Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ
BÀI 6: GIÁ TRỊ PHÂN S C Ố A Ủ M T Ộ SỐ I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c, kĩ ứ năng 2. Năng l c ự a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c chú t ự r ng: ọ Mô hình hóa toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n đ ấ t ề oán h c ọ 3. Ph m ẩ chất Rèn luy n ệ thói quen tự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ vụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Sgk, giáo án, máy chi u ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk, đồ dùng h c ọ t p ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n
ấ đề: Tính giá trị phân số c a ủ m t ộ số khác gì v i ớ tìm m t ộ số khi bi t ế giá tr phân s ị ố c a
ủ nó? Chúng ta cùng tìm hi u ể bài hôm nay
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Tính giá tr phân s ị c ố a m ủ t ộ số a. Mục tiêu: HS n m ắ đư c quy t ợ c ắ tính giá tr c ị a phân ủ s ố m c a s ủ ố a n M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Hoạt đ ng 1: ộ - Gv cho hs đ c ọ và g i ọ hs lên b ng ả th c ự hi n ệ Gi i ả : HĐXP1 Số trang b n ạ Hòa đ c ọ - GV dẫn d t ắ đ có ể Quy t c 1 ắ đư c ợ trong ngày thứ nh t ấ - GV tổ ch c ứ HS (có th ể qua v n ấ đáp) v ề ví d ụ 1 3 là: 80. = 30 (trang) (có thể nêu ví d t ụ ư ng t ơ ) ự 8 - Th c
ự hành 1: GC cho HS làm và th o ả lu n ậ Số trang b n ạ Hòa đ c ọ - GV chú 3 bư c ớ trong suy nghĩ c a ủ HS: nh n ậ đư c ợ trong ngày thứ nh t ấ d ng, t ạ ính, xác đ nh nhi ị t ệ đ c ộ n t ầ ính 2 là: 80. = 32 (trang) 5 - GV l u H ư S có th t ể rình bày g n ọ Số trang b n ạ Hòa đ c ọ - GV có th “t ể ích h p”: ợ hai thành ohoos đó đâu? ở đư c ợ trong ngày thứ ba Nhi t ệ đ ộ đâu t ở hấp h n? ơ Vì sao? là: 80 - 32 - 30 = 18 trang Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nh ệ i m ệ v h ụ c t ọ p ậ Thực hành 1: + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ Gi i ả : + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Nhi t ệ độ ở Seoul lúc đó Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả là: luận 3 + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . -20. = -15 độ C 4 + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Đáp số: -15 đ C ộ Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hoạt đ ng ộ 2: Tìm m t ộ số bi t ế giá tr phâ ị n s c ố a s ủ đó ố a. M c ụ tiêu: HS n m ắ đư c ợ cách tìm m t ộ số khi bi t
ế giá tr ịphân số m c a ủ n nó là b b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Hoạt đ ng 2: ộ
- GV nêu khám phá, cho HS th o ả lu n t ậ heo nhóm Gi i ả : - GV nêu chú y d ng ạ “ngư c” ợ so v i ớ HĐKP1 Số trang c a ủ cu n ố truy n ệ - GV d n ẫ d t ắ HS phát bi u ể Quy t c ắ 2 và cùng là: xây d ng
ự ví dụ (có thể nêu thêm ví dụ tư ng ơ tự 3 36 : = 60 trang 5 đ H ể S th c ự hành tr c ự ti p ế quy t c ắ tìm m t ộ s khi ố Đáp số: 60 trang bi t ế giá trị phân số c a ủ số đó Thực hành 2: - GV cho HS th o ả lu n ậ hư ng gi ớ i ả Th c hành 2. ự Gi i ả : - Gv có thể phát tri n
ể bài toán: số bi xanh b ng ằ H p có s ộ ố viên bi đỏ là: bao nhiêu ph n ầ c a ủ t ng ổ số bi trong túi? V ẽ hình 2 sơ đồ 10 : = 15 viên 3 Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nh ệ i m ệ v h ụ c t ọ p ậ H p có s ộ ố viên bi là: + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ 15 = 10 = 25 ( viên) + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Đáp số: 25 viên Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c t ọ ập M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H ầ S trả l i ờ các câu h i
ỏ : Câu 1, 2, 3 - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ ụ a r ư a câu tr l ả i ờ : Câu 1: M t ộ m nh ả vư n ờ có di n ệ Câu 1: tích 240m2, đư c ợ tr ng ồ hai lo i ạ hoa Di n t ệ ích tr ng hoa cúc l ồ à: là hoa cúc và hoa h ng. ồ Ph n ầ di n ệ 240.35 = 144 m2 3 Di n t ệ ích tr ng hoa h ồ ng l ồ à: tích tr ng ồ hoa cúc chi m ế diện 5 240 - 144 = 96 m2 tích cả vư n. ờ H i ỏ di n ệ tích tr ng ồ Đáp số: 96 m2
hoa hồng là bao nhiêu mét vuông? Câu 2: 4 Vì sữa trong h p ộ còn dung tích 5 Câu 2: B n ạ Thanh rót s a ữ từ m t ộ c a ủ h p ộ nên 180 ml s a ữ đã rót h p ộ giấy đ ng ự đ y ầ s a ữ vào c c ố 1 chi m ế 4 : 1 - = dung tích. 5 5 đư c ợ 180 ml để u ng. ố B n ạ Thanh 1 Dung tích h p ộ s a ữ là: 180 : = 5 ư 4 c ớ tính sữa trong h p ộ còn 5 900 ml dung tích c a ủ h p.
ộ Tính dung tích Đáp số: 900 ml h p s ộ a. ữ Câu 3: Di n t ệ ích c a b ủ l ể à: 30 x 40 x 20 = 24.000 cm3 Câu 3: M t ộ bể nuôi cá c nh ả d ng ạ Số lít nư c ớ b ở l ể à: khối h p ộ chữ nh t ậ , có kích thư c ớ 30 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Giá trị phân số của một số Toán 6 Chân trời sáng tạo
230
115 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(230 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n:ạ
Ngày d y:ạ
BÀI 6: GIÁ TR PHÂN S C A M T SỊ Ố Ủ Ộ Ố
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c, kĩ năngế ứ
2. Năng l cự
a. Năng l c chung: ự Năng l cự t duy và l p lu nư ậ ậ toán h c;ọ năng l cự mô hình
hóa toán h c;ọ năng l cự gi i quy t v n đả ế ấ ề toán h c;ọ năng l cự giao ti pế toán
h c;ọ năng l cự s d ng công c , ph ng ti nử ụ ụ ươ ệ h c toánọ
- Năng l c chú tr ng: Mô hình hóa toán h c, gi i quy t v n đ toán h cự ọ ọ ả ế ấ ề ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ngệ ự ọ ứ ệ ụ ọ ậ ồ ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.ứ ọ ậ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên: ố ớ Sgk, giáo án, máy chi uế
2. Đ i v i h c sinh: ố ớ ọ v ghi, sgk, đ dùng h c t pở ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D YẾ Ạ H CỌ
A. HO T Đ NG KH I Đ NGẠ Ộ Ở Ộ
a. M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho h c sinh và t ng b c làm quen bàiạ ế ứ ọ ừ ướ
h c.ọ
b. N i dung:ộ GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c. S n ph m h c t p:ả ẩ ọ ậ HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Gv trình bày v n đấ ề: Tính giá tr phân s c a m t s khác gì v i tìm m t sị ố ủ ộ ố ớ ộ ố
khi bi t giá tr phân s c a nó? Chúng ta cùng tìm hi u bài hôm nayế ị ố ủ ể
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Tính giá tr phân s c a m t sạ ộ ị ố ủ ộ ố
a. M c tiêuụ : HS n m đ c quy t c tính giá tr c a phân s ắ ượ ắ ị ủ ố
m
n
c a s aủ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- Gv cho hs đ c và g i hs lên b ng th c hi nọ ọ ả ự ệ
HĐXP1
- GV d n d t đ có Quy t c 1 ẫ ắ ể ắ
- GV t ch c HS (có th qua v n đáp) v ví d 1ổ ứ ể ấ ề ụ
(có th nêu ví d t ng t )ể ụ ươ ự
- Th c hành 1: GC cho HS làm và th o lu nự ả ậ
- GV chú 3 b c trong suy nghĩ c a HS: nh nướ ủ ậ
d ng, tính, xác đ nh nhi t đ c n tínhạ ị ệ ộ ầ
- GV l u HS có th trình bày g n ư ể ọ
- GV có th “tích h p”: hai thành ohoos đó đâu?ể ợ ở
Nhi t đ đâu th p h n? Vì sao? ệ ộ ở ấ ơ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
Ho t đ ng 1: ạ ộ
Gi i:ả
S trang b n Hòa đ cố ạ ọ
đ c trong ngày th nh tượ ứ ấ
là: 80.
3
8
= 30 (trang)
S trang b n Hòa đ cố ạ ọ
đ c trong ngày th nh tượ ứ ấ
là: 80.
2
5
= 32 (trang)
S trang b n Hòa đ cố ạ ọ
đ c trong ngày th baượ ứ
là: 80 - 32 - 30 = 18 trang
Th c hành 1: ự
Gi i:ả
Nhi t đ Seoul lúc đóệ ộ ở
là:
-20.
3
4
= -15 đ Cộ
Đáp s : -15 đ Cố ộ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ho t đ ng ạ ộ 2: Tìm m t s bi t giá tr phân s c a s đóộ ố ế ị ố ủ ố
a. M c tiêuụ : HS n m đ c cách tìm m t s khi bi t giá tr phân s ắ ượ ộ ố ế ị ố
m
n
c aủ
nó là b
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV nêu khám phá, cho HS th o lu n theo nhómả ậ
- GV nêu chú y d ng “ng c” so v i HĐKP1ạ ượ ớ
- GV d n d t HS phát bi u Quy t c 2 và cùngẫ ắ ể ắ
xây d ng ví d (có th nêu thêm ví d t ng tự ụ ể ụ ươ ự
đ HS th c hành tr c ti p quy t c tìm m t s khiể ự ự ế ắ ộ ố
bi t giá tr phân s c a s đóế ị ố ủ ố
- GV cho HS th o lu n h ng gi i Th c hành 2. ả ậ ướ ả ự
- Gv có th phát tri n bài toán: s bi xanh b ngể ể ố ằ
bao nhiêu ph n c a t ng s bi trong túi? V hìnhầ ủ ổ ố ẽ
s đơ ồ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
Ho t đ ng 2: ạ ộ
Gi i:ả
S trang c a cu n truy nố ủ ố ệ
là:
36 :
3
5
= 60 trang
Đáp s : 60 trangố
Th c hành 2: ự
Gi i:ả
H p có s viên bi đ là:ộ ố ỏ
10 :
2
3
= 15 viên
H p có s viên bi là:ộ ố
15 = 10 = 25 ( viên)
Đáp s : 25 viênố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
C. HO T Đ NG LUY N T P Ạ Ộ Ệ Ậ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: ầ ả ờ ỏ Câu 1, 2, 3
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
Câu 1: M t m nh v n có di nộ ả ườ ệ
tích 240m
2
, đ c tr ng hai lo i hoaượ ồ ạ
là hoa cúc và hoa h ng. Ph n di nồ ầ ệ
tích tr ng hoa cúc chi mồ ế
3
5
di nệ
tích c v n. H i di n tích tr ngả ườ ỏ ệ ồ
hoa h ng là bao nhiêu mét vuông?ồ
Câu 2: B n Thanh rót s a t m tạ ữ ừ ộ
h p gi y đ ng đ y s a vào c cộ ấ ự ầ ữ ố
đ c 180 ml đ u ng. B n Thanhượ ể ố ạ
c tính s a trong h p cònướ ữ ộ
4
5
dung tích c a h p. Tính dung tíchủ ộ
h p s a.ộ ữ
Câu 3: M t b nuôi cá c nh d ngộ ể ả ạ
kh i h p ch nh t, có kích th c 30ố ộ ữ ậ ướ
Câu 1:
Di n tích tr ng hoa cúc là:ệ ồ
240.35 = 144 m2
Di n tích tr ng hoa h ng là:ệ ồ ồ
240 - 144 = 96 m
2
Đáp s :ố 96 m
2
Câu 2:
Vì s a trong h p cònữ ộ
4
5
dung tích
c a h p nên 180 ml s a đã rótủ ộ ữ
chi m: 1 -ế
4
5
=
1
5
dung tích.
Dung tích h p s a là: 180 :ộ ữ
1
5
=
900 ml
Đáp s : 900 mlố
Câu 3:
Di n tích c a b là:ệ ủ ể
30 x 40 x 20 = 24.000 cm
3
S lít n c b là:ố ướ ở ể
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
cm x 40 cm và chi u cao 20 cm.ề
L ng n c trong b cao b ngượ ướ ể ằ
3
4
chi u cao c a b . ề ủ ể Tính s lít n c ố ướ ở
b đó.ể
24000.
3
4
= 18 000 cm
3
Đáp s : 18 000ố cm
3
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
D. HO T Đ NG V N D NG Ạ Ộ Ậ Ụ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i:ầ ả ờ ỏ
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
Câu 4: M t bác nông dân v a thuộ ừ
ho ch 30 kg cà chua và 12 kg đ uạ ậ
đũa.
a) Bác đem
4
5
s cà chua đó điố
bán, giá bán m i ki-lo-gam cà chua làỗ
12 500 đ ng. H i bác nông dân nh nồ ỏ ậ
đ c bao nhiêu ti n?ượ ề
b) S đ u đũa bác v a thu ho ch chố ậ ừ ạ ỉ
b ngằ
3
4
s đ u đũa hi n có trongố ậ ệ
v n. N u bác thu ho ch h t t t cườ ế ạ ế ấ ả
thì đ c bao nhiêu ki-lô-gam đ uượ ậ
đũa?
Câu 4:
Bác nông dân nh n đ c s ti n bánậ ượ ố ề
cà chua là:
30 .
4
5
. 12 500 = 300. 000 đ ngồ
N u bác thu ho ch h t t t c thùế ạ ế ấ ả
đ c s ki-lo-gam đ u đũa là:ượ ố ậ
12 :
3
4
= 16 (kg)
Đáp s : a) 300.000 đ ngố ồ
b) 16 kg
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ