Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: …/…/… L p: ớ … BÀI 16: LUY N Ệ T P Ậ CHUNG (3 TI T Ế ) (TIẾT 1)
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ ự c t ặ hù - Nh n ậ bi t ế đư c ợ l p ớ đ n v ơ , ị l p nghì ớ n, l p t ớ ri u. Đ ệ ng t ồ h i ờ nh n ậ bi t ế đư c ợ các hàng tư ng ơ ng. ( ứ Năng l c gi ự ao ti p t ế oán h c) ọ - Bi t ế làm tròn s t ố i
ớ hàng trăm nghìn. (Năng l c gi ự ao ti p, t ế duy t ư oán h c) ọ - Nh n ậ bi t ế đư c ợ cách so sánh hai s ố trong ph m
ạ vi 1 000 000 000. (Năng l c ự tư duy toán h c) ọ - Th c ự hi n ệ đư c ợ vi c ệ s p ắ x p
ế số theo thứ tự từ bé đ n ế l n ớ ho c ặ ngư c ợ l i ạ . (Năng l c t ự duy t ư oán h c, năng l ọ c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ ) ề 2. Năng l c chung ự : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ v i ớ giáo viên và b n ạ bè để th c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ h c t ọ p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự , t ế ìm tòi, phát hi n gi ệ i ả quy t ế các nhi m ệ v t ụ rong cu c s ộ ng. ố 3. Phẩm ch t ấ - Chăm ch : ỉ Chăm h c, ham ọ h c, ọ có tinh th n t ầ h ự c; ọ ch u khó đ ị c s ọ ách giáo khoa, tài li u và t ệ h c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ cá nhân. - Trung th c: ự trung th c t ự rong th c hi ự n gi ệ i ả bài t p, ậ th c hi ự n nhi ệ m ệ v , ụ ghi chép và rút ra k t ế lu n. ậ - Yêu thích môn h c, s ọ áng t o, có ạ ni m ề h ng t ứ hú, say mê các con s đ ố gi ể i ả quy t ế bài toán.
- Rèn luy n t ệ ính c n t ẩ h n, chí ậ nh xác, phát huy ý th c ch ứ đ ủ ng, ộ trách nhi m ệ và bồi dư ng s ỡ ự t t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ II. PHƯ N Ơ G PHÁP VÀ THI T Ế B D Ị Y Ạ H C Ọ 1. Phư ng ơ pháp d y h ạ c ọ - Vấn đáp, đ ng ộ não, tr c ự quan, ho t ạ đ ng nhóm ộ . - Nêu vấn đ , gi ề i ả quy t ế v n đ ấ . ề 2. Thi t ế b d ị y h ạ c ọ a. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án. - Bộ đồ dùng d y ạ , h c ọ Toán 4. - Hình v ẽ ph ở n K ầ hám phá. - Máy tính, máy chi u. ế - In b ng ả BT1 ti t ế 1 b. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SHS. - Vở ghi, d ng c ụ h ụ c ọ t p t ậ heo yêu c u c ầ a ủ GV. III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Ọ Hoạt đ ng c ộ a gi ủ áo viên Hoạt đ ng c ộ a h ủ c s ọ inh TI T Ế 1: LUY N Ệ T P Ậ 1. Hoạt đ ng kh ộ i ở đ ng ộ a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ
hú, kích thích sự tò mò c a H ủ S trư c khi ớ vào bài h c. ọ b. Cách th c t ứ i n hành: ế - GV vi t ế bài t p ậ lên b ng. ả Ví d : ụ a. Xác đ nh hàng, l ị p ớ c a s ủ ố 213 490 HS gi t ơ ay lên b ng gi ả i ả bài. 541
b. Giá trị c a ủ ch s ữ ố 2 trong s 72 015 936 ố - K t ế qu : ả - GV g i ọ 2 HS xung phong lên b ng ả gi i
ả bài. a. 213 490 541 HS nào gi i ả nhanh nh t ấ , đúng nh t ấ s đ ẽ ư c ợ - L p ớ tri u: ệ tuyên dư ng t ơ rư c l ớ p. ớ Hàng trăm tri u: ệ 2 Hàng ch c t ụ ri u ệ : 1 Hàng tri u ệ : 3 - L p ớ nghìn: Hàng trăm nghìn: 4 Hàng ch c nghì ụ n: 9 Hàng nghìn: 0 - L p ớ đ n v ơ : ị Hàng trăm: 5 Hàng ch c: ụ 4 Hàng đ n v ơ : ị 1 b. Giá tr c ị a ch ủ s ữ 2 t ố rong s 72 ố 015 936 là 2 000 000
- HS chú ý nghe, hình thành đ ng c ộ ơ - GV nh n ậ xét và ch a bài ữ . h c ọ t p. ậ - GV dẫn d t ắ vào bài h c: ọ “Chúng ta v a ừ đư c g ợ i ợ nh l ớ i ạ ki n t ế h c v ứ ề hàng, l p c ớ a ủ số có nhi u ch ề
ữ số. Sau đây, cô trò mình sẽ cùng luyện t p ki ậ n t ế h c này ứ trong “Bài 16: Luy n t ệ ập chung – Ti t ế 1: Luy n t ệ p ậ ”. 2. Hoạt đ ng l ộ uy n t ệ p ậ a. Mục tiêu: - C ng ủ cố v đ ề c, vi ọ t ế số cũng nh ki ư n t ế h c v ứ hàng ề và l p; ớ kh năng s ả o sánh s , ố
áp d ng quy t ụ c ắ so sánh số đ ch ể n ọ đư c ch ợ ữ số phù h p. ợ - C ng ủ cố v c ề ấu t o s ạ ố, giá tr c ị a các ủ ch s ữ t ố rong m t ộ số b. Cách th c t ứ i n hành ế Nhi m ệ v 1: ụ Hoàn thành BT1 Hoàn thành b ng ả sau. - GV in b ng r ả a phi u và yêu ế c u H ầ S hoàn
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ thành b ng. ả - K t ế quả (b ng ả dư i ớ ) - GV g i ọ 3 HS lên b ng ả làm t ng hàng, c ừ ả l p s ớ o sánh và nh n ậ xét bài trên b ng. ả - GV ch a ữ bài, chốt đáp án. Nhi m ệ v 2: ụ Hoàn thành BT2 Mỗi ch s ữ ố đư c ợ g ch ạ chân dư i ớ đây thu c ộ hàng nào, l p nào? ớ 6 800 287 124 443 993 607 330 3 101 983 - GV cho HS t t ự rình bày bài vào v ghi ở .
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ - GV yêu cầu HS đ c t ọ ng ừ s . ố - HS đ c t ọ ng s ừ . ố - GV ch a ữ bài, chốt đáp án. + Cá nhân – c p ặ đôi – đ ng t ồ hanh. - K t ế qu : ả
6 800 287: hàng tri u, l ệ p t ớ ri u ệ
Giáo án Luyện tập chung Toán 4 Kết nối tri thức
536
268 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Kết nối tri thức.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(536 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Môn h c: Toánọ
Ngày d y: …/…/…ạ
L p: …ớ
BÀI 16: LUY N T P CHUNG (3 TI T)Ệ Ậ Ế
(TI T 1)Ế
I. YÊU C U C N Đ TẦ Ầ Ạ
1. Năng l c đ c thùự ặ
- Nh n bi t đ c l p đ n v , l p nghìn, l p tri u. Đ ng th i nh n bi t đ c cácậ ế ượ ớ ơ ị ớ ớ ệ ồ ờ ậ ế ượ
hàng t ng ng. (Năng l c giao ti p toán h c)ươ ứ ự ế ọ
- Bi t làm tròn s t i hàng trăm nghìn. (Năng l c giao ti p, t duy toán h c)ế ố ớ ự ế ư ọ
- Nh n bi t đ c cách so sánh hai s trong ph m vi 1 000 000 000. (Năng l c tậ ế ượ ố ạ ự ư
duy toán h c)ọ
- Th c hi n đ c vi c s p x p s theo th t t bé đ n l n ho c ng c l i.ự ệ ượ ệ ắ ế ố ứ ự ừ ế ớ ặ ượ ạ
(Năng l c t duy toán h c, năng l c gi i quy t v n đ )ự ư ọ ự ả ế ấ ề
2. Năng l c chung: ự
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n v i giáo viên và b n bè đự ế ợ ổ ả ậ ớ ạ ể
th c hi n các nhi m v h c t p.ự ệ ệ ụ ọ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ngự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ứ
d ng vào th c t , tìm tòi, phát hi n gi i quy t các nhi m v trong cu c s ng.ụ ự ế ệ ả ế ệ ụ ộ ố
3. Ph m ch tẩ ấ
- Chăm ch : Chăm h c, ham h c, có tinh th n t h c; ch u khó đ c sách giáo ỉ ọ ọ ầ ự ọ ị ọ
khoa, tài li u và th c hi n các nhi m v cá nhân.ệ ự ệ ệ ụ
- Trung th c: trung th c trong th c hi n gi i bài t p, th c hi n nhi m v , ghi ự ự ự ệ ả ậ ự ệ ệ ụ
chép và rút ra k t lu n.ế ậ
- Yêu thích môn h c, sáng t o, có ni m h ng thú, say mê các con s đ gi i ọ ạ ề ứ ố ể ả
quy t bài toán.ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác, phát huy ý th c ch đ ng, trách nhi m và ệ ẩ ậ ứ ủ ộ ệ
b i d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c.ồ ưỡ ự ự ứ ệ ọ
II. PH NG PHÁP VÀ THI T B D Y H C ƯƠ Ế Ị Ạ Ọ
1. Ph ng pháp d y h cươ ạ ọ
- V n đáp, đ ng não, tr c quan, ho t đ ng nhóm. ấ ộ ự ạ ộ
- Nêu v n đ , gi i quy t v n đ .ấ ề ả ế ấ ề
2. Thi t b d y h cế ị ạ ọ
a. Đ i v i giáo viênố ớ
- Giáo án.
- B đ dùng d y, h c Toán 4.ộ ồ ạ ọ
- Hình v ph n Khám phá.ẽ ở ầ
- Máy tính, máy chi u.ế
- In b ng BT1 ti t 1ả ế
b. Đ i v i h c sinhố ớ ọ
- SHS.
- V ghi, d ng c h c t p theo yêu c u c a GV.ở ụ ụ ọ ậ ầ ủ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ Ạ Ọ
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
TI T 1: LUY N T PẾ Ệ Ậ
1. Ho t đ ng kh i đ ngạ ộ ở ộ
a. M c tiêu: ụ T o tâm th h ng thú, kích thích s tò mò c a HS tr c khi vào bài ạ ế ứ ự ủ ướ
h c.ọ
b. Cách th c ti n hành:ứ ế
- GV vi t bài t p lên b ng.ế ậ ả
Ví d : a. Xác đ nh hàng, l p c a s 213 490 ụ ị ớ ủ ố
541
HS gi tay lên b ng gi i bài.ơ ả ả
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b. Giá tr c a ch s 2 trong s 72 015 936ị ủ ữ ố ố
- GV g i 2 HS xung phong lên b ng gi i bài. ọ ả ả
HS nào gi i nhanh nh t, đúng nh t s đ c ả ấ ấ ẽ ượ
tuyên d ng tr c l p. ươ ướ ớ
- GV nh n xét và ch a bài.ậ ữ
- GV d n d t vào bài h c: “Chúng ta v a ẫ ắ ọ ừ
đ c g i nh l i ki n th c v hàng, l p c aượ ợ ớ ạ ế ứ ề ớ ủ
s có nhi u ch s . Sau đây, cô trò mình s ố ề ữ ố ẽ
cùng luy n t p ki n th c này trong “ệ ậ ế ứ Bài 16:
Luy n t p chung – Ti t 1: Luy n t pệ ậ ế ệ ậ ”.
- K t qu : ế ả
a. 213 490 541
- L p tri u:ớ ệ
Hàng trăm tri u: 2ệ
Hàng ch c tri u: 1ụ ệ
Hàng tri u: 3ệ
- L p nghìn: ớ
Hàng trăm nghìn: 4
Hàng ch c nghìn: 9ụ
Hàng nghìn: 0
- L p đ n v :ớ ơ ị
Hàng trăm: 5
Hàng ch c: 4ụ
Hàng đ n v : 1 ơ ị
b. Giá tr c a ch s 2 trong s 72 ị ủ ữ ố ố
015 936 là 2 000 000
- HS chú ý nghe, hình thành đ ng c ộ ơ
h c t p. ọ ậ
2. Ho t đ ng luy n t pạ ộ ệ ậ
a. M c tiêu: ụ
- C ng c v đ c, vi t s cũng nh ki n th c v hàng và l p; kh năng so sánh s , ủ ố ề ọ ế ố ư ế ứ ề ớ ả ố
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
áp d ng quy t c so sánh s đ ch n đ c ch s phù h p.ụ ắ ố ể ọ ượ ữ ố ợ
- C ng c v c u t o s , giá tr c a các ch s trong m t sủ ố ề ấ ạ ố ị ủ ữ ố ộ ố
b. Cách th c ti n hànhứ ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT1ệ ụ
Hoàn thành b ng sau.ả
- GV in b ng ra phi u và yêu c u HS hoàn ả ế ầ
thành b ng. ả
- GV g i 3 HS lên b ng làm t ng hàng, c ọ ả ừ ả
l p so sánh và nh n xét bài trên b ng.ớ ậ ả
- GV ch a bài, ch t đáp án. ữ ố
Nhi m v 2: Hoàn thành BT2ệ ụ
M i ch s đ c g ch chân d i đây thu c ỗ ữ ố ượ ạ ướ ộ
hàng nào, l p nào?ớ
6 800 287
124 443 993
607 330
3 101 983
- GV cho HS t trình bày bài vào v ghi.ự ở
- GV yêu c u HS đ c t ng s . ầ ọ ừ ố
- GV ch a bài, ch t đáp án. ữ ố
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ
- K t qu (b ng d i)ế ả ả ướ
- HS hoàn thành bài theo yêu c u.ầ
- HS đ c t ng s .ọ ừ ố
+ Cá nhân – c p đôi – đ ng thanh. ặ ồ
- K t qu :ế ả
6 800 287: hàng tri u, l p tri uệ ớ ệ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Nhi m v 3: Hoàn thành BT3ệ ụ
Tìm ch s thích h p.ữ ố ợ
a) 92 881 992 < 92 ..?.. 51 000
b) 931 201 > 93 ..?.. 300
- GV yêu c u HS ho t đ ng c p đôi, th o ầ ạ ộ ặ ả
lu n đ tìm ra ch s c n tìm. ậ ể ữ ố ầ
- GV g i m :ợ ở
+ Hai s c n so sánh có s ch s b ng nhauố ầ ố ữ ố ằ
hay không?
+ N u s ch s b ng nhau, quan sát ch s ế ố ữ ố ằ ữ ố
c n tìm thu c hàng nào và so sánh v i ch sầ ộ ớ ữ ố
cùng hàng c a s còn l i. ủ ố ạ
- GV yêu c u 2 HS lên b ng gi i bài. ầ ả ả
- GV nh n xét, ch t đáp án. ậ ố
Nhi m v 4: Hoàn thành BT4ệ ụ
Hoàn thành b ng sau.ả
S Giá tr c a ch ố ị ủ ữ
s 7ố
182 729 119 700 000
74 810 331 ?
3 037 933 ?
981 381 070 ?
124 443 993: hàng nghìn, l p nghìnớ
607 330: hàng ch c nghìn, l p ụ ớ
nghìn
3 101 983: hàng ch c, l p đ n vụ ớ ơ ị
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ
- K t qu :ế ả
a) 92 881 992 < 92 951 000
b) 931 201 > 930 300
- HS đ c to s .ọ ố
+ Cá nhân – c p đôi – đ ng thanh.ặ ồ
- HS hoàn thành bài theo yêu c u.ầ
- K t qu :ế ả
+ S : 74 810 331ố
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85