Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ BÀI 5: BÀI TOÁN V Ề T S Ỉ P Ố HẦN TRĂM I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c, kĩ ứ năng 2. Năng l c ự a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c ự chú tr ng: ọ tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, gi ọ ao ti p t ế oán h c, ọ s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n t ệ oán h c ọ 3. Ph m ẩ chất Rèn luy n ệ thói quen tự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ vụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Sgk, giáo án, máy chi u ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk, đồ dùng h c ọ t p ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n
ấ đề: Trên lãnh thổ nư c ớ ta hi n ệ nay có Ìô dân t c ộ cùng nhau sinh s ng ố g n ắ bó. Dân số nư c ớ ta là 96 208 984 ngư i ờ (tính đ n ế h t ế quy 1 năm 2019, theo số li u c ệ a ủ T ng c ổ c ụ th ng ố kê). Trong đó, dân t c ộ Kinh chi m ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) kho ng ả 85,3% dân s .
ố Em hãy tính dân số dân t c ộ Kinh c a ủ nư c ớ ta theo thống kê trên.
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Tìm giá tr ph ị n t ầ răm c a m ủ t ộ số a. Mục tiêu: Hs bi t ế cách tìm giá tr ph ị n t ầ răm c a m ủ t ộ số b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Hoạt đ ng 1: ộ - GV yêu c u ầ hs đ c
ọ HĐKP1: Giúp HS làm quen, Gi i ả : nh n ậ bi t ế , có cơ h i ộ tr i ả nghi m ệ tìm giá tr ịph n ầ Kh i ố lư ng ợ nguyên ch t ấ trăm thông qua vi c t ệ h c ự hành tìm thành ph n
ầ các có trong 100g vàng b n ố chất có trong hỗn h p ợ số chín là: - HĐKP1: HS làm t i ạ ch , ỗ GV ch m ấ đi m ể s n ả 100 . 99,99% = ph m ẩ 100 . 99,99 = 99.99 - GV g i ọ 1 hs lên b ng l ả àm Th c ự hành 1 100 - Hs v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đã h c ọ vào để gi i ả (gam) quy t ế bài toán th c t ự ế Đáp số: 99,99 gam Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nhi ệ m ệ v h ụ c t ọ p ậ Thực hành 1: + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ Gi i ả : + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ 25% c a ủ 200 000 là: Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả 25 200 000 . = 50 000 100 luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng ộ 2: Tìm m t ộ số khi bi t ế giá trị ph n t ầ răm c a s ủ đó ố a. M c
ụ tiêu: Thông qua ho t ạ đ ng ộ gi ng ả d y ạ c a ủ giáo viên, HS bi t ế tìm m t ộ số khi bi t
ế giá trị phần trăm c a s ủ ố đó b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Hoạt đ ng 2: ộ - HS đ c ọ đ bài ề ph n H ầ ĐKP2 Gi i ả : - Gv gi i ớ thi u n ệ i ộ dung khung ki n t ế h c ứ Muốn đi u ề chế đư c ợ - Phân tích Ví d 2 đ ụ hs ể hi u r ể õ h n ơ 200g cafein ta c n ầ có số - HS áp d ng ụ l thuy t ế v a h ừ c l ọ àm th c ự hành 2 gam h t ạ cà phê là; Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nhi ệ m ệ v h ụ c t ọ p ậ 200.100 200 : 2,5% = = 2,5 + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ 8000 (gam) + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Thực hành 2: Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả Gi i ả : luận Số x là: 500 : 12% = + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . 500.100 + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. = 600 000 12 Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hoạt đ ng ộ 3: Sử dụng t s
ỉ ố phần trăm trong th c t ự ế a. Mục tiêu: HS bi t ế cách tính t s ỉ ph ố n t ầ răm trong th c t ự ế b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS DỰ KI N Ế S N Ả PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ - Gv gi i ớ thi u: ệ trong cu c ộ s ng ố hàng ngày có r t ấ nhi u ề trư ng ờ h p ợ sử d ng ụ tỉ số ph n ầ trăm: mua bán hàng ngày, lãi su t ấ tín d ng, ụ hành ph n ầ trong các chất hóa h c... ọ - GV phân tích ví d ụ ở mỗi bài toán - Yêu cầu HS làm ph n ầ + V n ậ d ng ụ 2: HS làm t i ạ ch , ỗ GV ch m ấ đi m ể s n ả ph m ẩ + V n ậ d ng ụ 3; Tổ ch c ứ làm vi c ệ nhóm theo t . ổ Gv đánh giá k t ế quả + V n ậ d ng ụ 4: HS làm t i ạ ch , ỗ GV ch m ấ đi m ể s n ả ph m ẩ - Gv có thể gi i ả thích thêm m t ộ số khái ni m ệ liên quan: lãi su t ấ , g i ử không kì h n, ạ g i ử ti t ế ki m ệ có kì h n, n ạ ồng đ , ch ộ ất hóa h c,... ọ Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nhi ệ m ệ v h ụ c t ọ p ậ + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả luận M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Bài toán về tỉ số phần trăm Toán 6 Chân trời sáng tạo
202
101 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(202 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n:ạ
Ngày d y:ạ
BÀI 5: BÀI TOÁN V T S PH N TRĂMỀ Ỉ Ố Ầ
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c, kĩ năngế ứ
2. Năng l cự
a. Năng l c chung: ự Năng l cự t duy và l p lu nư ậ ậ toán h c;ọ năng l cự mô hình
hóa toán h c;ọ năng l cự gi i quy t v n đả ế ấ ề toán h c;ọ năng l cự giao ti pế toán
h c;ọ năng l cự s d ng công c , ph ng ti nử ụ ụ ươ ệ h c toánọ
- Năng l c chú tr ng: t duy và l p lu n toán h c, gi i quy t v n đ toánự ọ ư ậ ậ ọ ả ế ấ ề
h c, giao ti p toán h c, s d ng công c , ph ng ti n toán h cọ ế ọ ử ụ ụ ươ ệ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ngệ ự ọ ứ ệ ụ ọ ậ ồ ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.ứ ọ ậ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên: ố ớ Sgk, giáo án, máy chi uế
2. Đ i v i h c sinh: ố ớ ọ v ghi, sgk, đ dùng h c t pở ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D YẾ Ạ H CỌ
A. HO T Đ NG KH I Đ NGẠ Ộ Ở Ộ
a. M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho h c sinh và t ng b c làm quen bàiạ ế ứ ọ ừ ướ
h c.ọ
b. N i dung:ộ GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c. S n ph m h c t p:ả ẩ ọ ậ HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Gv trình bày v n đấ ề: Trên lãnh th n c ta hi n nay có Ìô dân t c cùng nhauổ ướ ệ ộ
sinh s ng g n bó. Dân s n c ta là 96 208 984 ng i (tính đ n h t quy 1ố ắ ố ướ ườ ế ế
năm 2019, theo s li u c a T ng c c th ng kê). Trong đó, dân t c Kinh chi mố ệ ủ ổ ụ ố ộ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
kho ng 85,3% dân s . Em hãy tính dân s dân t c Kinh c a n c ta theoả ố ố ộ ủ ướ
th ng kê trên.ố
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Tìm giá tr ph n trăm c a m t sạ ộ ị ầ ủ ộ ố
a. M c tiêuụ : Hs bi t cách tìm giá tr ph n trăm c a m t sế ị ầ ủ ộ ố
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV yêu c u hs đ c HĐKP1: Giúp HS làm quen,ầ ọ
nh n bi t, có c h i tr i nghi m tìm giá tr ph nậ ế ơ ộ ả ệ ị ầ
trăm thông qua vi c th c hành tìm thành ph n cácệ ự ầ
ch t có trong h n h pấ ỗ ợ
- HĐKP1: HS làm t i ch , GV ch m đi m s nạ ỗ ấ ể ả
ph mẩ
- GV g i 1 hs lên b ng làm Th c hành 1ọ ả ự
- Hs v n d ng ki n th c đã h c vào đ gi iậ ụ ế ứ ọ ể ả
quy t bài toán th c tế ự ế
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c t pự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
Ho t đ ng 1:ạ ộ
Gi i:ả
Kh i l ng nguyên ch tố ượ ấ
có trong 100g vàng b nố
s chín là: ố
100 . 99,99% =
100. 99,99
100
= 99.99
(gam)
Đáp s : 99,99 gamố
Th c hành 1:ự
Gi i:ả
25% c a 200 000 là: ủ
200 000 .
25
100
= 50 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
Ho t đ ng ạ ộ 2: Tìm m t s khi bi t giá tr ph n trăm c a s đóộ ố ế ị ầ ủ ố
a. M c tiêuụ : Thông qua ho t đ ng gi ng d y c a giáo viên, HS bi t tìm m tạ ộ ả ạ ủ ế ộ
s khi bi t giá tr ph n trăm c a s đóố ế ị ầ ủ ố
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- HS đ c đ bài ph n HĐKP2ọ ề ầ
- Gv gi i thi u n i dung khung ki n th cớ ệ ộ ế ứ
- Phân tích Ví d 2 đ hs hi u rõ h nụ ể ể ơ
- HS áp d ng l thuy t v a h c làm th c hành 2ụ ế ừ ọ ự
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c t pự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
Ho t đ ng 2:ạ ộ
Gi i:ả
Mu n đi u ch đ cố ề ế ượ
200g cafein ta c n có sầ ố
gam h t cà phê là;ạ
200 : 2,5% =
200.100
2,5
=
8000 (gam)
Th c hành 2:ự
Gi i:ả
S x là: 500 : 12% =ố
500.100
12
= 600 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ho t đ ng ạ ộ 3: S d ng t s ph n trăm trong th c tử ụ ỉ ố ầ ự ế
a. M c tiêuụ : HS bi t cách tính t s ph n trăm trong th c tế ỉ ố ầ ự ế
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S NỰ Ế Ả
PH MẨ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- Gv gi i thi u: trong cu c s ng hàng ngày có r tớ ệ ộ ố ấ
nhi u tr ng h p s d ng t s ph n trăm: muaề ườ ợ ử ụ ỉ ố ầ
bán hàng ngày, lãi su t tín d ng, hành ph n trongấ ụ ầ
các ch t hóa h c...ấ ọ
- GV phân tích ví d m i bài toánụ ở ỗ
- Yêu c u HS làm ph n ầ ầ
+ V n d ng 2: HS làm t i ch , GV ch m đi m s nậ ụ ạ ỗ ấ ể ả
ph mẩ
+ V n d ng 3; T ch c làm vi c nhóm theo t . Gvậ ụ ổ ứ ệ ổ
đánh giá k t quế ả
+ V n d ng 4: HS làm t i ch , GV ch m đi m s nậ ụ ạ ỗ ấ ể ả
ph mẩ
- Gv có th gi i thích thêm m t s khái ni m liênể ả ộ ố ệ
quan: lãi su t, g i không kì h n, g i ti t ki m có kìấ ử ạ ử ế ệ
h n, n ng đ , ch t hóa h c,...ạ ồ ộ ấ ọ
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c t pự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi m vướ ế ả ự ệ ệ ụ
h c t pọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, chuy nậ ẩ ế ứ ể
sang n i dung m iộ ớ
C. HO T Đ NG LUY N T P Ạ Ộ Ệ Ậ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: ầ ả ờ ỏ Câu 1, 2, 3
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
Câu 1: M t quy n sách có giáộ ể
48 000 đ ng. Tìm giá m i c aồ ớ ủ
quy n sách sau khi:ể
a) Gi m giá 25 %ả
b) Tăng giá 10 %
Câu 2: Cà phê Arabica ch aứ
1,5% ch t cafein. Tính l ngấ ượ
cafein có trong 300g cà phê
Arabica.
Câu 3: M t lo i b t nêm cóộ ạ ộ
ch a 60% b t ng t. Tính kh iứ ộ ọ ố
l ng b t ng t có trong 20 g b tượ ộ ọ ộ
nêm lo i đó.ạ
Câu 1:
a) Quy n sách gi m đi s ti n là:ể ả ố ề
48 000.25% =
48000.25
100
= 12 000
( đ ng)ồ
Giá m i c a quy n sách là:ớ ủ ể
48 000 - 12 000 = 36 000 ( đ ng)ồ
b) Quy n sách tăng thêm s ti n là:ể ố ề
48 000.10% =
48000.10
100
= 4 800 ( đ ng)ồ
Giá m i c a quy n sách là:ớ ủ ể
48 000 + 4 800 = 52 800 ( đ ng)ồ
Câu 2: L ng cafein có trong 300g càượ
phê Arabica là:
300 x 1,5% =
300.1,5
100
= 4,5 (gam)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ