Giáo án Các phép tính trong tập hợp số tự nhiên Toán 6 Chân trời sáng tạo

274 137 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(274 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:
Ngày d y:
TI T 4 - BÀI 3. CÁC PHÉP TÍNH TRONG T P H P S T NHIÊN.
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c:ế Sau khi h c xong ti t này HS ế
- Nh l i quy t c c ng tr nhân chia s t nhiên.
- Nh n bi t các tính ch t c a các phép tính. ế
2. Năng l c
- Năng l c riêng:
+ V n d ng đ c tính ch t giao hoán, k t h p, phân ph i c a phép nhân đ i ượ ế
v i phép c ng trong tính toán m t cách h p lí.
+ Gi i quy t đ c nh ng v n đ th c ti n g n v i th c hi n các phép tính ế ượ
nh tính ti n mua s m, tính l ng hàng mua đ c t s ti n đã có,...ư ượ ượ
- Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu n toán h c; hình hóa toán ư
h c, s d ng công c , ph ng ti n h c toán. ươ
3. Ph m ch t
- Ph m ch t: B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm ưỡ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS tính đ c l p, t tin và t ch .
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1 - GV: Tài li u gi ng d y; SGK; SBT; Giáo án PPT .
2 - HS : Đ dùng h c t p; SGK; SBT; b ng nhóm.
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a. M c tiêu: HS hình thành nh c u s d ng các tính ch t trong th c hi nư
phép tính.
b. N i dung: HS quan sát trên màn chi u ho c SGK hoàn thành yêu c u c aế
GV.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c. S n ph m: : K t qu c a HSế
d. T ch c th c hi n:
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV cho bài toán:
Cho T = 11 × ( 2001 + 2003 + 2007 + 2009) + 89 × ( 2001 + 2003 + 2007 +
2009)
Có cách nào tính nhanh giá tr c a bi u th c T không? ”.
- GV yêu c u HS trao đ i, th o lu n nhóm và tr l i câu h i.
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu n nhóm đôi hoàn thành yêu c u.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét,
b sung.
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ơ
d n d t HS vào bài h c m i: Chúng ta đã đ c h c các phép tính c ng, tr ,ượ
nhân, chia ti u h c, trong ch ng trình l p 6, chúng ta s ôn l i và ti p t c ươ ế
tìm ti u các tính ch t c a phép tính đ áp d ng tính nhanh m t s bài toán.”
Bài m i.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: Phép c ng và phép nhân
a. M c tiêu:
+ HS nh , nh n bi t l i khái ni m: s h ng, t ng; th a s , tích s d ng ế
đ cượ
+ Nh l i quy t c c ng nhân các s t nhiên; ki m tra kh năng v n d ng
c a HS.
b. N i dung:
+ GV gi ng, trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.
c. S n ph m: K t qu c a HSế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV cho HS đ c đ bài Th c hành
1 yêu c u th o lu n nhóm gi i
bài toán.
- GV cho HS lên b ng trình bày bài
gi i.
- GV yêu c u HS nh l i ki n th c, ế
trao đ i và th c hi n HĐKP1.
- GV cho HS đ c Chú ý d
SGK.
- GV phân tích nh n m nh l i
Chú ý d đ HS hi u ghi
nh .
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
- HS ti p nh n nhi m v , ho tế
đ ng hoàn thành các yêu c u c a
GV.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
- HS gi tay phát bi u, trình bày t iơ
ch .
- M t s HS khác nh n xét, b sung
cho b n.
B c 4: K t lu n, nh n đ nhướ ế
- GV ch a l i đáp án, l u ý HS ki n ư ế
th c tr ng tâm c n nh đánh giá
quá trình h c.
1. Phép c ng và phép nhân
Th c hành 1:
S ti n An đã mua là:
5 × 6000 + 6 × 5000 + 2 × 5000 = 70
000 (đ ng).
S ti n còn l i c a An là:
100 000 – 70 000 = 30 000 đ ng.
HĐKP1:
1 890 + 72 645 = 74 535 Đúng.
Trong đó: 1 890 72 645 các s
h ng, 74 535 là t ng.
363 × 2 018 = 732 534 Đúng
Trong đó: 363 và 2 018 là các th a s ,
732 534 là tích.
Chú ý: Trong m t tích các th a
s đ u b ng ch ho c ch m t
th a s b ng s , ta th không vi t ế
d u nhân gi a các th a s ; d u “×”
trong tích các s cũng th thay
b ng d u “.”.
d: a × b = a.b; 6 × a × b =6.a.b =
6ab;
363 × 2018 =363.2018
Ho t đ ng 2: Tính ch t c a phép c ng và phép nhân s t nhiên
a. M c đích:
+ Nh n bi t đ c các tính ch t c a phép c ng và phép nhân. ế ượ
+ V n d ng các tính ch t vào các bài toán đ tính nhanh và h p lý.
b. N i dung:
+ GV gi ng, trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.
c. S n ph m: K t qu c a HSế
d. T ch c th c hi n:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV chia l p thành 4 nhóm ho t đ ng
trong 3p:
+ GV yêu c u Nhóm 1 Nhóm 3 hoàn
thành HĐKP2 ý a), b), d)
+ GV yêu c u Nhóm 2 Nhóm 4 hoàn
thành HĐKP2 ý c), e)
- GV ch a l i cho HS trao đ i rút ra
nh n xét sau m i ý.
- GV rút ra ki n th c tr ng tâm yêuế
c u 1 vài HS đ c.
- GV cho HS 2p đ c, ghi nh các tính ch t
yêu c u HS g p sách th c hi vi t l i ế
7 tính ch t b ng công th c ra nháp (2 HS
nhanh nh t s đ c ch m l y đi m ươ
mi ng).
- GV yêu c u HS v n d ng các tính ch t,
hoàn thành Th c hành 2 .
- GV cho HS đ c đ Th c hành 3, GV
phân tích cho HS hi u r i cho HS phát
bi u quy t c tính nhanh tích c a m t s
v i 9, v i 99 d a vào hai ví d đã có trong
SGK:
+ Đ tính tích c a m t s v i 9 ta thêm s
0 vào cu i s đó r i tr cho chính s đó.
+ Đ tính tích c a m t s v i 99 ta thêm
hai s 0 vào cu i s đó r i tr cho chính
s đó.
- D c trên s h ng d n c a GV, HS ướ
hoàn thành Th c hành 3 .
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
- HS chú ý l ng nghe, ho t đ ng hoàn
thành các yêu c u c a GV.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
- Đ i v i ho t đ ng nhóm: Các nhóm treo
b ng ph lên b ng, đ i di n 1HS m i
nhóm trình bày.
- Đ i v i ho t đ ng nhân:HS gi tay ơ
phát bi u t i ch , trình bày b ng, các HS
khác chú ý và nh n xét, b sung.
B c 4: K t lu n, nh n đ nhướ ế
2. Th t trong t p h p các
s t nhiên:
Th c hành 2:
a) 17 + 23 = 23 + 17
b) (12 + 28) + 10 = 12 + (28
+10)
c) 17. 23 = 23 . 17
d) (5 . 6) . 3 = 5 . (6 . 3)
e) 23 . (43 + 17) = 23 . 43 + 23 .
17.
* Các tính ch t: a, b, c
N
- Tính ch t giao hoán:
a + b = b + a
a.b = b.a
- Tính ch t k t h p: ế
(a + b) + c = a + (b + c)
(a . b). c = a .(b . c)
- Tính ch t phân ph i c a phép
nhân đ i v i phép c ng:
a . (b + c) = a .b + a.c
- Tính ch t c ng v i s 0, nhân
v i s 1.
a + 0 = a
a . 1 = a
Th c hành 2:
T = 11 . (1 + 3 + 7 + 9) + 89 . (1
+ 3 + 7 + 9)
T = (11 + 89) . [(1 + 3 + 7 + 9)]
T = `100 . 20
T = 2000
Th c hành 3:
a) 1 234 . 9 = 1 234 . (10 1) =
12 340 – 1 234 = 11 106
b) 1 234 . 99 = 1 234 . (100 1)
= 123 400 – 1 234 = 122 166.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- GV ch t l i đáp án, l u ý HS cho HS ư
nh c l i các tính ch t.
Ho t đ ng 3: Phép tr và phép chia h t. ế
a. M c tiêu:
+ HS nh nh n bi t l i các khái ni m : S b tr , s tr , hi u; S b chia, ế
s chia, th ng. ươ
+ HS nh và c ng c l i quy t c tr và phép chia h t hai s t nhiên ế
+ V n d ng quy t c tr và chia vào các bài toán th c t . ế
b. N i dung:
+ GV gi ng, trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.
c. S n ph m: K t qu c a HSế
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV yêu c u HS đ c, tìm hi u hoàn
HĐKP3.
- GV yêu c u HS đ c hi u quan ni m v phép
tr phép chia h t trong SGK-tr14,15. ế
- GV đánh giá m c đ hi u c a HS qua các câu
h i sau:
+ K t qu phép tr a – b = x nghĩa là gì? ế
Xác đ nh các thành ph n trong phép tr trên.
+ K t qu c a phép chia h t a : b =x nghĩa ế ế
gì? Xác đ nh các thành ph n trong phép chia
trên.
- GV yêu c u trao đ i, hoàn thành V n d ng.
- GV l u ý cho HS ph n ư Chú ý.
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
- HS chú ý l ng nghe, ho t đ ng hoàn thành
các yêu c u c a GV.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
- HS gi tay phát bi u, trình bày t i ch .ơ
- M t s HS khác nh n xét, b sung cho b n.
B c 4: K t lu n, nh n đ nhướ ế
- GV ch t l i đáp án nêu ki n th c tr ng ế
3. Phép tr phép chia
h tế .
HĐKP3:
a) S ti n còn thi u là: ế
200 000 80 000 = 120
000 (đ ng)
b) C n ph i th c hi n gây
qu trong:
120 000 : 20 000 = 6
(tháng)
V n d ng:
a) Ta có: 36 – 12 = 24
V y 24 năm n a thì s
tu i An b ng tu i m An
năm nay.
b) Ta có: 36 : 12 = 3
V y năm nay s tu i c a
m An b ng 3 l n s tu i
c a An.
* Chú ý: Phép nhân cũng
tính ch t phân ph i đ i
v i phép tr :
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ
TIẾT 4 - BÀI 3. CÁC PHÉP TÍNH TRONG T P Ậ H P Ợ S Ố T N Ự HIÊN. I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong ti t ế này HS - Nhớ l i ạ quy t c ắ c ng t ộ r nhân chi ừ a s t ố nhi ự ên. - Nh n ậ bi t ế các tính ch t ấ c a ủ các phép tính. 2. Năng l c - Năng l c r ự iêng: + V n ậ d ng ụ đư c ợ tính ch t ấ giao hoán, k t ế h p, ợ phân ph i ố c a ủ phép nhân đ i ố v i ớ phép c ng ộ trong tính toán m t ộ cách h p l ợ í. + Gi i ả quy t ế đư c ợ nh ng ữ v n ấ đề th c ự ti n ễ g n ắ v i ớ th c ự hi n ệ các phép tính nh t ư ính ti n m ề ua s m ắ , tính lư ng hàng m ợ ua đư c ợ t s ừ t ố i n đã có,... ề - Năng l c
ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c, s ọ ử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S tính đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1 - GV: Tài li u g ệ i ng ả d y; ạ SGK; SBT; Giáo án PPT .
2 - HS : Đồ dùng h c t ọ p; ậ SGK; SBT; b ng nhóm ả .
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ỏ Đ N Ộ G (M Đ U Ầ ) a. M c
ụ tiêu: HS hình thành như c u ầ sử d ng ụ các tính ch t ấ trong th c ự hi n ệ phép tính. b. N i
ộ dung: HS quan sát trên màn chi u ế ho c ặ SGK hoàn thành yêu c u ầ c a ủ GV. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c. S n ph m ẩ : : K t ế qu c ả a ủ HS
d. Tổ chức thực hi n ệ : Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : - GV cho bài toán:
Cho T = 11 × ( 2001 + 2003 + 2007 + 2009) + 89 × ( 2001 + 2003 + 2007 + 2009)
Có cách nào tính nhanh giá tr c a bi u t ể h c ứ T không?”. - GV yêu cầu HS trao đ i ổ , th o ả lu n nhóm ậ và tr l ả i ờ câu h i ỏ . Bư c ớ 2: Th c hi n nhi m ệ v :
HS quan sát và chú ý l ng nghe, t ắ h o ả lu n nhóm ậ đôi hoàn thành yêu c u. ầ Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n ậ : GV g i ọ m t ộ số HS trả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên cơ sở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Chúng ta đã đư c ợ h c ọ các phép tính c ng, ộ tr , ừ nhân, chia ở ti u ể h c, ọ trong chư ng ơ trình l p ớ 6, chúng ta s ẽ ôn l i ạ và ti p ế t c ụ tìm ti u ể các tính ch t ấ c a phép t ủ ính đ áp ể d ng t ụ ính nhanh m t ộ s bài ố toán.” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1:
Phép c ng và phép nhân a. Mục tiêu: + HS nh , ớ nh n ậ bi t ế l i ạ khái ni m ệ : số h ng, ạ t ng; ổ th a ừ s , ố tích và sử d ng ụ đư c ợ + Nhớ l i ạ quy t c ắ c ng ộ và nhân các s ố t ự nhiên; ki m ể tra kh ả năng v n ậ d ng ụ c a H ủ S. b. N i ộ dung: + GV gi ng, ả trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và ắ hoàn thành yêu c u. ầ c. S n ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v :
1. Phép c ng và phép n hân - GV cho HS đ c ọ đ
ề bài Thực hành Thực hành 1: 1 và yêu c u ầ th o ả lu n ậ nhóm gi i ả Số ti n ề An đã mua là: bài toán.
5 × 6000 + 6 × 5000 + 2 × 5000 = 70 - GV cho HS lên b ng
ả trình bày bài 000 (đồng). gi i ả . Số ti n còn l ề i ạ c a ủ An là: - GV yêu c u ầ HS nh ớ l i ạ ki n ế th c, ứ
100 000 – 70 000 = 30 000 đồng. trao đổi và th c hi ự n ệ HĐKP1. HĐKP1: - GV cho HS đ c
Chú ýVí dụ 1 890 + 72 645 = 74 535 ⇒ Đúng. SGK.
Trong đó: 1 890 và 72 645 là các số - GV phân tích và nh n ấ m nh ạ l i ạ h ng, ạ 74 535 là tổng.
Chú ýVí dụ để HS hi u
ể và ghi 363 × 2 018 = 732 534 ⇒ Đúng nh . ớ
Trong đó: 363 và 2 018 là các th a ừ s , ố Bư c ớ 2: Th c hi n nhi m ệ v : 732 534 là tích. - HS ti p ế nh n ậ nhi m ệ v , ụ ho t
Chú ý: Trong m t ộ tích mà các th a ừ đ ng
ộ và hoàn thành các yêu c u ầ c a ủ số đ u ề b ng ằ chữ ho c ặ chỉ có m t ộ GV. th a ừ số b ng ằ s , ố ta có th ể không vi t ế Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: dấu nhân ở gi a ữ các th a ừ s ; ố d u ấ “×” - HS giơ tay phát bi u, ể trình bày t i
ạ trong tích các số cũng có thể thay chỗ. b ng ằ d u “.”. ấ - M t ộ số HS khác nh n ậ xét, b
ổ sung Ví dụ: a × b = a.b; 6 × a × b =6.a.b = cho b n. ạ 6ab; Bư c ớ 4: K t ế lu n, nh n đ nh 363 × 2018 =363.2018 - GV ch a ữ l i ạ đáp án, l u ư ý HS ki n ế th c ứ tr ng ọ tâm c n ầ nhớ và đánh giá quá trình h c. ọ Hoạt đ ng 2: Tính ch t ấ c a phép c ng ộ và phép nhân s t nhi ên a. Mục đích: + Nh n bi ậ t ế đư c ợ các tính ch t ấ c a ủ phép c ng và phép ộ nhân. + V n d ậ ng ụ các tính ch t ấ vào các bài toán đ t ể ính nhanh và h p l ợ ý. b. N i ộ dung: + GV gi ng, ả trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và ắ hoàn thành yêu c u. ầ c. S n ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS
d. Tổ chức thực hi n ệ : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : 2. Thứ tự trong t p ậ h p ợ các - GV chia l p ớ thành 4 nhóm và ho t ạ đ ng ộ số tự nhiên: trong 3p: Thực hành 2: + GV yêu c u
ầ Nhóm 1 và Nhóm 3 hoàn a) 17 + 23 = 23 + 17
thành HĐKP2 ý a), b), d) b) (12 + 28) + 10 = 12 + (28 + GV yêu c u
ầ Nhóm 2 và Nhóm 4 hoàn +10) thành HĐKP2 ý c), e) c) 17. 23 = 23 . 17 - GV ch a ữ l i ạ và cho HS trao đ i
ổ rút ra d) (5 . 6) . 3 = 5 . (6 . 3) nh n xét ậ sau mỗi ý.
e) 23 . (43 + 17) = 23 . 43 + 23 . - GV rút ra ki n ế th c ứ tr ng ọ tâm và yêu 17. cầu 1 vài HS đ c. ọ * Các tính ch t
ấ : a, b, c - GV cho HS 2p đ c, ọ ghi nh ớ các tính ch t ấ N và yêu c u ầ HS g p ấ sách th c ự hiệ vi t ế l i ạ - Tính chất giao hoán: 7 tính ch t ấ b ng ằ công th c ứ ra nháp (2 HS a + b = b + a nhanh nh t ấ sẽ đư c ơ ch m ấ l y ấ đi m ể a.b = b.a mi ng) ệ . - Tính chất k t ế h p: ợ - GV yêu c u ầ HS v n ậ d ng ụ các tính ch t ấ ,
(a + b) + c = a + (b + c)
hoàn thành Thực hành 2. (a . b). c = a .(b . c) - GV cho HS đ c
ọ đề Thực hành 3, GV - Tính ch t ấ phân ph i ố c a ủ phép phân tích cho HS hi u ể rõ r i
ồ cho HS phát nhân đối v i ớ phép c ng: ộ bi u ể quy t c ắ tính nhanh tích c a ủ m t ộ số
a . (b + c) = a .b + a.c v i ớ 9, v i ớ 99 d a ự vào hai ví d
ụ đã có trong - Tính ch t ấ c ng ộ v i ớ số 0, nhân SGK: v i ớ số 1. + Đ ể tính tích c a ủ m t ộ số v i ớ 9 ta thêm số a + 0 = a
0 vào cuối số đó rồi tr cho chí ừ nh số đó. a . 1 = a + Để tính tích c a ủ m t ộ số v i
ớ 99 ta thêm Thực hành 2: hai số 0 vào cu i ố số đó r i
ồ trừ cho chính T = 11 . (1 + 3 + 7 + 9) + 89 . (1 số đó. + 3 + 7 + 9) - D c ự trên sự hư ng ớ d n ẫ c a
ủ GV, HS T = (11 + 89) . [(1 + 3 + 7 + 9)]
hoàn thành Thực hành 3. T = `100 . 20 Bư c ớ 2: Th c hi n nhi m ệ v : T = 2000 - HS chú ý l ng ắ nghe, ho t ạ đ ng
ộ và hoàn Thực hành 3: thành các yêu cầu c a ủ GV.
a) 1 234 . 9 = 1 234 . (10 – 1) = Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: 12 340 – 1 234 = 11 106 - Đối v i ớ ho t ạ đ ng
ộ nhóm: Các nhóm treo b) 1 234 . 99 = 1 234 . (100 – 1) b ng ả phụ lên b ng, ả đ i ạ di n ệ 1HS m i
ỗ = 123 400 – 1 234 = 122 166. nhóm trình bày. - Đối v i ớ ho t ạ đ ng ộ cá nhân:HS giơ tay phát bi u ể t i ạ ch , ỗ trình bày b ng, ả các HS khác chú ý và nh n ậ xét, bổ sung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, nh n đ nh M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo