Giáo án Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 Toán 6 Chân trời sáng tạo

171 86 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(171 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:
Ngày d y:
TI T 10 - BÀI 7: D U HI U CHIA H T CHO 2, CHO 5
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c:ế Sau khi h c xong bài này HS
- Phát bi u đ c d u hi u chia h t cho 2, cho 5. ượ ế
- Nh n bi t m t s chia h t cho 2 và 5. ế ế
2. Năng l c
- Năng l c riêng:
+ V n d ng đ c các d u hi u chia h t cho 2, cho 5 trong gi i quy t v n đ ượ ế ế
toán h c và trong th c ti n.
- Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu n toán h c; hình hóa toán ư
h c, s d ng công c , ph ng ti n h c toán. ươ
3. Ph m ch t
- Ph m ch t: B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm ưỡ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS đ c l p, t tin và t ch .
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1 - GV: Bài gi ng, giáo án.
2 - HS : Đ dùng h c t p; Ôn t p v phép chia h t và phép chia có d . ế ư
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu:
+ Gây h ng thú và g i đ ng c h c t p cho HS. ơ
+ G i m v n đ s đ c h c trong bài. ượ
b) N i dung: HS chú ý l ng nghe và th c hi n yêu c u.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c) S n ph m: T bài toán HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ a ế ư
ra.
d) T ch c th c hi n:
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
+ GV đ t v n đ qua bài toán: “Tìm s d c a phép chia 71 001 cho 2 cho ư
5?”
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS hoàn thành bài toán ra nháp.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ơ
d n d t HS vào bài h c m i: Làm th nào đ bi t m t s chia h t cho 2,ế ế ế
cho 5 hay không không c n th c hi n phép chia. Đ bi t đ c đó cách ế ượ
nào?” Bài m i.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: D u hi u chia h t cho 2. ế
a) M c tiêu:
+ HS nh n ra đ c d u hi u chia h t cho 2 . ượ ế
+ C ng c v n d ng d u hi u chia h t k t h p tính ch t chia h t c a m t ế ế ế
t ng (hi u).
b) N i dung: HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u ế
c a GV.
c) S n ph m: HS hoàn thành tìm hi u ki n th c làm đ c các bài t p ế ượ
d và th c hành.
d) T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV cho HS ho t đ ng nhóm đôi, hoàn
thành HĐKP1.
- GV nh n xét, rút ra D u hi u chia h t ế
cho 2.
- GV cho 1 vài HS đ c, phát bi u D u
hi u chia h t cho 2. ế
1. D u hi u chia h t cho 2. ế
HĐKP1:
Các đ i A, B, C, H, I t ng s
ng i s ch n nên chia h tườ ế
cho 2.
v y, trong các đ i thì các đ i
th x p đ c thành hai hàng ế ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- GV cho HS đ c hi u Ví d 1 đ hình
dung cách trình bày.
- GV yêu c u HS th o lu n nhóm, th c
hi n Th c hành 1 .
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n i
thông qua vi c th c hi n yêu c u c a
GV.
+ GV: quan sát và tr giúp HS.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
+HS: Chú ý, th o lu n phát bi u,
nh n xét và b sung cho nhau.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV
chính xác hóa g i 1 h c sinh nh c l i
n i dung chính: D u hi u chia h t cho 2 . ế
s ng i b ng nhau đ i ườ A,
B, C, H, I.
D u hi u chia h t cho 2: ế
Các s ch s t n cùng 0,
2, 4, 6, 8 (t c ch s ch n) thì
chia h t cho 2ế ch nh ng s
đó m i chia h t cho 2. ế
Th c hành 1:
a) Các s l n h n 1000 chia ơ
h t cho 2 các s ch n l nế
h n 1000.ơ
Ví d : 1002, 1256
b) Các s l n h n 100 không ơ
chia h t cho 2 là các s l và l nế
h n 1000.ơ
Ví d : 103, 159
Ho t đ ng 2: D u hi u chia h t cho 5. ế
a) M c tiêu:
+ HS nh n ra đ c d u hi u chia h t cho 5. ượ ế
+ C ng c v n d ng d u hi u chia h t k t h p tính ch t chia h t c a m t ế ế ế
t ng (hi u).
b) N i dung: HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u ế
c a GV.
c) S n ph m: HS hoàn thành tìm hi u ki n th c làm đ c các bài t p ế ượ
d và th c hành.
d) T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV cho HS ho t đ ng nhóm đôi, hoàn
thành HĐKP2.
- GV nh n xét, rút ra D u hi u chia h t ế
cho 5.
- GV cho 1 vài HS đ c, phát bi u D u
hi u chia h t cho 5. ế
- GV cho HS đ c hi u d 2 đ hình
dung cách trình bày.
- GV yêu c u HS th o lu n nhóm, th c
hi n Th c hành 2 .
2. D u hi u chia h t cho 5. ế
HĐKP2:
Các s chia h t cho 5 là: 10, 15, ế
25, 95.
Ch s t n cùng c a các s chia
h t cho 5 là 0 và 5.ế
D u hi u chia h t cho 5: ế
Các s ch s t n cùng 0
ho c 5 thì chia h t cho 5 t ế chia
h t cho 5ế ch nh ng s đó
m i chia h t cho 5. ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n i
thông qua vi c th c hi n yêu c u c a
GV.
+ GV: quan sát và tr giúp HS.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
+HS: Chú ý, th o lu n phát bi u,
nh n xét và b sung cho nhau.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV
chính xác hóa g i 1 h c sinh nh c l i
n i dung chính: D u hi u chia h t cho 5 . ế
Th c hành 2:
a) Thay d u * b i các ch s 0,
2, 4, 6, 8 thì
17¿
´
¿
chia h t choế
2.
b) Thay d u * b i các ch s 0,
5 thì
17¿
´
¿
chia h t cho 5.ế
c) Thay d u * b i ch s 0
thì
17¿
´
¿
chia h t cho c 2 ế
5.
C. HO T Đ NG LUY N T P
a) M c tiêu: H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p. ế
b) N i dung: HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BT ế
c) S n ph m: K t qu c a HS.ế
d) T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p Bài 1 + 2 (SGK – tr25)
- HS ti p nh n nhi m v , th o lu n đ a ra đáp ánế ư
Bài 1 :
a) S chia h t cho 2 là 1010. B i vì 1 010 có ch s t n cùng là 0. ế
b) S chia h t cho 5 là 19 445. B i vì 19 445 có ch s t n cùng là 5. ế
c) S chia h t cho 10 là 1 010. B i vì 19 445 có ch s t n cùng là 0. ế
Bài 2:
a) 146 + 550 chia h t cho 2. Vì 146ế 2 và 550 2 nên 146 + 550 2.
b) 575 – 40 chia h t cho 5. Vì 575ế 5 và 40 5 nên 575 – 40 5
c) 3 . 4 . 5 + 83 không chia h t cho 2, không chia h t cho 5ế ế
d) 7 . 5 . 6 – 35 . 4 chia h t cho 2 và chia h t cho 5.ế ế
Vì 7 . 5 . 6 2 và 35 . 4 2 nên 7 . 5 . 6 – 35 . 4 2.
Vì 7 . 5 . 6 5 và 35 . 4 5 nên 7 . 5 . 6 – 35 . 4 5.
- GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c. ế
D. HO T Đ NG V N D NG
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a) M c tiêu: H c sinh th c hi n làm bài t p v n d ng đ c ng c ki n th c ế
và áp d ng ki n th c vào th c t đ i s ng. ế ế
b) N i dung: HS s d ng SGK v n d ng ki n th c đã h c đ hoàn thành ế
bài t p.
c) S n ph m: K t qu c a HS. ế
d) T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p v n d ng : Bài 3 + 4 .
Bài 3:
a) Ta có: 35 5
40 5
L p 6A và 6D có th chia thành 5 t cùng s t viên.
b) Ta có: 36 2
40 2
L p 6B và 6D có th chia t t c các b n thành các đôi b n h c t p.
Bài 4:
Ta có: 19 ' 5 và 40 5 nên 19 + 40 ' 5.
Vì v y Bà Hu không th chia s qu xoài và quýt thành 5 ph n b ng nhau.
- GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c. ế
IV. K HO CH ĐÁNH GIÁ
Hình th c đánh giá
Ph ng phápươ
đánh giá
Công c đánh
giá
Ghi
Chú
- Đánh giá th ng xuyên:ườ
+ S tích c c ch đ ng
c a HS trong quá trình
tham gia các ho t đ ng
h c t p.
+ S h ng thú, t tin,
trách nhi m c a HS khi
tham gia các ho t đ ng
h c t p cá nhân.
+ Th c hi n các nhi m
v h p tác nhóm ( rèn
luy n theo nhóm, ho t
- Ph ng pháp quanươ
sát:
+ GV quan sát qua
quá trình h c t p:
chu n b bài, tham gia
vào bài h c( ghi chép,
phát bi u ý ki n, ế
thuy t trình, t ngế ươ
tác v i GV, v i các
b n,..
+ GV quan sát hành
đ ng cũng nh thái ư
- Báo cáo th c
hi n công vi c.
- H th ng câu
h i và bài t p
- Trao đ i,
th o lu n.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ TI T Ế 10 - BÀI 7: D U Ấ HI U Ệ CHIA H T Ế CHO 2, CHO 5 I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Phát bi u đ ể ư c ợ d u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 2, cho 5. - Nh n ậ bi t ế m t ộ số chia h t ế cho 2 và 5. 2. Năng l c - Năng l c ri êng: + V n ậ d ng ụ đư c ợ các d u ấ hi u ệ chia h t ế cho 2, cho 5 trong gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c và t ọ rong th c t ự i n. ễ - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c, s ọ ử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1 - GV: Bài gi ng, gi ả áo án.
2 - HS : Đồ dùng h c t ọ p; ậ Ôn t p v ậ phép ề chia h t ế và phép chia có d . ư
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ U Ầ ) a) M c t ụ iêu: + Gây h ng t ứ hú và g i ợ đ ng ộ c h ơ c t ọ p ậ cho HS. + G i ợ m v ở n đ ấ s ề đ ẽ ư c ợ h c t ọ rong bài. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ th c hi ự n yêu c ệ u. ầ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: - Bước 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : + GV đ t ặ v n
ấ đề qua bài toán: “Tìm s ố d ư c a
ủ phép chia 71 001 cho 2 và cho 5?”
- Bước 2: Thực hi n nhi m ệ v :
HS hoàn thành bài toán ra nháp.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: GV g i ọ m t ộ số HS tr l ả i ờ , HS khác nh n xét ậ . - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i
ớ : “Làm thế nào để bi t ế m t ộ số có chia h t ế cho 2,
cho 5 hay không mà không c n ầ th c ự hi n ệ phép chia. Để bi t ế đư c ợ đó là cách nào?” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1: D u hi u chi a h t ế cho 2. a) M c t ụ iêu: + HS nh n r ậ a đư c d ợ u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 2 . + C ng ủ cố v n ậ d ng ụ d u ấ hi u ệ chia h t ế k t ế h p ợ tính ch t ấ chia h t ế c a ủ m t ộ tổng (hi u ệ ). b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m
ẩ : HS hoàn thành tìm hi u ể ki n ế th c ứ và làm đư c ợ các bài t p ậ ví d và t ụ h c hành. ự
d) Tổ chức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : 1. Dấu hi u chi a h t ế cho 2. - GV cho HS ho t ạ đ ng
ộ nhóm đôi, hoàn HĐKP1: thành HĐKP1. Các đ i ộ A, B, C, H, I có t ng ổ số - GV nh n ậ xét, rút ra D u ấ hi u ệ chia h t ế ngư i ờ là số ch n ẵ nên chia h t ế cho 2. cho 2. - GV cho 1 vài HS đ c, ọ phát bi u ể Dấu Vì v y ậ , trong các đ i ộ thì các đ i ộ hi u chi a h t ế cho 2. có thể x p ế đư c ợ thành hai hàng M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - GV cho HS đ c ọ hi u
Ví dụ 1 để hình có số ngư i ờ b ng ằ nhau là đ i ộ A, dung cách trình bày. B, C, H, I. - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ nhóm, th c ự Dấu hi u chi a h t ế cho 2: hiện Thực hành 1. Các số có chữ số t n ậ cùng là 0,
- Bước 2: Thực hi n nhi m ệ v : 2, 4, 6, 8 (t c ứ chữ số ch n) ẵ thì + HS chú ý l ng ắ nghe, tìm hi u ể n i ộ chia h t
ế cho 2 và chỉ nh ng ữ số thông qua vi c ệ th c ự hi n ệ yêu c u ầ c a ủ đó m i ớ chia h t ế cho 2. GV. Thực hành 1: + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. a) Các số l n ớ h n ơ 1000 và chia
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: h t ế cho 2 là các số ch n ẵ và l n ớ +HS: Chú ý, th o ả lu n ậ và phát bi u, ể h n ơ 1000. nh n xét ậ và bổ sung cho nhau. Ví d : ụ 1002, 1256 - Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV b) Các số l n ớ h n ơ 100 và không chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ chia h t ế cho 2 là các s ố l ẻ và l n ớ n i ộ dung chính: D u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 2 . h n ơ 1000. Ví d : ụ 103, 159 Hoạt đ ng 2: D u hi u chi a h t ế cho 5. a) M c t ụ iêu: + HS nh n r ậ a đư c d ợ u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 5. + C ng ủ cố v n ậ d ng ụ d u ấ hi u ệ chia h t ế k t ế h p ợ tính ch t ấ chia h t ế c a ủ m t ộ tổng (hi u ệ ). b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m
ẩ : HS hoàn thành tìm hi u ể ki n ế th c ứ và làm đư c ợ các bài t p ậ ví d và t ụ h c hành. ự
d) Tổ chức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : 2. Dấu hi u chi a h t ế cho 5. - GV cho HS ho t ạ đ ng
ộ nhóm đôi, hoàn HĐKP2: thành HĐKP2. Các số chia h t ế cho 5 là: 10, 15, - GV nh n
ậ xét, rút ra Dấu hi u ệ chia h t ế 25, 95. cho 5. Chữ số t n ậ cùng c a ủ các số chia - GV cho 1 vài HS đ c, ọ phát bi u ể Dấu h t ế cho 5 là 0 và 5. hi u chi a h t ế cho 5. Dấu hi u chi a h t ế cho 5: - GV cho HS đ c ọ hi u
Ví dụ 2 để hình Các số có chữ số t n ậ cùng là 0 dung cách trình bày. ho c ặ 5 thì chia h t ế cho 5 thì chia - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ nhóm, th c ự h t
ế cho 5 và chỉ nh ng ữ số đó hiện Thực hành 2. m i ớ chia h t ế cho 5. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
- Bước 2: Thực hi n nhi m ệ v : Thực hành 2: + HS chú ý l ng ắ nghe, tìm hi u ể n i ộ a) Thay d u ấ * b i ở các chữ số 0, thông qua vi c ệ th c ự hi n ệ yêu c u ầ c a ủ
2, 4, 6, 8 thì 17∗¿ chia h t ế cho GV. ´¿ + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. 2.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: b) Thay d u ấ * b i ở các chữ số 0, +HS: Chú ý, th o ả lu n ậ và phát bi u, ể 5 thì 17∗¿ chia h t ế cho 5. ´ nh n xét ậ và bổ sung cho nhau. ¿ c) Thay d u ấ * b i ở chữ số 0 - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh ị : GV chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ thì 17∗¿ chia h t ế cho cả 2 và ´¿ n i ộ dung chính: D u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 5 . 5. C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P a) M c t ụ iêu: H c s ọ inh c ng c ủ ố l i ạ ki n t ế h c ứ thông qua m t ộ s bài ố t p. ậ b) N i
ộ dung: HS d a vào ki ự n t ế h c ứ đã h c v ọ n ậ d ng l ụ àm BT c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: - GV yêu c u H
S hoàn thành các bài t p
Bài 1 + 2 (SGK – tr25) - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , t ụ h o ả lu n ậ đ a r ư a đáp án Bài 1 : a) Số chia h t ế cho 2 là 1010. B i ở vì 1 010 có ch s ữ t ố n cùng l ậ à 0. b) Số chia h t ế cho 5 là 19 445. B i ở vì 19 445 có ch s ữ ố t n cùng l ậ à 5. c) Số chia h t ế cho 10 là 1 010. B i ở vì 19 445 có ch s ữ t ố n cùng l ậ à 0. Bài 2: a) 146 + 550 chia h t
ế cho 2. Vì 146 ⋮ 2 và 550 ⋮ 2 nên 146 + 550 ⋮ 2. b) 575 – 40 chia h t
ế cho 5. Vì 575 ⋮ 5 và 40 ⋮ 5 nên 575 – 40 ⋮ 5
c) 3 . 4 . 5 + 83 không chia h t ế cho 2, không chia h t ế cho 5
d) 7 . 5 . 6 – 35 . 4 chia h t ế cho 2 và chia h t ế cho 5.
Vì 7 . 5 . 6 ⋮ 2 và 35 . 4 ⋮ 2 nên 7 . 5 . 6 – 35 . 4 ⋮ 2.
Vì 7 . 5 . 6 ⋮ 5 và 35 . 4 ⋮ 5 nên 7 . 5 . 6 – 35 . 4 ⋮ 5.
- GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ki n t ế h c. D. HOẠT Đ N Ộ G VẬN D N Ụ G M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo