Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: …/…/… L p: ớ … BÀI 36: ÔN T P Ậ ĐO LƯ N Ờ G (2 TI T Ế ) TI T Ế 1
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ ự c t ặ hù - Ôn t p, c ậ ng ủ cố ki n ế th c, ứ kĩ năng v các ề đ n v ơ đo đ ị i ạ lư ng ( ợ kh i ố lư ng, ợ diện tích, th i ờ gian h c ọ h ở c kì ọ 1). - V n d ậ ng ụ gi i ả các bài t p ậ và bài toán th c t ự ế liên quan. - Năng l c khái ự quát hóa, năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ : ề qua gi i ả các bài t p, ậ bài toán th c ự t . ế - Năng l c gi ự ao ti p t ế oán h c: ọ qua h t ệ hống, ôn t p ậ c ng c ủ ki ố n t ế h c đã h ứ c. ọ 2. Năng l c chung ự : - Năng l c gi ự ao ti p, h ế p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n v ậ i ớ giáo viên và b n bè đ ạ ể th c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ h c t ọ p. ậ - Năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ và s ề áng t o: ạ S d ử ng các ụ ki n ế th c đã h ứ c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự , t ế ìm tòi, phát hi n gi ệ i ả quy t ế các nhi m ệ v t ụ rong cu c s ộ ng. ố 3. Phẩm ch t ấ - Chăm ch : ỉ Chăm h c, ham ọ h c, ọ có tinh th n t ầ h ự c; ọ ch u khó đ ị c s ọ ách giáo khoa, tài li u và t ệ h c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ cá nhân. - Trung th c: ự trung th c t ự rong th c hi ự n gi ệ i ả bài t p, ậ th c hi ự n nhi ệ m ệ v , ụ ghi chép và rút ra k t ế lu n. ậ - Yêu thích môn h c, s ọ áng t o, có ạ ni m ề h ng t ứ hú, say mê các con s đ ố gi ể i ả quy t ế bài toán. - Rèn luy n t ệ ính c n t ẩ h n, chí ậ nh xác, phát huy ý th c ch ứ đ ủ ng, ộ trách nhi m ệ và bồi dư ng s ỡ ự t t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) II. Đ D Ồ ÙNG D Y Ạ H C Ọ 1. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án. - Bộ đồ dùng d y ạ , h c ọ Toán 4. - Máy tính, máy chi u. ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SHS. - Vở ghi, d ng c ụ h ụ c ọ t p t ậ heo yêu c u c ầ a ủ GV. III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Ọ Hoạt đ ng c ộ a gi ủ áo viên Hoạt đ ng c ộ a h ủ c s ọ inh TI T Ế 1: LUY N Ệ T P Ậ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ
hú, kích thích sự tò mò c a H ủ S trư c khi ớ vào bài h c. ọ b. Cách th c t ứ i n hành: ế GV vi t ế bài toán lên b ng. ả Ví d : ụ B y ả chi c xe ch ế ở kh i ố lư ng ợ thóc l n ầ - HS gi t ơ ay lên b ng. ả lư t ợ là 4 000 kg; 5 t n; ấ 55 t ; ạ 650 y n; ế 4 500 - K t ế qu : ả kg; 3 000 kg và 7 500 kg. Đ i
ổ 5 tấn = 5 000 kg H i ỏ xe chở đư c í ợ t thóc nh t ấ là xe nào?
55 tạ = 5 500 kg - GV m i ờ HS xung phong lên b ng ả gi i ả bài. HS làm đúng s đ ẽ ư c ợ tuyên dư ng. ơ 650 y n = ế 6 500 kg So sánh ta th y
ấ : Xe ch 3 000 kg l ở à
xe chở đư c í
ợ t thóc nhất. - GV dẫn d t ắ vào bài h c: ọ “Chúng ta v a ừ đư c g ợ i ợ nh c l ắ i ạ ki n t ế h c v ứ các ề đ n v ơ ị - HS hình thành đ ng c ộ h ơ c ọ t p. ậ đo khối lư ng ( ợ y n, t ế , t ạ n, ki ấ -lô-gam). Cô
trò mình sau đây s cùng ôn t ẽ p ậ l i ạ ki n t ế h c ứ
này trong “Bài 36: Ôn t p đo l ậ ư ng – T ờ i t ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 1: Luy n t ệ p ậ ” B. HO T Ạ Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ
a. Mục tiêu: Chuy n đ ể ổi đư c ợ các đ n v ơ đo kh ị i ố lư ng ( ợ y n, t ế , t ạ n, ki ấ -lô-gam); th c hi ự ện tính toán v i ớ các số đo đ i ạ lư ng; ợ so sánh các s đo đ ố i ạ lư ng ợ r i ồ tìm d u ấ thích h p; ợ gi i ả đư c
ợ bài toán (phân tích đ , t ề ìm cách gi i ả và trình bày bài gi i ả ). b. Cách th c t ứ i n hành ế Nhi m ệ v 1
ụ : Hoàn thành BT1 Số ?
- HS hoàn thành bài vào vở ghi. a) 1 y n = ? kg ế - K t ế qu : ả 10 kg = ? y n ế a) 1 y n = ế 10 kg 1 t = ? y ạ n = ? ế kg 10 kg = 1 y n ế 100 kg = ? tạ
1 tạ = 10 y n = ế 100 kg 1 tấn = ? t = ? kg ạ 100 kg = 1 tạ 1 000 kg = ? tấn 1 tấn = 10 t = ạ 1 000 kg b) 2 tạ = ? kg
1 000 kg = 1 tấn 3 t 60 kg = ? kg ạ
b) 2 tạ = 200 kg 4 tấn = ? t = ? kg ạ
3 tạ 60 kg = 360 kg 1 tấn 7 tạ = ? tạ 4 tấn = 40 t = ạ 4 000 kg
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi ự n ệ
1 tấn 7 tạ = 17 tạ chuy n đ ể ổi các đ n v ơ ị đo khối lư ng ( ợ y n, ế t , t ạ ấn, ki-lô-gam). - GV l u ý H ư S chuy n đ ể ổi các số đo ph c. ứ - GV chấm v c ở a ủ m t ộ số HS. - GV ch a ữ bài. Nhi m ệ v 2
ụ : Hoàn thành BT2
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ Số ? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) a) 5 y n + 7 y ế n = ? y ế n ế - K t ế qu : ả
43 tấn – 25 tấn = ? tấn a) 5 y n + ế 7 y n = ế 12 y n ế
b) 3 tạ × 5 = ? tạ
43 tấn – 25 tấn = 18 t n ấ 15 t : ạ 3 = ? tạ
b) 3 tạ × 5 = 15 tạ 15 t : ạ 5 = ? tạ
15 tạ : 3 = 5 tạ
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi ự n t ệ ính
15 tạ : 5 = 3 tạ toán v i ớ các số đo đ i ạ lư ng. ợ - GV m i ờ 2 HS lên b ng ả gi i ả bài, c l ả p ớ nh n xét ậ . - GV ch a ữ bài, chốt đáp án. Nhi m ệ v 3
ụ : Hoàn thành BT3
- HS hoàn thành bài vào vở ghi. >; <; = ? - K t ế qu : ả a) 3 kg 250 g ? 3 250 g
a) 3 kg 250 g = 3 250 g b) 5 tạ 4 y n ? 538 kg ế
b) 5 tạ 4 y n > ế 538 kg c) 2 tấn 2 tạ ? 2 220 kg
c) 2 tấn 2 t < ạ 2 220 kg
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi ự n s ệ o sánh các số đo đ i ạ lư ng r ợ ồi đi n d ề ấu thích h p vào “?” ợ - GV đ c t ọ ng ừ câu, HS trả l i ờ đi n d ề u t ấ hích h p. ợ - GV chốt đáp án. Nhi m ệ v 4
ụ : Hoàn thành BT4 a) Con bê cân n ng ặ 1 t 40 kg. C ạ on bò n ng ặ h n con bê l ơ à 220 kg. H i ỏ con bò và con bê n ng t ặ
ất cả bao nhiêu ki-lô-gam? - HS th o l ả u n ậ c p đôi ặ , suy nghĩ gi i ả b) M t ộ con voi n ng ặ g p đôi ấ t ng s ổ cân ố bài toán theo yêu c u. ầ n ng c ặ a ủ con bò và con bê ( câu ở a). H i ỏ con M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Ôn tập đo lường Toán 4 Kết nối tri thức
784
392 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Kết nối tri thức.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(784 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Môn h c: Toánọ
Ngày d y: …/…/…ạ
L p: …ớ
BÀI 36: ÔN T P ĐO L NG (2 TI T)Ậ ƯỜ Ế
TI T 1Ế
I. YÊU C U C N Đ TẦ Ầ Ạ
1. Năng l c đ c thùự ặ
- Ôn t p, c ng c ki n th c, kĩ năng v các đ n v đo đ i l ng (kh i l ng, ậ ủ ố ế ứ ề ơ ị ạ ượ ố ượ
di n tích, th i gian h c h c kì 1).ệ ờ ọ ở ọ
- V n d ng gi i các bài t p và bài toán th c t liên quan. ậ ụ ả ậ ự ế
- Năng l c khái quát hóa, năng l c gi i quy t v n đ : qua gi i các bài t p, bài ự ự ả ế ấ ề ả ậ
toán th c t .ự ế
- Năng l c giao ti p toán h c: qua h th ng, ôn t p c ng c ki n th c đã h c. ự ế ọ ệ ố ậ ủ ố ế ứ ọ
2. Năng l c chung: ự
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n v i giáo viên và b n bè đ ự ế ợ ổ ả ậ ớ ạ ể
th c hi n các nhi m v h c t p.ự ệ ệ ụ ọ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ng ự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ứ
d ng vào th c t , tìm tòi, phát hi n gi i quy t các nhi m v trong cu c s ng.ụ ự ế ệ ả ế ệ ụ ộ ố
3. Ph m ch tẩ ấ
- Chăm ch : Chăm h c, ham h c, có tinh th n t h c; ch u khó đ c sách giáo ỉ ọ ọ ầ ự ọ ị ọ
khoa, tài li u và th c hi n các nhi m v cá nhân.ệ ự ệ ệ ụ
- Trung th c: trung th c trong th c hi n gi i bài t p, th c hi n nhi m v , ghi ự ự ự ệ ả ậ ự ệ ệ ụ
chép và rút ra k t lu n.ế ậ
- Yêu thích môn h c, sáng t o, có ni m h ng thú, say mê các con s đ gi i ọ ạ ề ứ ố ể ả
quy t bài toán.ế
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác, phát huy ý th c ch đ ng, trách nhi m và ệ ẩ ậ ứ ủ ộ ệ
b i d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c.ồ ưỡ ự ự ứ ệ ọ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
II. Đ DÙNG D Y H CỒ Ạ Ọ
1. Đ i v i giáo viênố ớ
- Giáo án.
- B đ dùng d y, h c Toán 4.ộ ồ ạ ọ
- Máy tính, máy chi u. ế
2. Đ i v i h c sinhố ớ ọ
- SHS.
- V ghi, d ng c h c t p theo yêu c u c a GV.ở ụ ụ ọ ậ ầ ủ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ Ạ Ọ
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
TI T 1: LUY N T PẾ Ệ Ậ
A. HO T Đ NG KH I Đ NGẠ Ộ Ở Ộ
a. M c tiêu: ụ T o tâm th h ng thú, kích thích s tò mò c a HS tr c khi vào bài ạ ế ứ ự ủ ướ
h c.ọ
b. Cách th c ti n hành:ứ ế
GV vi t bài toán lên b ng.ế ả
Ví d : B y chi c xe ch kh i l ng thóc l nụ ả ế ở ố ượ ầ
l t là 4 000 kg; 5 t n; 55 t ; 650 y n; 4 500 ượ ấ ạ ế
kg; 3 000 kg và 7 500 kg.
H i xe ch đ c ít thóc nh t là xe nào?ỏ ở ượ ấ
- GV m i HS xung phong lên b ng gi i bài. ờ ả ả
HS làm đúng s đ c tuyên d ng. ẽ ượ ươ
- GV d n d t vào bài h c: “ẫ ắ ọ Chúng ta v a ừ
đ c g i nh c l i ki n th c v các đ n v ượ ợ ắ ạ ế ứ ề ơ ị
đo kh i l ng (y n, t , t n, ki-lô-gam). Cô ố ượ ế ạ ấ
trò mình sau đây s cùng ôn t p l i ki n th cẽ ậ ạ ế ứ
này trong “Bài 36: Ôn t p đo l ng – Ti t ậ ườ ế
- HS gi tay lên b ng. ơ ả
- K t qu : ế ả
Đ i 5 t n = 5 000 kgổ ấ
55 t = 5 500 kgạ
650 y n = 6 500 kgế
So sánh ta th y: Xe ch 3 000 kg là ấ ở
xe ch đ c ít thóc nh t. ở ượ ấ
- HS hình thành đ ng c h c t p. ộ ơ ọ ậ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
1: Luy n t pệ ậ ”
B. HO T Đ NG LUY N T PẠ Ộ Ệ Ậ
a. M c tiêu: ụ Chuy n đ i đ c các đ n v đo kh i l ng (y n, t , t n, ki-lô-gam); ể ổ ượ ơ ị ố ượ ế ạ ấ
th c hi n tính toán v i các s đo đ i l ng; so sánh các s đo đ i l ng r i tìm d u ự ệ ớ ố ạ ượ ố ạ ượ ồ ấ
thích h p; gi i đ c bài toán (phân tích đ , tìm cách gi i và trình bày bài gi i). ợ ả ượ ề ả ả
b. Cách th c ti n hànhứ ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT1ệ ụ
S ? ố
a) 1 y n = ? kgế
10 kg = ? y nế
1 t = ? y n = ? kgạ ế
100 kg = ? tạ
1 t n = ? t = ? kgấ ạ
1 000 kg = ? t nấ
b) 2 t = ? kgạ
3 t 60 kg = ? kgạ
4 t n = ? t = ? kgấ ạ
1 t n 7 t = ? tấ ạ ạ
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi n ự ệ
chuy n đ i các đ n v đo kh i l ng (y n, ể ổ ơ ị ố ượ ế
t , t n, ki-lô-gam).ạ ấ
- GV l u ý HS chuy n đ i các s đo ph c. ư ể ổ ố ứ
- GV ch m v c a m t s HS.ấ ở ủ ộ ố
- GV ch a bài.ữ
Nhi m v 2: Hoàn thành BT2ệ ụ
S ? ố
- HS hoàn thành bài vào v ghi.ở
- K t qu : ế ả
a) 1 y n = 10 kgế
10 kg = 1 y nế
1 t = 10 y n = 100 kgạ ế
100 kg = 1 tạ
1 t n = 10 t = 1 000 kgấ ạ
1 000 kg = 1 t nấ
b) 2 t = 200 kgạ
3 t 60 kg = 360 kgạ
4 t n = 40 t = 4 000 kgấ ạ
1 t n 7 t = 17 tấ ạ ạ
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
a) 5 y n + 7 y n = ? y nế ế ế
43 t n – 25 t n = ? t nấ ấ ấ
b) 3 t ạ
×
5 = ? tạ
15 t : 3 = ? tạ ạ
15 t : 5 = ? tạ ạ
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi n tính ự ệ
toán v i các s đo đ i l ng.ớ ố ạ ượ
- GV m i 2 HS lên b ng gi i bài, c l p ờ ả ả ả ớ
nh n xét.ậ
- GV ch a bài, ch t đáp án. ữ ố
Nhi m v 3: Hoàn thành BT3ệ ụ
>; <; = ?
a) 3 kg 250 g ? 3 250 g
b) 5 t 4 y n ? 538 kgạ ế
c) 2 t n 2 t ? 2 220 kgấ ạ
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi n so ự ệ
sánh các s đo đ i l ng r i đi n d u thích ố ạ ượ ồ ề ấ
h p vào “?”ợ
- GV đ c t ng câu, HS tr l i đi n d u thích ọ ừ ả ờ ề ấ
h p.ợ
- GV ch t đáp án. ố
Nhi m v 4: Hoàn thành BT4ệ ụ
a) Con bê cân n ng 1 t 40 kg. Con bò n ng ặ ạ ặ
h n con bê là 220 kg. H i con bò và con bê ơ ỏ
n ng t t c bao nhiêu ki-lô-gam?ặ ấ ả
b) M t con voi n ng g p đôi t ng s cân ộ ặ ấ ổ ố
n ng c a con bò và con bê ( câu a). H i conặ ủ ở ỏ
- K t qu :ế ả
a) 5 y n + 7 y n = 12 y nế ế ế
43 t n – 25 t n = 18 t nấ ấ ấ
b) 3 t ạ
×
5 = 15 tạ
15 t : 3 = 5 tạ ạ
15 t : 5 = 3 tạ ạ
- HS hoàn thành bài vào v ghi. ở
- K t qu :ế ả
a) 3 kg 250 g = 3 250 g
b) 5 t 4 y n > 538 kgạ ế
c) 2 t n 2 t < 2 220 kgấ ạ
- HS th o lu n c p đôi, suy nghĩ gi i ả ậ ặ ả
bài toán theo yêu c u. ầ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
voi cân n ng m y t n? ặ ấ ấ
- GV yêu c u HS ho t đ ng c p đôi, trao đ i ầ ạ ộ ặ ổ
phân tích đ bài, tìm cách gi i và trình bày ề ả
bài gi i h p lý. ả ợ
- GV m i 2 HS lên b ng trình bày bài gi i.ờ ả ả
- GV cho l p nh n xét, ch a bài. ớ ậ ữ
- K t qu : ế ả
Bài gi iả
a) Đ i 1 t 40 kg = 140 kg.ổ ạ
Con bò cân n ng là:ặ
140 + 220 = 360 (kg)
Con bò và con bê cân n ng là:ặ
140 + 360 = 500 (kg)
b) Con voi cân n ng là:ặ
500
×
2 = 1 000 (kg)
1 000 kg = 1 t nấ
Đáp s : a) 500 kg; b) 1 t n.ố ấ
C. HO T Đ NG V N D NGẠ Ộ Ậ Ụ
a. M c tiêu: ụ Th c hi n tính toán v i các s đo đ i l ng. ự ệ ớ ố ạ ượ
b. Cách th c ti n hànhứ ế
Giá tr c a (8 t 7 kg : 3) ị ủ ạ
×
(4 t n 8 t : ấ ạ
6) = ….kg:
A. 214 200
B. 215 200
C. 216 200
D. 217 200
- GV cho HS hoàn thành bài cá nhân, th c ự
hi n đ i đ n v , tính toán và ch n đáp án ệ ổ ơ ị ọ
đúng.
- GV m i 3 HS tr l i đáp án c a mình. HS ờ ả ờ ủ
tr l i đúng đ c tuyên d ng. ả ờ ượ ươ
- HS hoàn thành bài vào v ghi. ở
- K t qu : ế ả
Đ i 8 t 7 kg = 807 kgổ ạ
4 t n 8 t = 4 800 kgấ ạ
(8 t 7 kg : 3) ạ
×
(4 t n 8 t : 6) ấ ạ
= (807 kg : 3)
×
(4 800 kg : 6)
= 269 kg
×
800 kg
= 215 200 kg.
→ Ch n B. ọ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ