Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ BÀI 7: H N Ỗ SỐ I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c, kĩ ứ năng - Bi n ế đ i
ổ hỗn số ra phân số và ngư c l ợ i ạ - Th c
ự hiện được các bư c s
ớ o sánh và tính toán v i ớ h n s ỗ ố - Gi i ả quy t ế đư c m ợ t ộ số v n đ ấ ề th c t ự i n ễ 2. Năng l c ự a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c ự chú tr ng: ọ tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, m ọ ô hình hoá toán h c ọ 3. Ph m ẩ chất Rèn luy n ệ thói quen tự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ vụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Sgk, giáo án, máy chi u ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk, đồ dùng h c ọ t p ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ
d. Tổ chức thực hi n ệ : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Gv trình bày v n ấ đề: Trong ti t ế h c ọ ngày h c
ọ ngày hôm nay cô sẽ gi i ớ thi u ệ v i ớ các em về h n ỗ s . ố H n ỗ số là gì? Cách đ c ọ và vi t ế h n ỗ số như thế nào?
Chúng ta cùng tìm hi u qua t ể i t ế h c ọ ngày hôm nay.
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ H n s ỗ ố
a. Mục tiêu: Khái ni m ệ h n s ỗ ố, cách vi t ế hỗn số b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Hoạt đ ng 1: ộ - GV cho HS th c ự hi n ệ HĐKP1, sau đó gi i ớ thi u ệ Gi i ả : thu t ậ ngữ h n ỗ số trong tình hu ng ố trong khám a) Ngư i ờ bán đã l y ấ phá và gi i ớ thi u h ệ ỗn số nh SG ư K đúng - GV d n ẫ d t ắ HS cùng xây d ng
ự ví dụ để hình b) 11 ph n ầ bánh đư c ợ l y ấ dung cách hình thành h n
ỗ số từ phép chia có dư hai đĩa và 3 phần là đúng số t nhi ự ên cho số tự nhiên Thực hành 1:
- GV nói thêm: coi phân số như là thư ng ơ c a ủ Gi i ả :
phép chia nên từ đây cũng bi t ế cách chuy n ể phân 11 1 = 5 2 2 số (n u ế đư c) ợ thành h n ỗ s . ố Gi i ớ thi u ệ các thu t ậ Số nguyên: 2 ng ph ữ
ần số nguyên và phần phân số c a ủ hỗn số 1 - GV cho HS th c ự hi n ệ Th c
ự hành 1 và HS phát Ph n phân ầ s : ố 2 bi u ể về ph n ầ số nguyên và ph n ầ phân số c a ủ hỗn số. Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nh ệ i m ệ v h ụ c t ọ p ậ + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng ộ 2: Đ i ổ h n s ỗ ra phân s ố ố a. Mục tiêu: HS bi t ế cách đ i ổ h n s ỗ và phân s ố ố b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Thực hành 2: - GV tổ ch c, d ứ ẫn d t ắ HS theo g i ợ y từ SGK Gi i ả : - GV có th ể cho HS th c ự hành (b ổ sung) đ ể c ng ủ 5 1 10 ( + 3 ) : = −4 3 9
cố ban đầu cách đổi hỗn số thành phân số - GV d n ẫ d t ắ HS th c ự hi n ệ Ví dụ 2 (th c ự ch t ấ 5 10 10 ( + ) : = −4 3 9 gi i ả bài toán so sánh m t ộ h n ỗ số v i ớ m t ộ phân 10.4 10 số. HS c n ầ đư c ợ d n ẫ d t ắ để xác đ nh ị hư ng: ớ ( −5.3 + ) : = 4.3 3.4 9 chuy n
ể hỗn số ra phân số vì đã bi t ế so sánh các −25 10 : = −25 . phân số. 12 9 12 - GV cho HS tự th c ự hi n ệ Th c ự hành 2 (GV hỗ 9 10 tr : ợ g i ợ th c hi ự n t ệ ính theo cách nào) 15 - Thông qua ví dụ và th c
ự hành trên, GV nên cho = 8 HS th o l ả u n ậ v cách t ề h c hi ự n s ệ o sánh, tính toán khi g p ặ phân s ố và h n s ỗ ố (đ i ổ h n ỗ s ố ra phân số M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) đ t ể h c hi ự n) ệ Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nh ệ i m ệ v h ụ c t ọ p ậ + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H ầ S trả l i ờ các câu h i ỏ : Câu 1, 2, 3 - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ ụ a r ư a câu tr l ả i ờ : Câu 1: Câu 1: Dùng hỗn số vi t ế th i ờ gian ở đ ng ồ hồ trong 1 Hình a: 2 3 các hình vẽ sau: 5 Hình b: 5 6 1 Hình c: 6 6 1 Hình d: 9 Th i
ờ gian ở Hình a có thể vi t ế 1 là 2 giờ 2 3 Câu 2: ho c 14 ặ 20 gi đ ờ ư c ợ không? 60 Các khối lư ng ợ theo thứ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Hỗn số Toán 6 Chân trời sáng tạo
196
98 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(196 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n:ạ
Ngày d y:ạ
BÀI 7: H N SỖ Ố
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c, kĩ năngế ứ
- Bi n đ i h n s ra phân s và ng c l iế ổ ỗ ố ố ượ ạ
- Th c hi n đ c các b c so sánh và tính toán v i h n sự ệ ượ ướ ớ ỗ ố
- Gi i quy t đ c m t s v n đ th c ti nả ế ượ ộ ố ấ ề ự ễ
2. Năng l cự
a. Năng l c chung: ự Năng l cự t duy và l p lu nư ậ ậ toán h c;ọ năng l cự mô hình
hóa toán h c;ọ năng l cự gi i quy t v n đả ế ấ ề toán h c;ọ năng l cự giao ti pế toán
h c;ọ năng l cự s d ng công c , ph ng ti nử ụ ụ ươ ệ h c toánọ
- Năng l c chú tr ng: t duy và l p lu n toán h c, gi i quy t v n đ toánự ọ ư ậ ậ ọ ả ế ấ ề
h c, mô hình hoá toán h cọ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ngệ ự ọ ứ ệ ụ ọ ậ ồ ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.ứ ọ ậ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên: ố ớ Sgk, giáo án, máy chi uế
2. Đ i v i h c sinh: ố ớ ọ v ghi, sgk, đ dùng h c t pở ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D YẾ Ạ H CỌ
A. HO T Đ NG KH I Đ NGẠ Ộ Ở Ộ
a. M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho h c sinh và t ng b c làm quen bàiạ ế ứ ọ ừ ướ
h c.ọ
b. N i dung:ộ GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c. S n ph m h c t p:ả ẩ ọ ậ HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Gv trình bày v n đấ ề: Trong ti t h c ngày h c ngày hôm nay cô s gi i thi uế ọ ọ ẽ ớ ệ
v i các em v h n s . H n s là gì? Cách đ c và vi t h n s nh th nào?ớ ề ỗ ố ỗ ố ọ ế ỗ ố ư ế
Chúng ta cùng tìm hi u qua ti t h c ngày hôm nay.ể ế ọ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: H n sạ ộ ỗ ố
a. M c tiêuụ : Khái ni m h n s , cách vi t h n sệ ỗ ố ế ỗ ố
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV cho HS th c hi n HĐKP1, sau đó gi i thi uự ệ ớ ệ
thu t ng h n s trong tình hu ng trong khámậ ữ ỗ ố ố
phá và gi i thi u h n s nh SGKớ ệ ỗ ố ư
- GV d n d t HS cùng xây d ng ví d đ hìnhẫ ắ ự ụ ể
dung cách hình thành h n s t phép chia có dỗ ố ừ ư
s t nhiên cho s t nhiên ố ự ố ự
- GV nói thêm: coi phân s nh là th ng c aố ư ươ ủ
phép chia nên t đây cũng bi t cách chuy n phânừ ế ể
s (n u đ c) thành h n s . Gi i thi u các thu tố ế ượ ỗ ố ớ ệ ậ
ng ph n s nguyên và ph n phân s c a h n sữ ầ ố ầ ố ủ ỗ ố
- GV cho HS th c hi n Th c hành 1 và HS phátự ệ ự
bi u v ph n s nguyên và ph n phân s c aể ề ầ ố ầ ố ủ
h n s .ỗ ố
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
Ho t đ ng 1:ạ ộ
Gi i:ả
a) Ng i bán đã l yườ ấ
đúng
b) 11 ph n bánh đ c l yầ ượ ấ
hai đĩa và 3 ph n là đúngầ
Th c hành 1: ự
Gi i:ả
11
2
= 5
1
2
S nguyên: 2ố
Ph n phân s :ầ ố
1
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
Ho t đ ng ạ ộ 2: Đ i h n s ra phân sổ ỗ ố ố
a. M c tiêuụ : HS bi t cách đ i h n s và phân sế ổ ỗ ố ố
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV t ch c, d n d t HS theo g i y t SGKổ ứ ẫ ắ ợ ừ
- GV có th cho HS th c hành (b sung) đ c ngể ự ổ ể ủ
c ban đ u cách đ i h n s thành phân số ầ ổ ỗ ố ố
- GV d n d t HS th c hi n Ví d 2 (th c ch tẫ ắ ự ệ ụ ự ấ
gi i bài toán so sánh m t h n s v i m t phânả ộ ỗ ố ớ ộ
s . HS c n đ c d n d t đ xác đ nh h ng:ố ầ ượ ẫ ắ ể ị ướ
chuy n h n s ra phân s vì đã bi t so sánh cácể ỗ ố ố ế
phân s .ố
- GV cho HS t th c hi n Th c hành 2 (GV hự ự ệ ự ỗ
tr : g i th c hi n tính theo cách nào)ợ ợ ự ệ
- Thông qua ví d và th c hành trên, GV nên choụ ự
HS th o lu n v cách th c hi n so sánh, tính toánả ậ ề ự ệ
khi g p phân s và h n s (đ i h n s ra phân sặ ố ỗ ố ổ ỗ ố ố
Th c hành 2:ự
Gi i:ả
(
5
−4
+ 3
1
3
) :
10
9
=
(
5
−4
+
10
3
) :
10
9
=
(
− 5.3
4.3
+
10.4
3.4
) :
10
9
=
−25
12
:
10
9
=
−25
12
.
9
10
=
15
8
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
đ th c hi n)ể ự ệ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
C. HO T Đ NG LUY N T P Ạ Ộ Ệ Ậ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: ầ ả ờ ỏ Câu 1, 2, 3
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
Câu 1:
Dùng h n s vi t th i gian đ ng h trongỗ ố ế ờ ở ồ ồ
các hình v sau:ẽ
Th i gian Hình a có th vi t là 2ờ ở ể ế
1
3
giờ
ho c 14 ặ
20
60
gi đ c không?ờ ượ
Câu 1:
Hình a: 2
1
3
Hình b: 5
5
6
Hình c: 6
1
6
Hình d: 9
1
2
Câu 2:
Các kh i l ng theo thố ượ ứ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 2: S p x p các kh i l ng sau theo th tắ ế ố ượ ứ ự
t l n đ n nhừ ớ ế ỏ
3
3
4
t ; ạ
377
100
t ; ạ
7
2
t ; 3ạ
45
100
; 365 kg
Câu 3:
t t l n đ n nh :ự ừ ớ ế ỏ
377
100
t , 3ạ
3
4
t , 365ạ
kg,
7
2
t , 3ạ
45
100
Câu 3:
a. 1
25
100
m2
b.
109
5000
m2
c. 2
40
100
m2
d.
17
5000
m2
N u vi t chúng theo đ xiế ế ề
mét vuông:
a.
125
1
dm2
b. 2
18
100
dm2
c.
240
1
dm2
d.
34
100
dm2
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
D. HO T Đ NG V N D NG Ạ Ộ Ậ Ụ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: ầ ả ờ ỏ Câu 4
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ