ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) GAM Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 22 Th c hành ự Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 22 Bài 1: Vi t ế số đo khối lư ng ợ (xem m u ẫ ): L i ờ giải: a) Ở hình a, v t ậ có cân n ng ặ tư ng ơ đư ng ơ hai quả cân: M t ộ quả 1 kg và 1 quả 500 g V y cân ậ n ng c ặ a ủ v t
ậ đó là: 1 kg 500 g b) Ở hình b, v t ậ có cân n ng ặ tư ng ơ đư ng ơ 3 qu ả cân: M t ộ qu ả 500g, 1 qu ả 200 g, 1 qu 100 g. D ả o đó cân n ng c ặ a ủ v t ậ đó là:
500 g + 200 g + 100 g = 800 g Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 22 Bài 2: Nh n bi ậ t ế các qu cân ả 100 g, 200 g, 500 g, 1 kg. Nâng lần lư t ợ các quả cân và đ c ọ số đo trên qu cân. ả L i ờ giải: H c s ọ inh t t ự h c hành cân ự các quả cân và đ c s ọ ố đo Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 22 Bài 3: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) c l Ướ ư ng ợ và th c hành cân. ự a) Ch n b ọ ốn v t ậ , ví d : ụ chai nư c 1 ớ l, h p ộ bút, sách Toán 3, c p s ặ ách. c l Ướ ư ng ợ t ng v ừ t ậ (n ng h ặ n, nh ơ h ẹ n hay ơ n ng b ặ ng ằ 1 kg). b) Cân rồi ghi chép kh i ố lư ng t ợ ng v ừ t ậ . S p x ắ p các ế v t ậ t nh ừ đ ẹ n n ế ng. ặ L i ờ giải: a) c l Ướ ư ng: ợ Chai nư c ớ 1 l n ng b ặ ng ằ 1kg H p bút ộ nh h ẹ n 1 kg ơ Sách Toán 3 nhẹ h n 1 kg ơ C p ặ sách n ng h ặ n 1 kg. ơ b) H c ọ sinh tự th c ự hành và ghi chép l i ạ , s p ắ x p ế các số li u ệ ghi chép từ nhẹ đ n n ế ng ặ Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 23 Luy n ệ t p ậ : Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 23 Bài 1: Số?
a) 2 kg = .?. g b) 3 000 g = .?. kg c) 1 kg 400 g = . ?. g
5 kg = .?. g 7 000 g = .?. kg 2 500 g = .?. kg .?. g L i ờ giải: a) Ta có: 1 kg = 1 000 g
Nên 2 kg = 1 000 g × 2 = 2 000 g 5 kg = 1 000 g × 5 = 5 000 g Ta đi n nh ề s ư au: 2 kg = 2 000 g 5 kg = 5 000 g b) Ta có: 1 000 g = 1 kg M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
Nên 3 000 g = 1 kg × 3 = 3 kg 7 000 g = 1 kg × 7 = 7 kg Ta đi n nh ề s ư au: 3 000 g = 3 kg 7 000 g = 7 kg c) Ta có: 1 kg = 1 000 g
Nên 1 kg 400 g = 1 000 g + 400 g = 1 400 g 1 000 g = 1 kg
Nên 2 500 g = 2000 g + 500 g = 2 kg + 500 g = 2 kg 500 g Ta đi n nh ề s ư au: 1 kg 400 g = 1 400 g
2 500 g = 2 kg 500 g Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 23 Bài 2: Thay .?. b ng kg hay g? ằ L i ờ giải: Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 23 Bài 3: Số? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) a) 5 h p s ộ a ữ cân n ng .?. ặ g. b) 1 h p ộ s a cân ữ n ng .?. g. ặ L i ờ giải: Quan sát hình vẽ ta th y: ấ Cân đang ở vị trí thăng b ng, ằ m t ộ bên là qu ả cân 1 kg; bên còn l i ạ là 5 h p s ộ a ữ và qu cân ả 100 g. Đ i ổ 1 kg = 1000 g Ta có: 1 000 g = 5 h p s ộ a ữ + 100 g a) 5 h p s ộ a ữ cân n ng s ặ ố gam là: 1 000 g – 100 g = 900 (g) Đáp số: 900 g b) 1 h p ộ s a cân ữ n ng s ặ gam ố là: 900 : 5 = 180 (g) Đáp số: 180 g Ta đi n nh ề s ư au: a) 5 h p s ộ a ữ cân n ng ặ 900 g. b) 1 h p ộ s a cân ữ n ng ặ 180 g. Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 23 Bài 4: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 8: Gam (Chân trời sáng tạo)
111
56 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(111 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
GAM
Toán l p 3 T p 2 trang 22 Th c hànhớ ậ ự
Toán l p 3 T p 2 trang 22 Bài 1:ớ ậ
Vi t s đo kh i l ng (xem m u):ế ố ố ượ ẫ
L i gi i:ờ ả
a) hình a, v t có cân n ng t ng đ ng hai qu cân: M t qu 1 kg và 1 quỞ ậ ặ ươ ươ ả ộ ả ả
500 g
V y cân n ng c a v t đó là: ậ ặ ủ ậ 1 kg 500 g
b) hình b, v t có cân n ng t ng đ ng 3 qu cân: M t qu 500g, 1 qu 200Ở ậ ặ ươ ươ ả ộ ả ả
g, 1 qu 100 g. Do đó cân n ng c a v t đó là: ả ặ ủ ậ
500 g + 200 g + 100 g = 800 g
Toán l p 3 T p 2 trang 22 Bài 2:ớ ậ
Nh n bi t các qu cân 100 g, 200 g, 500 g, 1 kg.ậ ế ả
Nâng l n l t các qu cân và đ c s đo trên qu cân.ầ ượ ả ọ ố ả
L i gi i:ờ ả
H c sinh t th c hành cân các qu cân và đ c s đoọ ự ự ả ọ ố
Toán l p 3 T p 2 trang 22 Bài 3:ớ ậ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
c l ng và th c hành cân.Ướ ượ ự
a) Ch n b n v t, ví d : chai n c 1ọ ố ậ ụ ướ l, h p bút, sách Toán 3, c p sách.ộ ặ
c l ng t ng v t (n ng h n, nh h n hay n ng b ng 1 kg).Ướ ượ ừ ậ ặ ơ ẹ ơ ặ ằ
b) Cân r i ghi chép kh i l ng t ng v t.ồ ố ượ ừ ậ
S p x p các v t t nh đ n n ng.ắ ế ậ ừ ẹ ế ặ
L i gi i:ờ ả
a) c l ng:Ướ ượ
Chai n c 1 ướ l n ng b ng 1kgặ ằ
H p bút nh h n 1 kgộ ẹ ơ
Sách Toán 3 nh h n 1 kgẹ ơ
C p sách n ng h n 1 kg.ặ ặ ơ
b) H c sinh t th c hành và ghi chép l i, s p x p các s li u ghi chép t nhọ ự ự ạ ắ ế ố ệ ừ ẹ
đ n n ngế ặ
Toán l p 3 T p 2 trang 23 Luy n t p:ớ ậ ệ ậ
Toán l p 3 T p 2 trang 23 Bài 1:ớ ậ
S ?ố
a) 2 kg = .?. g b) 3 000 g = .?. kg c) 1 kg 400 g = .
?. g
5 kg = .?. g 7 000 g = .?. kg 2 500 g = .?. kg
.?. g
L i gi i:ờ ả
a) Ta có: 1 kg = 1 000 g
Nên 2 kg = 1 000 g × 2 = 2 000 g
5 kg = 1 000 g × 5 = 5 000 g
Ta đi n nh sau:ề ư
2 kg = 2 000 g 5 kg = 5 000 g
b) Ta có: 1 000 g = 1 kg
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Nên 3 000 g = 1 kg × 3 = 3 kg
7 000 g = 1 kg × 7 = 7 kg
Ta đi n nh sau:ề ư
3 000 g = 3 kg 7 000 g = 7 kg
c) Ta có: 1 kg = 1 000 g
Nên 1 kg 400 g = 1 000 g + 400 g = 1 400 g
1 000 g = 1 kg
Nên 2 500 g = 2000 g + 500 g = 2 kg + 500 g = 2 kg 500 g
Ta đi n nh sau:ề ư
1 kg 400 g = 1 400 g 2 500 g = 2 kg 500 g
Toán l p 3 T p 2 trang 23 Bài 2:ớ ậ
Thay .?. b ng kg hay g?ằ
L i gi i:ờ ả
Toán l p 3 T p 2 trang 23 Bài 3:ớ ậ
S ?ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
a) 5 h p s a cân n ng .?. g.ộ ữ ặ
b) 1 h p s a cân n ng .?. g.ộ ữ ặ
L i gi i:ờ ả
Quan sát hình v ta th y: Cân đang v trí thăng b ng, m t bên là qu cân 1 kg;ẽ ấ ở ị ằ ộ ả
bên còn l i là 5 h p s a và qu cân 100 g. ạ ộ ữ ả
Đ i 1 kg = 1000 gổ
Ta có: 1 000 g = 5 h p s a + 100 gộ ữ
a) 5 h p s a cân n ng s gam là:ộ ữ ặ ố
1 000 g – 100 g = 900 (g)
Đáp s : 900 gố
b) 1 h p s a cân n ng s gam là:ộ ữ ặ ố
900 : 5 = 180 (g)
Đáp s : 180 gố
Ta đi n nh sau:ề ư
a) 5 h p s a cân n ng ộ ữ ặ 900 g.
b) 1 h p s a cân n ng ộ ữ ặ 180 g.
Toán l p 3 T p 2 trang 23 Bài 4:ớ ậ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L ng s a trong h p cân n ng 380 g. V h p s a cân n ng 52 g. H i c h pượ ữ ộ ặ ỏ ộ ữ ặ ỏ ả ộ
s a cân n ng bao nhiêu gam?ữ ặ
L i gi i:ờ ả
Tóm t tắ
L ng s a: 380 gượ ữ
V h p: 52 gỏ ộ
C h p s a: .?. gả ộ ữ
Bài gi iả
C h p s a cân n ng là:ả ộ ữ ặ
380 g + 52 g = 432 (g)
Đáp s : 432 gamố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85