Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ .../.../... Ngày d y: ạ .../.../... BÀI TẬP CU I Ố CHƯ N Ơ G 1 ( 2 TI T Ế ) I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c ứ : - HS c ng ủ c , r ố èn luy n kĩ ệ năng: + Bi u di ể n t ễ p ậ h p. ợ + Th c hi ự n phép t ệ oán c ng, t ộ r , nhân, chi ừ a và lũy th a v ừ i ớ s m ố ũ t nhi ự ên. + V n ậ d ng t ụ ính ch t ấ chia h t ế c a m ủ t ộ t ng. ổ + V n ậ d ng d ụ u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 2; 5; 3; 9. + Tìm các ư c ớ và b i ộ . + Phân tích m t
ộ số tự nhiên nhỏ thành tích các th a
ừ số nguyên tố theo sơ đồ cây và s đ ơ ồ c t ộ . + Tìm C Ư LN, BCNN b ng cách ằ phân tích các s r ố a th a s ừ ố nguyên t . ố + Tìm C Ư , BC thông qua C Ư LN, BCNN. 2. Năng l c ự Năng l c ự riêng:
- Nâng cao kĩ năng gi i ả toán. - G n ắ k t ế các kĩ năng bài h c l ọ i ạ v i ớ nhau. Năng l c ự chung: Năng l c ự mô hình hóa toán h c, ọ năng l c ự t ư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c t ự duy s ư áng t o, năng ạ l c h ự p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Bồi dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p, ậ ý th c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ - Chăm chỉ tích c c ự xây d ng ự bài, chủ đ ng ộ chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo sự hư ng d ớ ẫn c a G ủ V.
- Hình thành tư duy logic, l p ậ lu n ậ ch t ặ ch , ẽ và linh ho t ạ trong quá trình suy nghĩ. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ
1 - GV: SGK, giáo án tài li u, 5 bút ệ d ( ạ g m ố 1 đ và 4 xanh ho ỏ c đen) ặ
2 - HS : SGK; đ dùng h ồ c t ọ p, ậ gi y ấ A1 theo tổ. A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t
ụ iêu: Giúp HS c ng c ủ l ố i ạ ki n t ế h c ứ t đ ừ u ch ầ ư ng ơ t i ớ gi . ờ b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ tr l ả i ờ c) Sản ph m ẩ : N i ộ dung ki n t ế h c t ứ B ừ ài 1 → Bài 13
d) Tổ chức thực hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ - GV chia l p ớ thành 4 nhóm ho t ạ đ ng ộ theo kĩ thu t ậ khăn tr i ả bàn và t ng ổ h p ợ ý ki n ế vào gi y ấ A1 thành s ơ đồ t ư duy theo các yêu c u ầ v i ớ các n i ộ dung như sau: + Nhóm 1: T P Ậ H P Ợ VÀ T P Ậ H P Ợ CÁC S Ố T N Ự HIÊN T P Ậ HỢP: Kí hi u t ệ p h ậ p, cách ợ vi t ế t p h ậ p ợ Ph n t ầ t ử hu c ộ t p h ậ p. ợ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Cách cho m t ộ t p h ậ p ợ T P Ậ HỢP CÁC SỐ T N Ự HIÊN: T p h ậ p các ợ số t nhi ự ên Bi u di ể n s ễ ố t nhi ự ên So sánh các số t nhi ự ên + Nhóm 2: CÁC PHÉP TÍNH PHÉP C N Ộ G, PHÉP TR : Ừ Kí hi u ệ Cách tính Các tính ch t ấ Th t ứ ự th c ự hiện các phép tính.
PHÉP NHÂN, PHÉP CHIIA, PHÉP TÍNH LŨY TH A Ừ Kí hi u ệ Cách tính Các tính ch t ấ Th t ứ ự th c ự hiện các phép tính. + Nhóm 3: QUAN H C Ệ HIA H T Ế Dấu hiệu chia h t ế cho 2, 5, 3, 9 Số nguyên tố, h p s ợ ố. Phân tích m t ộ số ra th a s ừ ố nguyên tố. + Nhóm 4: C Ư - C Ư LN, BC - BCNN: Khái ni m ệ v ề C Ư , C Ư LN Cách tìm C Ư LN Khái ni m ệ v B ề C, BCNN Cách tìm BCNN Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v : ụ HS chú ý, th o ả lu n ậ nhóm hoàn thành yêu cầu. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n:
ậ Sau khi hoàn thành th o ả lu n: ậ Các nhóm treo phần bài làm c a ủ mình trên b ng ả và sau khi t t ấ cả các nhóm k t ế thúc ph n ầ th o l ả u n ậ c a m ủ ình GV g i ọ b t
ấ kì HS nào trong nhóm đ i ạ di n t ệ rình bày. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị GV đánh giá k t ế quả c a ủ các nhóm HS, trên c s
ơ ở đó cho các em hoàn thành bài t p. ậ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ a) M c t ụ iêu: H c s ọ inh c ng c ủ ố l i ạ ki n t ế h c ứ thông qua m t ộ s bài ố t p. ậ b) N i
ộ dung: HS d a vào ki ự n t ế h c ứ đã h c v ọ n ậ d ng l ụ àm BT c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ - GV yêu c u
ầ HS hoàn thành các bài t p
ậ 1, 2, 3, 4, 5 vào vở và lên b ng ả trình bày. - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , hoàn t ụ hành các yêu c u. ầ K t ế qu : ả Bài 1:
a) 4 . 25 – 12 . 25 + 170 : 10 b) (7 + 33 + 32) . 4 – 3
= (4 . 25) – (12 . 25) + (170 : 10) = (7 + 27 + 9) .4 – 3 = 100 - 300 + 17 = -183 = 43 . 4 – 3 = (43 . 4) – 3 = 45
c) 12 : {400 : [500 – (125 + 25 . 7)}
d) 168 + {[2 . (24 + 32) – 2560] : 72}.
= 12 : {400 : [500 – (125 + 175)}
= 168 + [2 . (16 + 9) – 1] : 49 = 12 : (400: 200) = 168 + 49: 49 = 12 : 2 = 168 + 1 = 6 = 167
Bài 2: ℘ là t p ậ h p các ợ s nguyên t ố ố a) 2 ∈ ℘ b) 47 ∈ ℘
c) a = 3.5.7.9 + 20 ⇒ a ∉ ℘ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Bài tập cuối chương 1 Toán 6 Cánh diều
280
140 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(280 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
BÀI T P CU I CH NG 1 ( 2 TI T)Ậ Ố ƯƠ Ế
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c:ế ứ
- HS c ng c , rèn luy n kĩ năng:ủ ố ệ
+ Bi u di n t p h p.ể ễ ậ ợ
+ Th c hi n phép toán c ng, tr , nhân, chia và lũy th a v i s mũ t nhiên.ự ệ ộ ừ ừ ớ ố ự
+ V n d ng tính ch t chia h t c a m t t ng.ậ ụ ấ ế ủ ộ ổ
+ V n d ng d u hi u chia h t cho 2; 5; 3; 9.ậ ụ ấ ệ ế
+ Tìm các c và b i.ướ ộ
+ Phân tích m t s t nhiên nh thành tích các th a s nguyên t theo s độ ố ự ỏ ừ ố ố ơ ồ
cây và s đ c t.ơ ồ ộ
+ Tìm CLN, BCNN b ng cách phân tích các s ra th a s nguyên t .Ư ằ ố ừ ố ố
+ Tìm C, BC thông qua CLN, BCNN.Ư Ư
2. Năng l c ự
Năng l c riêng:ự
- Nâng cao kĩ năng gi i toán.ả
- G n k t các kĩ năng bài h c l i v i nhau.ắ ế ọ ạ ớ
Năng l c chung: ự Năng l c mô hình hóa toán h c, năng l c t duy và l p lu nự ọ ự ư ậ ậ
toán h c; năng l c giao ti p toán h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c,ọ ự ế ọ ự ả ế ấ ề ọ
năng l c t duy sáng t o, năng l c h p tác.ự ư ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm tòi, khám pháồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, ch đ ng chi m lĩnh ki n th c theo sỉ ự ự ủ ộ ế ế ứ ự
h ng d n c a GV.ướ ẫ ủ
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , và linh ho t trong quá trình suyư ậ ậ ặ ẽ ạ
nghĩ.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: SGK, giáo án tài li u, 5 bút d ( g m 1 đ và 4 xanh ho c đen)ệ ạ ố ỏ ặ
2 - HS : SGK; đ dùng h c t p, gi y Aồ ọ ậ ấ
1
theo t .ổ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ Giúp HS c ng c l i ki n th c t đ u ch ng t i gi .ủ ố ạ ế ứ ừ ầ ươ ớ ờ
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và tr l iắ ả ờ
c) S n ph m: ả ẩ N i dung ki n th c t Bài 1 ộ ế ứ ừ
→
Bài 13
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV chia l p thành 4 nhóm ho t đ ng theo kĩ thu t khăn tr i bàn và t ng h pớ ạ ộ ậ ả ổ ợ
ý ki n vào gi y A1 thành s đ t duy theo các yêu c u v i các n i dung nhế ấ ơ ồ ư ầ ớ ộ ư
sau:
+ Nhóm 1: T P H P VÀ T P H P CÁC S T NHIÊNẬ Ợ Ậ Ợ Ố Ự
T P H P:Ậ Ợ
Kí hi u t p h p, cách vi t t p h pệ ậ ợ ế ậ ợ
Ph n t thu c t p h p.ầ ử ộ ậ ợ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Cách cho m t t p h pộ ậ ợ
T P H P CÁC S T NHIÊN:Ậ Ợ Ố Ự
T p h p các s t nhiênậ ợ ố ự
Bi u di n s t nhiênể ễ ố ự
So sánh các s t nhiênố ự
+ Nhóm 2: CÁC PHÉP TÍNH
PHÉP C NG, PHÉP TR :Ộ Ừ
Kí hi uệ
Cách tính
Các tính ch tấ
Th t th c hi n các phép tính.ứ ự ự ệ
PHÉP NHÂN, PHÉP CHIIA, PHÉP TÍNH LŨY TH AỪ
Kí hi uệ
Cách tính
Các tính ch tấ
Th t th c hi n các phép tính.ứ ự ự ệ
+ Nhóm 3: QUAN H CHIA H TỆ Ế
D u hi u chia h t cho 2, 5, 3, 9ấ ệ ế
S nguyên t , h p s .ố ố ợ ố
Phân tích m t s ra th a s nguyên t .ộ ố ừ ố ố
+ Nhóm 4: C- CLN, BC - BCNN:Ư Ư
Khái ni m v C, CLNệ ề Ư Ư
Cách tìm CLNƯ
Khái ni m v BC, BCNNệ ề
Cách tìm BCNN
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS chú ý, th o lu n nhóm hoàn thành yêuả ậ
c u.ầ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ Sau khi hoàn thành th o lu n: Các nhóm treoả ậ
ph n bài làm c a mình trên b ng và sau khi t t c các nhóm k t thúc ph nầ ủ ả ấ ả ế ầ
th o lu n c a mình GV g i b t kì HS nào trong nhóm đ i di n trình bày.ả ậ ủ ọ ấ ạ ệ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a các nhóm HS, trênế ả ủ
c s đó cho các em hoàn thành bài t p.ơ ở ậ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
C. HO T Đ NG LUY N T PẠ Ộ Ệ Ậ
a) M c tiêu:ụ H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p.ọ ủ ố ạ ế ứ ộ ố ậ
b) N i dung: ộ HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BTự ế ứ ọ ậ ụ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS.ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p ầ ậ 1, 2, 3, 4, 5 vào v và lên b ng trìnhở ả
bày.
- HS ti p nh n nhi m v , hoàn thành các yêu c u.ế ậ ệ ụ ầ
K t qu :ế ả
Bài 1:
a) 4 . 25 – 12 . 25 + 170 : 10
= (4 . 25) – (12 . 25) + (170 : 10)
= 100 - 300 + 17
= -183
b) (7 + 3
3
+ 3
2
) . 4 – 3
= (7 + 27 + 9) .4 – 3
= 43 . 4 – 3
= (43 . 4) – 3
= 45
c) 12 : {400 : [500 – (125 + 25 . 7)}
= 12 : {400 : [500 – (125 + 175)}
= 12 : (400: 200)
= 12 : 2
= 6
d) 168 + {[2 . (2
4
+ 3
2
) – 256
0
] : 7
2
}.
= 168 + [2 . (16 + 9) – 1] : 49
= 168 + 49: 49
= 168 + 1
= 167
Bài 2:
℘
là t p h p các s nguyên tậ ợ ố ố
a) 2
∈
℘
b) 47
∈
℘
c) a = 3.5.7.9 + 20 ⇒ a
∉
℘
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
d) b =5.7.11 + 11. 13. 17 ⇒ b
∉
℘
.
Bài 3:
a) 51 = 1 . 51
b) 84 = 2
2
. 3 . 7
c) 225 = 3
2
. 5
2
d) 1800 = 2
3
. 3
2
. 5
2
Bài 4:
a) 40 = 2
3
. 5
60 = 2
2
. 3 . 5
⇒ CLN(40,60) = 2Ư
2
. 5 = 20
b) 16 = 2
4
124 = 2
2
. 31
⇒ CLN(16,124) = 2Ư
2
= 4
c) 41 và 47 là hai s nguyên t cùng nhauố ố
⇒ CLN(41, 47) = 1Ư
Bài 5 :
a) 72 = 2
3
. 3
2
540 = 2
2
. 3
3
. 5
⇒ BCNN(72, 540) = 2
3
. 3
3
. 5 = 1080
b) 28 = 2
2
. 7
49 = 7
2
64 = 2
6
⇒ BCNN(28, 49, 64) = 2
6
. 7
2
= 3136
c) 43 và 53 là hai s nguyên tố ố
⇒ BCNN(43,53) = 43 . 53 = 2279.
= 9 900 - 900
= 9 000
- HS nh n xét, b sung và giáo viên đánh giá t ng k t.ậ ổ ổ ế
D. HO T Đ NG V N D NGẠ Ộ Ậ Ụ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ