Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Giáo án Toán 11 – K t ế n i ố tri th c v ứ i ớ cu c s ộ ng ố Chư ng ơ II. Dãy s . ố C p s ấ c ố ng ộ và c p s ấ nhân ố Bài 5. Dãy s ố I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c ứ : H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u s ầ au: - Nh n ậ bi t ế đư c ợ dãy s h ố u h ữ n, ạ dãy s vô h ố n. ạ
- Thể hiện cách cho dãy số dãy số b ng l ằ i t ệ kê các số h ng; ạ b ng công ằ th c t ứ ổng quát; b ng h ằ t ệ h c t ứ ruy h i ồ ; b ng ằ cách mô t . ả - Nh n ậ bi t ế tính ch t ấ tăng, gi m ả , bị ch n ặ c a ủ dãy số trong nh ng ữ trư ng ờ h p ợ đ n gi ơ n. ả 2. Năng l c ự • Năng l c ự chung: - Năng l c t ự ch ự và t ủ ự h c t ọ rong tìm tòi khám phá. - Năng l c gi ự ao ti p và h ế p t
ợ ác trong trình bày, th o l ả u n và ậ làm vi c ệ nhóm. - Năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ và s ề áng t o t ạ rong th c hành, v ự n ậ d ng. ụ • Năng l c ự riêng: - Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c: ọ So sánh, phân tích d ữ li u ệ tìm ra m i ố liên h ệ gi a ữ các đối tư ng ợ đã cho và n i ộ dung bài h c, ọ t ừ đó có th ể áp d ng ụ ki n ế th c ứ đã h c ọ đ gi ể i ả quy t ế các bài toán. - Mô hình hóa toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c
ọ thông qua các bài toán th c ự ti n g ễ n v ắ i ớ dãy số. - Giao ti p ế toán h c. ọ - Sử d ng ụ công c , ụ phư ng ơ ti n ệ h c ọ toán: Sử d ng ụ máy tính c m ầ tay để tính toán. 3. Ph m ẩ chất - Có ý th c ứ h c ọ t p ậ , ý th c
ứ tìm tòi, khám phá và sáng tạo, có ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, tôn tr ng ý ki ọ n các ế thành viên khi h p t ợ ác. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - Chăm ch t ỉ ích c c ự xây d ng ự bài, có trách nhi m ệ , ch ủ đ ng chi ộ m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo sự hư ng d ớ ẫn c a G ủ V.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i ớ GV: SGK, Tài li u ệ gi ng ả d y ạ , giáo án, đ ồ dùng d y ạ h c, ọ thư c ớ th ng ẳ có chia kho ng, ả phi u h ế c t ọ p. ậ 2. Đ i ố v i
ớ HS: SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p ậ (bút, thư c...) ớ , b ng nhóm ả , bút vi t ế b ng ả nhóm.
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: - T o t ạ ình huống đ ể HS ti p c ế n đ ậ n ế bài h c. ọ - HS đư c ợ t o t ạ âm th cho ế bài h c. ọ b) N i ộ dung: HS đ c t ọ ình hu ng m ố đ ở u, s ầ uy nghĩ tr l ả i ờ câu h i ỏ . c) Sản ph m ẩ : HS trả l i ờ đư c ợ câu h i ỏ mở đ u, ầ bư c ớ đ u ầ có hình dung về n i ộ dung bài h c. ọ
d) Tổ chức thực hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ - GV gi i ớ thi u ệ và yêu c u ầ HS nh c ắ l i ạ các dãy s ố quen thu c: ộ Dãy s ố t ự nhiên, dãy số t nhi ự ên ch n, ẵ t nhi ự ên l . ẻ - GV yêu c u ầ HS đ c ọ tình hu ng ố m ở đ u:
ầ “Năm 2020, số dân c a ủ m t ộ thành phố tr c ự thu c ộ t nh ỉ là kho ng ả 500 nghìn ngư i ờ . Ngư i ờ ta ư c ớ tính r ng ằ số dân c a ủ
thành phố đó sẽ tăng trư ng ở v i ớ t c ố độ kho ng ả 2% m i
ỗ năm. Khi đó số dân Pn (nghìn ngư i ờ ) c a
ủ thành phố đó sau n năm, k t ể năm ừ 2020, đư c ợ tính b ng ằ công th c ứ Pn = 500(1 + 0,02)n. H i ỏ n u ế tăng trư ng ở theo quy lu t ậ nh ư v y ậ thì vào năm 2030, số dân c a
ủ thành phố đó là kho ng ả bao nhiêu nghìn ngư i ờ ?” GV yêu c u ầ HS tính số dân c a
ủ thành phố vào năm 2021 là P1, tư ng ơ tự tính P2, P3, ... M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Khi đó đư c m ợ t
ộ dãy các số: P1, P2, P3, ... Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
ụ HS quan sát và chú ý l ng ắ nghe, suy nghĩ tr ả l i ờ câu h i ỏ . Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n ậ : GV g i ọ m t ộ số HS trả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i
ớ : “Dãy số có lạ v i
ớ chúng ta không? Mình hãy cùng tìm hi u t ể rong bài h c ọ này nhé.”
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Nhận bi t ế dãy s vô h ố n, h ạ u h ữ n ạ a) M c t ụ iêu: - Nh n ậ bi t ế đư c ợ đ nh nghĩ ị a dãy s vô h ố n, dãy s ạ ố h u h ữ n. ạ b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK, nghe gi ng, ả th c ự hi n ệ các nhi m ệ v ụ đư c ợ giao, suy
nghĩ làm các HĐ1, 2, Luy n t ệ p 1, đ ậ c ọ hi u ể các Ví d . ụ c) Sản ph m
ẩ : HS hình thành đư c ợ ki n ế th c ứ bài h c, ọ nh n ậ bi t ế đư c ợ đ nh ị nghĩa v dãy s ề ố.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HĐ C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ 1. Đ nh nghĩ ị a dãy số v : ụ a) Dãy số vô hạn Nhi m ệ vụ 1: Nh n ậ bi t ế dãy Hoạt đ ng 1 ộ : số vô hạn Năm số chính phư ng ơ đ u ầ theo thứ tự tăng d n ầ
- GV cho HS làm HĐ1, trư c ớ là: 0; 1; 4; 9; 16.
khi làm HĐ này, GV cho HS Số chính phư ng t ơ h nh ứ t ấ là u1 = 02 = 0 nh c ắ l i ạ về khái ni m
ệ số chính Số chính phư ng t ơ h hai ứ là u2 = 12 = 1 phư ng. ơ Số chính phư ng t ơ h ba ứ là u3 = 22 = 4 Số chính phư ng t ơ h t ứ l ư à u4 = 32 = 9 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Số chính phư ng t ơ h năm ứ là u5 = 42 = 16 Ti p ế t c ụ như trên, ta d ự đoán đư c ợ công th c ứ tính số chính phư ng t ơ h n l ứ à un = (n – 1)2 v i ớ n ∈ ℕ*. K t ế luận: Đ a r ư a định nghĩa. Đ nh nghĩ ị a: SGK trang 42. - Chốt ki n ế th c: ứ Phát bi u ể đ nh ị nghĩa về dãy số vô h n. ạ Gi i ớ thi u ệ về các kí hi u ệ liên quan, số h ng ạ đ u, ầ số h ng ạ t ng ổ Chú ý: N u
ế ∀ n ∈ ℕ*, un = c thì (un) đư c ợ g i ọ là quát,... dãy số không đổi. - Nhắc nh H ở S v ề Chú ý. Ví d 1 ( ụ SGK -tr43). b) Dãy số h u h ữ n ạ - HS đ c ọ hi u ể Ví dụ 1. Nhi m ệ vụ 2: Nh n ậ bi t ế dãy Hoạt đ ng 2 ộ : số hữu hạn a) Các s ố chính phư ng ơ nh ỏ h n ơ 50 đư c ợ s p ắ x p ế - GV cho HS đ c
ọ và làm HĐ2, theo th t ứ ự t bé đ ừ n l ế n l ớ à g i ọ m t ộ vài HS phát bi u ể ý 0; 1; 4; 9; 16; 25; 36; 49. ki n. ế b) Ta có: un = (n – 1)2 v i ớ n ∈ ℕ* và n ≤ 8. Đ nh ị nghĩa: Dãy số h u ữ h n, ạ số h ng ạ đ u, ầ số h ng
ạ cuối (SGK – tr 43). Ví d 2 ( ụ SGK – tr43). → T đó t ừ ổng k t ế ki n t ế h c. ứ Luy n t ệ p 1 ậ : a) Xét s ố t nhi ự
ên a khác 0, ta có a chia cho 5 d ư 1, - GV cho HS đ c ọ hi u ể Ví d 2. ụ khi đó tồn t i ạ số t nhi ự ên q khác 0 đ a = 5q + 1. ể - GV cho HS làm Luy n ệ t p
ậ 1, Xét dãy số g m ồ t t
ấ cả các số tự nhiên chia cho 5 th o l ả u n ậ nhóm đôi.
dư 1 theo thứ tự tăng d n. ầ Khi đó, số h ng ạ t ng ổ Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ quát c a
ủ dãy số là un = 5n + 1 (n ∈ ℕ*). M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Dãy số Toán 11 Kết nối tri thức
367
184 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 11 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 11 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 11.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(367 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 11
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Giáo án Toán 11 – K t n i tri th c v i cu c s ngế ố ứ ớ ộ ố
Ch ng II. Dãy s . C p s c ng và c p s nhânươ ố ấ ố ộ ấ ố
Bài 5. Dãy s ố
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau: ọ ạ ầ
- Nh n bi t đ c dãy s h u h n, dãy s vô h n. ậ ế ượ ố ữ ạ ố ạ
- Th hi n cách cho dãy s dãy s b ng li t kê các s h ng; b ng công th c t ngể ệ ố ố ằ ệ ố ạ ằ ứ ổ
quát; b ng h th c truy h i; b ng cách mô t . ằ ệ ứ ồ ằ ả
- Nh n bi t tính ch t tăng, gi m, b ch n c a dãy s trong nh ng tr ng h pậ ế ấ ả ị ặ ủ ố ữ ườ ợ
đ n gi n. ơ ả
2. Năng l c ự
• Năng l c chung:ự
- Năng l c t ch và t h c trong tìm tòi khám phá.ự ự ủ ự ọ
- Năng l c giao ti p và h p tác trong trình bày, th o lu n và làm vi c nhóm.ự ế ợ ả ậ ệ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o trong th c hành, v n d ng.ự ả ế ấ ề ạ ự ậ ụ
• Năng l c riêng: ự
- T duy và l p lu n toán h c: So sánh, phân tích d li u tìm ra m i liên h gi aư ậ ậ ọ ữ ệ ố ệ ữ
các đ i t ng đã cho và n i dung bài h c, t đó có th áp d ng ki n th c đã h cố ượ ộ ọ ừ ể ụ ế ứ ọ
đ gi i quy t các bài toán.ể ả ế
- Mô hình hóa toán h c, ọ gi i quy t v n đ toán h c thông qua các bài toán th cả ế ấ ề ọ ự
ti n g n v i dãy s .ễ ắ ớ ố
- Giao ti p toán h c.ế ọ
- S d ng công c , ph ng ti n h c toán: S d ng máy tính c m tay đ tínhử ụ ụ ươ ệ ọ ử ụ ầ ể
toán.
3. Ph m ch tẩ ấ
- Có ý th c ứ h c t pọ ậ , ý th c tìm tòi, khám phá và sáng tứ ạo, có ý th c làm vi cứ ệ
nhóm, tôn tr ng ý ki n các thành viên khi h p tác.ọ ế ợ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, có trách nhi m, ch đ ng chi m lĩnh ki n th cỉ ự ự ệ ủ ộ ế ế ứ
theo s h ng d n c a GV.ự ướ ẫ ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i GV: ố ớ SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án, đ dùng d y h c,ệ ả ạ ồ ạ ọ th c th ngướ ẳ
có chia kho ng, phi u h c t p.ả ế ọ ậ
2. Đ i v i HSố ớ : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p (bút, th c...),ở ấ ồ ọ ậ ướ
b ng nhóm, bút vi t b ng nhóm.ả ế ả
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- T o tình hu ng đ ạ ố ể HS ti p c n đ n ế ậ ế bài h c. ọ
- HS đ c t o tâm th cho bài h c.ượ ạ ế ọ
b) N i dung: ộ HS đ c tình hu ng m đ u, suy nghĩ tr l i câu h i.ọ ố ở ầ ả ờ ỏ
c) S n ph m: ả ẩ HS tr l i đ c câu h i m đ u, b c đ u có hình dung v n iả ờ ượ ỏ ở ầ ướ ầ ề ộ
dung bài h c.ọ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV gi i thi u và yêu c u HS nh c l i các dãy s quen thu c: Dãy s t nhiên,ớ ệ ầ ắ ạ ố ộ ố ự
dãy s t nhiên ch n, t nhiên l .ố ự ẵ ự ẻ
- GV yêu c u HS đ c tình hu ng m đ u: “ầ ọ ố ở ầ Năm 2020, s dân c a m t thành phố ủ ộ ố
tr c thu c t nh là kho ng 500 nghìn ng i. Ng i ta c tính r ng s dân c aự ộ ỉ ả ườ ườ ướ ằ ố ủ
thành ph đó s tăng tr ng v i t c đ kho ng 2% m i năm. Khi đó s dân Pố ẽ ưở ớ ố ộ ả ỗ ố
n
(nghìn ng i) c a thành ph đó sau n năm, k t năm 2020, đ c tính b ng côngườ ủ ố ể ừ ượ ằ
th c Pứ
n
= 500(1 + 0,02)
n
. H i n u tăng tr ng theo quy lu t nh v y thì vào nămỏ ế ưở ậ ư ậ
2030, s dân c a thành ph đó là kho ng bao nhiêu nghìn ng i?”ố ủ ố ả ườ
GV yêu c u HS tính s dân c a thành ph vào năm 2021 là Pầ ố ủ ố
1
, t ng t tính Pươ ự
2
,
P
3
, ...
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Khi đó đ c m t dãy các s : Pượ ộ ố
1
, P
2
, P
3
, ...
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS quan sát và chú ý l ng nghe, suy nghĩ tr l iắ ả ờ
câu h i.ỏ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét, bọ ộ ố ả ờ ậ ổ
sung.
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đó d nế ả ủ ơ ở ẫ
d t HS vào bài h c m i: “Dãy s có l v i chúng ta không? Mình hãy cùng tìmắ ọ ớ ố ạ ớ
hi u trong bài h c này nhé.”ể ọ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1:ạ ộ Nh n bi t dãy s vô h n, h u h nậ ế ố ạ ữ ạ
a) M c tiêu:ụ
- Nh n bi t đ c đ nh nghĩa dãy s vô h n, dãy s h u h n.ậ ế ượ ị ố ạ ố ữ ạ
b) N i dung: ộ HS đ c SGK, nghe gi ng, th c hi n các nhi m v đ c giao, suyọ ả ự ệ ệ ụ ượ
nghĩ làm các HĐ1, 2, Luy n t p 1, đ c hi u các Ví d . ệ ậ ọ ể ụ
c) S n ph m: ả ẩ HS hình thành đ c ki n th c bài h c, nh n bi t đ c đ nh nghĩaượ ế ứ ọ ậ ế ượ ị
v dãy s .ề ố
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi mướ ể ệ
v :ụ
Nhi m v 1: Nh n bi t dãyệ ụ ậ ế
s vô h nố ạ
- GV cho HS làm HĐ1, tr cướ
khi làm HĐ này, GV cho HS
nh c l i v khái ni m s chínhắ ạ ề ệ ố
ph ng. ươ
1. Đ nh nghĩa dãy sị ố
a) Dãy s vô h nố ạ
Ho t đ ng 1: ạ ộ
Năm s chính ph ng đ u theo th t tăng d nố ươ ầ ứ ự ầ
là: 0; 1; 4; 9; 16.
S chính ph ng th nh t là uố ươ ứ ấ
1
= 0
2
= 0
S chính ph ng th hai là uố ươ ứ
2
= 1
2
= 1
S chính ph ng th ba là uố ươ ứ
3
= 2
2
= 4
S chính ph ng th t là uố ươ ứ ư
4
= 3
2
= 9
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Ch t ki n th c: Phát bi u đ nhố ế ứ ể ị
nghĩa v dãy s vô h n. Gi iề ố ạ ớ
thi u v các kí hi u liên quan,ệ ề ệ
s h ng đ u, s h ng t ngố ạ ầ ố ạ ổ
quát,...
- Nh c nh HS v ắ ở ề Chú ý.
- HS đ c hi u ọ ể Ví d 1.ụ
Nhi m v 2: Nh n bi t dãyệ ụ ậ ế
s h u h nố ữ ạ
- GV cho HS đ c và làm ọ HĐ2,
g i m t vài HS phát bi u ýọ ộ ể
ki n.ế
→ T đó t ng k t ki n th c.ừ ổ ế ế ứ
- GV cho HS đ c hi u ọ ể Ví d 2.ụ
- GV cho HS làm Luy n t p 1ệ ậ ,
th o lu n nhóm đôi.ả ậ
B c 2: Th c hi n nhi m v :ướ ự ệ ệ ụ
S chính ph ng th năm là uố ươ ứ
5
= 4
2
= 16
Ti p t c nh trên, ta d đoán đ c công th c tínhế ụ ư ự ượ ứ
s chính ph ng th n là uố ươ ứ
n
= (n – 1)
2
v i n ớ ∈ ℕ
*
.
K t lu n: ế ậ Đ a ra đ nh nghĩa.ư ị
Đ nh nghĩa: ị SGK trang 42.
Chú ý: N u ế ∀ n ∈ ℕ
*
, u
n
= c thì (u
n
) đ c g i làượ ọ
dãy s không đ i. ố ổ
Ví d 1 (SGK -tr43).ụ
b) Dãy s h u h n ố ữ ạ
Ho t đ ng 2: ạ ộ
a) Các s chính ph ng nh h n 50 đ c s p x pố ươ ỏ ơ ượ ắ ế
theo th t t bé đ n l n làứ ự ừ ế ớ
0; 1; 4; 9; 16; 25; 36; 49.
b) Ta có: u
n
= (n – 1)
2
v i n ớ ∈ ℕ
*
và n ≤ 8.
Đ nh nghĩa: ị Dãy s h u h n, s h ng đ u, số ữ ạ ố ạ ầ ố
h ng cu i ạ ố (SGK – tr 43).
Ví d 2 (SGK – tr43).ụ
Luy n t p 1:ệ ậ
a) Xét s t nhiên a khác 0, ta có a chia cho 5 d 1,ố ự ư
khi đó t n t i s t nhiên q khác 0 đ a = 5q + 1. ồ ạ ố ự ể
Xét dãy s g m t t c các s t nhiên chia cho 5ố ồ ấ ả ố ự
d 1 theo th t tăng d n. Khi đó, s h ng t ngư ứ ự ầ ố ạ ổ
quát c a dãy s là uủ ố
n
= 5n + 1 (n ∈ ℕ
*
).
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- HS theo dõi SGK, chú ý nghe,
ti p nh n ki n th c, hoàn thànhế ậ ế ứ
các yêu c u.ầ
- HS suy nghĩ tr l i câu h i,ả ờ ỏ
làm các HĐ1, 2, đ c hi u các Víọ ể
d .ụ
- HS th o lu n nhóm Luy n t pả ậ ệ ậ
1.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- HS gi tay phát bi u, trình bàyơ ể
bài.
- Đ i di n nhóm trình bày cácạ ệ
câu tr l i, các nhóm ki m traả ờ ể
chéo.
- HS l ng nghe, nh n xét.ắ ậ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh:ướ ế ậ ậ ị
GV t ng quát l u ý l i ki nổ ư ạ ế
th c tr ng tâm và yêu c u HSứ ọ ầ
ghi chép đ y đ vào v , nh nầ ủ ở ấ
m nh các ý chính c a bài v :ạ ủ ề
Đ nh nghĩa dãy s vô h n và dãyị ố ạ
s h u h n. ố ữ ạ
b) Dãy g m năm s h ng đ u c a dãy s trongồ ố ạ ầ ủ ố
câu a là: 6; 11; 16; 21; 26.
S h ng đ u c a dãy là uố ạ ầ ủ
1
= 6, s h ng cu i c aố ạ ố ủ
dãy là u
5
= 26.
Ho t đ ng 2:ạ ộ Nh n bi t các cách cho m t dãy s ậ ế ộ ố
a) M c tiêu:ụ
- Nh n bi t, th hi n đ c cách cho dãy s b ng li t kê; b ng công th c t ngậ ế ể ệ ượ ố ằ ệ ằ ứ ổ
quát; b ng h th c truy h i; b ng cách mô t . ằ ệ ứ ồ ằ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ