Giáo án Luyện tập chung Toán lớp 2 Cánh diều

366 183 lượt tải
Lớp: Lớp 2
Môn: Toán Học
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán lớp 2 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giáo án Toán lớp 2 Cánh diều Học kì 1

    Bộ giáo án Toán lớp 2 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.5 K 1.2 K lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Bộ giáo án Toán lớp 2 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 2.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(366 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Môn: Toán
Ngày d y: .../.../...
L p: ...
TU N 3
CH Đ 1. PHÉP C NG, PHÉP TR (CÓ NH ) TRONG PH M VI 20
LUY N T P CHUNG
I. YÊU C U C N Đ T
1. Ki n th c, kĩ năngế
- HS đ c ôn luy n v :ượ
+ Đ m và đ c vi t, so sánh các s trong ph m vi 100.ế ế
+ S li n tr c, s li n sau c a m t s cho tr c. S d ng tia s . ướ ướ
+ Th c hi n c ng, tr các s có hai ch s (không nh ) trong ph m vi 100. Xác
đ nh tên g i c a thành ph n và k t qu c a phép tính c ng, tr . ế
- V n d ng đ c ki n th c kĩ năng v phép c ng đã h c ượ ế vào gi i bài t p, các
bài toán th c t liên quan đ n phép c ng có nh . ế ế
2. Năng l c
a) Phát tri n năng l c chung:
+ T ch t h c: hoàn thành các bài t p theo yêu c u.
+ Giao ti p h p tác: chia s , h p tác cùng các b n trong ho t đ ng nhóm.ế
+ T gi i gi i quy t v n đ và sáng t o: T ng h p các ki n th c sau m i bài ế ế
t p và v n d ng ki n th c bài h c vào th c ti n. ế
b) Năng l c riêng:
+ Thông qua vi c luy n t p chung các ki n th c nêu trên, Hs có c h i đ c ế ơ ượ
phát tri n năng l c t duy, l p lu n toán h c, năng l c gi i quy t v n đ , năng ư ế
l c giao ti p toán h c. ế
3. Ph m ch t
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- Yêu thích h c môn Toán, có h ng thú v i các con s .
- Phát tri n t duy toán cho h c sinh. ư
- Chăm ch , trách nhi m, t giác, nhân ái, có tinh th n h p tác trong khi làm vi c
nhóm.
II. Đ DÙNG D Y H C
1. Giáo viên: Laptop; màn hình máy chi u; clip, slide minh h a, ...ế
- 20 ch m tròn trong b đ dùng h c Toán 2
2. H c sinh: Sách giáo khoa, v ô li, VBT, nháp, ...
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C
Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS
A. KH I Đ NG (6 phút)
a) M c tiêu : T o tâm th vui t i, ph n kh i, k t n i bài ế ươ ế m i.
b) Cách th c ti n hành: ế
- GV t ch c cho HS tham gia trò ch i: “Chuy n ơ
bóng”. Yêu c u hs nh n đ c bóng s nói m t ượ
đi u đã h c mà mình nh nh t t đ u năm đ n ế
gi .
- GV k t h p gi i thi u bàiế
- GV ghi tên bài lên b ng
- HS ch i chuy n bóng ơ
và nh c l i các ki n th c ế
đã h c;
+ Tia s
+ S li n tr c, s li n ướ
sau.
+ S h ng, t ng, s b
tr , s tr , hi u.
+ Đ xi mét
- HS l ng nghe.
- HS ghi tên bài vào v .
B. TH C HÀNH – LUY N T P ( 18 phút)
a. M c tiêu:
+ Đ m và đ c vi t, so sánh các s trong ph m vi 100.ế ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
+ S li n tr c, s li n sau c a m t s cho tr c. S d ng tia s . ướ ướ
+ Th c hi n c ng, tr các s có hai ch s (không nh ) trong ph m vi 100.
Xác đ nh tên g i c a thành ph n và k t qu c a phép tính c ng, tr . ế
- V n d ng đ c ki n th c kĩ năng v phép c ng đã h c ượ ế vào gi i bài t p, các
bài toán th c t liên quan đ n phép c ng có nh . ế ế
b. Cách ti n hành:ế
Bài 1: M i cánh di u ng g n v i v ch ch s nào
trên tia s d i đây ướ
- GV nêu bài t p 1.
- Yêu c u HS làm bài mi ng theo nhóm đôi. Gv yêu
c u HS quan sát v trí đi m n i các dây di u, đ c
s mà dây di u đó đ c g n. ượ
- G i đ i di n 2 nhóm ch a mi ng
- H i: Nhìn vào tia s cho cô bi t: ế
+ S nào l n nh t? S nào bé nh t?
+ Nêu các s trong ch c l n h n 20 nh ng nh h n ơ ư ơ
80?
+ Hai s li n nhau trên tia s h n kém nhau bao ơ
nhiêu đ n v ?ơ
GV ch t l i cách s d ng tia s đ so sánh s .
Bài 1:
- HS xác đ nh yêu c u
bài t p.
- HS th o lu n theo
nhóm
- Hai nhóm HS nêu k t ế
qu
- HS khác nh n xét
- HS tr l i
- HS khác b sung
- HS l ng nghe và ghi
nh
Bài 2: Tìm s li n tr c li n sau ướ .
- GV yêu c u HS nêu đ bài
Bài 2:
- HS nêu đ toán
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ph n a, b h c sinh làm mi ng theo nhóm đôi
- GV g i HS ch a bài n i ti p nhau t ng ph n a, b ế
- Gv g i HS nh n xét, b sung.
- H i:
+ Nêu cách tìm s li n tr c, li n sau c a 53, 40, ướ
1?
S li n tr c và s li n sau c a cùng 1 s có gì ướ
khác nhau?
Yêu c u HS so sánh tr c ti p t ng c p s r i đi n ế
d u vào v bài t p.
- G i HS ch a bài
H i: T i sao con đi n d u l n, d u bé?
- Ch t l i cách so sánh s .
Bài 3:
- Yêu c u HS làm bài vào v
- G i 3 HS lên b ng ch a bài
- HS làm mi ng theo
nhóm
- HS n i ti p nhau ch a ế
bài
- HS nh n xét, b sung
- HS tr l i
- HS nh n xét, b sung
- HS làm bài vào v bài
t p.
- HS nh n xét bài c a
b n
- HS tr l i
Bài 3:
- HS làm bài vào v
- 3 HS lên b ng làm bài
- HS nh n xét bài làm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- G i HS nh n xét bài làm c a b n
- H i: Tính t ng( hi u) là con làm phép tính gì?
Nêu cách đ t tính, cách tính v i t ng phép tính.
- Chi u đáp án m u, yêu c u HS đ i chéo v ch a ế
bài.
c a b n
- HS nêu cách đ t tính,
cách tính
- HS đ i chéo v ch a
bài.
C. V N D NG (8 phút)
a. M c tiêu:
+ Đ m và đ c vi t, so sánh các s trong ph m vi 100.ế ế
+ S li n tr c, s li n sau c a m t s cho tr c. S d ng tia s . ướ ướ
+ Th c hi n c ng, tr các s có hai ch s (không nh ) trong ph m vi 100.
Xác đ nh tên g i c a thành ph n và k t qu c a phép tính c ng, tr . ế
- V n d ng đ c ki n th c kĩ năng v phép c ng đã h c ượ ế vào gi i bài t p, các
bài toán th c t liên quan đ n phép c ng có nh . ế ế
b. Cách ti n hành:ế
Bài 4: Gi i toán
- Yêu c u HS nêu đ toán.
- H i: Bài cho bi t gì? H i gì? ế
- Yêu c u HS vi t phép tính vào v bài ế t p.
- G i HS ch a mi ng
- Nh n xét bài làm c a HS
- GV t ch c cho hs tham gia trò ch i “ ơ Ai nhanh,
ai đúng
- GV đ a ra các cách làm khác nhau c a ư phép tính
Bài 4:
- HS đ c đ
- HS tr l i
- HS vi t phép tính và trế
l i
- HS khác nh n xét, b
sung
- HS tham gia trò ch i, ơ
dùng th l a ch n đáp án
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Môn: Toán
Ngày dạy: .../.../... L p: ớ ... TUẦN 3 CH Đ Ủ Ề 1. PHÉP C N
Ộ G, PHÉP TRỪ (CÓ NH ) Ớ TRONG PH M Ạ VI 20 LUYỆN TẬP CHUNG
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Ki n t ế h c, kĩ năng - HS đư c ôn l ợ uy n v ệ : ề + Đ m ế và đ c vi ọ t ế , so sánh các s t ố rong ph m ạ vi 100. + Số li n t ề rư c, ớ số li n s ề au c a m ủ t ộ số cho trư c. ớ S d ử ng t ụ ia s . ố + Th c ự hi n c ệ ng, ộ tr các ừ s có hai ố chữ số (không nh ) ớ trong ph m ạ vi 100. Xác định tên g i ọ c a ủ thành ph n và k ầ t ế qu c ả a ủ phép tính c ng, t ộ r . ừ - V n ậ d ng ụ đư c ợ ki n t ế h c kĩ ứ năng v phép ề c ng đã h ộ c ọ vào gi i ả bài t p, ậ các bài toán th c ự t l ế iên quan đ n phép c ế ng ộ có nh . ớ 2. Năng l c a) Phát tri n năng l c chung : + T ch ự ủ t h ự c:
ọ hoàn thành các bài t p t ậ heo yêu c u. ầ + Giao ti p h ế p ợ tác: chia s , h ẻ p ợ tác cùng các b n t ạ rong ho t ạ đ ng nhóm ộ . + T gi ự i ả gi i ả quy t ế v n đ ấ và s ề áng t o: ạ T ng h ổ p các ợ ki n t ế h c s ứ au m i ỗ bài t p ậ và v n d ậ ng ụ ki n ế th c bài ứ h c vào ọ th c ự ti n. ễ b) Năng l c ri êng: + Thông qua vi c l ệ uy n t ệ p chung ậ các ki n t ế h c nêu ứ trên, Hs có c h ơ i ộ đư c ợ phát tri n năng l ể c t ự duy ư , l p ậ lu n t ậ oán h c, ọ năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ , năng ề l c ự giao ti p ế toán h c. ọ 3. Phẩm ch t

- Yêu thích h c m ọ ôn Toán, có h ng t ứ hú v i ớ các con s . ố - Phát tri n t ể duy t ư oán cho h c s ọ inh. - Chăm ch , t ỉ rách nhi m ệ , t gi
ự ác, nhân ái, có tinh th n h ầ p t ợ ác trong khi làm vi c ệ nhóm. II. Đ D Ồ ÙNG D Y Ạ H C
1. Giáo viên: Laptop; màn hình máy chi u; ế clip, slide minh h a, ... ọ - 20 chấm tròn trong b đ ộ dùng h ồ c ọ Toán 2 2. H c
ọ sinh: Sách giáo khoa, v ô l ở i, VBT, nháp, ... III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Hoạt đ ng c a ủ GV Hoạt đ ng c a ủ HS A. KH I Ở Đ N Ộ G (6 phút)
a) Mục tiêu: T o t ạ âm th vui ế tư i ơ , ph n kh ấ i ở , k t ế n i ố bài m i ớ . b) Cách th c t ứ i n h ế ành: - GV tổ ch c ứ cho HS tham gia trò ch i ơ : “Chuy n ề - HS ch i ơ chuy n bóng ề bóng”. Yêu c u hs ầ nh n đ ậ ược bóng s nói ẽ m t ộ và nh c ắ l i ạ các ki n ế th c ứ đi u đã ề h c m ọ à mình nh nh ớ t ấ t đ ừ u năm ầ đ n ế đã h c; ọ gi . ờ + Tia số + Số li n t ề rư c, s ớ l ố i n ề sau. + Số h ng, ạ tổng, số b ị tr , s ừ ố tr , hi ừ u. ệ - GV k t ế h p gi ợ i ớ thi u bài ệ + Đề xi mét - GV ghi tên bài lên b ng ả - HS l ng ắ nghe. - HS ghi tên bài vào v . ở B. TH C Ự HÀNH – LUY N Ệ T P Ậ (18 phút) a. Mục tiêu: + Đ m ế và đ c vi ọ t ế , so sánh các s t ố rong ph m ạ vi 100.

+ Số li n t ề rư c, ớ số li n s ề au c a m ủ t ộ số cho trư c. ớ S d ử ng t ụ ia s . ố + Th c ự hi n c ệ ng, ộ tr các ừ s có hai ố chữ số (không nh ) ớ trong ph m ạ vi 100. Xác đ nh t ị ên g i ọ c a t ủ hành ph n và k ầ t ế qu c ả a phép t ủ ính c ng, ộ tr . ừ - V n ậ d ng ụ đư c ợ ki n t ế h c kĩ ứ năng v phép ề c ng đã h ộ c ọ vào gi i ả bài t p, ậ các bài toán th c ự t l ế iên quan đ n phép c ế ng ộ có nh . ớ b. Cách ti n h ế ành:
Bài 1: Mỗi cánh di u ề ng g ứ n ắ v i ớ v ch ạ ch s ỉ nào ố Bài 1: trên tia số dư i ớ đây - HS xác đ nh yêu ị c u ầ - GV nêu bài t p ậ 1. bài t p. ậ - HS th o ả lu n t ậ heo nhóm - Hai nhóm HS nêu k t ế quả - Yêu c u ầ HS làm bài mi ng t ệ
heo nhóm đôi. Gv yêu - HS khác nh n xét ậ cầu HS quan sát v t ị rí đi m ể n i ố các dây di u, ề đ c ọ - HS tr l ả i ờ số mà dây di u đó đ ề ư c g ợ n. ắ - HS khác bổ sung - G i ọ đ i ạ di n 2 nhóm ệ ch a ữ mi ng ệ - H i ỏ : Nhìn vào tia s cho ố cô bi t ế : + Số nào l n nh ớ t ấ ? S nào ố bé nh t ấ ? - HS l ng ắ nghe và ghi + Nêu các s t ố rong ch c l ụ n h ớ n ơ 20 nh ng nh ư h ỏ n ơ nhớ 80? + Hai số li n
ề nhau trên tia số h n kém ơ nhau bao nhiêu đ n ơ v ? ị → GV chốt l i ạ cách s d ử ng t ụ ia số để so sánh s . ố
Bài 2: Tìm số li n t ề rư c l ớ i n s au. Bài 2:
- GV yêu cầu HS nêu đ bài ề - HS nêu đề toán

- HS làm mi ng t ệ heo Ph n a, b h c s ọ inh làm mi ng t heo nhóm đôi nhóm - GV g i ọ HS ch a bài ữ nối ti p nhau t ế ng ph ừ n a, b ầ - HS nối ti p nhau ch ế a ữ - Gv g i ọ HS nh n ậ xét, bổ sung. bài - H i ỏ : - HS nh n ậ xét, b s ổ ung + Nêu cách tìm s l ố i n t ề rư c, ớ li n s ề au c a 53, 40, ủ - HS tr l ả i ờ 1? - HS nh n ậ xét, b s ổ ung Số li n t ề rư c ớ và số li n s ề au c a cùng ủ 1 s có gì ố - HS làm bài vào v ở bài khác nhau? t p. ậ Yêu c u H ầ S so sánh tr c t ự i p t ế ng c ừ p s ặ r ố i ồ đi n ề - HS nh n ậ xét bài c a ủ dấu vào v bài ở t p. ậ b n ạ - G i ọ HS ch a ữ bài - HS tr l ả i ờ H i ỏ : T i ạ sao con đi n d ề u l ấ n, d ớ u bé? ấ Bài 3: - Chốt l i ạ cách so sánh số. Bài 3: - HS làm bài vào vở - Yêu c u H ầ S làm bài vào vở - 3 HS lên b ng ả làm bài - G i ọ 3 HS lên b ng ả ch a bài ữ - HS nh n ậ xét bài làm


zalo Nhắn tin Zalo