Giáo án Ôn tập phép cộng, phép trừ Toán 4 Kết nối tri thức

265 133 lượt tải
Lớp: Lớp 4
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Kết nối tri thức.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(265 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
CH Đ 7: ÔN T P H C KÌ 1
BÀI 34: ÔN T P PHÉP C NG, PHÉP TR (3 TI T)
TI T 1
I. YÊU C U C N Đ T
1. Năng l c đ c thù
- Th c hi n đ c phép c ng, phép tr trong ph m vi l p tri u. ượ
- Tính nh m đ c các phép c ng, tr liên quan đ n các s tròn nghìn, tròn ch c nghìn, ượ ế
tròn trăm nghìn, tròn tri u, tròn ch c tri u, tròn trăm tri u.
- Tính đ c giá tr c a bi u th c liên quan t i phép c ng, tr có và không có d u ượ
ngo c.
- Tìm đ c s l n nh t, s bé nh t trong nhóm 4 s .ượ
- Tính d c giá tr c a bi u th c b ng cách thu n ti n.ượ
- Gi i đ c bài toán th c t liên quan đ n các phép c ng, tr . ượ ế ế
2. Năng l c chung:
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n v i giáo viên và b n bè đ th c ế
hi n các nhi m v h c t p.
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ng d ng ế ế
vào th c t , tìm tòi, phát hi n gi i quy t các nhi m v trong cu c s ng. ế ế
3. Ph m ch t
- Chăm ch : Chăm h c, ham h c, có tinh th n t h c; ch u khó đ c sách giáo khoa, tài
li u và th c hi n các nhi m v cá nhân.
- Trung th c: trung th c trong th c hi n gi i bài t p, th c hi n nhi m v , ghi chép và
rút ra k t lu n.ế
- Yêu thích môn h c, sáng t o, có ni m h ng thú, say mê các con s đ gi i quy t bài ế
toán.
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác, phát huy ý th c ch đ ng, trách nhi m và b i
d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c.ưỡ
II. Đ DÙNG D Y H C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1. Đ i v i giáo viên
- Giáo án.
- B đ dùng d y, h c Toán 4.
- Máy tính, máy chi u. ế
2. Đ i v i h c sinh
- SHS.
- V ghi, d ng c h c t p theo yêu c u c a GV.
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C
Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh
TI T 1: LUY N T P
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
a. M c tiêu: T o tâm th h ng thú, kích thích s tò mò c a HS tr c khi vào bài ế ướ
h c.
b. Cách th c ti n hành: ế
- GV h i, HS tr l i.
Ví d : GV h i: “ Cô có 1 t 500 000 đ ng, 1
t 20 000 đ ng và 1 t 1 000 đ ng. H i cô có
t t c bao nhiêu ti n? N u cô cho b n An 20 ế
000 đ ng thì cô còn l i bao nhiêu?
- GV g i m :
+ Đ tính đ c cô có t t c bao nhiêu ti n ượ
thì ph i th c hi n phép tính gì?
+ Đ tính s ti n cô còn l i sau khi cho b n
An 20 000 đ ng, ta th c hi n phép tính gì?
- GV m i c l p xung phong phát bi u. HS
nào tr l i nhanh nh t, đúng nh t s đ c ượ
m t tràng pháo tay c a c l p.
- GV d n d t vào bài h c: “Chúng ta v a
- HS suy nghĩ, tính toán và tr l i.
Tr l i:
Cô có t t c :
500 000 + 20 000 + 1 000 = 521 000
đ ng.
S ti n còn l i sau khi cô cho b n An
20 000 đ ng là:
521 000 – 20 000 = 501 000 đ ng.
- HS hình thành đ ng c h c t p. ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
đ c g i nh c ki n th c v phép c ng, phépượ ế
tr . Sau đây, cô trò mình cùng luy n t p ki n ế
th c này trong bài Bài 34: Ôn t p phép
c ng, phép tr - Ti t 1: Luy n t p ế
B. HO T Đ NG LUY N T P
a. M c tiêu: Th c hi n đ c phép c ng, tr trong ph m vi l p nghìn; tính nh m ượ
đ c các phép c ng, tr liên quan đ n các s tròn ch c nghìn, tròn trăm nghìn; tính ượ ế
đ c giá tr c a bi u th c liên quan t i phép c ng, tr có và không có d u ngo c; ượ
tìm đ c s l n nh t, s bé nh t trong nhóm 4 s ; gi i đ c bài toán th c t liên ượ ượ ế
quan đ n phép c ng, phép tr . ế
b. Cách th c ti n hành ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT1
Tính nh m.
a) 70 000 + 60 000
160 000 – 90 000
500 000 + 700 000
b) 90 000 + 50 000 – 80 000
150 000 – 70 000 + 40 000
800 000 + 700 000 – 900 000
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi n tính
toán và vi t k t qu vào v ghi.ế ế
- GV l u ý HS cách tính nh m: l y ch c ư
nghìn, trăm nghìn làm đ n v tính. ơ
- Khi làm xong bài, GV yêu c u HS ki m tra,
ch a bài cho nhau.
- GV ch a bài.
Nhi m v 2: Hoàn thành BT2
Đ t tính r i tính.
- HS hoàn thành bài theo yêu c u.
- K t qu : ế
a) 70 000 + 60 000 = 130 000
160 000 – 90 000 = 70 000
500 000 + 700 000 = 1 200 000
b) 90 000 + 50 000 – 80 000 = 60 000
150 000 – 70 000 + 40 000 = 120 000
800 000 + 700 000 – 900 000 = 600
000
- HS hoàn thành bài t p vào v ghi.
- K t qu : ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
9 658 + 6 290
56 204 + 74 539
14 709 – 5 234
159 570 – 81 625
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi n đ t
tính và trình bày vào v ghi.
- GV có th l u ý HS cách đ t tính và tính. ư
- GV m i 4 HS lên b ng th c hi n đ t tính.
- GV cho l p nh n xét, ch a bài.
Nhi m v 3: Hoàn thành BT3
Bi u th c nào d i đây có giá tr l n nh t, ướ
bi u th c nào d i đây có giá tr bé nh t? ướ
- GV yêu c u HS ho t đ ng c p đôi, th o
lu n, tính toán đ ch n đáp án đúng.
- GV h ng d n: Tính giá tr c a m i bi u ướ
th c r i so sánh các k t qu tính đ c đ ế ượ
tìm bi u th c có giá tr l n nh t, bé nh t.
- GV khuy n khích HS tính nh m khi tính giáế
tr c a m i bi u th c.
- GV m i m t s HS đ c đáp án c a mình.
- GV ch a bài, ch t đáp án đúng.
Nhi m v 4: Hoàn thành BT4
B mua cho Nam m t b qu n áo đ ng
ph c, đôi giày và đôi t t h t t t c 314 000 ế
đ ng. Trong đó, t ng s ti n c a b qu n áo
9 658 56 204
+ 6 290 + 74 539
15 948 130 743
14 709 159 570
- 5 234 - 81 625
9 475 77 945
- HS trao đ i c p đôi, suy nghĩ và
hoàn thành theo yêu c u.
- K t qu :ế
A: 90 000 + 30 000 + 5 473 = 125
473
B: 387 568 – (200 000 – 40 000) =
227 568
C: 456 250 + 200 000 – 500 000 =
156 250
D: 210 000 – 90 000 + 4 975 = 124
975
→ Bi u th c B có giá tr l n nh t,
bi u th c D có giá tr bé nh t.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
đ ng ph c và đôi giày là 306 000 đ ng. Tính
giá ti n c a m i lo i, bi t r ng giá ti n c a ế
đôi giày nhi u h n giá ti n c a đôi t t ơ
107 000 đ ng.
- GV yêu c u HS đ c đ bài, tìm hi u đ bài
(cho bi t gì, h i gì, tìm gì tr c, ph i làm ế ướ
phép tình gì?) r i làm bài cá nhân.
- GV m i 1 HS lên b ng trình bày bài gi i.
- GV cho l p nh n xét, ch a bài.
- HS hoàn thành bài vào v ghi.
- K t qu : ế
Bài gi i
Giá ti n m t đôi t t là:
314 000 – 306 000 = 8 000 (đ ng)
Giá ti n m t đôi giày là:
107 000 + 8 000 = 115 000 (đ ng)
Giá ti n m t b qu n áo đ ng
ph c là:
306 000 – 115 000 = 191 000 (đ ng)
Đáp s : M t b qu n áo đ ng
ph c 191 000 đ ng, m t đôi giày:
115 000 đ ng, m t đôi t t: 8 000
đ ng.
- HS hoàn thành bài theo yêu c u.
- K t qu : ế Ch n D
* C NG C
- GV nh n xét, tóm t t l i nh ng n i dung
chính c a bài h c.
- GV nh n xét, đánh giá s tham gia c a HS
trong gi h c, khen ng i nh ng HS tích c c;
nh c nh , đ ng viên nh ng HS còn ch a tích ư
c c, nhút nhát.
* D N DÒ
- Ôn t p ki n th c đã h c ế .
- Hoàn thành bài t p trong SBT.
- Đ c và chu n b tr c Ti t 2 – ướ ế Luy n t p
- HS chú ý l ng nghe, ti p thu và rút ế
kinh nghi m
- HS chú ý nghe, quan sát b ng và ghi
v .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) CH Đ
Ủ Ề 7: ÔN TẬP H C Ọ KÌ 1 BÀI 34: ÔN T P Ậ PHÉP C N Ộ G, PHÉP TR ( Ừ 3 TI T Ế ) TI T Ế 1
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ c t ặ hù - Th c ự hi n đ ệ ư c ợ phép c ng, ộ phép tr t ừ rong ph m ạ vi l p t ớ ri u. ệ - Tính nhẩm đư c các ợ phép c ng, ộ tr l ừ iên quan đ n ế các s t ố ròn nghìn, tròn ch c ụ nghìn,
tròn trăm nghìn, tròn tri u, t ệ ròn ch c t ụ ri u, t ệ ròn trăm tri u. ệ - Tính đư c ợ giá tr c ị a ủ bi u t ể h c l ứ iên quan t i ớ phép c ng, ộ tr có ừ và không có d u ấ ngo c. ặ - Tìm đư c ợ s l ố n nh ớ t ấ , s bé nh ố t ấ trong nhóm 4 s . ố - Tính dư c ợ giá tr c ị a ủ bi u t ể h c b ứ ng cách ằ thu n t ậ i n. ệ - Gi i ả đư c ợ bài toán th c t ự l ế iên quan đ n ế các phép c ng, ộ tr . ừ 2. Năng l c chung : - Năng l c gi ự ao ti p, h ế p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n v ậ i ớ giáo viên và b n bè đ ạ t ể h c ự hiện các nhi m ệ v h ụ c ọ t p. ậ - Năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ và s ề áng t o: ạ S d ử ng các ụ ki n ế th c đã h ứ c ọ ng ứ d ng ụ vào th c ự t , t ế ìm tòi, phát hi n gi ệ i ả quy t ế các nhi m ệ v t ụ rong cu c s ộ ng. ố 3. Phẩm ch t - Chăm ch : ỉ Chăm h c, ham ọ h c, ọ có tinh th n t ầ h ự c; ọ ch u khó đ ị c s ọ ách giáo khoa, tài li u và t ệ h c hi ự n các ệ nhi m ệ v cá ụ nhân. - Trung th c: ự trung th c t ự rong th c hi ự n gi ệ i ả bài t p, ậ th c hi ự n nhi ệ m ệ v , ụ ghi chép và rút ra k t ế lu n. ậ - Yêu thích môn h c, s ọ áng t o, có ạ ni m ề h ng t ứ hú, say mê các con s đ ố gi ể i ả quy t ế bài toán. - Rèn luy n t ệ ính c n t ẩ h n, chí ậ nh xác, phát huy ý th c ch ứ đ ủ ng, ộ trách nhi m ệ và b i ồ dư ng ỡ s t ự t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ II. Đ D Ồ ÙNG D Y Ạ H C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 1. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án. - Bộ đồ dùng d y ạ , h c ọ Toán 4. - Máy tính, máy chi u. ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SHS. - Vở ghi, d ng c ụ h ụ c ọ t p t ậ heo yêu c u c ầ a ủ GV. III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Hoạt đ ng c a gi áo viên Hoạt đ ng c a h c s ọ inh TI T Ế 1: LUY N Ệ T P A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ
hú, kích thích sự tò mò c a H ủ S trư c khi ớ vào bài h c. ọ b. Cách th c t ứ i n hành: ế - GV h i ỏ , HS tr l ả i ờ . Ví d : ụ GV h i
ỏ : “Cô có 1 tờ 500 000 đồng, 1
- HS suy nghĩ, tính toán và tr l ả i ờ . t 20 000 đ ồng và 1 t 1 000 đ ồng. H i ỏ cô có Tr l ả i ờ : tất c bao nhi êu ti n? N u ế cô cho b n ạ An 20
000 đồng thì cô còn l i ạ bao nhiêu?Cô có t t ấ c : - GV g i ợ m : ở
500 000 + 20 000 + 1 000 = 521 000 đồng. + Đ t ể ính đư c cô ợ có t t ấ cả bao nhiêu ti n ề thì ph i ả th c hi ự n phép t ệ ính gì? Số ti n còn l i ạ sau khi cô cho b n ạ An 20 000 đồng là: + Đ t ể ính số ti n cô còn l ề i ạ sau khi cho b n ạ An 20 000 đồng, ta th c hi ự n phép t ệ ính gì?
521 000 – 20 000 = 501 000 đồng. - GV m i ờ cả l p xung phong phát ớ bi u. H ể S - HS hình thành đ ng c ộ h ơ c ọ t p. ậ nào trả l i ờ nhanh nhất, đúng nh t ấ s đ ẽ ư c ợ m t ộ tràng pháo tay c a c ủ ả l p. ớ - GV dẫn d t ắ vào bài h c: ọ “Chúng ta v a M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) đư c g i ợ nh c ki n t ế h c ứ v phép c ng, phép tr . Sau đây
, cô trò mình cùng luy n t p ậ ki n ế th c này t
rong bài “Bài 34: Ôn t p phép c ng, phép t r - ừ Ti t ế 1: Luy n t p B. HO T Ạ Đ N Ộ G LUY N Ệ T P a. Mục tiêu: Th c ự hi n đ ệ ư c ợ phép c ng, ộ tr t ừ rong ph m ạ vi l p nghì ớ n; tính nh m ẩ đư c các ợ phép c ng, t ộ r l ừ iên quan đ n các ế số tròn ch c nghì ụ n, tròn trăm nghìn; tính đư c gi ợ á tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ liên quan t i ớ phép c ng, t ộ r có và không có ừ d u ngo ấ c; ặ tìm đư c s ợ ố l n nh ớ t ấ , s bé nh ố t ấ trong nhóm 4 s ; ố gi i ả đư c ợ bài toán th c t ự l ế iên quan đ n phép c ế ng, ộ phép tr . ừ b. Cách th c t ứ i n hành ế Nhi m ệ v 1
ụ : Hoàn thành BT1 Tính nh m ẩ .
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ a) 70 000 + 60 000 - K t ế qu : ả 160 000 – 90 000
a) 70 000 + 60 000 = 130 000 500 000 + 700 000
160 000 – 90 000 = 70 000 b) 90 000 + 50 000 – 80 000
500 000 + 700 000 = 1 200 000 150 000 – 70 000 + 40 000
b) 90 000 + 50 000 – 80 000 = 60 000 800 000 + 700 000 – 900 000
150 000 – 70 000 + 40 000 = 120 000
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi ự n t ệ ính
800 000 + 700 000 – 900 000 = 600 toán và vi t ế k t ế quả vào v ghi ở . 000 - GV l u ý H ư S cách tính nh m ẩ : l y ch ấ c ụ
nghìn, trăm nghìn làm đ n v ơ t ị ính.
- Khi làm xong bài, GV yêu c u H ầ S ki m ể tra, ch a bài ữ cho nhau. - GV ch a ữ bài. Nhi m ệ v 2
ụ : Hoàn thành BT2 - HS hoàn thành bài t p ậ vào v ghi ở . Đ t ặ tính rồi tính. - K t ế qu : ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 9 658 + 6 290 9 658 56 204 56 204 + 74 539 + 6 290 + 74 539 14 709 – 5 234 15 948 130 743 159 570 – 81 625
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi ự n đ ệ t ặ 14 709 159 570
tính và trình bày vào v ghi ở . - 5 234 - 81 625 - GV có th l ể u ý H ư S cách đ t ặ tính và tính. 9 475 77 945 - GV m i ờ 4 HS lên b ng ả th c hi ự n đ ệ t ặ tính. - GV cho l p nh ớ n ậ xét, ch a bài ữ . Nhi m ệ v 3
ụ : Hoàn thành BT3 - HS trao đ i ổ c p ặ đôi, suy nghĩ và Bi u t ể h c ứ nào dư i ớ đây có giá tr l ị n ớ nh t ấ , hoàn thành theo yêu c u. ầ bi u t ể h c nào d ư i
ớ đây có giá tr bé nh t ấ ? - K t ế qu : ả
A: 90 000 + 30 000 + 5 473 = 125 473
B: 387 568 – (200 000 – 40 000) = 227 568 - GV yêu cầu HS ho t ạ đ ng ộ c p đôi ặ , th o ả
C: 456 250 + 200 000 – 500 000 = lu n, t ậ ính toán đ ch ể n ọ đáp án đúng. 156 250 - GV hư ng d ớ ẫn: Tính giá tr c ị a ủ m i ỗ bi u ể
D: 210 000 – 90 000 + 4 975 = 124 th c r ứ i ồ so sánh các k t ế qu t ả ính đư c ợ đ ể 975 tìm bi u ể th c có gi ứ á tr l ị n ớ nh t ấ , bé nh t ấ . → Bi u ể th c B có giá tr l n nh t ấ , - GV khuy n khí ế ch HS tính nh m
ẩ khi tính giá bi u t ể h c D
có giá trị bé nh t ấ . trị c a ủ mỗi bi u t ể h c. ứ - GV m i ờ m t ộ số HS đ c ọ đáp án c a ủ mình. - GV ch a
ữ bài, chốt đáp án đúng. Nhi m ệ v 4
ụ : Hoàn thành BT4 Bố mua cho Nam m t ộ b qu n áo đ ng ph c, đôi
giày và đôi tất h t ế t t ấ c 314 000
đồng. Trong đó, tổng số ti n ề c a b qu n áo M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo