Giáo án Bài toán về tỉ số phần trăm Toán 6 Chân trời sáng tạo

202 101 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(202 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:
Ngày d y:
BÀI 5: BÀI TOÁN V T S PH N TRĂM
I. M C TIÊU
1. Ki n th c, kĩ năngế
2. Năng l c
a. Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu nư toán h c; năng l c hình
hóa toán h c; năng l c gi i quy t v n đ ế toán h c; năng l c giao ti pế toán
h c; năng l c s d ng công c , ph ng ti n ươ h c toán
- Năng l c chú tr ng: t duy l p lu n toán h c, gi i quy t v n đ toán ư ế
h c, giao ti p toán h c, s d ng công c , ph ng ti n toán h c ế ươ
3. Ph m ch t
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ng ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i giáo viên: Sgk, giáo án, máy chi uế
2. Đ i v i h c sinh: v ghi, sgk, đ dùng h c t p
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
a. M c tiêu: T o tâm th h ng thú cho h c sinh t ng b c làm quen bài ế ướ
h c.
b. N i dung: GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h i
c. S n ph m h c t p: HS l ng nghe và ti p thu ki n th c ế ế
d. T ch c th c hi n:
Gv trình bày v n đ : Trên lãnh th n c ta hi n nay Ìô dân t c cùng nhau ướ
sinh s ng g n bó. Dân s n c ta 96 208 984 ng i (tính đ n h t quy 1 ướ ườ ế ế
năm 2019, theo s li u c a T ng c c th ng kê). Trong đó, dân t c Kinh chi m ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
kho ng 85,3% dân s . Em hãy tính dân s dân t c Kinh c a n c ta theo ướ
th ng kê trên.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: Tìm giá tr ph n trăm c a m t s
a. M c tiêu : Hs bi t cách tìm giá tr ph n trăm c a m t sế
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- GV yêu c u hs đ c HĐKP1: Giúp HS làm quen,
nh n bi t, c h i tr i nghi m tìm giá tr ph n ế ơ
trăm thông qua vi c th c hành tìm thành ph n các
ch t có trong h n h p
- HĐKP1: HS làm t i ch , GV ch m đi m s n
ph m
- GV g i 1 hs lên b ng làm Th c hành 1
- Hs v n d ng ki n th c đã h c vào đ gi i ế
quy t bài toán th c tế ế
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c t p
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng th oướ ế
lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế
Ho t đ ng 1:
Gi i:
Kh i l ng nguyên ch t ượ
trong 100g vàng b n
s chín là:
100 . 99,99% =
100. 99,99
100
= 99.99
(gam)
Đáp s : 99,99 gam
Th c hành 1:
Gi i:
25% c a 200 000 là:
200 000 .
25
100
= 50 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
Ho t đ ng 2: Tìm m t s khi bi t giá tr ph n trăm c a s đó ế
a. M c tiêu : Thông qua ho t đ ng gi ng d y c a giáo viên, HS bi t tìm m t ế
s khi bi t giá tr ph n trăm c a s đó ế
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- HS đ c đ bài ph n HĐKP2
- Gv gi i thi u n i dung khung ki n th c ế
- Phân tích Ví d 2 đ hs hi u rõ h n ơ
- HS áp d ng l thuy t v a h c làm th c hành 2 ế
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c t p
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng th oướ ế
lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế
v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
Ho t đ ng 2:
Gi i:
Mu n đi u ch đ c ế ượ
200g cafein ta c n s
gam h t cà phê là;
200 : 2,5% =
200.100
2,5
=
8000 (gam)
Th c hành 2:
Gi i:
S x là: 500 : 12% =
500.100
12
= 600 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ho t đ ng 3: S d ng t s ph n trăm trong th c t ế
a. M c tiêu : HS bi t cách tính t s ph n trăm trong th c tế ế
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N
PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- Gv gi i thi u: trong cu c s ng hàng ngày r t
nhi u tr ng h p s d ng t s ph n trăm: mua ườ
bán hàng ngày, lãi su t tín d ng, hành ph n trong
các ch t hóa h c...
- GV phân tích ví d m i bài toán
- Yêu c u HS làm ph n
+ V n d ng 2: HS làm t i ch , GV ch m đi m s n
ph m
+ V n d ng 3; T ch c làm vi c nhóm theo t . Gv
đánh giá k t quế
+ V n d ng 4: HS làm t i ch , GV ch m đi m s n
ph m
- Gv th gi i thích thêm m t s khái ni m liên
quan: lãi su t, g i không kì h n, g i ti t ki m ế
h n, n ng đ , ch t hóa h c,...
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c t p
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng th oướ ế
lu n
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi m vướ ế
h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, chuy n ế
sang n i dung m i
C. HO T Đ NG LUY N T P
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: Câu 1, 2, 3
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
Câu 1: M t quy n sách giá
48 000 đ ng. Tìm giá m i c a
quy n sách sau khi:
a) Gi m giá 25 %
b) Tăng giá 10 %
Câu 2: phê Arabica ch a
1,5% ch t cafein. Tính l ng ượ
cafein trong 300g phê
Arabica.
Câu 3: M t lo i b t nêm
ch a 60% b t ng t. Tính kh i
l ng b t ng t có trong 20 g b tượ
nêm lo i đó.
Câu 1:
a) Quy n sách gi m đi s ti n là:
48 000.25% =
48000.25
100
= 12 000
( đ ng)
Giá m i c a quy n sách là:
48 000 - 12 000 = 36 000 ( đ ng)
b) Quy n sách tăng thêm s ti n là:
48 000.10% =
48000.10
100
= 4 800 ( đ ng)
Giá m i c a quy n sách là:
48 000 + 4 800 = 52 800 ( đ ng)
Câu 2: L ng cafein trong 300g ượ
phê Arabica là:
300 x 1,5% =
300.1,5
100
= 4,5 (gam)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ BÀI 5: BÀI TOÁN V Ề T S P Ố HẦN TRĂM I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c, kĩ năng 2. Năng l c a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c ự chú tr ng: ọ tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, gi ọ ao ti p t ế oán h c, ọ s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n t ệ oán h c ọ 3. Ph m ẩ chất Rèn luy n ệ thói quen tự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ vụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Sgk, giáo án, máy chi u ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk, đồ dùng h c ọ t p ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n
ấ đề: Trên lãnh thổ nư c ớ ta hi n ệ nay có Ìô dân t c ộ cùng nhau sinh s ng ố g n ắ bó. Dân số nư c ớ ta là 96 208 984 ngư i ờ (tính đ n ế h t ế quy 1 năm 2019, theo số li u c ệ a ủ T ng c ổ c ụ th ng ố kê). Trong đó, dân t c ộ Kinh chi m ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) kho ng ả 85,3% dân s .
ố Em hãy tính dân số dân t c ộ Kinh c a ủ nư c ớ ta theo thống kê trên.
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1: Tìm giá tr ph n t ầ răm c a m t ộ số a. Mục tiêu: Hs bi t ế cách tìm giá tr ph ị n t ầ răm c a m ủ t ộ số b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c ọ t p Hoạt đ ng 1: - GV yêu c u ầ hs đ c
ọ HĐKP1: Giúp HS làm quen, Gi i ả : nh n ậ bi t ế , có cơ h i ộ tr i ả nghi m ệ tìm giá tr ịph n ầ Kh i ố lư ng ợ nguyên ch t ấ trăm thông qua vi c t ệ h c ự hành tìm thành ph n
ầ các có trong 100g vàng b n ố chất có trong hỗn h p ợ số chín là: - HĐKP1: HS làm t i ạ ch , ỗ GV ch m ấ đi m ể s n ả 100 . 99,99% = ph m ẩ 100 . 99,99 = 99.99 - GV g i ọ 1 hs lên b ng l ả àm Th c ự hành 1 100 - Hs v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đã h c ọ vào để gi i ả (gam) quy t ế bài toán th c t ự ế Đáp số: 99,99 gam Bư c ớ 2: HS th c hi n nhi m ệ v h c t p Thực hành 1: + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ Gi i ả : + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ 25% c a ủ 200 000 là: Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o 25 200 000 . = 50 000 100 luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng 2: Tìm m t ộ số khi bi t ế giá trị ph n t ầ răm c a s đó a. M c
ụ tiêu: Thông qua ho t ạ đ ng ộ gi ng ả d y ạ c a ủ giáo viên, HS bi t ế tìm m t ộ số khi bi t
ế giá trị phần trăm c a s ủ ố đó b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c ọ t p Hoạt đ ng 2: - HS đ c ọ đ bài ề ph n H ầ ĐKP2 Gi i ả : - Gv gi i ớ thi u n ệ i ộ dung khung ki n t ế h c ứ Muốn đi u ề chế đư c ợ - Phân tích Ví d 2 đ ụ hs ể hi u r ể õ h n ơ 200g cafein ta c n ầ có số - HS áp d ng ụ l thuy t ế v a h ừ c l ọ àm th c ự hành 2 gam h t ạ cà phê là; Bư c ớ 2: HS th c hi n nhi m ệ v h c t p 200.100 200 : 2,5% = = 2,5 + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ 8000 (gam) + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Thực hành 2: Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o Gi i ả : luận Số x là: 500 : 12% = + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . 500.100 + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. = 600 000 12 Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hoạt đ ng 3: Sử dụng t s
ỉ ố phần trăm trong th c t ự ế a. Mục tiêu: HS bi t ế cách tính t s ỉ ph ố n t ầ răm trong th c t ự ế b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS DỰ KI N S N PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c ọ t p - Gv gi i ớ thi u: ệ trong cu c ộ s ng ố hàng ngày có r t ấ nhi u ề trư ng ờ h p ợ sử d ng ụ tỉ số ph n ầ trăm: mua bán hàng ngày, lãi su t ấ tín d ng, ụ hành ph n ầ trong các chất hóa h c... ọ - GV phân tích ví d ụ ở mỗi bài toán - Yêu cầu HS làm ph n ầ + V n ậ d ng ụ 2: HS làm t i ạ ch , ỗ GV ch m ấ đi m ể s n ả ph m ẩ + V n ậ d ng ụ 3; Tổ ch c ứ làm vi c ệ nhóm theo t . ổ Gv đánh giá k t ế quả + V n ậ d ng ụ 4: HS làm t i ạ ch , ỗ GV ch m ấ đi m ể s n ả ph m ẩ - Gv có thể gi i ả thích thêm m t ộ số khái ni m ệ liên quan: lãi su t ấ , g i ử không kì h n, ạ g i ử ti t ế ki m ệ có kì h n, n ạ ồng đ , ch ộ ất hóa h c,... ọ Bư c ớ 2: HS th c hi n nhi m ệ v h c t p + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o luận M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo