p 3 (trang 115 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tính giá tr c a bi u th c:
a) 4 569 + 3 721 – 500
b) 9 170 + (15 729 – 7 729)
L i gi i
Áp d ng ki n th c: ế
+ N u bi u th c có phép c ng, tr ta th c hi n theo th t t trái qua ph i.ế
+ N u bi u th c có d u ngo c, ta th c hi n tính trong ngo c tr c.ế ướ
a) 4 569 + 3 721 – 500 = 8 290 – 500 = 7 790
b) 9 170 + (15 729 – 7 729) = 9 170 + 8 000 = 17 170
Luy n t p 4 (trang 115 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Mai mua g u bông h t 28 000 đ ng, mua keo dán h t 3 000 đ ng. Mai đ a cho ế ế ư
cô bán hàng 50 000 đ ng. H i cô bán hàng tr l i cho Mai bao nhiêu ti n?
L i gi i
Gi i bài toán b ng hai b c tính: ướ
B c 1: Tính s ti n Mai đã muaướ
B c 2: Tính s ti n cô bán hàng tr l i cho Maiướ
Bài gi i
Mai mua t t c h t s ti n là: ế
28 000 + 3 000 = 31 000 (đ ng)
Cô bán hàng tr l i cho Mai s ti n là:
50 000 – 31 000 = 19 000 (đ ng)
Đáp s : 19 000 đ ng
Luy n t p 5 (trang 115 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Tìm ch s thích h p:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
a) 5 c ng 2 b ng 7, vi t 7 ế Đi n s 2 vào ô tr ng cu i cùng c a s h ng th
2
+ 6 c ng 7 b ng 13, vi t 3 nh 1 ế Đi n s 3 vào ô tr ng th 2 c a k t qu ế
+ 4 c ng 3 b ng 7, thêm 1 b ng 8, vi t 8 ế Đi n s 3 vào ô tr ng th nh t c a
s h ng th hai
+ 9 c ng 3 b ng 12, vi t 2 nh 1 ế Đi n s 9 vào ô tr ng c a s h ng th
nh t
+ 8 c ng 0 b ng 8, thêm 1 b ng 9, vi t 9 ế Đi n s 9 vào ô tr ng th nh t c a
k t quế
b) 7 tr 4 b ng 3, vi t 3 ế Đi n s 7 vào ô tr ng cu i cùng c a s h ng th
nh t
+ 12 tr 7 b ng 5, vi t 5 ế Đi n s 7 vào ô tr ng cu i cùng c a s h ng th
hai
+ 3 nh 1 b ng 4, 7 tr 4 b ng 3, vi t 3 ế Đi n s 3 vào ô tr ng c a k t qu ế
+ 10 tr 2 b ng 8 Đi n s 0 vào ô tr ng th nh t c a s h ng th nh t
+ 2 nh 1 b ng 3, 9 tr 3 b ng 6 Đi n s 2 vào ô tr ng th nh t c a s h ng
th hai
Ta đi n nh sau: ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
LUY N T P
Luy n t p 1 (trang 116 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Đ t tính r i tính:
8 673 + 92 45 738 + 39 145
7 486 - 539 63 847 - 37 154
L i gi i
8673
92
8765
+ 3 c ng 2 b ng 5, vi t 5 ế
+ 7 c ng 9 b ng 16, vi t 6 nh 1 ế
+ 6 c ng 0 b ng 6 thêm 1 b ng 7, vi t 7 ế
+ 8 c ng 0 b ng 8, vi t 8 ế
V y 8 673 + 92 = 8 765
45738
39145
84883
+ 8 c ng 5 b ng 13, vi t 3 nh 1 ế
+ 3 c ng 4 b ng 7, thêm 1 b ng 8, vi t 8 ế
+ 7 c ng 1 b ng 8, vi t 8 ế
+ 5 c ng 9 b ng 14, vi t 4 nh 1 ế
+ 4 c ng 3 b ng 7, thêm 1 b ng 8
V y 45 738 + 39 145 = 84 883
7486
539
6947
+ 6 không tr đ c 9, m n 1, 16 tr 9 b ng 7, vi t 7 ượ ượ ế
+ 3 nh 1 b ng 4, 8 tr 4 b ng 4
+ 4 không tr đ c 5, m n 1, 14 tr 5 b ng 9, vi t 9 ượ ượ ế
+ 0 nh 1 b ng 1, 7 tr 1 b ng 6
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Bài 77: Ôn t p p hép c ng, phép tr t ừ rong ph m ạ vi 100 000 LUYỆN T P Luy n t
ệ ập 1 (trang 115 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) Đ t ặ tính r i ồ tính: 639 + 5 246 13 627 – 8 454 45 274 + 9 352 86 769 – 78 495 L i ờ giải + 9 c ng 6 b ộ ng ằ 15, vi t ế 5 nh 1 ớ 639 + 3 c ng 4 b ộ ng ằ 7, thêm 1 b ng 8, vi ằ t ế 8 5246 + 6 c ng 2 b ộ ng ằ 8, vi t ế 8 5885 + 0 c ng 5 b ộ ng ằ 5 V y 639 + 5246 = 5885 ậ + 7 tr 4 b ừ ng ằ 3, vi t ế 3 13627 + 2 không tr đ ừ ư c ợ 5, mư n 1, 12 t ợ r 5 b ừ ng 7, vi ằ t ế 5  8454 + 4 nh 1 b ớ ng 5, 6 t ằ r 5 b ừ ng ằ 1, vi t ế 1 5173 + 13 tr 8 b ừ ng ằ 5, vi t ế 5 V y 13627 – 8454 = 5173 ậ + 4 c ng 2 b ộ ng ằ 6, vi t ế 6 + 7 c ng 5 b ộ ng ằ 12, vi t ế 2 nh 1 ớ 45274  + 2 c ng 3 b ộ ng ằ 5, thêm 1 b ng 6, vi ằ t ế 6 9352 + 5 c ng 9 b ộ ng ằ 14, vi t ế 4 nh 1 ớ 54626 + 4 c ng 0 b ộ ng ằ 4, thêm 1 b ng 5, vi ằ t ế 5 V y 45274 + 9352 = 54626 ậ 86769 + 9 tr 5 b ừ ng ằ 4, vi t ế 4  78495 + 6 không tr đ ừ ư c ợ 9, mư n 1, 16 t ợ r 9 b ừ ng 7, vi ằ t ế 7 8274 + 4 nh 1 b ớ ng 5, 7 t ằ r 5 b ừ ng ằ 2 + 6 không tr đ ừ ư c ợ 8, mư n 1, 16 t ợ r 8 b ừ ng 8, vi ằ t ế 8 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) + 7 nh 1 b ớ ng 8, 8 t ằ r 8 b ừ ng ằ 0 V y 86769 – 78495 = 8274 ậ Luy n t
ệ ập 2 (trang 115 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) Trong các phép tính dư i ớ đây, nh ng phép t ữ ính nào có k t ế qu bé h ả n 6 000, ơ nh ng phép t ữ ính nào có k t ế quả l n h ớ n 20 000? ơ L i ờ giải Th c ự hi n phép ệ tính ở m i ỗ đám mây, ta đư c: ợ 3 500 + 2 500 = 6 000 4 956 + 1 000 = 5 956 15 000 + 6 000 = 21 000 41 600 – 21 500 = 20 100 9 850 – 4 000 = 5 850
Vì 5 956 < 6 000; 5 850 < 6 000 nên các phép tính có k t ế qu bé h ả n 6 000 l ơ à: 9 850 – 4 000; 4 956 + 1 000
Vì 21 000 > 20000; 20 100 > 20 000 nên nh ng phép t ữ ính có k t ế qu l ả n h ớ n 20 ơ
000 là: 41 600 – 21 500; 15 000 + 6 000 Luy n t
ệ ập 3 (trang 115 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c: ứ a) 4 569 + 3 721 – 500 b) 9 170 + (15 729 – 7 729) L i ờ giải Áp d ng ki n ế th c: + N u ế bi u t ể h c có phép c ng, t rừ ta th c ự hi n t ệ heo th t t ự t ừ rái qua ph i ả . + N u ế bi u t ể h c có d u ngo c, ặ ta th c hi n t ệ ính trong ngo c t ặ rư c.
a) 4 569 + 3 721 – 500 = 8 290 – 500 = 7 790
b) 9 170 + (15 729 – 7 729) = 9 170 + 8 000 = 17 170 Luy n t
ệ ập 4 (trang 115 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) Mai mua gấu bông h t
ế 28 000 đồng, mua keo dán h t ế 3 000 đ ng. M ồ ai đ a cho ư
cô bán hàng 50 000 đồng. H i ỏ cô bán hàng trả l i ạ cho Mai bao nhiêu ti n? ề L i ờ giải Gi i ả bài toán b ng ằ hai bư c ớ tính: Bư c ớ 1: Tính s t ố i n M ề ai đã mua Bư c ớ 2: Tính s t ố i n cô bán hàng t ề r l ả i ạ cho Mai Bài giải Mai mua tất c h ả t ế s t ố i n l ề à: 28 000 + 3 000 = 31 000 (đ ng ồ ) Cô bán hàng trả l i ạ cho Mai s t ố i n l ề à:
50 000 – 31 000 = 19 000 (đồng) Đáp số: 19 000 đ ng ồ Luy n t
ệ ập 5 (trang 115 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) Tìm ch s ữ ố thích h p: ợ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải a) 5 c ng 2 b ộ ng 7, vi ằ t ế 7 ⟶ Đi n s
ề ố 2 vào ô trống cuối cùng c a ủ số h ng ạ thứ 2 + 6 c ng 7 b ộ ng ằ 13, vi t ế 3 nh 1 ớ ⟶ Đi n s
ề ố 3 vào ô trống th 2 c ứ a ủ k t ế quả + 4 c ng 3 b ộ ng ằ 7, thêm 1 b ng 8, vi ằ t ế 8 ⟶ Đi n s
ề ố 3 vào ô trống thứ nhất c a ủ số h ng t ạ hứ hai + 9 c ng 3 b ộ ng ằ 12, vi t ế 2 nh 1 ớ ⟶ Đi n s
ề ố 9 vào ô trống c a s ủ ố h ng t ạ h ứ nh t ấ + 8 c ng 0 b ộ ng ằ 8, thêm 1 b ng 9, vi ằ t ế 9 ⟶ Đi n s
ề ố 9 vào ô trống thứ nhất c a ủ k t ế quả b) 7 tr 4 b ừ ng ằ 3, vi t ế 3 ⟶ Đi n s
ề ố 7 vào ô trống cuối cùng c a s ủ ố h ng t ạ h ứ nh t ấ + 12 tr 7 b ừ ng ằ 5, vi t ế 5 ⟶ Đi n s
ề ố 7 vào ô trống cuối cùng c a s ủ ố h ng t ạ h ứ hai + 3 nh 1 b ớ ng 4, 7 t ằ r 4 b ừ ng ằ 3, vi t ế 3 ⟶ Đi n s
ề ố 3 vào ô trống c a k ủ t ế quả + 10 tr 2 b ừ ng ằ 8 ⟶ Đi n s
ề ố 0 vào ô trống th nh ứ t ấ c a s ủ ố h ng ạ th nh ứ t ấ + 2 nh 1 b ớ ng 3, 9 t ằ r 3 b ừ ng ằ 6 ⟶ Đi n s
ề ố 2 vào ô trống th nh ứ t ấ c a s ủ ố h ng ạ th hai ứ Ta đi n nh ề s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo