Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ .../.../... Ngày d y: ạ .../.../... BÀI TẬP CHƯ N Ơ G IV (3 TI T Ế ) I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : HS c n n ầ m ắ đư c ợ các ki n t ế h c s ứ au: - Thu th p, t ậ ổ ch c, phân l ứ o i ạ , bi u di ể n, phân t ễ ích và x l ử í d l ữ i u ệ
- Mô hình xác suất trong m t ộ s t ố rò ch i ơ và thí nghi m ệ đ n gi ơ n ả - Xác suất th c nghi ự m ệ m t ộ số trò ch i ơ và thí nghi m ệ đ n gi ơ n ả 2. Năng l c ự Năng l c ự chung: Góp ph n ầ t o ạ c ơ h i ộ đ ể HS phát tri n ể m t ộ s ố năng l c ự toán h c ọ nh : ư Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự sử d ng ụ công c , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán năng l c gi ự ao ti p t ế oán h c. ọ Năng l c ự riêng: - Nh n ậ ra và gi i ả quy t ế đư c ợ nh ng ữ v n ấ đ ề đ n ơ gi n ả ho c ặ nh n ậ bi t ế nh ng ữ quy lu t ậ đ n ơ gi n ả d a ự trên phân tích các s ố li u ệ thu đư c ợ ở d ng: ạ b ng ả th ng ố kê; bi u đ ể ồ tranh; bi u đ ể ồ c t ộ đ n, ơ bi u ể đ c ồ t ộ kép. - Li t ệ kê đư c ợ các k t ế quả có thể x y ả ra trong các trò ch i ơ , thí nghi m ệ đ n ơ gi n ả - Ki m ể tra đư c ợ m t ộ s ki ự n x ệ y ả ra hay không x y r ả a - Bi u ể di n kh ễ năng ả x y r ả a m t ộ sự ki n t ệ heo xác suất th c nghi ự m ệ - Nh n ậ bi t ế đư c ợ m i ố liên hệ gi a ữ th ng ố kê v i ớ nh ng ữ ki n ế th c ứ trong các môn h c ọ ch ở ư ng ơ trình l p ớ 6. 3. Ph m ẩ chất M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Rèn luy n ệ tính c n ẩ th n,
ậ chính xác. Tư duy các v n ấ đề toán h c ọ m t ộ cách lôgic và hệ thống. - Chăm chỉ tích c c xây d ự ng ự bài.
- Hình thành tư duy logic, l p ậ lu n ậ ch t ặ ch , ẽ và linh ho t ạ trong quá trình suy nghĩ.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV - Thi t ế bị d y ạ h c: ọ Thư c ớ k , ph ẻ n m ấ àu. - H c ọ li u
ệ : sách giáo khoa, giáo án, sách giáo viên. 2 - HS - SGK, SBT, v ở ghi, gi y ấ nháp. S n ả ph m ẩ sơ đồ t
ư duy theo tổ GV đã giao từ buổi h c ọ trư c. ớ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N
Ộ G VÀ ÔN TẬP KI N Ế TH C Ứ a) M c t ụ iêu: Giúp h c s ọ inh ôn t p l ậ i ạ ph n l ầ ý thuy t ế đã h c ọ ch ở ư ng ơ IV b) N i ộ dung: GV hư ng ớ d n, ẫ tổ ch c ứ cho HS ôn t p, ậ tìm tòi các ki n ế th c ứ liên quan đ n bài ế h c ọ đã bi t ế . c) S n ả ph m
ẩ : Sơ đồ tư duy t ng ổ h p ợ đ y ầ đủ n i ộ dung ki n ế th c ứ chư ng ơ IV m t ộ cách đầy đ , ng ủ n ắ g n, t ọ r c quan. ự
d) Tổ chức thực hi n: ệ - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ + GV chỉ đ nh ị đ i ạ di n
ệ nhóm trình bày (Theo th ứ t ự l n ầ lư t ợ t T ừ ổ 1 -> T ổ 4 ho c t ặ hứ t G ự V th y h ấ p l ợ ý) - Bước 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v : ụ Đ i ạ di n
ệ 1 nhóm trình bày, các nhóm khác chú ý l ng nghe ắ đ đ ể a r ư a nh n xét ậ , bổ sung. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
- Bước 3: Báo cáo, th o ả lu n
ậ : Các nhóm trao đ i ổ , nh n ậ xét và bổ sung n i ộ dung cho các nhóm khác. - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ các nhóm HS,
trên cơ sở đó cho các em hoàn thành bài t p. ậ B. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ a) M c t ụ iêu: H c s ọ inh c ng c ủ ố l i ạ ki n t ế h c ứ thông qua m t ộ s bài ố t p. ậ b) N i
ộ dung: HS d a vào ki ự n t ế h c ứ đã h c v ọ n ậ d ng l ụ àm BT c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ - GV nêu bài t p ậ yêu c u
ầ HS hoàn thành các bài t p
ậ 1 -> 7 trong SGK 22, 23, 24 - HS th o ả lu n nhóm ậ hoàn thành bài t p ậ Bài 1: Danh sách 3 b n đ ạ ư c ợ thư ng c ở a ủ l p 6A ớ là: STT Họ và tên 1 Ph m ạ Thu Hoài 2 Nguy n ễ Th ịAn 3 Bùi Bình Minh Bài 2: a) Đối tư ng ợ th ng ố kê là nh ng ữ thành viên có m t ặ t i ạ câu l c ạ bộ trong m t ộ tuần
Tiêu chí thống kê: 24 thành viên c a ủ câu l c ạ bộ b) Thứ t t
ư ất cả các thành viên có m t ặ đ y đ ầ ủ c) Số ngư i ờ v ng m ắ t ặ vào th hai ứ là: 24 - 18 = 6 (ngư i ờ ) Số ngư i ờ v ng m ắ t ặ vào th ba l ứ à: 24 - 20 = 4 (ngư i ờ ) Số ngư i ờ v ng m ắ t ặ vào th t ứ l ư à: 24 - 24 = 0 (ngư i ờ ) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Số ngư i ờ v ng m ắ t ặ vào th năm ứ là: 24 - 23 = 1 (ngư i ờ ) Số ngư i ờ v ng m ắ t ặ vào th s
ứ áu là: 24 - 21 = 3 (ngư i ờ ) V y t ậ ổng số ngư i ờ v ng ắ trong tu n l
ầ à: 6 + 4 + 0 + 1 + 3 = 14 (ngư i ờ ) Bài 3: Tổng di n ệ tích lúa b ịh i ạ c a ủ các t nh
ỉ là: 54 000 + 50 000 + 14 000 = 118 000 (ha) Bài 4: a) T ng l ổ ư ng ợ cà phê xu t ấ kh u t
ẩ rong ba năm 2017, 2018, 2019 là:
1,57 + 1,88 + 1,65 = 5,1 (tri u t ệ n) ấ b) S n ả lư ng ợ cà phê xu t ấ kh u ẩ năm 2018 nhi u ề h n ơ s n ả lư ng ợ cà phê xu t ấ khẩu năm 2019 là: 1,88 - 1,65 = 0,23 (tri u t ệ n ấ ) c) T ng l ổ ư ng ợ g o xu ạ t ấ kh u t
ẩ rong ba năm 2017, 2018, 2019 là:
5.82 + 6.11 + 6.37 = 18,3 (tri u t ệ ấn) d) S n ả lư ng ợ g o ạ xu t ấ kh u ẩ năm 2019 nhi u ề h n ơ s n ả lư ng ợ g o ạ xu t ấ kh u ẩ năm 2018 là: 6,37 - 6,11 = 0,26 (tri u t ệ n) ấ Bài 5: a) T ng ổ số ti n ề thu đư c ợ khi xu t ấ kh u
ẩ cà phê trong ba năm 2017, 2018, 2019 là:
3.5 + 3.54 + 2.85 = 9,89 (t đô l ỉ a M ) ỹ b) Số ti n ề thu đư c ợ khi xu t ấ kh u ẩ cà phê năm 2018 nhi u ề h n ơ số tiên thu đư c khi ợ xuất kh u cà phê năm ẩ 2019 là: 3,54 - 2,85 = 0,69 (t đô l ỉ a M ) ỹ c) Tổng số ti n ề thu đư c ợ khi xu t ấ kh u ẩ g o
ạ trong ba năm 2017, 2018, 2019 là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Bài ôn tập cuối chương 4 Toán 6 Cánh diều
242
121 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(242 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
BÀI T P CH NG IV (3 TI T)Ậ ƯƠ Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ
HS c n n m đ c các ki n th c sau:ầ ắ ượ ế ứ
- Thu th p, t ch c, phân lo i, bi u di n, phân tích và x lí d li uậ ổ ứ ạ ể ễ ử ữ ệ
- Mô hình xác su t trong m t s trò ch i và thí nghi m đ n gi nấ ộ ố ơ ệ ơ ả
- Xác su t th c nghi m m t s trò ch i và thí nghi m đ n gi nấ ự ệ ộ ố ơ ệ ơ ả
2. Năng l c ự
Năng l c chunự g: Góp ph n t o c h i đ HS phát tri n m t s năng l c toánầ ạ ơ ộ ể ể ộ ố ự
h c nh : Năng l c t duy và l p lu n toán h c; năng l c s d ng công c ,ọ ư ự ư ậ ậ ọ ự ử ụ ụ
ph ng ti n h c toán năng l c giao ti p toán h c.ươ ệ ọ ự ế ọ
Năng l c riêng:ự
- Nh n ra và gi i quy t đ c nh ng v n đ đ n gi n ho c nh n bi t nh ngậ ả ế ượ ữ ấ ề ơ ả ặ ậ ế ữ
quy lu t đ n gi n d a trên phân tích các s li u thu đ c d ng: b ng th ngậ ơ ả ự ố ệ ượ ở ạ ả ố
kê; bi u đ tranh; bi u đ c t đ n, bi u đ c t kép.ể ồ ể ồ ộ ơ ể ồ ộ
- Li t kê đ c các k t qu có th x y ra trong các trò ch i, thí nghi m đ nệ ượ ế ả ể ả ơ ệ ơ
gi nả
- Ki m tra đ c m t s ki n x y ra hay không x y raể ượ ộ ự ệ ả ả
- Bi u di n kh năng x y ra m t s ki n thể ễ ả ả ộ ự ệ eo xác su t th c nghi mấ ự ệ
- Nh n bi t đ c m i liên h gi a th ng kê v i nh ng ki n th c trong cácậ ế ượ ố ệ ữ ố ớ ữ ế ứ
môn h c ch ng trình l p 6.ọ ở ươ ớ
3. Ph m ch tẩ ấ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác. T duy các v n đ toán h c m t cáchệ ẩ ậ ư ấ ề ọ ộ
lôgic và h th ng.ệ ố
- Chăm ch tích c c xây d ng bài.ỉ ự ự
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , và linh ho t trong quá trình suyư ậ ậ ặ ẽ ạ
nghĩ.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV
- Thi t b d y h c: Th c k , ph n màu.ế ị ạ ọ ướ ẻ ấ
- H c li u: sách giáo khoa, giáo án, sách ọ ệ giáo viên.
2 - HS
- SGK, SBT, v ghi, gi y nháp. ở ấ S n ph m s đ t duy theo t GV đã giao tả ẩ ơ ồ ư ổ ừ
bu i h c tr c.ổ ọ ướ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG Ạ Ộ Ở Ộ VÀ ÔN T P KI N TH CẬ Ế Ứ
a) M c tiêu: ụ Giúp h c sinh ôn t p l i ph n lý thuy t đã h c ch ng ọ ậ ạ ầ ế ọ ở ươ IV
b) N i dung: ộ GV h ng d n, t ch c cho HS ôn t p, tìm tòi các ki n th cướ ẫ ổ ứ ậ ế ứ
liên quan đ n bài h c đã bi t.ế ọ ế
c) S n ph m: ả ẩ S đ t duy t ng h p đ y đ n i dung ki n th c ch ng IVơ ồ ư ổ ợ ầ ủ ộ ế ứ ươ
m t cách đ y đ , ng n g n, tr c quan.ộ ầ ủ ắ ọ ự
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV ch đ nh đ i di n nhóm trình bày (Theo th t l n l t t T 1 -> T 4ỉ ị ạ ệ ứ ự ầ ượ ừ ổ ổ
ho c th t GV th y h p lý)ặ ứ ự ấ ợ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ Đ i di n 1 nhóm trình bày, các nhóm khácạ ệ
chú ý l ng nghe đ đ a ra nh n xét, b sung.ắ ể ư ậ ổ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ Các nhóm trao đ i, nh n xét và b sung n iổ ậ ổ ộ
dung cho các nhóm khác.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a các nhóm HS,ế ả ủ
trên c s đó cho các em hoàn thành bài t p.ơ ở ậ
B. HO T Đ NG LUY N T PẠ Ộ Ệ Ậ
a) M c tiêu:ụ H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p.ọ ủ ố ạ ế ứ ộ ố ậ
b) N i dung: ộ HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BTự ế ứ ọ ậ ụ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS.ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV nêu bài t p yêu c u HS hoàn thành các bài t p ậ ầ ậ 1 -> 7 trong SGK 22, 23,
24
- HS th o lu n nhóm hoàn thành bài t pả ậ ậ
Bài 1:
Danh sách 3 b n đ c th ng c a l p 6A là:ạ ượ ưở ủ ớ
STT H và tênọ
1 Ph m Thu Hoàiạ
2 Nguy n Th Anễ ị
3 Bùi Bình Minh
Bài 2:
a) Đ i t ng th ng kê là nh ng thành viên có m t t i câu l c b trong m tố ượ ố ữ ặ ạ ạ ộ ộ
tu nầ
Tiêu chí th ng kê:ố 24 thành viên c a câu l c bủ ạ ộ
b) Th t t t c các thành viên có m t đ y đứ ư ấ ả ặ ầ ủ
c) S ng i v ng m t vào th hai là: 24 - 18 = 6 (ng i)ố ườ ắ ặ ứ ườ
S ng i v ng m t vào th ba là: 24 - 20 = 4 (ng i)ố ườ ắ ặ ứ ườ
S ng i v ng m t vào th t là: 24 - 24 = 0 (ng i)ố ườ ắ ặ ứ ư ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S ng i v ng m t vào th năm là: 24 - 23 = 1 (ng i)ố ườ ắ ặ ứ ườ
S ng i v ng m t vào th sáu là: 24 - 21 = 3 (ng i)ố ườ ắ ặ ứ ườ
V y t ng s ng i v ng trong tu n là: 6 + 4 + 0 + 1 + 3 = 14 (ng i)ậ ổ ố ườ ắ ầ ườ
Bài 3:
T ng di n tích lúa b h i c a các t nh là: 54 000 + 50 000 + 14 000 = 118 000ổ ệ ị ạ ủ ỉ
(ha)
Bài 4:
a) T ng l ng cà phê xu t kh u trong ba năm 2017, 2018, 2019 là:ổ ượ ấ ẩ
1,57 + 1,88 + 1,65 = 5,1 (tri u t n)ệ ấ
b) S n l ng cà phê xu t kh u năm 2018 nhi u h n s n l ng cà phê xu tả ượ ấ ẩ ề ơ ả ượ ấ
kh u năm 2019 là:ẩ
1,88 - 1,65 = 0,23 (tri u t n)ệ ấ
c) T ng l ng g o xu t kh u trong ba năm 2017, 2018, 2019 là:ổ ượ ạ ấ ẩ
5.82 + 6.11 + 6.37 = 18,3 (tri u t n)ệ ấ
d) S n l ng g o xu t kh u năm 2019 nhi u h n s n l ng g o xu t kh uả ượ ạ ấ ẩ ề ơ ả ượ ạ ấ ẩ
năm 2018 là:
6,37 - 6,11 = 0,26 (tri u t n)ệ ấ
Bài 5:
a) T ng s ti n thu đ c khi xu t kh u cà phê trong ba năm 2017, 2018, 2019ổ ố ề ượ ấ ẩ
là:
3.5 + 3.54 + 2.85 = 9,89 (t đô la M )ỉ ỹ
b) S ti n thu đ c khi xu t kh u cà phê năm 2018 nhi u h n s tiên thuố ề ượ ấ ẩ ề ơ ố
đ c khi xu t kh u cà phê năm 2019 là:ượ ấ ẩ
3,54 - 2,85 = 0,69 (t đô la M )ỉ ỹ
c) T ng s ti n thu đ c khi xu t kh u g o trong ba năm 2017, 2018, 2019ổ ố ề ượ ấ ẩ ạ
là:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2,63 + 3,06 + 2,81 = 8,5 (t đô la M )ỉ ỹ
d) S ti n thu đ c khi xu t kh u g o năm 2018 nhi u h n s ti n thu đ cố ề ượ ấ ẩ ạ ề ơ ố ề ượ
khi xu t kh u g o năm 2019 là: ấ ẩ ạ
3,06 - 2,81 = 0,25 (t đô la M )ỉ ỹ
e) Trong ba năm 2017, 2018, 2019, năm 2018 s ti n thu đ c khi xu t kh uố ề ượ ấ ẩ
g o là nhi u nh t, năm 2017 là ít nh tạ ề ấ ấ
Bài 6, 7: Các nhóm HS th c hi n ph ng án th c nghi m, ghi k t qu vàoự ệ ươ ự ệ ế ả
b ng th ng kê và tính các xác su t th c nghi m theo yêu c uả ố ấ ự ệ ầ
- GV nh n xét thái đ làm vi c, ph ng án tr l i c a h c sinh, ghi nh n vàậ ộ ệ ươ ả ờ ủ ọ ậ
tuyên d ng nhóm h c sinh có câu tr l i t t nh t.ươ ọ ả ờ ố ấ
D. HO T Đ NG V N D NGẠ Ộ Ậ Ụ
a) M c tiêu: ụ HS n m kĩ n i dung v a đ c h cắ ộ ừ ượ ọ
b) N i dung: ộ GV ra bài t p, HS hoàn thànhậ
c) S n ph m: ả ẩ KQ c a HS.ủ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i nhanh các bài t p sau:ầ ả ờ ậ
Câu 1: B n Nam tung m t đ ng xu 10 l n liên ti p. K t qu ghi l i nh sau:ạ ộ ồ ầ ế ế ả ạ ư
L n tungầ K t qu tungế ả L n tungầ K t qu tungế ả
1 N 6 S
2 S 7 N
3 S 8 S
4 N 9 S
5 N 10 N
Xác su t th c nghi m xu t hi n m t N là:ấ ự ệ ấ ệ ặ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ