Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 78: Ôn tập phép nhân, chia trừ trong phạm vi 100000 (Kết nối tri thức)

107 54 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    245 123 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(107 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 78: Ôn t p phép nhân, phép chia trong ph m vi 100 000
LUY N T P
Luy n t p 1 (trang 118 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Đ t tính r i tính:
207 × 8
5 481 : 7
9 160 × 5
57 436 : 6
L i gi i
207
8
1656
+ 7 nhân 8 b ng 56, vi t 6 nh 5 ế
+ 8 nhân 0 b ng 0, thêm 5 b ng 5, vi t 5 ế
+ 2 nhân 8 b ng 16, vi t 16 ế
V y 207 x 8 = 1656
9160
5
45800
+ 5 nhân 0 b ng 0, vi t 0 ế
+ 5 nhân 6 b ng 30, vi t 0 nh 3 ế
+ 5 nhân 1 b ng 5, thêm 3 b ng 8, vi t 8 ế
+ 5 nhân 9 b ng 45, vi t 45 ế
V y 9160 x 5 = 45800
7
5481
783
58
21
0
+ 54 chia 7 đ c 7, vi t 7ượ ế
7 nhân 7 b ng 49, 54 tr 49 b ng 5
+ H 8, 58 chia 7 b ng 8, vi t 8 ế
7 nhân 8 b ng 56, 58 tr 56 b ng 2
+ H 1, 21 chia 7 b ng 3, vi t 3 ế
3 nhân 7 b ng 21, 21 tr 21 b ng 0
V y 5481 : 7 = 783
6
57436
9572
34
43
16
4
+ 57 chia 6 b ng 9, vi t 9 ế
9 nhân 6 b ng 54, 57 tr 54 b ng 3
+ H 4, 34 chia 6 b ng 5, vi t 5 ế
5 nhân 6 b ng 30, 34 tr 30 b ng 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H 3, 43 chia 6 b ng 7, vi t 7 ế
7 nhân 6 b ng 42, 43 tr 42 b ng 1
+ H 6, 16 chia 6 b ng 2, vi t 2 ế
2 nhân 6 b ng 12, 16 tr 12 b ng 4
V y 57436 : 6 = 9572 (d 4) ư
Luy n t p 2 (trang 118 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Nh ng phép tính nào d i đây có k t qu b ng nhau? ướ ế
L i gi i
Em tính nh m các phép tính trên mình m i con voi:
6 000 × 4 = 24 000
96 000 : 4 = 24 000
80 000 : 2 = 40 000
13 000 × 2 = 26 000
8 000 × 3 = 24 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V y ta đ c ượ 3 phép tính có k t qu b ng nhau là:ế
6000 × 4 = 8000 × 3 = 96 000 : 4 = 24 000
Luy n t p 3 (trang 118 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Tính giá tr c a bi u th c:
4 105 × 9 : 5 24 048 : (4 × 2)
L i gi i
Áp d ng ki n th c: ế
+ N u bi u th c có phép nhân, chia ta th c hi n theo th t t trái qua ph i.ế
+ N u bi u th c có d u ngo c, ta tính trong ngo c tr c.ế ướ
a) 5 106 × (27 : 3)
= 5 106 × 9
= 45 954
b) 24 048 : (4 × 2)
= 24 048 : 8
= 3 006
Luy n t p 4 (trang 118 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Vi t mua 1 quy n truy n thi u nhi và 2 cái bút. Giá 1 quy n truy n thi u nhi là ế ế
18 000 đ ng, giá 1 cái bút là 8 500 đ ng. H i Vi t ph i tr ng i bán hàng bao ườ
nhiêu ti n?
L i gi i
Gi i bài toán b ng hai b c tính: ướ
B c 1: Tính s ti n Vi t mua 2 cái bútướ
B c 2: S ti n Vi t ph i tr = S ti n mua 2 cái bút + S ti n mua 1 quy n ướ
truy n
Bài gi i
Vi t mua 2 cái bút h t s ti n là: ế
8 500 × 2 = 17 000 (đ ng)
Vi t ph i tr ng i bán hàng s ti n là: ườ
17 000 + 18 000 = 35 000 (đ ng)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp s : 35 000 đ ng
Luy n t p 5 (trang 119 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Tìm ch s thích h p:
L i gi i
+ 9 nhân 9 b ng 81, vi t 1, nh 8 ế Đi n s 9 vào ô tr ng th hai c a th a s
th nh t
+ 9 nhân 0 b ng 0, thêm 8 b ng 8, vi t 8 ế Đi n s 8 vào ô tr ng th ba c a
k t quế
+ 9 nhân 1 b ng 9, vi t 9 ế Đi n s 1 vào ô tr ng th nh t c a th a s th
nh t
+ 9 nhân 8 b ng 72, vi t 72 ế Đi n s 7 vào ô tr ng th nh t và s 2 vào ô
tr ng th hai c a k t qu ế
Ta đi n nh sau: ư
LUY N T P
Luy n t p 1 (trang 119 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng): Ch n câu tr l i đúng?
a) Tích c a 1 508 và 6 là:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 9 048 B. 6 048 C. 9 008 D. 9 042
b) Th ng c a 35 145 và 5 là: ươ
A. 729 B. 7 029 C. 7 092 D. 7 028
c) Giá tr c a bi u th c 27 180 : (3 × 2) là:
A. 9 060 B. 18 120 C. 960 D. 4 530
L i gi i
a) Đ tìm tích c a 1508 và 6, ta th c hi n phép nhân:
1508
6
9048
Ch n A.
b) Đ tìm th ng c a 35 145 và 5, ta th c hi n phép chia: ươ
5
35145
7029
01
14
45
0
Ch n B.
c) N u bi u th c có ch a d u ngo c, ta th c hi n phép tính trong ngo c tr c.ế ướ
27 180 : (3 × 2) = 27 180 : 6 = 4530
Ch n D.
Luy n t p 2 (trang 119 sách giáo khoa Toán l p 3 t p 2 – K t n i tri th c ế
v i cu c s ng)
Tính giá tr c a bi u th c:
a) (6 000 + 3 000) × 5 b) 18 000 : 6 × 3
c) (40 000 – 5 000) : 7 d) 7 000 × (2 × 3)
L i gi i
- Quy t c v th t th c hi n các phép tính trong m t bi u th c.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
Bài 78: Ôn t p phép n
hân, phép chia trong ph m ạ vi 100 000 LUYỆN T P Luy n t
ệ ập 1 (trang 118 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) Đ t ặ tính r i ồ tính: 207 × 8 9 160 × 5 5 481 : 7 57 436 : 6 L i ờ giải 207 + 7 nhân 8 b ng ằ 56, vi t ế 6 nh 5 ớ  8 + 8 nhân 0 b ng ằ 0, thêm 5 b ng 5, vi ằ t ế 5 1656 + 2 nhân 8 b ng ằ 16, vi t ế 16 V y ậ 207 x 8 = 1656 9160 + 5 nhân 0 b ng ằ 0, vi t ế 0  5 + 5 nhân 6 b ng ằ 30, vi t ế 0 nh 3 ớ 45800 + 5 nhân 1 b ng ằ 5, thêm 3 b ng 8, vi ằ t ế 8 + 5 nhân 9 b ng ằ 45, vi t ế 45 V y ậ 9160 x 5 = 45800 5481 7 + 54 chia 7 được 7, vi t ế 7 58 783 7 nhân 7 b ng ằ 49, 54 trừ 49 b ng 5 ằ 21 + Hạ 8, 58 chia 7 b ng ằ 8, vi t ế 8 0 7 nhân 8 b ng ằ 56, 58 trừ 56 b ng 2 ằ + Hạ 1, 21 chia 7 b ng ằ 3, vi t ế 3 3 nhân 7 b ng ằ 21, 21 trừ 21 b ng 0 ằ V y ậ 5481 : 7 = 783 57436 6 + 57 chia 6 b ng ằ 9, vi t ế 9 34 9572 9 nhân 6 b ng ằ 54, 57 trừ 54 b ng 3 ằ 43 + Hạ 4, 34 chia 6 b ng ằ 5, vi t ế 5 16 5 nhân 6 b ng ằ 30, 34 trừ 30 b ng 4 ằ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Hạ 3, 43 chia 6 b ng ằ 7, vi t ế 7 7 nhân 6 b ng ằ 42, 43 trừ 42 b ng 1 ằ + Hạ 6, 16 chia 6 b ng ằ 2, vi t ế 2 2 nhân 6 b ng ằ 12, 16 trừ 12 b ng 4 ằ V y ậ 57436 : 6 = 9572 (d 4) ư Luy n t
ệ ập 2 (trang 118 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) Nh ng phép t ữ ính nào dư i ớ đây có k t ế qu b ả ng ằ nhau? L i ờ giải Em tính nh m
ẩ các phép tính trên mình m i ỗ con voi: 6 000 × 4 = 24 000 96 000 : 4 = 24 000 80 000 : 2 = 40 000 13 000 × 2 = 26 000 8 000 × 3 = 24 000 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) V y t
ậ a được 3 phép tính có k t ế qu b ả ng ằ nhau là:
6000 × 4 = 8000 × 3 = 96 000 : 4 = 24 000 Luy n t
ệ ập 3 (trang 118 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) Tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c: ứ 4 105 × 9 : 5 24 048 : (4 × 2) L i ờ giải Áp d ng ki n ế th c: + N u ế bi u t ể h c có phép nhân, chia ta th c ự hi n t ệ heo th t ứ t ự t ừ rái qua ph i ả . + N u ế bi u t ể h c có d u ngo c,
ặ ta tính trong ngo c t ặ rư c. a) 5 106 × (27 : 3) b) 24 048 : (4 × 2) = 5 106 × 9 = 24 048 : 8 = 45 954 = 3 006 Luy n t
ệ ập 4 (trang 118 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) Việt mua 1 quy n t ể ruy n t ệ hi u nhi ế
và 2 cái bút. Giá 1 quy n t ể ruy n t ệ hi u ế nhi là
18 000 đồng, giá 1 cái bút là 8 500 đ ng. H ồ i ỏ Vi t ệ ph i ả tr ng ả ư i ờ bán hàng bao nhiêu ti n? ề L i ờ giải Gi i ả bài toán b ng ằ hai bư c ớ tính: Bư c ớ 1: Tính s t ố i n ề Vi t ệ mua 2 cái bút Bư c ớ 2: S t ố i n ề Vi t ệ ph i ả tr = S ả t ố i n m ề ua 2 cái bút + S t ố i n ề mua 1 quy n ể truy n ệ Bài gi i ả Việt mua 2 cái bút h t ế s t ố i n l ề à: 8 500 × 2 = 17 000 (đ ng) ồ Việt ph i ả trả ngư i ờ bán hàng số ti n l ề à:
17 000 + 18 000 = 35 000 (đ ng ồ ) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Đáp số: 35 000 đ ng ồ Luy n t
ệ ập 5 (trang 119 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) Tìm ch s ữ ố thích h p: ợ L i ờ giải + 9 nhân 9 b ng 81, vi ằ t ế 1, nhớ 8 ⟶ Đi n s
ề ố 9 vào ô trống th hai ứ c a ủ th a s ừ ố th nh ứ ất + 9 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 8 b ng ằ 8, vi t ế 8 ⟶ Đi n s
ề ố 8 vào ô trống th ba c ứ a ủ k t ế quả + 9 nhân 1 b ng 9, vi ằ t ế 9 ⟶ Đi n s
ề ố 1 vào ô trống thứ nhất c a ủ th a s ừ ố th ứ nh t ấ + 9 nhân 8 b ng 72, vi ằ t ế 72 ⟶ Đi n s
ề ố 7 vào ô trống thứ nhất và số 2 vào ô trống th hai ứ c a ủ k t ế quả Ta đi n nh ề s ư au: LUYỆN T P Luy n t
ệ ập 1 (trang 119 sách giáo khoa Toán l p ớ 3 t p 2 – K t ế n i ố tri th c v i ớ cu c ộ s ng) : Ch n câu ọ trả l i ờ đúng? a) Tích c a 1 508 và 6 l ủ à: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo