Ngày so n: ạ …/…./… Ngày d y: ạ …/…/… HOẠT Đ N Ộ G TH C Ự HÀNH VÀ TR I Ả NGHI M Ệ CH Đ
Ủ Ề 1: ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH ( 3 TI T Ế ) I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c:
ứ H c xong bài ọ này, HS đ t ạ các yêu c u s ầ au: - Nh n ậ bi t ế đư c ợ m t ộ số khái ni m ệ c ơ b n ả v
ề tài chính và kinh doanh, các cách để tăng l i ợ nhu n. ậ 2. Năng l c ự Năng l c ri ự êng: - Th c ự hi n đ ệ ư c ợ tính l i ợ nhu n và ậ các yêu c u c ầ a ủ d án. ự Năng l c ự chung: Năng l c ự mô hình hóa toán h c, ọ năng l c ự t ư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề toán h c, ọ năng l c ự tư duy sáng t o, năng ạ l c h ự p t ợ ác. 3. Phẩm ch t ấ - Bồi dư ng ỡ h ng ứ thú h c ọ t p, ậ ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, ý th c ứ tìm tòi, khám phá và sáng t o cho ạ HS ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ - Chăm chỉ tích c c ự xây d ng ự bài, chủ đ ng ộ chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo sự hư ng ớ dẫn c a ủ GV. - Hình thành t duy l ư ogic, l p l ậ u n ậ ch t ặ ch , và ẽ linh ho t
ạ trong quá trình suy nghĩ. II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ
1 - GV: SGK, Tài li u g ệ i ng ả d y
ạ , giáo án PPT, Mô hình v t ề i n gi ề đ ả nh.. ị 2 - HS : SGK, SBT, v ở ghi, gi y ấ nháp, đ ồ dùng h c ọ t p, ậ b ng ả nhóm, bút vi t ế b ng ả nhóm. III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: b) N i ộ dung: HS th c hi ự n các ệ yêu c u d ầ ư i ơ sự hư ng d ớ n c ẫ a G ủ V. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
c) S n ph ả m ẩ : HS tr l ả i ờ đư c ợ câu h i ỏ mở đ u. ầ d) T ch ổ ức thực hi n: ệ Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ
Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v : ụ HS th c hi ự n nhi ệ m ệ vụ trong 3 phút.
Bước 3: Báo cáo, th o ả lu n ậ : GV g i ọ m t
ộ số HS trình bày câu trả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n ị h: GV nh n ậ xét, đánh giá k t ế qu ả c a ủ HS, trên c ơ sở đó dẫn d t ắ vào bài h c m ọ i ớ :
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1 ộ : N i ộ dung chính c a ch ủ đ ủ ề a) M c t ụ iêu: - HS n m ắ đư c ợ m t ộ số ki n ế th c ứ cơ b n ả v
ề tài chính, kinh doanh và cách đ ể tăng l i ợ nhu n. ậ - Giúp HS toán h c ọ hóa công th c ứ và nh n ậ ra đư c ợ m i ố quan hệ gi a ữ các đ i ạ lư ng. ợ b) N i ộ dung: - GV gi ng, ả trình bày.
- HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe ắ và hoàn thành yêu c u. ầ c) S n ph ả m ẩ : K t ế quả c a H ủ S. d) T ch ổ ức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ I. N I Ộ DUNG CHÍNH 1. M t ộ số ki n ế th c
ứ về tài chính, kinh C A Ủ CH Đ Ủ Ề doanh 1. M t ộ số ki n ế th c ứ về tài - GV yêu c u ầ HS đ c, ọ tìm hi u ể n i
ộ dung chính, kinh doanh trong SGK và gi i ớ thi u ệ ki n ế th c ứ cơ b n ả a) Tài chính:
về tài chính, kinh doanh và cách để tăng l i
ợ - Tài chính là t ng ổ số ti n ề có 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
nhu n. ậ đư c ợ c a ủ m t ộ cá nhân, m t ộ - GV cho HS đ c ọ hi u ể các khái ni m ệ c a ủ tổ ch c, ứ m t ộ doanh nghi p, ệ các y u ế tố cơ b n
ả trong kinh doanh, sau đó ho c m ặ t ộ quốc gia. GV g i ọ m t ộ vài HS phát bi u các ể khái ni m ệ . - Tài chính c a ủ m t ộ cá nhân - GV l y ấ ví dụ th c ự t ế đ ể thông qua đó gi i ớ đư c g ợ i ọ là tài chính cá nhân. thi u cho H ệ S nh ng ki ữ n t ế h c ứ v các y ề u t ế ố b) Kinh doanh cơ b n t ả rong kinh doanh: - Kinh doanh bao gồ nh ng ữ + V n ố : số ti n ban đ ề ầu b r ỏ a; ho t ạ đ ng m ộ ua và bán. + Giá cả c a ủ m i ỗ m t ặ hàng: mua vào v i ớ - Các y u ế tố cơ b n ả trong
giá bao nhiêu và bán ra v i ớ giá bao nhiêu; kinh doanh: + Chi phí v n ậ hành: số ti n ề bỏ ra để th c ự + V n ố hiện việc kinh doanh; + Giá c c ả a m ủ i ỗ m t ặ hàng
+ Doanh thu: tổng số ti n ề thu đư c
ợ sau khi + Chi phí v n hành ậ k t ế thúc ho t ạ đ ng ki ộ nh doanh. + Doanh thu + L i ợ nhu n
ậ : doanh thu trừ đi v n
ố và chi + L i ợ nhu n ậ phí v n ậ hành; + Lãi + Lãi: n u ế l i ợ nhu n ậ c a
ủ kinh doanh là + Lỗ dư ng. ơ K t ế quả VD: + Lỗ: n u l ế i ợ nhu n c ậ a ủ kinh doanh là âm. + Vốn: 660 tri u. ệ - GV yêu c u ầ HS trao đ i ổ xác đ nh ị v n, ố + M t ặ hàng : qu n áo. ầ m t ặ hàng, giá c , ả chi phí, doanh thu, l i ợ + Chi phí v n ậ hành: 250 tri u ệ nhu n, ậ lãi, lỗ trong ví d s ụ au: + 150 tri u = 400 t ệ ri u. ệ Cô N có 660 tri u ệ ti n ề ti t ế ki m
ệ . Cô N + Doanh thu: 88 tri u/ ệ tháng. muốn mở m t ộ shop qu n
ầ áo trẻ em. Cô tính c) Các cách để tăng l i ợ toán và xác đ nh
ị các chi phí mở shop qu n ầ nhuận: áo nh p ậ hàng, thuê m t ặ b ng, ằ
trang trí - Tăng doanh thu: Có hai không gian c a ử hàng và qu ng
ả cáo online, cách đ t ể ăng doannh thu: các trang thi t
ế bị bán hàng là 250 tri u.
ệ 150 + Nâng giá m t ặ hàng;
triệu cô dùng để nh p
ậ hàng. Sau khi mở + Thu hút ngư i ờ mua để bán 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
đư c ợ c a ử hàng đư c ợ 1 th i
ờ gian, cô N tính đư c nhi ợ u hàng. ề đư c ợ trung bình t ng ổ s ố ti n ề thu đư c ợ hàng - Gi m ả chi phí v n ậ hành và tháng c a ủ cô là 88 tri u ệ đ ng. ồ Sau 1 năm, vốn. l i ợ nhu n ậ c a ủ c a ử hàng c a
ủ cô là bao 2. Ki n t ế h c t ứ oán h c: ọ
nhiêu? Cô lãi hay l ? ỗ K t ế lu n: ậ - Từ ki n ế th c ứ về l i ợ nhu n
ậ (doanh thu trừ Công th c t ứ ính l i ợ nhu n ậ : đi v n ố ban đ u ầ và chi phí v n
ậ hành) và L i
ợ nhuận = A - ( B + C) doanh thu ( t ng ổ số ti n ề thu đư c ợ sau khi Trong đó: k t ế thúc ho t ạ đ ng ộ kinh doanh), GV đ t
ặ ra A là doanh thu yêu cầu: B là v n. ố
+ “Nêu các cách th c ứ đ t ể ăng l i ợ nhu n ậ ”.
C là chi phí v n h ậ ành.
+ “ Nêu các cách để tăng doanh thu” Ví d : ụ - GV tổng quát l i ạ đi đ n k ế t ế lu n ậ nh t ư rong - Trong ngày đ u ầ tiên, ta SGK: thấy: + Các cách th c ứ tăng l i ợ nhu n
ậ đó là: tăng + Số ti n ề ban đ u ầ c a ử hàng doanh thu, gi m ả chi phí v n hành và ậ v n. ố
bỏ ra là: 450 000. 10 = 4 500
+ Có hai cách để tăng doanh thu là: nâng giá 000 ( đồng). m t ặ hàng ho c ặ thu hút ngư i
ờ mua để bán + Doanh thu c a ủ c a ử hàng là: đư c ợ nhi u hàng. ề 600 000 .10 = 6 000 000 - GV m i ờ m t ộ vài HS đ c ọ n i ộ dung ki n ế (đồng) th c ứ trong m c
ụ c) Các cách để tăng l i ợ + L i ợ nhu n ậ c a ủ c a ử hàng nhu n. ậ là: 2. Ki n t ế h c t ứ oán h c ọ 6 000 000 – 4 500 000 = 1 - Từ ki n ế th c ứ về l i ợ nhu n, ậ GV đ t ặ kí 500 000 ( đồng).
hiệu: A là doanh thu, B là v n
ố , C là chi phí - Trong ngày ti p ế theo, ta v n ậ hành và yêu c u
ầ HS nêu phép toán để thấy: tính l i ợ nhu n ậ theo A, B, C. + Số ti n ề ban đ u ầ c a ử hàng - GV chốt l i ạ công th c: ứ
bỏ ra là: 450 000. 15 = 6 750 L i ợ nhu n = ậ A - (B + C) 000 ( đồng). 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Hoạt động thực hành và trải nghiệm Toán 6 Cánh diều
206
103 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(206 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Ngày so n:…/…./…ạ
Ngày d y: …/…/…ạ
HO T Đ NG TH C HÀNH VÀ TR I NGHI MẠ Ộ Ự Ả Ệ
CH Đ 1: Đ U T VÀ KINH DOANH ( 3 TI T)Ủ Ề Ầ Ư Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- Nh n bi t đ c ậ ế ượ m t s khái ni m c b n v tài chính và kinh doanh, các cách độ ố ệ ơ ả ề ể
tăng l i nhu n.ợ ậ
2. Năng l c ự
Năng l c riêng:ự
- Th c hi n đ c tính l i nhu n và các yêu c u c a d án.ự ệ ượ ợ ậ ầ ủ ự
Năng l c chung: ự Năng l c mô hình hóa toán h c, năng l c t duy và l p lu n toánự ọ ự ư ậ ậ
h c; năng l c giao ti p toán h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, năng l c tọ ự ế ọ ự ả ế ấ ề ọ ự ư
duy sáng t o, năng l c h p tác.ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm tòi, khám phá vàồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, ch đ ng chi m lĩnh ki n th c theo s h ngỉ ự ự ủ ộ ế ế ứ ự ướ
d n c a GV.ẫ ủ
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , và linh ho t trong quá trình suy nghĩ.ư ậ ậ ặ ẽ ạ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án PPT,ệ ả ạ Mô hình v ti n gi đ nh..ề ề ả ị
2 - HS : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p, b ng nhóm, bút vi t b ngở ấ ồ ọ ậ ả ế ả
nhóm.
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
b) N i dung: ộ HS th c hi n các yêu c u d i s h ng d n c a GV.ự ệ ầ ươ ự ướ ẫ ủ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
c) S n ph m: ả ẩ HS tr l i đ c câu h i m đ u.ả ờ ượ ỏ ở ầ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS th c hi n nhi m v trong 3 phút.ự ệ ệ ụ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS trình bày câu tr l i, HS khácọ ộ ố ả ờ
nh n xét, b sung.ậ ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV nh n xét, đánh giá k t qu c a HS, trên c sậ ế ả ủ ơ ở
đó d n d t vào bài h c m i: ẫ ắ ọ ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: ạ ộ N i dung chính c a ch độ ủ ủ ề
a) M c tiêu:ụ
- HS n m đ c m t s ki n th c c b n v tài chính, kinh doanh và cách đ tăngắ ượ ộ ố ế ứ ơ ả ề ể
l i nhu n.ợ ậ
- Giúp HS toán h c hóa công th c và nh n ra đ c m i quan h gi a các đ iọ ứ ậ ượ ố ệ ữ ạ
l ng.ượ
b) N i dung: ộ
- GV gi ng, trình bày.ả
- HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.ắ ầ
c) S n ph m: ả ẩ
K t qu c a HS.ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
1. M t s ki n th c v tài chính, kinhộ ố ế ứ ề
doanh
- GV yêu c u HS đ c, tìm hi u n i dungầ ọ ể ộ
trong SGK và gi i thi u ki n th c c b nớ ệ ế ứ ơ ả
v tài chính, kinh doanh và cách đ tăng l iề ể ợ
I. N I DUNG CHÍNHỘ
C A CH ĐỦ Ủ Ề
1. M t s ki n th c v tàiộ ố ế ứ ề
chính, kinh doanh
a) Tài chính:
- Tài chính là t ng s ti n cóổ ố ề
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
nhu n.ậ
- GV cho HS đ c hi u các khái ni m c aọ ể ệ ủ
các y u t c b n trong kinh doanh, sau đóế ố ơ ả
GV g i m t vài HS phát bi u các khái ni m.ọ ộ ể ệ
- GV l y ví d th c t đ thông qua đó gi iấ ụ ự ế ể ớ
thi u cho HS nh ng ki n th c v các y u tệ ữ ế ứ ề ế ố
c b n trong kinh doanh:ơ ả
+ V nố : s ti n ban đ u b ra;ố ề ầ ỏ
+ Giá c c a m i m t hàngả ủ ỗ ặ : mua vào v iớ
giá bao nhiêu và bán ra v i giá bao nhiêu;ớ
+ Chi phí v n hành:ậ s ti n b ra đ th cố ề ỏ ể ự
hi n vi c kinh doanh;ệ ệ
+ Doanh thu: t ng s ti n thu đ c sau khiổ ố ề ượ
k t thúc ho t đ ng kinh doanh.ế ạ ộ
+ L i nhu n:ợ ậ doanh thu tr đi v n và chiừ ố
phí v n hành;ậ
+ Lãi: n u l i nhu n c a kinh doanh làế ợ ậ ủ
d ng.ươ
+ Lỗ: n u l i nhu n c a kinh doanh là âm.ế ợ ậ ủ
- GV yêu c u HS trao đ i xác đ nh v n,ầ ổ ị ố
m t hàng, giá c , chi phí, doanh thu, l iặ ả ợ
nhu n, lãi, l trong ví d sau: ậ ỗ ụ
Cô N có 660 tri u ti n ti t ki m. Cô Nệ ề ế ệ
mu n m m t shop qu n áo tr em. ố ở ộ ầ ẻ Cô tính
toán và xác đ nh các chi phí m shop qu nị ở ầ
áo nh p hàng, thuê m t b ng, trang tríậ ặ ằ
không gian c a hàng và qu ng cáo online,ử ả
các trang thi t b bán hàng là 250 tri u. 150ế ị ệ
tri u cô dùng đ nh p hàng. Sau khi mệ ể ậ ở
đ c c a m t cá nhân, m tượ ủ ộ ộ
t ch c, m t doanh nghi p,ổ ứ ộ ệ
ho c m t qu c gia.ặ ộ ố
- Tài chính c a m t cá nhânủ ộ
đ c g i là tài chính cá nhân.ượ ọ
b) Kinh doanh
- Kinh doanh bao g nh ngồ ữ
ho t đ ng mua và bán.ạ ộ
- Các y u t c b n trongế ố ơ ả
kinh doanh:
+ V nố
+ Giá c c a m i m t hàngả ủ ỗ ặ
+ Chi phí v n hànhậ
+ Doanh thu
+ L i nhu nợ ậ
+ Lãi
+ Lỗ
K t qu VD:ế ả
+ V n: 660 tri u.ố ệ
+ M t hàng : qu n áo.ặ ầ
+ Chi phí v n hành: 250 tri uậ ệ
+ 150 tri u = 400 tri u.ệ ệ
+ Doanh thu: 88 tri u/ tháng.ệ
c) Các cách đ tăng l iể ợ
nhu n:ậ
- Tăng doanh thu: Có hai
cách đ tăng doannh thu:ể
+ Nâng giá m t hàng;ặ
+ Thu hút ng i mua đ bánườ ể
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
đ c c a hàng đ c 1 th i gian, cô N tínhượ ử ượ ờ
đ c trung bình t ng s ti n thu đ c hàngượ ổ ố ề ượ
tháng c a cô là 88 tri u đ ng. Sau 1 năm,ủ ệ ồ
l i nhu n c a c a hàng c a cô là baoợ ậ ủ ử ủ
nhiêu? Cô lãi hay l ? ỗ
- T ki n th c v l i nhu n (doanh thu trừ ế ứ ề ợ ậ ừ
đi v n ban đ u và chi phí v n hành) vàố ầ ậ
doanh thu ( t ng s ti n thu đ c sau khiổ ố ề ượ
k t thúc ho t đ ng kinh doanh), GV đ t raế ạ ộ ặ
yêu c u:ầ
+ “Nêu các cách th c đ tăng l i nhu nứ ể ợ ậ ”.
+ “ Nêu các cách đ tăng doanh thuể ”
- GV t ng quát l iổ ạ đi đ n k t lu nế ế ậ nh trongư
SGK:
+ Các cách th c tăng l i nhu n đó là: tăngứ ợ ậ
doanh thu, gi m chi phí v n hành và v n.ả ậ ố
+ Có hai cách đ tăng doanh thu là: nâng giáể
m t hàng ho c thu hút ng i mua đ bánặ ặ ườ ể
đ c nhi u hàng.ượ ề
- GV m i m t vài HS đ c ờ ộ ọ n i dungộ ki nế
th c ứ trong m c ụ c) Các cách đ tăng l iể ợ
nhu n.ậ
2. Ki n th c toán h cế ứ ọ
- T ki n th c v l i nhu n, GV đ t kíừ ế ứ ề ợ ậ ặ
hi u: ệ A là doanh thu, B là v nố , C là chi phí
v n hành và yêu c u HS nêu phép toán đậ ầ ể
tính l i nhu n theo A, B, C.ợ ậ
- GV ch t l i công th c: ố ạ ứ
L i nhu n = A - (B + C)ợ ậ
đ c nhi u hàng.ượ ề
- Gi m chi phí v n hành vàả ậ
v n.ố
2. Ki n th c toán h c:ế ứ ọ
K t lu n:ế ậ
Công th c tính l i nhu n:ứ ợ ậ
L i nhu n = A - ( B + C)ợ ậ
Trong đó:
A là doanh thu
B là v n.ố
C là chi phí v n hành.ậ
Ví d :ụ
- Trong ngày đ u tiên, taầ
th y:ấ
+ S ti n ban đ u c a hàngố ề ầ ử
b ra là: 450 000. 10 = 4 500ỏ
000 ( đ ng).ồ
+ Doanh thu c a c a hàng là:ủ ử
600 000 .10 = 6 000 000
(đ ng)ồ
+ L i nhu n c a c a hàngợ ậ ủ ử
là:
6 000 000 – 4 500 000 = 1
500 000 ( đ ng).ồ
- Trong ngày ti p theo, taế
th y:ấ
+ S ti n ban đ u c a hàngố ề ầ ử
b ra là: 450 000. 15 = 6 750ỏ
000 ( đ ng).ồ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
- GV cho HS đ c và phân tích yêu c u đọ ầ ề
bài Ví d và yêu c u HS trao đ i, th o lu nụ ầ ổ ả ậ
nhóm 4 th c hành tính toán đ hoàn thànhự ể
bài.
3. Kĩ năng tìm ki m thông tin và trình bàyế
s n ph m.ả ẩ
- GV giao nhi m v cho HS v nhà tìmệ ụ ề
ki m thông tin v tài chính và trình bày s nế ề ả
ph m qua cha m , ng i thân trong gia đìnhẩ ẹ ườ
và qua các ph ng ti n thông tin truy nươ ệ ề
thông.
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS theo dõi SGK, chú ý nghe, ti p nh nế ậ
ki n th c, ti p nh n nhi m v ho t đ ngế ứ ế ậ ệ ụ ạ ộ
c p đôi và hoàn thành các yêu c u.ặ ầ
- GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- HS gi tay phát bi u, trình bày t i ch .ơ ể ạ ỗ
- M t s HS khác nh n xét, b sung choộ ố ậ ổ
b n. ạ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị
- GV ch t l i đáp án và t ng quát l i ố ạ ổ ạ các
khái ni m v tài chính, kinh doanhệ ề .
+ Doanh thu c a c a hàng là:ủ ử
560 000 . 15 = 8 400 000
(đ ng)ồ
+ L i nhu n c a c a hàngợ ậ ủ ử
là:
8 400 000 – 6 750 000 = 1
650 000 ( đ ng).ồ
- Do 1 650 000 > 1 500 000
⇒ C a hàng đã thu đ c l iử ượ ợ
nhu n h n trong ngày thậ ơ ứ
hai.
3. Kĩ năng tìm ki m thôngế
tin và trình bày s n ph m.ả ẩ
Ho t đ ng 2: ạ ộ G i ý t ch c các ho t đ ng h c t pợ ổ ứ ạ ộ ọ ậ
a) M c tiêu:ụ
- T o c h i đ HS tr i nghi m, c ng c các ki n th c v kinh doanh.ạ ơ ộ ể ả ệ ủ ố ế ứ ề
b) N i dung: ộ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.ắ ầ
c) S n ph m: ả ẩ
K t qu c a HS.ế ả ủ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ