Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ TI T Ế 11 - BÀI 8: D U Ấ HI U Ệ CHIA H T Ế CHO 3, CHO 9 I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Phát bi u đ ể ư c ợ d u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 3, cho 9. - Nh n ậ bi t ế m t ộ số chia h t ế cho 3 và 9. 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + V n ậ d ng ụ đư c ợ các d u ấ hi u ệ chia h t ế cho 3, cho 9 trong gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c và t ọ rong tình hu ng t ố h c ự ti n. ễ - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c, s ọ ử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV: Bài gi ng, SG ả K, tài li u gi ệ áo án.
2 - HS : SGK, đ dùng h ồ c t ọ p. ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: + Gây h ng t ứ hú và g i ợ đ ng ộ c h ơ c t ọ p ậ cho HS. + G i ợ m v ở n đ ấ s ề đ ẽ ư c ợ h c t ọ rong bài. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ th c hi ự n yêu c ệ u. ầ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: ệ - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ + GV đ t ặ v n
ấ đề qua bài toán: “Tìm s ố d ư c a
ủ phép chia 27 009 cho 3 và cho 9?”. + GV h i ỏ thêm: “M t ộ s chi ố a h t ế cho 3 thì có chia h t ế cho 9 không?”
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v :
ụ HS hoàn thành bài toán ra nháp.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: GV g i ọ m t ộ số HS tr l ả i ờ , HS khác nh n xét ậ . - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i
ớ : “Làm thế nào để bi t ế m t ộ số có chia h t ế cho 3,
cho 9 hay không mà không c n ầ th c ự hi n ệ phép chia. Và m t ộ s ố chia h t ế cho 3 có chia h t
ế cho 9 không?” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ D u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 9. a) M c t ụ iêu: + HS nh n r ậ a đư c d ợ u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 9. + C ng ủ cố v n ậ d ng ụ d u ấ hi u ệ chia h t ế k t ế h p ợ tính ch t ấ chia h t ế c a ủ m t ộ tổng (hi u ệ ). b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 1. Dấu hi u chi ệ a h t ế cho 9. - GV cho HS đ c ọ hi u ể HĐKP1, trao đ i ổ , HĐKP1: th o l ả u n
ậ hoàn thành HĐKP1. Kh ng ẳ đ nh ị c a ủ An là đúng. Vì - GV ch t ố l i ạ đáp án: Kh ng ẳ đ nh ị c a ủ m i ọ số đ u ề vi t ế đư c ợ dư i ớ b n ạ An h p ợ lí và có th l ể àm tư ng ơ t ự cho d ng ạ tổng các chữ số c a ủ nó các số khác. c ng ộ v i ớ m t ộ số chia h t ế cho 9. - GV nh n ậ xét, rút ra D u ấ hi u ệ chia h t ế Nh n ậ xét: M i ọ số đ u ề vi t ế dư i ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) cho 9. d ng ạ tổng các chữ số c a ủ nó - GV cho 1 vài HS đ c, ọ phát bi u ể Dấu c ng ộ v i ớ m t ộ số chia h t ế cho 9. hi u chi ệ a h t ế cho 9. Dấu hi u chi ệ a h t ế cho 9: - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ nhóm, th c ự Các số có t ng ổ các chữ số chia hiện Thực hành 1. h t ế cho 9 thì chia h t ế cho 9 và
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v : ụ chỉ nh ng ữ số đó m i ớ chia h t ế + HS chú ý l ng ắ nghe, tìm hi u ể n i ộ cho 9. thông qua vi c ệ th c ự hi n ệ yêu c u ầ c a ủ Thực hành 1: GV.
a) 245 có 2 + 4 + 5 = 11 ⋮̸ 9 nên + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. 245 ⋮̸ 9
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: 9 087 có 9 + 0 + 8 + 7 = +HS: Chú ý, th o ả lu n ậ và phát bi u, ể 24 ⋮̸ 9 nên 9 087 ⋮̸ 9 nh n xét ậ và bổ sung cho nhau.
398 có 3 + 9 + 6 = 18 ⋮ 9 nên - Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh ị : GV 398 ⋮ 9 chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i
ạ 531 có 5 + 3 + 1 = 9 ⋮ 9 nên n i ộ dung chính: D u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 9 . 531 ⋮ 9 V y
ậ các số 398, 531 chia h t ế cho 9. b) Hai số chia h t ế cho 9 là 936, 18 Hai số không chia h t ế cho 9 là 987, 192. Hoạt đ ng 2: ộ D u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 3. a) M c t ụ iêu: + HS nh n r ậ a đư c d ợ u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 3. + C ng ủ cố v n ậ d ng ụ d u ấ hi u ệ chia h t ế k t ế h p ợ tính ch t ấ chia h t ế c a ủ m t ộ tổng (hi u ệ ). b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 2. D u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 3. - GV d n ẫ d t ắ , phân tích cho HS đ c ọ hi u ể HĐKP2: n i ộ dung trong SGK r i ồ rút ra nh n xét ậ . 315 = 3 . 100 + 1 . 10 + 5 - GV cho HS ho t ạ đ ng
ộ nhóm đôi, hoàn = 3.(99 + 1) + 1.(9 + 1) + 5 thành HĐKP2. = 3.99 + 3 + 9 + 1 + 5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - GV nh n ậ xét, rút ra D u ấ hi u ệ chia h t
ế = (3 +1+5) + (3.3.11 + 3) . 3 cho 3. 418 = 4 . 100 + 1 . 10 + 8 - GV cho 1 vài HS đ c, ọ phát bi u ể D u ấ
= 4 . (99 + 1) + 1 . (9 + 1) + hi u chi ệ a h t ế cho 3. 8 - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ nhóm, th c ự = 4 . 99 + 4 + 9 + 1 + 8 hiện Thực hành 2.
= (4 +1+8) + (4 .3 .11 + 3) . 3
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v : ụ D u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 3: + HS chú ý l ng ắ nghe, tìm hi u ể n i ộ Các số có t ng ổ các chữ số chia thông qua vi c ệ th c ự hi n ệ yêu c u ầ c a ủ h t ế cho 3 thì chia h t ế cho 3 và GV. chỉ nh ng ữ số đó m i ớ chia h t ế + GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. cho 3.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: Thực hành 2: +HS: Chú ý, th o ả lu n ậ và phát bi u, ể
Trong hai số 315 và 418 thì số nh n xét ậ và bổ sung cho nhau. 315 chia h t ế cho 3. - Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV Vì số 315 có 3 + 1 +5 = 9 chia chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i ạ h t ế cho 3. n i ộ dung chính: D u hi ấ u chi ệ a h t ế cho 3 . C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ a) M c t ụ iêu: H c s ọ inh c ng c ủ ố l i ạ ki n t ế h c ứ thông qua m t ộ s bài ố t p. ậ b) N i
ộ dung: HS d a vào ki ự n t ế h c ứ đã h c v ọ n ậ d ng l ụ àm BT c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ - GV yêu c u H ầ
S hoàn thành các bài t p
ậ Bài 1 + 2 (SGK – tr27) - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , t ụ h o ả lu n ậ đ a r ư a đáp án Bài 1 :
a) 1 + 1 + 7 = 9 ⋮ 9 nên 117 ⋮ 9
3 + 4 + 4 + 7 = 18 ⋮ 9 nên 3 447 ⋮ 9
5 + 0 + 8 + 5 = 18 ⋮ 9 nên 5 085 ⋮ 9
5 + 3 + 4 = 12 ⋮̸ 9 nên 534 ⋮̸ 9
1 + 2 + 3 = 6 ⋮̸ 9 nên 123 ⋮̸ 9
A = {117, 3 447, 5 085}.
b) 5 + 3 + 4 = 12 ⋮ 3 nh ng 12 ư
⋮̸ 9 nên 534 ⋮ 3 và 534 ⋮̸ 9. 1 + 2 + 3 = 6 ⋮ 3 nh ng 6 ư
⋮̸ 9 nên 123 ⋮ 3 và 534 ⋮̸ 9. B = {534, 123}. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 Toán 6 Chân trời sáng tạo
197
99 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(197 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: ạ
Ngày d y: ạ
TI T 11 - BÀI 8: D U HI U CHIA H T CHO 3, CHO 9Ế Ấ Ệ Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Phát bi u đ c d u hi u chia h t cho 3, cho 9.ể ượ ấ ệ ế
- Nh n bi t m t s chia h t cho 3 và 9.ậ ế ộ ố ế
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ V n d ng đ c các d u hi u chia h t cho 3, cho 9 trong gi i quy t v n đậ ụ ượ ấ ệ ế ả ế ấ ề
toán h c và trong tình hu ng th c ti n.ọ ố ự ễ
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; mô hình hóa toánự ư ậ ậ ọ
h c, s d ng công c , ph ng ti n h c toán.ọ ử ụ ụ ươ ệ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: Bài gi ng, SGK, tài li u giáo án.ả ệ
2 - HS : SGK, đ dùng h c t p.ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
+ Gây h ng thú và g i đ ng c h c t p cho HS.ứ ợ ộ ơ ọ ậ
+ G i m v n đ s đ c h c trong bài.ợ ở ấ ề ẽ ượ ọ
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và th c hi n yêu c u. ắ ự ệ ầ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
c) S n ph m: ả ẩ T bài toánừ HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ aậ ụ ế ứ ể ả ờ ỏ ư
ra.
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV đ t v n đ qua bài toán: “Tìm s d c a phép chia 27 009 cho 3 và choặ ấ ề ố ư ủ
9?”.
+ GV h i thêm: “M t s chia h t cho 3 thì có chia h t cho 9 không?”ỏ ộ ố ế ế
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS hoàn thành bài toán ra nháp.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét.ọ ộ ố ả ờ ậ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “ẫ ắ ọ ớ Làm th nào đ bi t m t s có chia h t cho 3,ế ể ế ộ ố ế
cho 9 hay không mà không c n th c hi n phép chia. Và m t s chia h t cho 3ầ ự ệ ộ ố ế
có chia h t cho 9 không?” ế ⇒ Bài m i.ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: D u hi u chia h t cho 9.ạ ộ ấ ệ ế
a) M c tiêu:ụ
+ HS nh n ra đ c d u hi u chia h t cho 9.ậ ượ ấ ệ ế
+ C ng c v n d ng d u hi u chia h t k t h p tính ch t chia h t c a m tủ ố ậ ụ ấ ệ ế ế ợ ấ ế ủ ộ
t ng (hi u).ổ ệ
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS.ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV cho HS đ c hi u ọ ể HĐKP1, trao đ i,ổ
th o lu n hoàn thành ả ậ HĐKP1.
- GV ch t l i đáp án: Kh ng đ nh c aố ạ ẳ ị ủ
b n An h p lí và có th làm t ng t choạ ợ ể ươ ự
các s khác.ố
- GV nh n xét, rút ra ậ D u hi u chia h tấ ệ ế
1. D u hi u chia h t cho 9.ấ ệ ế
HĐKP1:
Kh ng đ nh c a An là đúng. Vìẳ ị ủ
m i s đ u vi t đ c d iọ ố ề ế ượ ướ
d ng t ng các ch s c a nóạ ổ ữ ố ủ
c ng v i m t s chia h t cho 9.ộ ớ ộ ố ế
Nh n xét:ậ M i s đ u vi t d iọ ố ề ế ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
cho 9.
- GV cho 1 vài HS đ c, phát bi u ọ ể D uấ
hi u chia h t cho 9.ệ ế
- GV yêu c u HS th o lu n nhóm, th cầ ả ậ ự
hi n ệ Th c hành 1ự .
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n iắ ể ộ
thông qua vi c th c hi n yêu c u c aệ ự ệ ầ ủ
GV.
+ GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+HS: Chú ý, th o lu n và phát bi u,ả ậ ể
nh n xét và b sung cho nhau.ậ ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV
chính xác hóa và g i 1 h c sinh nh c l iọ ọ ắ ạ
n i dung chính: D u hi u chia h t cho 9 .ộ ấ ệ ế
d ng t ng các ch s c a nóạ ổ ữ ố ủ
c ng v i m t s chia h t cho 9.ộ ớ ộ ố ế
D u hi u chia h t cho 9:ấ ệ ế
Các s có t ng các ch s chiaố ổ ữ ố
h t cho 9 thì ế chia h t cho 9ế và
ch nh ng s đó m i chia h tỉ ữ ố ớ ế
cho 9.
Th c hành 1:ự
a) 245 có 2 + 4 + 5 = 11 ⋮& 9 nên
245 ⋮& 9
9 087 có 9 + 0 + 8 + 7 =
24 ⋮& 9 nên 9 087 ⋮& 9
398 có 3 + 9 + 6 = 18 ⋮ 9 nên
398 ⋮ 9
531 có 5 + 3 + 1 = 9 ⋮ 9 nên
531 ⋮ 9
V y các s 398, 531 chia h tậ ố ế
cho 9.
b) Hai s chia h t cho 9 là 936,ố ế
18
Hai s không chia h t cho 9ố ế
là 987, 192.
Ho t đ ng 2: D u hi u chia h t cho 3.ạ ộ ấ ệ ế
a) M c tiêu:ụ
+ HS nh n ra đ c d u hi u chia h t cho 3.ậ ượ ấ ệ ế
+ C ng c v n d ng d u hi u chia h t k t h p tính ch t chia h t c a m tủ ố ậ ụ ấ ệ ế ế ợ ấ ế ủ ộ
t ng (hi u).ổ ệ
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS.ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV d n d t, phân tích cho HS đ c hi uẫ ắ ọ ể
n i dung trong SGK r i rút ra nh n xét.ộ ồ ậ
- GV cho HS ho t đ ng nhóm đôi, hoànạ ộ
thành HĐKP2.
2. D u hi u chia h t cho 3.ấ ệ ế
HĐKP2:
315 = 3 . 100 + 1 . 10 + 5
= 3.(99 + 1) + 1.(9 + 1) + 5
= 3.99 + 3 + 9 + 1 + 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV nh n xét, rút ra ậ D u hi u chia h tấ ệ ế
cho 3.
- GV cho 1 vài HS đ c, phát bi u ọ ể D uấ
hi u chia h t cho 3.ệ ế
- GV yêu c u HS th o lu n nhóm, th cầ ả ậ ự
hi n ệ Th c hành 2ự .
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n iắ ể ộ
thông qua vi c th c hi n yêu c u c aệ ự ệ ầ ủ
GV.
+ GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+HS: Chú ý, th o lu n và phát bi u,ả ậ ể
nh n xét và b sung cho nhau.ậ ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV
chính xác hóa và g i 1 h c sinh nh c l iọ ọ ắ ạ
n i dung chính: D u hi u chia h t cho 3 .ộ ấ ệ ế
= (3 +1+5) + (3.3.11 + 3) . 3
418 = 4 . 100 + 1 . 10 + 8
= 4 . (99 + 1) + 1 . (9 + 1) +
8
= 4 . 99 + 4 + 9 + 1 + 8
= (4 +1+8) + (4 .3 .11 + 3) . 3
D u hi u chia h t cho 3:ấ ệ ế
Các s có t ng các ch s chiaố ổ ữ ố
h t cho 3 thì chia h t cho 3 vàế ế
ch nh ng s đó m i chia h tỉ ữ ố ớ ế
cho 3.
Th c hành 2: ự
Trong hai s 315 và 418 thì số ố
315 chia h t cho 3.ế
Vì s 315 có 3 + 1 +5 = 9 chiaố
h t cho 3.ế
C. HO T Đ NG LUY N T PẠ Ộ Ệ Ậ
a) M c tiêu:ụ H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p.ọ ủ ố ạ ế ứ ộ ố ậ
b) N i dung: ộ HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BTự ế ứ ọ ậ ụ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS.ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p ầ ậ Bài 1 + 2 (SGK – tr27)
- HS ti p nh n nhi m v , th o lu n đ a ra đáp ánế ậ ệ ụ ả ậ ư
Bài 1 :
a) 1 + 1 + 7 = 9 ⋮ 9 nên 117 ⋮ 9
3 + 4 + 4 + 7 = 18 ⋮ 9 nên 3 447 ⋮ 9
5 + 0 + 8 + 5 = 18 ⋮ 9 nên 5 085 ⋮ 9
5 + 3 + 4 = 12 ⋮& 9 nên 534 ⋮& 9
1 + 2 + 3 = 6 ⋮& 9 nên 123 ⋮& 9
A = {117, 3 447, 5 085}.
b) 5 + 3 + 4 = 12 ⋮ 3 nh ng 12ư ⋮& 9 nên 534 ⋮ 3 và 534 ⋮& 9.
1 + 2 + 3 = 6 ⋮ 3 nh ng 6ư ⋮& 9 nên 123 ⋮ 3 và 534 ⋮& 9.
B = {534, 123}.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2:
a) 1 + 2 + 0 + 6 = 9
+ 9 ⋮ 3 nên 1 206 ⋮ 3
+ 9 ⋮ 9 nên 1 206 ⋮ 9
5 + 3 + 0 + 6 = 14
+ 14 ⋮& 3 nên 5036 ⋮& 3
+ 14 ⋮& 9 nên 5036 ⋮& 9
- Vì 1 206 ⋮ 3 và 5 306 ⋮& 3 nên 1 206 + 5 306 ⋮& 3.
- Vì 1 206 ⋮ 9 và 5 306 ⋮& 9 nên 1 206 + 5 306 ⋮& 9.
b) 4 + 3 + 6 = 13
+ 13 ⋮& 3 nên 436 ⋮& 3
+ 13 ⋮& 9 nên 436 ⋮& 9
3 + 2 + 4 = 9
+ 9 ⋮ 3 nên 324 ⋮ 3
+ 9 ⋮ 9 nên 324 ⋮ 9
- Vì 436 ⋮& 3 và 324 ⋮ 3 nên 436 – 324 ⋮& 3.
- Vì 436 ⋮& 9 và 324 ⋮ 9 nên 436 – 324 ⋮& 9.
c) 2 . 3 . 4 . 6 ⋮ 3
2 . 3 . 4 . 6 = 2 . 4 . 18 ⋮ 9
2 + 7 = 9
+ 9 ⋮ 3 nên 27 ⋮ 3
+ 9 ⋮ 9 nên 27 ⋮ 9
- Vì 2 . 3 . 4 . 6 ⋮ 3 và 27 ⋮ 3 nên 2 . 3 . 4 . 6 + 27 ⋮ 3.
- Vì 2 . 3 . 4 . 6 ⋮ 9 và 27 ⋮ 9 nên 2 . 3 . 4 . 6 + 27 ⋮ 9.
- GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
D. HO T Đ NG V N D NGẠ Ộ Ậ Ụ
a) M c tiêu:ụ H c sinh th c hi n làm bài t p v n d ng đ c ng c ki n th cọ ự ệ ậ ậ ụ ể ủ ố ế ứ
và áp d ng ki n th c vào th c t đ i s ng.ụ ế ứ ự ế ờ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ