Môn: Toán
Ngày dạy: .../.../... L p: ớ ... TUẦN 18
BÀI KIỂM TRA Đ N Ị H KÌ (CU I Ố H C Ọ KỲ I) I. M C Ụ TIÊU - Ki m ể tra t p t ậ rung vào các n i ộ dung sau: + C ng ộ trừ trong ph m ạ vi 20. + Phép c ng, ộ phép trừ có nh t ớ rong ph m ạ vi 100. + Gi i ả toán có l i ờ văn b ng ằ m t ộ phép c ng ộ ho c ặ phép tr ừ có liên quan đ n ế các đ n ơ vị đã h c. ọ + Nh n ậ d ng hì ạ nh đã h c. ọ II. CHUẨN BỊ 1. Giáo viên: Đ ki ề m ể tra 2. H c
ọ sinh: Giấy nháp, bút, ... III. CÁC HOẠT Đ N Ộ G D Y Ạ H C Ọ : Hoạt đ ng c ộ a G ủ V Hoạt đ ng c ộ a ủ N i ộ dung HS - Đề ki m ể tra GV làm sẽ d a vào m ự a tr n đ ậ ề c a ủ phòng giáo d c ụ và nhà trư ng. ờ
- Đề bài (chờ nhà trư ng ờ duyệt).
Hoạt đ ng c ộ a G ủ V Hoạt đ ng c ộ a ủ N i ộ dung HS ĐỀ THI MẪU ĐỀ KIỂM TRA CU I Ố KÌ I I. Phần tr c nghi ắ m ệ . (3 đi m ể )
Khoanh tròn vào chữ cái đ t ặ trước câu tr l ả i ờ đúng:
Câu 1. Số? (0,5 đi m ể ) A. 22 B. 23 C. 25 D. 27
Câu 2. 45 là tổng c a: ủ (0,5 đi m ể ) A. 19 và 36 B. 37 và 8 C. 62 và 27 D. 36 và 29
Câu 3. Hình bên có: (0,5 đi m ể ) A. 2 hình t gi ứ ác B. 1 hình t gi ứ ác C. 4 hình t gi ứ ác D. 3 hình t gi ứ ác
Câu 4. Độ dài đư ng g ờ
ấp khúc GEBCD là: (0,5 đi m ể ) A. 1 dm B. 8 cm C. 9 cm D. 12 cm
Câu 5. Số bị tr l ừ à số tròn ch c l ụ i n s ề au c a ủ 65, s t ố r l ừ à s l ố i n t ề rư c ớ c a 48. ủ V y ậ hiệu b ng: ằ (0,5 đi m ể ) A. 33 B. 19 C. 23 D. 17 Câu 6. Hi u c ệ a ủ hai số có hai ch s ữ ố la 35. N u gi ế nguyên s ữ ố b t ị r và s ừ ố tr t ừ ăng thêm 17 đ n ơ v t ị hì hi u m ệ i ớ b ng: ằ (0,5 đi m ể ) A. 18 B. 42 C. 28 D. 52 II. Phần t l ự u n. ( ậ 7 đi m ể ) Bài 1. Đ t ặ tính r i ồ tính: (2 đi m ể ) 26 + 7 54 + 18 76 – 59 33 – 15 …………….. …………….. …………….. …………….. …………….. …………….. …………….. …………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
Bài 2. Số? (1 đi m ể ) 22 + 48 – 31 = ….. 65 = 42 – 14 + …..
Bài 3. >; <; =? (1 đi m ể )
82 cm – 18 cm ….. 15 dm – 8 dm 52 – 16 ….. 19 + 17 Bài 4. Tổng đ dài ộ c a ủ hai đo n t ạ h ng
ẳ AB và CD là 1 dm, đ dài ộ c a đo ủ n ạ th ng ẳ AB là 4 cm. Hãy v hai ẽ đo n t ạ h ng ẳ đó. (1 đi m ể )
……………………………………………………………………………………..........
…………………………………………………………………………………………… Bài 5. Mẹ r t ấ lo l ng ắ vì hi n t ệ i ạ An ch cân n ỉ ng ặ 25 kg, g y h ầ n s ơ o v i ớ trư c ớ đây 7 kg. H i ỏ trư c ớ đây An cân n ng
ặ bao nhiêu ki-lô-gam? (2 đi m ể ) Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN VÀ HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả I. Phần tr c nghi ắ m ệ . (3 đi m ể ) Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 C B D A C A Câu 1. Đáp án đúng là: C Số cần đi n t ề rên tia số đ ng s ứ
au số 21 và cách số 21 là 4 đ n v ơ . ị V y ậ số c n đi ầ n l ề à: 21 + 4 = 25 Câu 2. Đáp án đúng là: B 19 + 36 = 55 37 + 8 = 45 62 + 27 = 89 36 + 29 = 65 V y ậ 45 là tổng c a: ủ 37 + 8 Câu 3. Đáp án đúng là: D Hình bên có các hình t gi
ứ ác là: (1 + 2), (2 + 3), (1 + 2 + 3). V y
ậ hình bên có: 3 hình t gi ứ ác. Câu 4. Đáp án đúng là: A Đ dài ộ đư ng ờ g p khúc ấ GEBCD là: 3 + 2 + 3 + 2 = 10 cm Đ i ổ 10 cm = 1 dm
Giáo án Bài kiểm tra định kì (Cuối học kì I) Toán lớp 2 Cánh diều
291
146 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán lớp 2 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán lớp 2 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 2.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(291 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 2
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Môn: Toán
Ngày d y: .../.../...ạ
L p: ...ớ
TU N Ầ 18
BÀI KI M TRA Đ NH KÌ (CU I H C KỲ I)Ể Ị Ố Ọ
I. M C TIÊUỤ
- Ki m tra t p trung vào các n i dung sau:ể ậ ộ
+ C ng tr trong ph m vi 20.ộ ừ ạ
+ Phép c ng, phép tr có nh trong ph m vi 100.ộ ừ ớ ạ
+ Gi i toán có l i văn b ng m t phép c ng ho c phép tr có liên quan đ n các đ n vả ờ ằ ộ ộ ặ ừ ế ơ ị
đã h c.ọ
+ Nh n d ng hình đã h c.ậ ạ ọ
II. CHU N BẨ Ị
1. Giáo viên: Đ ki m tra ề ể
2. H c sinhọ : Gi y nháp, bút, ...ấ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H CẠ Ộ Ạ Ọ :
N i dungộ
Ho t đ ng c a GVạ ộ ủ Ho t đ ng c aạ ộ ủ
HS
- Đ ki m tra ề ể GV làm s ẽ
d a vào ma tr n đ c a ự ậ ề ủ
phòng giáo d cụ và nhà
tr ng.ườ
- Đ bài ề (chờ nhà tr ng ườ
duy t).ệ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
N i dungộ
Ho t đ ng c a GVạ ộ ủ Ho t đ ng c aạ ộ ủ
HS
Đ THI M UỀ Ẫ
Đ KI M TRA CU I KÌ IỀ Ể Ố
I. Ph n tr c nghi m. (3 đi m)ầ ắ ệ ể
Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:ữ ặ ướ ả ờ
Câu 1. S ? ố (0,5 đi m) ể
A. 22 B. 23 C. 25 D. 27
Câu 2. 45 là t ng c a: ổ ủ (0,5 đi m)ể
A. 19 và 36 B. 37 và 8 C. 62 và 27 D. 36 và 29
Câu 3. Hình bên có: (0,5 đi m)ể
A. 2 hình t giácứ B. 1 hình t giácứ
C. 4 hình t giácứ D. 3 hình t giácứ
Câu 4. Đ dài đ ng g p khúc GEBCD là: ộ ườ ấ (0,5 đi m)ể
A. 1 dm B. 8 cm C. 9 cm D. 12 cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 5. S b tr là s tròn ch c li n sau c a 65, s tr là s li n tr c c a 48. V y ố ị ừ ố ụ ề ủ ố ừ ố ề ướ ủ ậ
hi u b ng: ệ ằ (0,5 đi m)ể
A. 33 B. 19 C. 23 D. 17
Câu 6. Hi u c a hai s có hai ch s la 35. N u gi nguyên s b tr và s tr tăng ệ ủ ố ữ ố ế ữ ố ị ừ ố ừ
thêm 17 đ n v thì hi u m i b ng: ơ ị ệ ớ ằ (0,5 đi m)ể
A. 18 B. 42 C. 28 D. 52
II. Ph n t lu n. (7 đi m)ầ ự ậ ể
Bài 1. Đ t tính r i tính: ặ ồ (2 đi m)ể
26 + 7
……………..
……………..
……………..
54 + 18
……………..
……………..
……………..
76 – 59
……………..
……………..
……………..
33 – 15
……………..
……………..
……………..
Bài 2. S ? ố (1 đi m)ể
22 + 48 – 31 = ….. 65 = 42 – 14 + …..
Bài 3. >; <; =? (1 đi m)ể
82 cm – 18 cm ….. 15 dm – 8 dm 52 – 16 ….. 19 + 17
Bài 4. T ng đ dài c a hai đo n th ng AB và CD là 1 dm, đ dài c a đo n th ng AB ổ ộ ủ ạ ẳ ộ ủ ạ ẳ
là 4 cm. Hãy v hai đo n th ng đó. ẽ ạ ẳ (1 đi m)ể
……………………………………………………………………………………..........
……………………………………………………………………………………………
Bài 5. M r t lo l ng vì hi n t i An ch cân n ng 25 kg, g y h n so v i tr c đây 7 ẹ ấ ắ ệ ạ ỉ ặ ầ ơ ớ ướ
kg. H i tr c đây An cân n ng bao nhiêu ki-lô-gam? ỏ ướ ặ (2 đi m)ể
Bài gi iả
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả
I. Ph n tr c nghi m. (3 đi m)ầ ắ ệ ể
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
C B D A C A
Câu 1.
Đáp án đúng là: C
S c n đi n trên tia s đ ng sau s 21 và cách s 21 là 4 đ n v .ố ầ ề ố ứ ố ố ơ ị
V y s c n đi n là: 21 + 4 = 25ậ ố ầ ề
Câu 2.
Đáp án đúng là: B
19 + 36 = 55
37 + 8 = 45
62 + 27 = 89
36 + 29 = 65
V yậ 45 là t ng c a: 37 + 8ổ ủ
Câu 3.
Đáp án đúng là: D
Hình bên có các hình t giác là: (1 + 2), (2 + 3), (1 + 2 + 3).ứ
V y hình bên có: 3 hình t giác.ậ ứ
Câu 4.
Đáp án đúng là: A
Đ dài đ ng g p khúc GEBCD là:ộ ườ ấ
3 + 2 + 3 + 2 = 10 cm
Đ i 10 cm = 1 dmổ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 5.
Đáp án đúng là: C
S tròn ch c li n sau c a 65 là: 70.ố ụ ề ủ
Mu n tìm s li n tr c c a m t s , ta l y s đó tr đi 1 đ n v .ố ố ề ướ ủ ộ ố ấ ố ừ ơ ị
V y s li n tr c c a 48 là: 48 – 1 = 47.ậ ố ề ướ ủ
S b tr là s tròn ch c li n sau c a 65, s tr là s li n tr c c a 48. ố ị ừ ố ụ ề ủ ố ừ ố ề ướ ủ
V y hi u b ng: 70 – 47 = 23ậ ệ ằ
Câu 6.
Đáp án đúng là: A
N u gi nguyên s b tr và s tr tăng thêm 17 đ n v thì hi u m i gi m 17.ế ữ ố ị ừ ố ừ ơ ị ệ ớ ả
Hi u m i là: 35 – 17 = 18ệ ớ
II. Ph n t lu n. (7 đi m)ầ ự ậ ể
Bài 1.
26 + 7
26
7
33
+
54 + 18
54
18
72
+
76 – 59
76
59
17
-
33 – 15
33
15
18
-
Bài 2.
22 + 48 – 31 = 39 65 = 42 – 14 + 37
Bài 3.
82 cm – 18 cm < 15 dm – 8 dm 52 – 16 = 19 + 17
Gi i thích:ả
82 cm – 18 cm ….. 15 dm – 8 dm
82 cm – 18 cm = 64 cm
15 dm – 8 dm = 7 dm = 70 cm
So sánh: 64 cm < 70 cm nên 82 cm – 18 cm < 15 dm – 8 dm
52 – 16 ….. 19 + 17
Ta có:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85