Giáo án Bài tập cuối chương 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo

187 94 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(187 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:
Ngày d y:
TI T 22+ 23+ 24 : BÀI T P CU I CH NG 1 ƯƠ
I. M C TIÊU
1. Ki n th c:ế
- HS c ng c , rèn luy n kĩ năng:
+ Bi u di n t p h p.
+ Th c hi n phép toán c ng, tr , nhân, chia và lũy th a v i s mũ t nhiên.
+ V n d ng tính ch t chia h t c a m t t ng. ế
+ V n d ng d u hi u chia h t cho 2; 5; 3; 9. ế
+ Tìm các c và b i.ướ
+ Phân tích m t s t nhiên nh thành tích các th a s nguyên t theo s đ ơ
cây và s đ c t.ơ
+ Tìm CLN, BCNN b ng cách phân tích các s ra th a s nguyên t .Ư
+ Tìm C, BC thông qua CLN, BCNN.Ư Ư
2. Năng l c
- Năng l c riêng:
+ Nâng cao kĩ năng gi i toán.
+ G n k t các kĩ năng bài h c l i v i nhau. ế
- Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu n toán h c; hình hóa toán ư
h c, s d ng công c , ph ng ti n h c toán. ươ
3. Ph m ch t
- Ph m ch t: B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm ưỡ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS tính đ c l p, t tin và t ch .
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1 - GV: SGK, giáo án tài li u, 5 bút d ( g m 1 đ và 4 xanh ho c đen)
2 - HS : SGK; đ dùng h c t p, gi y A
1
theo t .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu: Giúp HS c ng c l i ki n th c t đ u ch ng t i gi . ế ươ
b) N i dung: HS chú ý l ng nghe và tr l i
c) S n ph m: N i dung ki n th c t bài 1 ->bài 13. ế
d) T ch c th c hi n:
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV chia l p thành 4 nhóm ho t đ ng theo thu t khăn tr i bàn t ng h p
ý ki n vào gi y A1 thành s đ t duy theo các yêu c u nh sau:ế ơ ư ư
+ Nhóm 1: Hai cách t m t t p h p d ; Các phép toán c ng, tr ,
nhân, chia; các tính ch t và lũy th a v i s mũ t nhiên.
+ Nhóm 2: Chia h t và chia có d ; Tính ch t chia h t c a m t t ng; D u hi uế ư ế
chia h t cho 2, 5, 3, 9 và ví dế
+ Nhóm 3: Khái ni m c b i; Cách tìm c b i; Khái ni m s nguyên ướ ướ
t , h p s , phân tích m t s ra th a s nguyên t và các cách phân tích m t s
ra th a s nguyên t .
+ Nhóm 4: Khái ni m c chung, c chung l n nh t, b i chung, b i chung ướ ướ
nh nh t; Các b c tìm CLN, BCNN b ng cách phân tích ra th a s nguyên ướ Ư
t ; Cách tìm C, BC thông qua CLN, BCNN. Ư Ư
( Tùy cách chia c a m i GV)
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS chú ý , th o lu n nhóm hoàn thành yêu
c u.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ Sau khi hoàn thành th o lu n: Các nhóm treo
ph n bài làm c a mình trên b ng sau khi t t c các nhóm k t thúc ph n ế
th o lu n c a mình GV g i b t kì HS nào trong nhóm đ i di n trình bày.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a các nhóm HS,ế
trên c s đó cho các em hoàn thành bài t p.ơ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
C. HO T Đ NG LUY N T P
a) M c tiêu: H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p. ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) N i dung: HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BT ế
c) S n ph m: K t qu c a HS.ế
d) T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS trình bày mi ng ch a bài t p tr c nghi m :Câu 1 -> Câu 6.
1. C ; 2. C ; 3. D; 4.C ; 5.D ; 6.C.
- GV yêu c u HS ch a các bài t p 1, 2, 3, 7 ( SGK-tr46)
Bài 1 :
a) A = 37 . 173 + 62 . 173 + 173
= 173 . (37 + 62 + 1)
= 173 . 200
= 17 300
b) B = 72 . 99 + 28 . 99 – 900
= 99 . (72 + 28) – 900
= 9 900 – 900
= 9 000
c) C = 2
3
. 3 – (1
10
+ 15) : 4
2
= 8 . 3 – (1 + 15) : 4
2
= 8 . 3 – 16 : 4
2
= 8 . 3 – 1
= 8 . 3 – 1
= 23
d) D = 6
2
: 4 . 3 + 2 . 5
2
– 210
0
.
= 36 : 4 . 3 + 2 . 25 - 1
= 27 + 50 – 1
= 76
Bài 2:
a)
´
12x 02 y
chia h t cho 2 và 5 khi ch s t n cùng c a nó là 0ế
y = 0
´
12x 020
chia h t cho 3 khi t ng các ch s c a nó cũng chia h t cho 3ế ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Nên 1 + 2 + x + 0 + 2 + 0 3
x + 5 3 và 0 ≤ x ≤ 9
x {1; 4; 7}
V y đ
´
12x 02 y
chia h t cho 2; 3 và 5 thìế y = 0x {1; 4; 7}.
b)
´
413 x2 y
chia h t cho 5 không chia h t cho 2 khi ch s t n cùng c aế ế
nó là 5
y = 5
´
413 x2 y
chia h t cho 9 khi t ng các ch s c a nó cũng chia h t cho 9ế ế
Nên 4 + 1 + 3 + x + 2 + 5 3
x + 15 9 và 0 ≤ x ≤ 9
x = 3
V y đ
´
413 x2 y
chia h t cho 5 và 9 mà không chia h t cho 2 thìế ế y = 5x =
3.
Bài 3 :
a) Theo đ bài: 84
a và 180
a a C(84, 180) và a > 6.Ư
Ta có: 84 = 2
2
. 3 . 7
180 = 2
2
. 3
2
. 5
CLN(84, 180) = 2Ư
2
. 3
a C(84, 180) = (12) = {1; 2; 3; 4; 6; 12}Ư Ư
Mà a > 6.
a = 12
V y A = {12}.
b) Vì b
12, b
15, b
18 nên b BC(12, 15, 18) và 0 < b < 300
Ta có: 12 = 2
2
. 3
15 = 3 . 5
18 = 2 . 3
2
BCNN(12, 15, 18) = 2
2
. 3
2
. 5 = 180
b BC(12, 15, 18) = B(180) = {0; 180; 360;…}
Mà 0 < b < 300
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b = 180
V y B = {180}.
Bài 7:
a)
a 8 24 140
b 10 28 60
CLN(a, b)Ư 2 4 20
BCNN(a, b) 40 168 420
CLN(a, b) . BCNN(a, b)Ư 80 672 8 400
a.b 80 672 8 400
b) Nh n xét: T b ng trên ta th y:
a . b = CLN(a, b) . BCNN(a, b)Ư
- HS ti p nh n nhi m v , hoàn thành bài t p và lên b ng trình bày.ế
- HS nh n xét, b sung và giáo viên đánh giá t ng k t. ế
D. HO T Đ NG V N D NG
a) M c tiêu: H c sinh th c hi n làm bài t p v n d ng đ c ng c ki n th c ế
và áp d ng ki n th c vào th c t đ i s ng. ế ế
b) N i dung: HS s d ng SGK v n d ng ki n th c đã h c đ hoàn thành ế
bài t p.
c) S n ph m: K t qu c a HS. ế
d) T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p v n d ng : Bài 4+ 5+ 6+ 8 ( SGK
tr46,47)
Bài 4 :
S ti n l p 6A b ra đ nh p hàng là:
100 . 16 500 + 70 . 9 800 = 2 336 000 (đ ng)
S ti n l p 6A bán đ c là: ượ
93 . 20 000 + 64 . 15 000 = 2 820 000 (đ ng)
S ti n lãi l p 6A thu đ c là: ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ
TIẾT 22+ 23+ 24 : BÀI TẬP CU I Ố CHƯ N Ơ G 1 I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c ứ : - HS c ng ủ c , r ố èn luy n kĩ ệ năng: + Bi u di ể n t ễ p ậ h p. ợ + Th c hi ự n phép t ệ oán c ng, t ộ r , nhân, chi ừ a và lũy th a v ừ i ớ s m ố ũ t nhi ự ên. + V n ậ d ng t ụ ính ch t ấ chia h t ế c a m ủ t ộ t ng. ổ + V n ậ d ng d ụ u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 2; 5; 3; 9. + Tìm các ư c ớ và b i ộ . + Phân tích m t
ộ số tự nhiên nhỏ thành tích các th a
ừ số nguyên tố theo sơ đồ cây và s đ ơ ồ c t ộ . + Tìm C Ư LN, BCNN b ng cách ằ phân tích các s r ố a th a s ừ ố nguyên t . ố + Tìm C Ư , BC thông qua C Ư LN, BCNN. 2. Năng l c - Năng l c ri êng:
+ Nâng cao kĩ năng gi i ả toán. + G n k ắ t ế các kĩ năng bài h c l ọ i ạ v i ớ nhau. - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c, s ọ ử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S tính đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U
1 - GV: SGK, giáo án tài li u, 5 bút ệ d ( ạ g m ố 1 đ và 4 xanh ho ỏ c đen) ặ
2 - HS : SGK; đ dùng h ồ c t ọ p, ậ gi y ấ A1 theo tổ. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ U Ầ ) a) M c t
ụ iêu: Giúp HS c ng c ủ l ố i ạ ki n t ế h c ứ t đ ừ u ch ầ ư ng ơ t i ớ gi . ờ b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ tr l ả i ờ c) Sản ph m ẩ : N i ộ dung ki n t ế h c t ứ bài ừ 1 ->bài 13.
d) Tổ chức thực hi n: Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : - GV chia l p ớ thành 4 nhóm ho t ạ đ ng ộ theo kĩ thu t ậ khăn tr i ả bàn và t ng ổ h p ợ ý ki n vào gi ế
ấy A1 thành sơ đồ t duy t ư heo các yêu c u nh ầ s ư au:
+ Nhóm 1: Hai cách mô tả m t ộ t p ậ h p ợ và ví d ; ụ Các phép toán c ng, ộ tr , ừ nhân, chia; các tính ch t ấ và lũy th a ừ v i ớ s m ố ũ t nhi ự ên. + Nhóm 2: Chia h t ế và chia có d ; ư Tính ch t ấ chia h t ế c a ủ m t ộ t ng; ổ D u ấ hi u ệ chia h t
ế cho 2, 5, 3, 9 và ví dụ + Nhóm 3: Khái ni m ệ ư c ớ và b i ộ ; Cách tìm ư c ớ và b i ộ ; Khái ni m ệ s ố nguyên tố, h p ợ số, phân tích m t ộ s ố ra th a ừ s nguyên ố t và ố các cách phân tích m t ộ số ra th a ừ s nguyên t ố . ố + Nhóm 4: Khái ni m ệ ư c ớ chung, ư c ớ chung l n ớ nh t ấ , b i ộ chung, b i ộ chung nhỏ nh t ấ ; Các bư c ớ tìm C Ư LN, BCNN b ng ằ cách phân tích ra th a ừ s ố nguyên tố; Cách tìm C Ư , BC thông qua C Ư LN, BCNN. ( Tùy cách chia c a ủ mỗi GV) - Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v : HS chú ý , th o ả lu n ậ nhóm hoàn thành yêu cầu.
- Bước 3: Báo cáo, th o ả lu n
ậ : Sau khi hoàn thành th o ả lu n: ậ Các nhóm treo phần bài làm c a ủ mình trên b ng ả và sau khi t t ấ cả các nhóm k t ế thúc ph n ầ th o l ả u n ậ c a m ủ ình GV g i ọ b t
ấ kì HS nào trong nhóm đ i ạ di n t ệ rình bày. - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ các nhóm HS,
trên cơ sở đó cho các em hoàn thành bài t p. ậ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P a) M c t ụ iêu: H c s ọ inh c ng c ủ ố l i ạ ki n t ế h c ứ thông qua m t ộ s bài ố t p. ậ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) N i
ộ dung: HS d a vào ki ự n t ế h c ứ đã h c v ọ n ậ d ng l ụ àm BT c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: - GV yêu c u H S trình bày mi ng ch a bài t p ậ tr c ắ nghi m
ệ :Câu 1 -> Câu 6.
1. C ; 2. C ; 3. D; 4.C ; 5.D ; 6.C.
- GV yêu cầu HS ch a các bài t p
1, 2, 3, 7 ( SGK-tr46) Bài 1 :
a) A = 37 . 173 + 62 . 173 + 173 = 173 . (37 + 62 + 1) = 173 . 200 = 17 300
b) B = 72 . 99 + 28 . 99 – 900 = 99 . (72 + 28) – 900 = 9 900 – 900 = 9 000
c) C = 23 . 3 – (110 + 15) : 42 = 8 . 3 – (1 + 15) : 42 = 8 . 3 – 16 : 42 = 8 . 3 – 1 = 8 . 3 – 1 = 23
d) D = 62 : 4 . 3 + 2 . 52 – 2100. = 36 : 4 . 3 + 2 . 25 - 1 = 27 + 50 – 1 = 76 Bài 2: a) ´
12 x 02 y chia h t ế cho 2 và 5 khi ch s ữ t ố n ậ cùng c a nó l ủ à 0 ⇒ y = 0 ´ 12 x 020 chia h t ế cho 3 khi t ng các ổ ch s ữ c ố a ủ nó cũng chia h t ế cho 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Nên 1 + 2 + x + 0 + 2 + 0 ⋮ 3
⇒ x + 5 ⋮ 3 và 0 ≤ x ≤ 9 ⇒ x ∈ {1; 4; 7} V y đ ậ ể ´
12 x 02 y chia h t
ế cho 2; 3 và 5 thì y = 0x ∈ {1; 4; 7}. b) ´
413 x 2 y chia h t ế cho 5 mà không chia h t ế cho 2 khi ch ữ s ố t n ậ cùng c a ủ nó là 5 ⇒ y = 5 ´
413 x 2 y chia h t
ế cho 9 khi tổng các chữ số c a nó cũng chi ủ a h t ế cho 9
Nên 4 + 1 + 3 + x + 2 + 5 ⋮ 3
⇒ x + 15 ⋮ 9 và 0 ≤ x ≤ 9 ⇒ x = 3 V y ậ để ´
413 x 2 y chia h t
ế cho 5 và 9 mà không chia h t
ế cho 2 thì y = 5x = 3. Bài 3 : a) Theo đ bài ề
: 84 a và 180 a ⇒ a ∈ ƯC(84, 180) và a > 6. Ta có: 84 = 22 . 3 . 7 180 = 22 . 32 . 5 ƯCLN(84, 180) = 22 . 3 ⇒ a ∈ ƯC(84, 180) = ( Ư 12) = {1; 2; 3; 4; 6; 12} Mà a > 6. ⇒ a = 12 V y ậ A = {12}.
b) Vì b 12, b 15, b 18 nên b ∈ BC(12, 15, 18) và 0 < b < 300 Ta có: 12 = 22 . 3 15 = 3 . 5 18 = 2 . 32
⇒ BCNN(12, 15, 18) = 22 . 32 . 5 = 180
⇒ b ∈ BC(12, 15, 18) = B(180) = {0; 180; 360;…} Mà 0 < b < 300 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo