Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Trư n
ờ g:...................
Họ và tên giáo viên: ……………………
T :............................ ổ
Ngày soạn …………………… BÀI 9: ĐI N Ệ TR . Đ Ở N Ị H LU T Ậ ÔM (2 TI T) Ế I. MỤC TIÊU 1. Ki n ế th c ứ - Đ nh ị nghĩa đư c ợ đi n ệ tr , ở đ n ơ vị đo đi n ệ trở và nêu đư c
ợ các nguyên nhân chính gây ra đi n t ệ r . ở -V ẽ phác và th o l ả u n ậ đư c ợ v đ ề ư ng ờ đ c ặ tr ng ư I - U c a ủ v t ậ d n ki ẫ m lo i ạ nhi ở t ệ đ ộ xác đ nh. ị
-Mô tả được sơ lược nh ả hư ng ở c a ủ nhi t ệ độ lên đi n ệ trở c a ủ đèn s i ợ đ t ố , đi n ệ tr ở nhi t ệ (thermistor). - Phát bi u đ ể ược đ nh l ị uật Ohm cho v t ậ d n ki ẫ m lo i ạ . 2. Phát tri n ể năng l c ự - Năng l c ự chung: Năng l c ự t h ự c ọ :
+ Tự giác tìm tòi, khám phá đ ể lĩnh h i ộ đư c ợ ki n ế th c ứ và bi t ế liên h ệ các ví d ụ có trong th c ự t v ế đi ề n t ệ r , ở đ nh l ị uật Ôm. Năng l c ự giải quy t ế vấn đ : ề + Nhận bi t ế và phân bi t ệ đư c ợ các ví d ụ trong th c ự t ế v ề đi n ệ tr ở ph ụ thu c ộ nhi t ệ đ . ộ - Năng l c ự vật lí: Biết vẽ phác và th o ả lu n ậ đư c ợ về đư ng ờ đ c ặ tr ng ư I - U c a ủ v t ậ d n ẫ kim lo i ạ ở nhiệt độ xác đ nh. ị Biết vi t ế đư c ợ công th c ứ đ nh ị lu t ậ Ôm và v n ậ d ng ụ đư c ợ trong m t ộ s ố m c ạ h đi n ệ đ n gi ơ ản. Giải thích đư c
ợ nguyên nhân gây ra đi n ệ tr c ở ủa v t ậ d n. ẫ 3. Phát tri n ể ph m c ẩ h t ấ Trung th c ự , trách nhi m ệ khi ti n hà ế nh thí nghi p và ệ th c ự hi n ệ nhi m ệ v . ụ II. THI T Ế B D Ị Y Ạ HỌC VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i ớ giáo viên: ● SGK, SGV, Giáo án.
● Các video, hình ảnh s d ử ng t ụ rong bài h c ọ . ● Các ví d l ụ ấy ngoài. ● Máy chiếu (nếu có). 2. Đ i ố v i ớ h c ọ sinh: SGK, v ghi ở , giấy nháp, bút, thư c ớ k . ẻ III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ A. HO T Ạ Đ N Ộ G KHỞI Đ N Ộ G
a. Mục tiêu: Hoạt đ ng ộ này, từ m t ộ ho t ạ đ ng ộ tư ng ơ đ i ố quen thu c ộ nh ng ư s ẽ đư c ợ mô tả bằng thu t ậ ngữ v t ậ lý, không b ng ằ ngôn ngữ h ng ằ ngày, t o ạ cho HS s ự hào h ng ứ trong vi c ệ tìm hi u ể n i ộ dung bài h c ọ . b. N i ộ dung:
- GV yêu cầu HS trả lời câu h i ỏ mở đ u bà ầ i h c ọ . c. S n ả ph m ẩ h c ọ t p ậ : Bư c ớ đầu HS đ a ư ra đư c ợ nh n ậ xét về quá trình th c ự hi n ệ c a ủ hoạt đ ng. ộ d. T c ổ h c ứ th c ự hi n ệ : Bư c ớ 1: GV chuy n ể giao nhi m v ệ h ụ c ọ t p ậ - GV cho HS đ c ọ và tr l ả ời câu h i ỏ ở ví d m ụ ở đ u bà ầ i h c ọ . “Các thiết bị đi n
ệ hàng ngày mà chúng ta dùng đ u c ề ó đi n ệ tr . ở V y ậ đi n t ệ r ở đ c ặ tr ng ư cho tính chất nào c a
ủ vật dẫn và tại sao một vật dẫn lại có điện tr ” ở Bư c ớ 2: HS th c ự hi n ệ nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ - HS bằng ki n t ế h c ứ đã h c ọ và kinh nghi m ệ b n t ả hân tr l ả i ờ cho câu h i ỏ mà GV đ a ư ra. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 4585
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 3: Báo cáo k t q ế u h ả o t đ ạ n ộ g và th o l ả u n ậ - HS trả lời câu h i
ỏ mở đầu: Theo kiến thức đã h c ọ l ở p 9, t ớ a thấy: + Đi n t ệ r đ ở ặc tr ng c ư
ho tính chất cản tr dòng đi ở n ệ c a v ủ ật dẫn. Bư c
ớ 4: Đánh giá k t q ế u , th ả c ự hi n ệ nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ - GV ti p nh ế
ận và nhận xét câu trả l i ờ c a ủ HS. - GV d n ẫ d t
ắ HS vào bài: “Như các em đã trả l i ờ ở trên, v t ậ d n ẫ có đi n ệ tr .
ở Chúng ta sẽ đi vào bài m i
ớ Bài 23. Đi n ệ tr . Đ ở n ị h lu t ậ Ôm” B. HO T Ạ Đ N Ộ G HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ Hoạt đ n ộ g 1. Đi n ệ trở a. Mục tiêu: HS ti n ế hành được thí nghi m ệ đo đi n ệ tr ở c a ủ v t ậ d n, ẫ đ nh ị nghĩa đư c ợ đi n ệ tr . ở Bi t ế vẽ phác và th o ả lu n ậ đư c ợ về đư ng ờ đ c ặ tr ng ư I - U c a ủ v t ậ d n ẫ kim lo i ạ ở nhi t ệ độ xác đ nh. ị b. N i ộ dung: - GV chia l p ớ thành 8 nhóm HS. M i ỗ nhóm m c ắ m c ạ h đi n ệ và ti n ế hành thí nghi m ệ I.1, lấy s l ố iệu vào Bảng 23.1.
- GV yêu cầu HS từ bảng s l ố i u t ệ rả lời câu h i ỏ trang 95 SGK. - GV yêu cầu HS đ c ọ m c ụ I.2 đ nê ể u đư c ợ đ nh nghĩ ị a và đ n v ơ đi ị n ệ tr . ở
- GV yêu cầu mỗi nhóm h c ọ sinh t b ừ ng s ẳ l ố i u ệ 23.2 v đ ề t ồ hị I - U và đ a ư ra nhận xét. c. S n ả ph m h ẩ c ọ t p ậ : - M i ỗ nhóm h c ọ sinh ti n ế hành đư c ợ thí nghi m ệ và có b ng ả số li u. ệ nêu đư c ợ khái ni m ệ đi n t ệ r , ở đ n v ơ c ị ủa điện tr . ở
- HS nhận xét được đặc đi m ể của đ t ộ h I-U ị . d. T c ổ h c ứ ho t đ ạ n ộ g: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN S N Ả PH M Ẩ Bư c ớ 1: GV chuy n ể giao nhi m v ệ h ụ c ọ t p ậ I. ĐI N Ệ TRỞ - GV chia l p ớ thành 8 nhóm HS. M i ỗ nhóm m c ắ 1. Thí nghi m: ệ mạch đi n ệ và ti n ế hành thí nghi m ệ I.1, l y ấ số li u ệ S đ ở th ồ í nghi m: ệ vào Bảng 23.1. - GV yêu cầu HS t ừ b ng s ả ố li u ệ tr l ả i ờ câu h i ỏ trang 95 SGK. - GV yêu c u ầ HS đ c ọ m c ụ I.2 để nêu đư c ợ đ nh ị nghĩa và đ n v ơ đi ị n ệ tr . ở - GV yêu c u ầ m i ỗ nhóm h c ọ sinh từ b ng ẳ số li u ệ 23.2 về đ t ồ hị I - U và đ a ư ra nhận xét. Bư c ớ 2: HS th c ự hi n ệ nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ - HS ti n ế hành thí nghi m ệ , l y ấ số li u ệ vào b ng, ả trả l i ờ câu h i ỏ , phát bi u ể trả l i ờ cho câu h i ỏ về đ nh ị nghĩa Bảng s l ố iệu: - HS v đ ẽ ồ th I-U ị Vật dẫn X Vật dẫn Y Bư c ớ 3: Báo cáo k t q ế u h ả o t đ ạ n ộ g và th o l ả u n ậ U(V) I1(mA) I2(mA) - GV m i
ờ 1 - 2 nhóm lên trình bày b ng ả số li u, ệ trả l i
ờ cho câu hỏi, và đồ th . ị - GV m i ờ HS khác nh n xé ậ t, b s ổ ung. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế qu , ả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c ọ t p ậ
- GV đánh giá, nhận xét, chuẩn ki n t ế h c ứ . => GV k t ế lu n ậ l i ạ đ nh ị nghĩa đi n ệ tr , ở đ c ặ tuy n ế I- U. 2. Đ n ị h nghĩa đi n ệ tr . ở Đi n ệ trở là đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho m c ứ độ cản trở dòng đi n ệ c a ủ v t ậ d n. ẫ Đi n ệ trở kí hiệu là R. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 4585
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) U R I Đ n v ơ ị là Ohm (Ôm) kí hi u l ệ à 1V 1 1A 3. Đư n ờ g đư c ợ tr n ư g vôn-ampe + Đư ng ờ đ c ặ tr ng ư vôn-ampe là đồ thị biểu di n ễ s ự ph ụ thu c ộ gi a ữ hi u ệ đi n ệ thế đặt vào và dòng đi n c ệ hạy qua linh ki n. ệ + Đư ng ờ đ c ặ tr ng ư vôn-ampe c a ủ đi n ệ trở là đồ thị hàm b c ậ nh t ấ xu t ấ phát từ g c ố tọa đ : ộ I kU 1 k V i ớ R là hằng số không đ i ổ g i ọ là độ dẫn đi n. ệ U I + Từ công th c ứ R , đư ng ờ đ c ặ tr ng ư Vôn-ampe là đư ng ờ th ng ẳ qua g c ố t a ọ đ , ộ có độ d c ố càng l n ớ khi đi n ệ trở R càng nh . ỏ Hoạt đ n ộ g2. Đ n ị h lu t O ậ hm. a.M c ụ tiêu: -Hs phát bi u và ể viết đư c ợ bi u ể th c ứ của đ nh ị luật Ôm. b.N i ộ dung: GV tổ ch c ứ cho HS tìm hi u m ể ục II SGK v đ ề nh l ị u t ậ Ôm. c.S n ả ph m ẩ h c ọ t p ậ : -Phát biểu và vi t ế đúng bi u t ể hức đ nh l ị uật Ôm. d.T c ổ h c ứ ho t ạ đ n ộ g: HO TĐ Ạ ỘNGC A Ủ GV-HS DỰKI N Ế S N Ả PH M Ẩ .Bư c ớ 1: GV chuy n ể giao nhi m v ệ h ụ c ọ t p ậ II. Đ N Ị HLU T Ậ OHM - GV tổ ch c ứ cho HS tìm hi u m ể ục II SGK. Cư ng ờ độ dòng đi n ệ ch y ạ qua v t ậ d n ẫ tỉ lệ - GV yêu c u ầ HS ghi phát bi u ể đ nh ị lu t ậ và bi u ể thuận với hi u ệ đi n ệ thế ở hai đ u ầ v t ậ d n, ẫ tỉ th c ứ vào v . ở l ngh ệ c ị h v i ớ đi n t ệ r c ở a ủ vật dẫn. - GV yêu c u ầ HS cho bi t ế đ n ơ vị c a ủ các đ i ạ U lư ng. ợ I Biểu thức: R Bư c ớ 2: HS th c ự hi n ệ nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Trong đó: - HS tìm hi u ể về phát bi u ể và bi u ể th c ứ đ nh ị lu t ậ I là cư ng ờ độ dòng đi n ệ ch y ạ qua v t ậ d n ẫ Ohm. Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ n ộ g và (A). thảo luận U là hi u đi ệ n t ệ hế gi a hai ữ đầu vật dẫn (V) - GV m i
ờ 1 - 2 HS lên trình bày phát bi u ể và bi u ể R là đi n ệ tr v ở ật dẫn () th c ứ đ nh l ị uật Ôm. - GV m i ờ HS khác nh n xé ậ t, b s ổ ung. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế qu , ả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c ọ t p ậ
- GV đánh giá, nhận xét, chuẩn ki n t ế h c ứ . => GV k t ế lu n ậ l i ạ và yêu c u ầ HS ghi nhớ đ nh ị luật. Hoạtđ n
ộ g3. Nguyên nhân gây ra đi n ệ tr và ở n ả h hư n ở g c a n ủ hi t đ ệ l ộ ên đi n ệ tr . ở a.M c ụ tiêu: - Nêu đư c
ợ các nguyên nhân gây ra đi n ệ tr . ở M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 4585
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Mô tả đư c ợ s ơ lư c ợ nh ả hư ng ở c a ủ nhi t ệ đ ộ lên đi n ệ tr ở c a ủ đèn s i ợ đ t ố , đi n ệ tr ở nhi t ệ (thermistor). b.N i ộ dung: -GV tổ ch c
ứ để HS tim hiêu mục III SGK v nguyê ề n nhân gây ra đi n t ệ rở và nh h ả ư ng ở c a ủ nhi t ệ đ l ộ ên đi n t ệ r . ở - GV hư ng d ớ
ẫn HS trả lời các câu hỏi. c.S n ả ph m h ẩ c ọ t p ậ : - Nêu đư c
ợ nguyên nhân gây ra đi n ệ tr c ở ủa vật dẫn. - Mô tả được sơ lư c ợ nh ả hư ng ở c a ủ nhi t ệ đ ộ lên đi n ệ tr ở c a ủ đèn s i ợ đ t ố , đi n ệ tr ở nhi t ệ (thermistor). d.T c ổ h c ứ ho t ạ đ n ộ g: HOẠTĐ N Ộ GC A Ủ GV-HS D K Ự IẾNSẢNPH M Ẩ .Bư c ớ 1: GV chuy n ể giao nhi m v ệ h ụ c ọ t p ậ
III. NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐI N Ệ - GV tổ ch c ứ cho HS tìm hi u m ể ục III SGK. TRỞ VÀ N Ả H HƯ N Ở G C A Ủ NHI T Ệ - GV yêu c u ầ th o ả lu n ậ theo c p
ặ để tìm ra nguyên Đ LÊN Ộ ĐI N Ệ TRỞ nhân gây ra đi n t ệ r c
ở ủa vật dẫn kim loại.
1. Nguyên nhân gây ra đi n ệ trở trong v t ậ - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ theo c p ặ để mô tả nh ả dẫn kim lo i ạ . hư ng ở của nhi t ệ độ lên đi n ệ trở c a ủ s i ợ đ t
ố trong + Trong kim lo i
ạ , các nguyên tử bị m t ấ đ t ồ hị 23.5.
electron hóa trị trở thành ion dư ng. ơ Các ion
- GV yêu cầu HS trả lời các câu hỏi trong mục III. dư ng ơ liên k t ế v i ớ nhau m t ộ cách tr t ậ tự Bư c ớ 2: HS th c ự hi n ệ nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ
tạo lên mạng tinh thể kim loại. - HS tìm hi u ể m c
ụ III.1 và III. 2 SGK và tr ả l i ờ câu + Chuy n ể đ ng ộ nhi t ệ c a ủ các ion có th ể phá ca h i ỏ
vỡ chật tự này. Nhiệt độ càng cao dao đ ng ộ . Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ n ộ g và th o ả nhiệt càng nhanh, m ng ạ tinh thể càng tr ở lên lu n ậ mất trật t . ự - GV m i
ờ 1 - 2 HS lên trình bày nguyên nhân gây ra + Sự mất tr t ậ tự c a ủ m ng ạ tinh thể c n ả trở đi n t
ệ rở trong vật dẫn kim loại chuyển đ ng ộ c a
ủ electron tự do là nguyên - GV m i ờ HS trình bày nh ả hư ng ở c a ủ nhi t ệ đ ộ lên nhân gây ra đi n t ệ rở c a ủ kim loại. đi n t ệ rở c a ủ đèn s i ợ đ t ố 2. Ảnh hư ng c ở ủa nhi t ệ đ l ộ ên đi n t ệ rở -GV m i ờ HS tr l ả ời c u h ầ i ỏ SGK m ở c ụ III. a) Đi n t ệ r c ở a ủ đèn s i ợ đốt Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế qu , ả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ Dòng đi n ệ ch y
ạ qua dây tóc bóng đèn sinh ra h c ọ t p ậ
nhiệt, làm cho dây tóc nóng lên do đó đi n ệ
- GV đánh giá, nhận xét, chuẩn ki n t ế h c ứ .
trở của dây tóc thay đ i ổ trong quá trình kh o ả => GV k t
ế luận lại và yêu cầu HS nghi bài. sát. + Khi hi u ệ đi n ệ thế nh , ỏ đư ng ờ đ c ặ tr ng ư
Vôn-ampe gần đúng là đư ng t ờ h ng ẳ C. HO T Ạ Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ . a. M c
ụ tiêu: Giúp HS t ng ổ k t ế l i ạ ki n ế th c
ứ thông qua hệ th ng ố câu h i ỏ trắc nghi m ệ b. N i
ộ dung: HS lần lư t ợ suy nghĩ trả l i ờ nh ng ữ câu h i ỏ tr c ắ nghi m ệ mà GV trình chi u ế trên bảng. c. S n ả ph m h ẩ c ọ t p ậ : HS nắm v ng ki ữ n t ế h c ứ và tìm đư c ợ các đáp án đúng M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 4585
Giáo án Điện trở. Định luật ôm Vật lí 11 Kết nối tri thức
557
279 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Vật lí 11 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Vật lí 11 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Vật lí 11.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(557 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 11
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Tr ng:...................ườ
T :............................ổ
H và tên giáo viên: ……………………ọ
Ngày so n ……………………ạ
BÀI 9: ĐI N TR . Đ NH LU T ÔM (2 TI T)Ệ Ở Ị Ậ Ế
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th cế ứ
- Đ nh nghĩa đ c đi n tr , đ n v đo đi n tr và nêu đ c các nguyên nhân chính gây raị ượ ệ ở ơ ị ệ ở ượ
đi n tr .ệ ở
-V phác và th o lu n đ c v đ ng đ c tr ng I - U c a v t d n kim lo i nhi t đ xácẽ ả ậ ượ ề ườ ặ ư ủ ậ ẫ ạ ở ệ ộ
đ nh.ị
-Mô t đ c s l c nh h ng c a nhi t đ lên đi n tr c a đèn s i đ t, đi n tr nhi tả ượ ơ ượ ả ưở ủ ệ ộ ệ ở ủ ợ ố ệ ở ệ
(thermistor).
- Phát bi u đ c đ nh lu t Ohm cho v t d n kim lo i.ể ượ ị ậ ậ ẫ ạ
2. Phát tri n năng l cể ự
- Năng l c chung: ự
Năng l c t h c: ự ự ọ
+ T giác tìm tòi, khám phá đ lĩnh h i đ c ki n th c và bi t liên h các ví d cóự ể ộ ượ ế ứ ế ệ ụ
trong th c t v đi n tr , đ nh lu t Ôm. ự ế ề ệ ở ị ậ
Năng l c gi i quy t v n đ : ự ả ế ấ ề
+ Nh n bi t và phân bi t đ c các ví d trong th c t v đi n tr ph thu c nhi tậ ế ệ ượ ụ ự ế ề ệ ở ụ ộ ệ
đ . ộ
- Năng l c v t lí: ự ậ
Bi t ế v phác và th o lu n đ c v đ ng đ c tr ng I - U c a v t d n kim lo i ẽ ả ậ ượ ề ườ ặ ư ủ ậ ẫ ạ ở
nhi t đ xác đ nh.ệ ộ ị
Bi t vi t đ c công th c đ nh lu t Ôm và v n d ng đ c trong m t s m ch đi nế ế ượ ứ ị ậ ậ ụ ượ ộ ố ạ ệ
đ n gi n. ơ ả
Gi i thích đ c nguyên nhân gây ra đi n tr c a v t d n. ả ượ ệ ở ủ ậ ẫ
3. Phát tri n ph m ch tể ẩ ấ
Trung th c, trách nhi m khi ti n hành thí nghi p và th c hi n nhi m v . ự ệ ế ệ ự ệ ệ ụ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên:ố ớ
● SGK, SGV, Giáo án.
● Các video, hình nh s d ng trong bài h c.ả ử ụ ọ
● Các ví d l y ngoài.ụ ấ
● Máy chi u (n u có).ế ế
2. Đ i v i h c sinh: ố ớ ọ SGK, v ghi, gi y nháp, bút, th c k .ở ấ ướ ẻ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NGẠ Ộ Ở Ộ
a. M c tiêu:ụ Ho t đ ng này, t m t ho t đ ng t ng đ i quen thu c nh ng s đ c môạ ộ ừ ộ ạ ộ ươ ố ộ ư ẽ ượ
t b ng thu t ng v t lý, không b ng ngôn ng h ng ngày, t o cho HS s hào h ng trongả ằ ậ ữ ậ ằ ữ ằ ạ ự ứ
vi c tìm hi u n i dung bài h c.ệ ể ộ ọ
b. N i dung: ộ
- GV yêu c u HS tr l i câu h i m đ u bài h c.ầ ả ờ ỏ ở ầ ọ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ B c đ u HS đ a ra đ c nh n xét v quá trình th c hi n c aướ ầ ư ượ ậ ề ự ệ ủ
ho t đ ng. ạ ộ
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV cho HS đ c và tr l i câu h i ví d m đ u bài h c.ọ ả ờ ỏ ở ụ ở ầ ọ
“Các thi t b đi n hàng ngày mà chúng ta dùng đ u có đi n tr . V y đi n tr đ c tr ng choế ị ệ ề ệ ở ậ ệ ở ặ ư
tính ch t nào c a v t d n và t i sao m t v t d n l i có đi n tr ”ấ ủ ậ ẫ ạ ộ ậ ẫ ạ ệ ở
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
- HS b ng ki n th c đã h c và kinh nghi m b n thân tr l i cho câu h i mà GV đ a ra.ằ ế ứ ọ ệ ả ả ờ ỏ ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 4585ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th o lu nướ ế ả ạ ộ ả ậ
- HS tr l i câu h i m đ u: ả ờ ỏ ở ầ Theo ki n th c đã h c l p 9, ta th y:ế ứ ọ ở ớ ấ
+ Đi n tr đ c tr ng cho tính ch t c n tr dòng đi n c a v t d n. ệ ở ặ ư ấ ả ở ệ ủ ậ ẫ
B c 4: Đánh giá k t qu , th c hi n nhi m v h c t pướ ế ả ự ệ ệ ụ ọ ậ
- GV ti p nh n và nh n xét câu tr l i c a HS.ế ậ ậ ả ờ ủ
- GV d n d t HS vào bài: “ẫ ắ Nh các em đã tr l i trên, v t d n có đi n tr . ư ả ờ ở ậ ẫ ệ ở Chúng ta sẽ
đi vào bài m i ớ Bài 23. Đi n tr . Đ nh lu t Ômệ ở ị ậ ”
B. HO T Đ NG HÌNH THÀNH KI N TH CẠ Ộ Ế Ứ
Ho t đ ng 1. Đi n trạ ộ ệ ở
a. M c tiêu: ụ HS ti n hành đ c thí nghi m đo đi n tr c a v t d n, đ nh nghĩa đ c đi nế ượ ệ ệ ở ủ ậ ẫ ị ượ ệ
tr . Bi t ở ế v phác và th o lu n đ c v đ ng đ c tr ng I - U c a v t d n kim lo i ẽ ả ậ ượ ề ườ ặ ư ủ ậ ẫ ạ ở
nhi t đ xác đ nh.ệ ộ ị
b. N i dung: ộ
- GV chia l p thành 8 nhóm HS. M i nhóm m c m ch đi n và ti n hành thí nghi m I.1,ớ ỗ ắ ạ ệ ế ệ
l y s li u vào B ng 23.1. ấ ố ệ ả
- GV yêu c u HS t b ng s li u tr l i câu h i trang 95 SGK.ầ ừ ả ố ệ ả ờ ỏ
- GV yêu c u HS đ c m c I.2 đ nêu đ c đ nh nghĩa và đ n v đi n tr . ầ ọ ụ ể ượ ị ơ ị ệ ở
- GV yêu c u m i nhóm h c sinh t b ng s li u 23.2 v đ th ầ ỗ ọ ừ ẳ ố ệ ề ồ ị I - U và đ a ra nh n xét. ư ậ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ
- M i nhóm h c sinh ti n hành đ c thí nghi m và có b ng s li u. nêu đ c khái ni mỗ ọ ế ượ ệ ả ố ệ ượ ệ
đi n tr , đ n v c a đi n tr . ệ ở ơ ị ủ ệ ở
- HS nh n xét đ c đ c đi m c a đ th I-U. ậ ượ ặ ể ủ ộ ị
d. T ch c ho t đ ng:ổ ứ ạ ộ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV chia l p thành 8 nhóm HS. M i nhóm m cớ ỗ ắ
m ch đi n và ti n hành thí nghi m I.1, l y s li uạ ệ ế ệ ấ ố ệ
vào B ng 23.1. ả
- GV yêu c u HS t b ng s li u tr l i câu h i trangầ ừ ả ố ệ ả ờ ỏ
95 SGK.
- GV yêu c u HS đ c m c I.2 đ nêu đ c đ nhầ ọ ụ ể ượ ị
nghĩa và đ n v đi n tr . ơ ị ệ ở
- GV yêu c u m i nhóm h c sinh t b ng s li uầ ỗ ọ ừ ẳ ố ệ
23.2 v đ th ề ồ ị I - U và đ a ra nh n xét. ư ậ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
- HS ti n hành thí nghi m, l y s li u vào b ng, trế ệ ấ ố ệ ả ả
l i câu h i, phát bi u tr l i cho câu h i v đ nhờ ỏ ể ả ờ ỏ ề ị
nghĩa
- HS v đ th I-Uẽ ồ ị
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th o lu nướ ế ả ạ ộ ả ậ
- GV m i 1 - 2 nhóm lên trình bày b ng s li u, trờ ả ố ệ ả
l i cho câu h i, và đ th . ờ ỏ ồ ị
- GV m i HS khác nh n xét, b sung. ờ ậ ổ
B c 4: Đánh giá k t qu , th c hi n nhi m vướ ế ả ự ệ ệ ụ
h c t pọ ậ
- GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
=> GV k t lu n l i đ nh nghĩa đi n tr , đ c tuy n I-ế ậ ạ ị ệ ở ặ ế
U.
I. ĐI N TRỆ Ở
1. Thí nghi m:ệ
S đ thí nghi m: ở ồ ệ
B ng s li u:ả ố ệ
V t d n Xậ ẫ V t d n Yậ ẫ
U(V) I
1
(mA) I
2
(mA)
2. Đ nh nghĩa đi n tr . ị ệ ở
Đi n tr là đ i l ng đ c tr ng cho m cệ ở ạ ượ ặ ư ứ
đ c n tr dòng đi n c a v t d n. ộ ả ở ệ ủ ậ ẫ Đi nệ
tr kí hi u là R. ở ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 4585ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
U
R
I
Đ n v là Ohm (Ôm) kí hi u làơ ị ệ
1V
1
1A
3. Đ ng đ c tr ng vôn-ampeườ ượ ư
+ Đ ng đ c tr ng vôn-ampe là đ thườ ặ ư ồ ị
bi u di n s ph thu c gi a hi u đi n thể ễ ự ụ ộ ữ ệ ệ ế
đ t vào và dòng đi n ch y qua linh ki n.ặ ệ ạ ệ
+ Đ ng đ c tr ng vôn-ampe c a đi n trườ ặ ư ủ ệ ở
là đ th hàm b c nh t xu t phát t g cồ ị ậ ấ ấ ừ ố
t a đ :ọ ộ
I kU
V i ớ
1
k
R
là h ng s không đ i g i là đằ ố ổ ọ ộ
d n đi n. ẫ ệ
+ T công th c ừ ứ
U
I
R
, đ ng đ c tr ngườ ặ ư
Vôn-ampe là đ ng th ng qua g c t a đ ,ườ ẳ ố ọ ộ
có đ d c càng l n khi đi n tr R càngộ ố ớ ệ ở
nh . ỏ
Ho t đ ng2. Đ nh lu t Ohm. ạ ộ ị ậ
a.M c tiêu:ụ
-Hs phát bi u và vi t đ c bi u th c c a đ nh lu t Ôm. ể ế ượ ể ứ ủ ị ậ
b.N idung: ộ GV t ch c cho HS tìm hi u m c II SGK v đ nh lu t Ôm. ổ ứ ể ụ ề ị ậ
c.S nph mh ct p:ả ẩ ọ ậ
-Phát bi u và vi t đúng bi u th c đ nh lu t Ôm. ể ế ể ứ ị ậ
d.T ch cho tđ ng:ổ ứ ạ ộ
HO TĐ NGC AGV-HSẠ Ộ Ủ D KI NS NPH MỰ Ế Ả Ẩ
.B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV t ch c cho HS tìm hi u m c II SGK. ổ ứ ể ụ
- GV yêu c u HS ghi phát bi u đ nh lu t và bi uầ ể ị ậ ể
th c vào v .ứ ở
- GV yêu c u HS cho bi t đ n v c a các đ iầ ế ơ ị ủ ạ
l ng. ượ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
- HS tìm hi u v phát bi u và bi u th c đ nh lu tể ề ể ể ứ ị ậ
Ohm. B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng vàướ ế ả ạ ộ
th o lu nả ậ
- GV m i 1 - 2 HS lên trình bày phát bi u và bi uờ ể ể
th c đ nh lu t Ôm.ứ ị ậ
- GV m i HS khác nh n xét, b sung. ờ ậ ổ
B c 4: Đánh giá k t qu , th c hi n nhi m vướ ế ả ự ệ ệ ụ
h c t pọ ậ
- GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
=> GV k t lu n l i và yêu c u HS ghi nh đ nhế ậ ạ ầ ớ ị
lu t. ậ
II. Đ NHLU T OHMỊ Ậ
C ng đ dòng đi n ch y qua v t d n t lườ ộ ệ ạ ậ ẫ ỉ ệ
thu n v i hi u đi n th hai đ u v t d n, tậ ớ ệ ệ ế ở ầ ậ ẫ ỉ
l ngh ch v i đi n tr c a v t d n.ệ ị ớ ệ ở ủ ậ ẫ
Bi u th c: ể ứ
U
I
R
Trong đó:
I là c ng đ dòng đi n ch y qua v t d nườ ộ ệ ạ ậ ẫ
(A).
U là hi u đi n th gi a hai đ u v t d n (V)ệ ệ ế ữ ầ ậ ẫ
R là đi n tr v t d n ()ệ ở ậ ẫ
Ho tđ ng3. Nguyên nhân gây ra đi n tr và nh h ng c a nhi t đ lên đi n tr . ạ ộ ệ ở ả ưở ủ ệ ộ ệ ở
a.M c tiêu: ụ
- Nêu đ c các nguyên nhân gây ra đi n tr .ượ ệ ở
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 4585ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Mô t đ c s l c nh h ng c a nhi t đ lên đi n tr c a đèn s i đ t, đi n tr nhi tả ượ ơ ượ ả ưở ủ ệ ộ ệ ở ủ ợ ố ệ ở ệ
(thermistor).
b.N i dung:ộ
-GV t ch c đ HS tim hiêu m c III SGK v nguyên nhân gây ra đi n tr và nh h ng ổ ứ ể ụ ề ệ ở ả ưở
c a nhi t đ lên đi n tr . ủ ệ ộ ệ ở
- GV h ng d n HS tr l i các câu h i. ướ ẫ ả ờ ỏ
c.S n ph m h c t p:ả ẩ ọ ậ
- Nêu đ c nguyên nhân gây ra đi n tr c a v t d n.ượ ệ ở ủ ậ ẫ
- Mô t đ c s l c nh h ng c a nhi t đ lên đi n tr c a đèn s i đ t, đi n tr nhi tả ượ ơ ượ ả ưở ủ ệ ộ ệ ở ủ ợ ố ệ ở ệ
(thermistor).
d.T ch cho tđ ng:ổ ứ ạ ộ
HO TĐ NGC AGV-HSẠ Ộ Ủ D KI NS NPH MỰ Ế Ả Ẩ
.B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV t ch c cho HS tìm hi u m c III SGK. ổ ứ ể ụ
- GV yêu c u th o lu n theo c p đ tìm ra nguyênầ ả ậ ặ ể
nhân gây ra đi n tr c a v t d n kim lo i.ệ ở ủ ậ ẫ ạ
- GV yêu c u HS th o lu n theo c p đ mô t nhầ ả ậ ặ ể ả ả
h ng c a nhi t đ lên đi n tr c a s i đ t trongưở ủ ệ ộ ệ ở ủ ợ ố
đ th 23.5.ồ ị
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i trong m c III. ầ ả ờ ỏ ụ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
- HS tìm hi u m c III.1 và III. 2 SGK và tr l i câuể ụ ả ờ
ca h iỏ
. B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
- GV m i 1 - 2 HS lên trình bày nguyên nhân gây raờ
đi n tr trong v t d n kim lo iệ ở ậ ẫ ạ
- GV m i HS trình bày nh h ng c a nhi t đ lênờ ả ưở ủ ệ ộ
đi n tr c a đèn s i đ tệ ở ủ ợ ố
-GV m i HS tr l i c u h i SGK m c III. ờ ả ờ ầ ỏ ở ụ
B c 4: Đánh giá k t qu , th c hi n nhi m vướ ế ả ự ệ ệ ụ
h c t pọ ậ
- GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
=> GV k t lu n l i và yêu c u HS nghi bài. ế ậ ạ ầ
III. NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐI NỆ
TR VÀ NH H NG C A NHI TỞ Ả ƯỞ Ủ Ệ
Đ LÊN ĐI N TRỘ Ệ Ở
1. Nguyên nhân gây ra đi n tr trong v tệ ở ậ
d n kim lo i. ẫ ạ
+ Trong kim lo i, các nguyên t b m tạ ử ị ấ
electron hóa tr tr thành ion d ng. Các ionị ở ươ
d ng liên k t v i nhau m t cách tr t tươ ế ớ ộ ậ ự
t o lên m ng tinh th kim lo i.ạ ạ ể ạ
+ Chuy n đ ng nhi t c a các ion có th pháể ộ ệ ủ ể
v ch t t này. Nhi t đ càng cao dao đ ngỡ ậ ự ệ ộ ộ
nhi t càng nhanh, m ng tinh th càng tr lênệ ạ ể ở
m t tr t t .ấ ậ ự
+ S m t tr t t c a m ng tinh th c n trự ấ ậ ự ủ ạ ể ả ở
chuy n đ ng c a electron t do là nguyênể ộ ủ ự
nhân gây ra đi n tr c a kim lo i. ệ ở ủ ạ
2. nh h ng c a nhi t đ lên đi n trẢ ưở ủ ệ ộ ệ ở
a) Đi n tr c a đèn s i đ tệ ở ủ ợ ố
Dòng đi n ch y qua dây tóc bóng đèn sinh raệ ạ
nhi t, làm cho dây tóc nóng lên do đó đi nệ ệ
tr c a dây tóc thay đ i trong quá trình kh oở ủ ổ ả
sát.
+ Khi hi u đi n th nh , đ ng đ c tr ngệ ệ ế ỏ ườ ặ ư
Vôn-ampe g n đúng là đ ng th ngầ ườ ẳ
C. HO T Đ NG LUY N T P. Ạ Ộ Ệ Ậ
a. M c tiêu: ụ Giúp HS t ng k t l i ki n th c thôngổ ế ạ ế ứ qua h th ng câu h i tr c nghi mệ ố ỏ ắ ệ
b. N i dung: ộ HS l n l t suy nghĩ tr l i nh ng câu h i tr c nghi m mà GV trình chi uầ ượ ả ờ ữ ỏ ắ ệ ế
trên b ng.ả
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ HS n m v ng ki n th c và tìm đ c các đáp án đúngắ ữ ế ứ ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 4585ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO TĐ NGC AGV-HSẠ Ộ Ủ D KI NS NPH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV trình chi u l n l t các câu h i tr c nghi m:ế ầ ượ ỏ ắ ệ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
- HS quan sát câu h i mà GV trình chi u, v n d ng ki n th c đãỏ ế ậ ụ ế ứ
h c đ tìm đáp án đúng.ọ ể
Câu 1: Đi n tr c a kim lo i ph thu c vào nhi t đ nh thệ ở ủ ạ ụ ộ ệ ộ ư ế
nào:
A. Tăng khi nhi t đ gi mệ ộ ả
B. Tăng khi nhi t đ tăngệ ộ
C. Không đ i theo nhi t đổ ệ ộ
D. Tăng hay gi m ph thu c vào b n ch t kim lo iả ụ ộ ả ấ ạ
Câu 2: Ng i ta c n m t đi n tr 100ườ ầ ộ ệ ở b ng m t dây nicrom cóằ ộ
đ ng kính 0,4mm. Đi n tr su t nicromườ ệ ở ấ
8
110.10 m
. H iỏ
ph i dùng m t đo n dây có chi u dài bao nhiêu:ả ộ ạ ề
A. 8,9m. B. 10,05m.
C. 11,4m D. 12,6m.
Câu 3: M t dây kim lo i dài lm, đ ng kính lmm, có đi n trộ ạ ườ ệ ở
0,4. Tính đi n tr c a m t dây cùng ch t đ ng kính 0,4mm khiệ ở ủ ộ ấ ườ
dây này có đi n tr 12,5ệ ở :
A. 4m B. 5m C. 6m
D. 7m
Câu 4: M t dây kim lo i dài lm, ti t di n l,5mmộ ạ ế ệ
2
có đi n tr 0,3ệ ở .
Tính đi n tr c a m t dây cùng ch t dài 0,4m, ti t di n 0,5mmệ ở ủ ộ ấ ế ệ
2
:
A. 0,1 B. 0,25 C. 0,36 D. 0,4
Câu 5: M t th i đ ng kh i l ng 176g đ c kéo thành dây d nộ ỏ ồ ố ượ ượ ẫ
có ti t di n tròn, đi n tr dây d n b ng 32ế ệ ệ ở ẫ ằ . Tính chi u dài vàề
đ ng kính ti t di n c a dây d n. Bi t kh i l ng riêng c aườ ế ệ ủ ẫ ế ố ượ ủ
đ ng làồ
3 3
8,8.10 kg / m
, đi n tr su t c a đ ng là ệ ở ấ ủ ồ
8
1,6.10 m
A.
l 100m,d 0,72mm
B.
l 200m,d 0,36mm
C.
l 200m,d 0,18mm
D.
l 250m,d 0,72mm
Câu 6: Dây tóc c a bóng đèn 220 V - 200 W khi sáng bình th ngủ ườ
nhi t đ 2500°C có đi n tr l n g p 10,8 l n so v i đi n tr ở ệ ộ ệ ở ớ ấ ầ ớ ệ ở ở
100°C. Tìm đi n tr Rệ ở
0
c a dây tóc 100°C.ủ ở
A.
22,4
B.
224
C.
2,24
D.
0,224
Câu 7: Nguyên nhân gây ra đi n tr c a kim lo i là s va ch mệ ở ủ ạ ự ạ
c a:ủ
A. Các electron t do v i ch m t tr t t c a ion d ng nútự ớ ỗ ấ ậ ự ủ ươ
Câu 2: Đáp án C
2
3
8
0,4
100. .10
1 RS
2
R 1 11,42m
S 110.10
Câu 3: Đáp án B
2
3
1 1 1
2 1
2
2 2 2
3
1
.10
l R S
0,4 1
2
. . l 5l 5m
l R S 12,5 5
0,4
.10
2
Câu 4: Đáp án D
2 2 1
2 1
1 1 2
R l S
1,5
. 0,4. 1,2 R 1, 2R 0,36
R l S 0,5
Câu 5: Đáp án B
3
5 3
3
2 5
8
2
7 2
m 176.10
V 2.10 m
D 8,8.10
V
V Sl S
l
l l RV 32.2.10
R l 200m
S V 1,6.10
V d
S 10 m d 0,36mm
l 4
Câu 6:
Khi sáng bình th ngườ
2
d
d
d
U
R 242
P
nhi t đ 100°CỞ ệ ộ
d
0
R
R 22,4
10,8
Câu 7: Đáp án A
Nguyên nhân gây ra nó là s va ự
ch m c a các electron t do v i ạ ủ ự ớ
ch m t tr t t c a ion d ng ỗ ấ ậ ự ủ ươ
nút m ngạ
Câu 8: Đáp án D
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 4585ọ ắ ắ ệ