Giáo án Bài tập cuối chương 3 Toán 6 Cánh diều

192 96 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giáo án Toán 6 Học kì 1 Cánh diều

    Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 219 470 235 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(192 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n: .../.../...
Ngày d y: .../.../...
BÀI T P CU I CH NG ƯƠ III ( 2 TI T)
I. M C TIÊU
1. Ki n th c:ế
- T ng h p, k t n i ki n th c c a các bài h c nh m giúp HS ôn t p toàn b ế ế
ki n th c c a ch ng.ế ươ
- Giúp HS c ng c , kh c sâu nh ng ki n th c đã h c. ế
2. Năng l c
Năng l c riêng:
- Nâng cao kĩ năng gi i toán.
- G n k t các năng bài h c l i v i nhau, ế giúp HS trong vi c gi i trình
bày gi i toán.
- Luy n t p l i năng v hình, tính toán v chu vi, di n tích các t giác g n
v i bài t p th c t . ế
- C ng c năng tim tr c đ i x ng tâm đ i x ng c a m t s hình đ n ơ
gi n.
Năng l c chung: Năng l c mô hình hóa toán h c, năng l c t duy và l p lu n ư
toán h c; năng l c giao ti p toán h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, ế ế
năng l c t duy sáng t o, năng l c h p tác. ư
3. Ph m ch t
- B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm tòi, khám phá ưỡ
và sáng t o cho HS đ c l p, t tin và t ch .
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, ch đ ng chi m lĩnh ki n th c theo s ế ế
h ng d n c a GV.ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , linh ho t trong quá trình suyư
nghĩ.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1 - GV: SGK, giáo án tài li u, 5 bút d ( g m 1 đ và 4 xanh ho c đen)
2 - HS : SGK; đ dùng h c t p, gi y A
1
theo t .
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu: Giúp HS c ng c l i ki n th c t đ u ch ng t i gi . ế ươ
b) N i dung: HS chú ý l ng nghe và tr l i
c) S n ph m: N i dung ki n th c t Bài 1 ế
Bài 7
d) T ch c th c hi n:
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV chia l p thành 3 nhóm ho t đ ng theo thu t khăn tr i bàn t ng h p
ý ki n vào gi y A1 thành s đ t duy theo các yêu c u v i các n i dung nhế ơ ư ư
sau:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ Nhóm 1: Tam giác đ u. Hình vuông. L c giác đ u.
+ Nhóm 2: T giác đ c bi t : Hình bình hành, Hình thang cân, Hình ch nh t,
Hình thoi.
+ Nhóm 3: Hình đ i x ng
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS chú ý, th o lu n nhóm hoàn thành yêu
c u.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ Sau khi hoàn thành th o lu n: Các nhóm treo
ph n bài làm c a mình trên b ng sau khi t t c các nhóm k t thúc ph n ế
th o lu n c a mình GV g i b t kì HS nào trong nhóm đ i di n trình bày.
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a các nhóm HS, trênế
c s đó cho các em hoàn thành bài t p.ơ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
C. HO T Đ NG LUY N T P
a) M c tiêu: H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p. ế
b) N i dung: HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BT ế
c) S n ph m: K t qu c a HS.ế
d) T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p 2, 5, 7, 8, 9 vào v lên b ng trình
bày.
- HS ti p nh n nhi m v , hoàn thành các yêu c u.ế
K t qu :ế
Bài 2:
a) Trong các hình trên, hình có tr c đ i x ng là:
(1) Đo n th ng AB: Tr c đ i x ng đ ng th ng đi qua vuông góc v i ườ
trung đi m
(2) Tam giác đ u ABC: Tr c đ i x ng là đ ng th ng đi qua tr ng tâm ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(3) Hình tròn tâm O: Tr c đ i x ng là đ ng th ng đi qua tâm Oườ
(4) Hình thang cân ABCD ( đáy l n CD): Tr c đ i x ng đ ng th ng điườ
qua và vuông góc v i trung đi m c a hai c nh đáy
b) Hình nào có tâm đ i x ng:
(1) Đo n th ng AB: Tâm đ i x ng là trung đi m c a đo n th ng
(2) Tam giác đ u ABC: Tâm đ i x ng là tr ng tâm c a tam giác
(3) Hình tròn tâm O: Tâm đ i x ng là đi m O
(5) Hình thoi ABCD: Tâm đ i x ng là giao đi m c a hai đ ng chéo ườ
Bài 5:
a) M t hình thoi có c nh 4cm thì chu vi c a nó b ng: 4 x 4 = 16cm.
b) M t hình vuông có chu vi 40cm thì c nh c a nó b ng: 40 : 4 = 10 cm.
c) M t hình ch nh t chu vi 30 cm chi u r ng 7cm thì chi u dài c a
nó b ng: 8 cm.
d) M t hình ch nh t chu vi 36 cm chi u dài g p đôi chi u r ng thì
chi u dài b ng 12cm, chi u r ng b ng 6cm.
Bài 7:
Hình 97
Di n tích ph n xanh t ng di n tích c a m t hình vuông, m t hình thoi,
m t hình ch nh t và m t hình thang:
S = ( 13 x 4 ) + (3 x 13) + (5 x 12) + ( 13 + 15) x 11 : 2 = 305 ( cm
2
)
Hình 98:
Di n tích ph n tô xanh là t ng di n tích c a m t hình bình hành, m t hình ch
nh t và m t tam giác
S = (15 x 45 ) + (20 x 45) + (18 x 45 ) : 2 = 1980 (cm
2
)
a) Đi m N bi u di n s - 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đi m B bi u di n s - 5
Đi m C bi u di n s 3
b) Đi m bi u di n s - 7 là đi m L.
Bài 4:
a) K t qu c a phép tr s nguyên d ng cho s nguyên d ng s nguyênế ươ ươ
d ng. ươ Sai. Có th là s nguyên d ng ho c nguyên âm. Ví d : 4 - 7 = - 3 ươ
b) K t qu c a phép tr s nguyên d ng cho s nguyên âm s nguyênế ươ
d ng. ươ Đúng.
c) K t qu c a phép nhân s nguyên d ng v i s nguyên âm s nguyênế ươ
âm. Đúng.
Bài 8 :
a)
Di n tích m nh đ t có d ng hình ch nh t đó là:
24 x 28 = 672 (m
2
)
b)
Di n tích v n hoa là: ườ
23 x 27 = 621 (m
2
)
c)
Di n tích ph n đ ng đi là: ườ
672 - 621 = 51 (m
2
) = 510 000 cm
2
C n dùng s viên g ch đ lát đ ng đi là: ườ
510 000 : 50 = 10.200 ( viên g ch )
d)
Chi u dài hàng rào là: ( 23 + 27) x 2 = 100 m
Bài 9:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ .../.../... Ngày d y: ạ .../.../... BÀI TẬP CU I Ố CHƯ N Ơ G III ( 2 TIẾT) I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c ứ : - Tổng h p, ợ k t ế n i ố ki n ế th c ứ c a ủ các bài h c ọ nh m ằ giúp HS ôn t p ậ toàn bộ ki n t ế h c c ứ a ủ chư ng. ơ - Giúp HS c ng ủ c , kh ố c s ắ âu nh ng ki ữ n t ế h c đã h ứ c. ọ 2. Năng l c Năng l c ự riêng:
- Nâng cao kĩ năng gi i ả toán. - G n ắ k t ế các kĩ năng bài h c ọ l i ạ v i ớ nhau, giúp HS trong vi c ệ gi i ả và trình bày gi i ả toán. - Luy n ệ t p ậ l i
ạ kĩ năng vẽ hình, tính toán v ề chu vi, di n ệ tích các t ứ giác g n ắ v i ớ bài t p t ậ h c ự t . ế - C ng ủ cố kĩ năng tim tr c ụ đ i ố x ng ứ và tâm đ i ố x ng ứ c a ủ m t ộ số hình đ n ơ gi n. ả Năng l c ự chung: Năng l c ự mô hình hóa toán h c, ọ năng l c ự t ư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c t ự duy s ư áng t o, năng ạ l c h ự p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Bồi dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p, ậ ý th c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ - Chăm chỉ tích c c ự xây d ng ự bài, chủ đ ng ộ chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo sự hư ng d ớ ẫn c a G ủ V. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
- Hình thành tư duy logic, l p ậ lu n ậ ch t ặ ch , ẽ và linh ho t ạ trong quá trình suy nghĩ.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U
1 - GV: SGK, giáo án tài li u, 5 bút ệ d ( ạ g m ố 1 đ và 4 xanh ho ỏ c đen) ặ
2 - HS : SGK; đ dùng h ồ c t ọ p, ậ gi y ấ A1 theo tổ. A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ U Ầ ) a) M c t
ụ iêu: Giúp HS c ng c ủ l ố i ạ ki n t ế h c ứ t đ ừ u ch ầ ư ng ơ t i ớ gi . ờ b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ tr l ả i ờ c) Sản ph m ẩ : N i ộ dung ki n t ế h c t ứ B ừ ài 1 Bài 7
d) Tổ chức thực hi n: Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : - GV chia l p ớ thành 3 nhóm ho t ạ đ ng ộ theo kĩ thu t ậ khăn tr i ả bàn và t ng ổ h p ợ ý ki n ế vào gi y ấ A1 thành s ơ đồ t ư duy theo các yêu c u ầ v i ớ các n i ộ dung như sau: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + Nhóm 1: Tam giác đ u. H ề ình vuông. L c gi ụ ác đ u. ề + Nhóm 2: Tứ giác đ c ặ bi t
ệ : Hình bình hành, Hình thang cân, Hình chữ nh t ậ , Hình thoi. + Nhóm 3: Hình đối x ng ứ Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v : HS chú ý, th o ả lu n ậ nhóm hoàn thành yêu cầu. Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n:
Sau khi hoàn thành th o ả lu n: ậ Các nhóm treo phần bài làm c a ủ mình trên b ng ả và sau khi t t ấ cả các nhóm k t ế thúc ph n ầ th o l ả u n ậ c a m ủ ình GV g i ọ b t
ấ kì HS nào trong nhóm đ i ạ di n t ệ rình bày. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: GV đánh giá k t ế quả c a ủ các nhóm HS, trên c s
ơ ở đó cho các em hoàn thành bài t p. ậ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P a) M c t ụ iêu: H c s ọ inh c ng c ủ ố l i ạ ki n t ế h c ứ thông qua m t ộ s bài ố t p. ậ b) N i
ộ dung: HS d a vào ki ự n t ế h c ứ đã h c v ọ n ậ d ng l ụ àm BT c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: - GV yêu c u
ầ HS hoàn thành các bài t p
2, 5, 7, 8, 9 vào vở và lên b ng ả trình bày. - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , hoàn t hành các yêu c u. K t ế qu : Bài 2:
a) Trong các hình trên, hình có tr c đ ụ i ố x ng l ứ à: (1) Đo n ạ th ng ẳ AB: Tr c ụ đ i ố x ng ứ là đư ng ờ th ng
ẳ đi qua và vuông góc v i ớ trung đi m ể (2) Tam giác đ u ề ABC: Tr c đ ụ i ố x ng ứ là đư ng t ờ h ng đi ẳ qua tr ng t ọ âm M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(3) Hình tròn tâm O: Tr c đ ụ i ố x ng ứ là đư ng ờ th ng đi ẳ qua tâm O
(4) Hình thang cân ABCD ( có đáy l n ớ CD): Tr c ụ đ i ố x ng ứ là đư ng ờ th ng ẳ đi qua và vuông góc v i ớ trung đi m ể c a hai ủ c nh đáy ạ b) Hình nào có tâm đ i ố x ng: ứ (1) Đo n ạ th ng ẳ AB: Tâm đ i ố x ng l ứ à trung đi m ể c a ủ đo n t ạ h ng ẳ (2) Tam giác đ u ề ABC: Tâm đ i ố x ng ứ là tr ng t ọ âm c a ủ tam giác
(3) Hình tròn tâm O: Tâm đ i ố x ng l ứ à đi m ể O (5) Hình thoi ABCD: Tâm đ i ố x ng l ứ à giao đi m ể c a hai ủ đư ng chéo ờ Bài 5: a) M t ộ hình thoi có c nh ạ 4cm thì chu vi c a nó b ủ ng: ằ 4 x 4 = 16cm. b) M t
ộ hình vuông có chu vi 40cm thì c nh c ạ a ủ nó b ng: ằ 40 : 4 = 10 cm. c) M t ộ hình chữ nh t ậ có chu vi 30 cm và chi u ề r ng ộ là 7cm thì chi u ề dài c a ủ nó b ng: ằ 8 cm. d) M t ộ hình chữ nh t ậ có chu vi 36 cm và chi u ề dài g p ấ đôi chi u ề r ng ộ thì chi u dài ề b ng ằ 12cm, chi u r ề ng b ộ ng 6cm ằ . Bài 7: Hình 97 Di n ệ tích ph n ầ tô xanh là t ng ổ di n ệ tích c a ủ m t ộ hình vuông, m t ộ hình thoi, m t ộ hình ch nh ữ t ậ và m t ộ hình thang:
S = ( 13 x 4 ) + (3 x 13) + (5 x 12) + ( 13 + 15) x 11 : 2 = 305 ( cm2) Hình 98: Di n t ệ ích ph n t ầ ô xanh là t ng di ổ n t ệ ích c a m ủ t ộ hình bình hành, m t ộ hình chữ nh t ậ và m t ộ tam giác
S = (15 x 45 ) + (20 x 45) + (18 x 45 ) : 2 = 1980 (cm2) a) Đi m ể N bi u di ể n s ễ ố - 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo