Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày d y: ạ …/…/… BÀI 6: PHÉP CHIA H T Ế HAI S N Ố GUYÊN. QUAN H C Ệ HIA H T Ế TRONG TẬP H P Ợ S N Ố GUYÊN ( 3 TIẾT) I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u s ầ au: - Th c ự hi n ệ đư c ợ phép chia h t ế hai s ố nguyên khác d u; ấ phép chia h t ế hai số nguyên cùng dấu. - Nh n ậ bi t ế đư c ợ khái ni m ệ v chi ề a h t ế ; khái ni m ệ b i ộ ; ư c c ớ a ủ s nguyên. ố 2. Năng l c ự Năng l c ự riêng: - V n ậ d ng ụ đư c ợ phép chia h t
ế hai số nguyên để gi i ả quy t ế m t ộ số bài toán th c t ự i n. ễ - V n ậ d ng ụ đư cc ợ phép c ng
ộ các số nguyên để gi i ả quy t ế m t ộ số bài toán th c t ự i n. ễ Năng l c ự chung: Năng l c ự mô hình hóa toán h c, ọ năng l c ự t ư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c t ự duy s ư áng t o, năng ạ l c h ự p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Bồi dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p, ậ ý th c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ - Chăm chỉ tích c c ự xây d ng ự bài, chủ đ ng ộ chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo sự hư ng d ớ ẫn c a G ủ V.
- Hình thành tư duy logic, l p ậ lu n ậ ch t ặ ch , ẽ và linh ho t ạ trong quá trình suy nghĩ.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV: SGK, Tài li u ệ gi ng ả d y
ạ , giáo án PPT, Hình nh ả ho c ặ clip, tr c ụ số để minh h a cho bài ọ h c ọ đư c s ợ inh đ ng, m ộ áy tính c m ầ tay.
2 - HS : SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p, ậ b ng ả nhóm, bút vi t ế b ng nhóm ả . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: - Gây h ng ứ thú, g i ợ đ ng ộ cơ h c ọ t p ậ cho HS và g i ợ HS đ n ế n i ộ dung chính c a bài ủ . b) N i ộ dung: HS th c hi ự n các yêu c ệ u d ầ ư i ớ s h ự ư ng ớ d n c ẫ a ủ GV. c) S n ả ph m
ẩ : HS Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ để trả l i ờ câu h i ỏ GV đ a r ư a.
d) Tổ chức thực hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ - GV đ t ặ vấn đ qua ề bài toán m đ ở u: ầ + Th c hi ự n phép t ệ ính sau : (-54): 27
+ Làm thế nào để tìm đư c ợ thư ng ơ trong phép chia h t ế m t ộ số nguyên cho m t ộ số nguyên? + GV hư ng ớ d n ẫ HS và yêu c u ầ HS trao đ i ổ , th o ả lu n, ậ th c ự hi n ệ phép tính và trả l i ờ câu h i ỏ . Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
ụ HS quan sát và chú ý l ng ắ nghe, th o ả lu n ậ
nhóm đôi hoàn thành yêu c u. ầ Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n ậ : GV g i ọ m t ộ số HS trả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên cơ sở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Bài toán mở đ u ầ th c ự hi n ệ phép chia hai số nguyên. Để bi t ế cách tính k t ế quả chính xác thư ng ơ c a ủ phép chia h t ế hai số nguyên như th ế nào, chúng ta s t ẽ ìm hi u t ể rong bài m i
ớ ngày hôm nay?” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Phép chia h t ế hai s nguyên k ố hác d u ấ a) M c t ụ iêu: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Hi u ể quy t c ắ và bi t ế cách th c ự hi n
ệ chia hai số nguyên khác d u ấ và v n ậ d ng vào bài ụ toán th c ự t . ế b) N i ộ dung:
HS quan sát SGK để tìm hi u n ể i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu c u c ầ a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HĐ C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ I. Phép chia h t
ế hai số nguyên khác - GV hư ng ớ d n, ẫ yêu c u ầ HS th o ả dấu lu n
ậ nhóm hoàn thành Hoạt đ ng ộ Hoạt đ ng 1: ộ 1.
a) Do (-3) . (-4) = 12 nên 12: (-3) = -4
- Để giúp HS hình thành ki n ế th c ứ
b) 12 : (- 3) = - (12 : 3) = -4
về phép chia hai số nguyên khác V y
ậ hai phép tính 12 : (- 3) và - (12 : 3) dấu, GV làm rõ t ng ừ bư c ớ th c ự cho k t ế quả bằng nhau. hiện v i
ớ 12 : (–3), trên cơ sở đó K t ế lu n: ậ khái quát cho trư ng ờ h p ợ t ng
ổ quát, Để chia hai số nguyên khác d u, ấ ta từ đó có đư c ợ ba bư c ớ th c ự hi n ệ làm nh s ư au:
chia hai số nguyên khác d u. ấ Bư c ớ 1: Bỏ d u
ấ “-” trư c ớ số nguyên - GV cho HS nh n ậ xét về k t
ế quả âm, gi s ữ nguyên còn l ố i ạ . c a ủ phép chia h t ế hai số nguy n ệ Bư c
ớ 2: Tình thư ng ơ c a ủ hai số khác d u ấ để từ đó có đư c
ợ phát nguyên dư ng ơ nh n đ ậ ư c ợ B ở ư c 1. ớ hiện “K t
ế quả phép chia h t
ế hai số Bư c ớ 3: Thêm d u
ấ “-” trư c ớ k t ế quả
nguyên khác dấu là số nguyên âm”. nhận đư c ợ ở Bư c
ớ 2, ta có thư ng ơ - GV yêu c u ầ HS c ng
ủ cố các cần tìm. bư c
ớ chia hai số nguyên khác d u ấ Luy n t ệ ập 1: qua Ví dụ 1. (GV yêu c u ầ HS th c ự
a) 36 : (- 9) = - (36 : 9) = - 4 hiện thao tác theo t ng ừ bư c ớ đư c ợ b) (- 48) : 6 = - (48 : 6) = 8 nêu trong khung ki n ế th c ứ tr ng ọ tâm, giúp HS hi u ể ti n ế trình đi đ n ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) k t ế qu t ả hay vì ch nêu r ỉ a k t ế qu ) ả - HS luy n ệ t p ậ các bư c ớ chia hai số
nguyên khác dấu qua Luy n t ệ p 1 ậ . Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ
- HS theo dõi SGK, chú ý nghe, hi u, ể th o ả lu n, ậ trao đ i ổ và hoàn thành các yêu cầu. - GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ - HS giơ tay phát bi u, ể lên b ng ả trình bày - M t ộ số HS khác nh n ậ xét, b ổ sung cho b n. ạ Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị GV tổng quát, nh n ậ xét quá trình ho t ạ đ ng ộ c a ủ các HS, cho HS nh c ắ l i ạ các tính ch t ấ c a ủ phép c ng. ộ Hoạt đ ng 2: ộ Phép chia h t
ế hai s nguyên cùng d ố u ấ a) M c t ụ iêu: - Hi u ể quy t c ắ và bi t ế cách th c ự hi n
ệ chia hai số nguyên khác d u ấ và v n ậ d ng vào bài ụ toán th c ự t . ế b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ II. Phép chia h t ế hai s ố nguyên - GV gi i ớ thi u, ệ trình bày phép chia h t ế cùng d u ấ m t ộ số nguyên dư ng ơ cho m t
ộ số nguyên 1. Phép chia h t ế hai số nguyên M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Phép chia hết hai số nguyên. Quan hệ chia hết trong tập hợp số nguyên Toán 6 Cánh diều
410
205 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(410 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày d y: …/…/…ạ
BÀI 6: PHÉP CHIA H T HAI S NGUYÊN. QUAN H CHIA H TẾ Ố Ệ Ế
TRONG T P H P S NGUYÊN Ậ Ợ Ố ( 3 TI T)Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- Th c hi n đ c phép chia h t hai s nguyên khác d u; phép chia h t hai sự ệ ượ ế ố ấ ế ố
nguyên cùng d u.ấ
- Nh n bi t đ c khái ni m v chia h t; khái ni m b i; c c a s nguyên.ậ ế ượ ệ ề ế ệ ộ ướ ủ ố
2. Năng l c ự
Năng l c riêng:ự
- V n d ng đ c phép chia h t hai s nguyên đ gi i quy t m t s bài toánậ ụ ượ ế ố ể ả ế ộ ố
th c ti n.ự ễ
- V n d ng đ cc phép c ng các s nguyên đ gi i quy t m t s bài toánậ ụ ượ ộ ố ể ả ế ộ ố
th c ti n.ự ễ
Năng l c chung: ự Năng l c mô hình hóa toán h c, năng l c t duy và l p lu nự ọ ự ư ậ ậ
toán h c; năng l c giao ti p toán h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c,ọ ự ế ọ ự ả ế ấ ề ọ
năng l c t duy sáng t o, năng l c h p tác.ự ư ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm tòi, khám pháồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, ch đ ng chi m lĩnh ki n th c theo sỉ ự ự ủ ộ ế ế ứ ự
h ng d n c a GV.ướ ẫ ủ
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , và linh ho t trong quá trình suyư ậ ậ ặ ẽ ạ
nghĩ.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án PPT,ệ ả ạ Hình nh ho c clip, tr c s đả ặ ụ ố ể
minh h a cho bài h c đ c sinh đ ng, máy tính c m tay.ọ ọ ượ ộ ầ
2 - HS : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p, b ng nhóm, bút vi tở ấ ồ ọ ậ ả ế
b ng nhóm.ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- Gây h ng thú, g i đ ng c h c t p cho HS và g i HS đ n n i dung chínhứ ợ ộ ơ ọ ậ ợ ế ộ
c a bài.ủ
b) N i dung: ộ HS th c hi n các yêu c u d i s h ng d n c a GV.ự ệ ầ ướ ự ướ ẫ ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS T bài toánừ HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GVậ ụ ế ứ ể ả ờ ỏ
đ a ra.ư
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV đ t v n đ qua bài toán m đ u:ặ ấ ề ở ầ
+ Th c hi n phép tính sau : (-54): 27ự ệ
+ Làm th nào đ tìm đ c th ng trong phép chia h t m t s nguyên choế ể ượ ươ ế ộ ố
m t s nguyên?ộ ố
+ GV h ng d n HS và yêu c u HS trao đ i, th o lu n, th c hi n phép tínhướ ẫ ầ ổ ả ậ ự ệ
và tr l i câu h i.ả ờ ỏ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu nắ ả ậ
nhóm đôi hoàn thành yêu c u.ầ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét,ọ ộ ố ả ờ ậ
b sung.ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “Bài toán m đ u th c hi n phép chia hai sẫ ắ ọ ớ ở ầ ự ệ ố
nguyên. Đ bi t cách tính k t qu chính xác th ng c a phép chia h t hai sể ế ế ả ươ ủ ế ố
nguyên nh th nào, chúng ta s tìm hi u trong bài m i ngày hôm nay?” ư ế ẽ ể ớ ⇒ Bài
m i.ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Phép chia h t hai s nguyên khác d uạ ộ ế ố ấ
a) M c tiêu:ụ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Hi u quy t c và bi t cách th c hi n chia hai s nguyên khác d u và v nể ắ ế ự ệ ố ấ ậ
d ng vào bài toán th c t .ụ ự ế
b) N i dung:ộ
HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c a GV.ể ể ộ ế ứ ầ ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV h ng d n, yêu c u HS th oướ ẫ ầ ả
lu n nhóm hoàn thành ậ Ho t đ ngạ ộ
1.
- Đ giúp HS hình thành ki n th cể ế ứ
v phép chia hai s nguyên khácề ố
d u, GV làm rõ t ng b c th cấ ừ ướ ự
hi n v i 12 : (–3), trên c s đóệ ớ ơ ở
khái quát cho tr ng h p t ng quát,ườ ợ ổ
t đó có đ c ba b c th c hi nừ ượ ướ ự ệ
chia hai s nguyên khác d u. ố ấ
- GV cho HS nh n xét v k t quậ ề ế ả
c a phép chia h t hai s nguy nủ ế ố ệ
khác d u đ t đó có đ c phátấ ể ừ ượ
hi n “ệ K t qu phép chia h t hai sế ả ế ố
nguyên khác d u là s nguyên âmấ ố ”.
- GV yêu c u HS c ng c cácầ ủ ố
b c chia hai s nguyên khác d uướ ố ấ
qua Ví d 1. (GV yêu c u HS th cụ ầ ự
hi n thao tác theo t ng b c đ cệ ừ ướ ượ
nêu trong khung ki n th c tr ngế ứ ọ
tâm, giúp HS hi u ti n trình đi đ nể ế ế
I. Phép chia h t hai s nguyên khácế ố
d uấ
Ho t đ ng 1:ạ ộ
a) Do (-3) . (-4) = 12 nên 12: (-3) = -4
b) 12 : (- 3) = - (12 : 3) = -4
V y hai phép tính 12 : (- 3) và - (12 : 3)ậ
cho k t quế ả b ng nhauằ .
K t lu n:ế ậ
Đ chia hai s nguyên khác d u, taể ố ấ
làm nh sau:ư
B c 1ướ : B d u “-” tr c s nguyênỏ ấ ướ ố
âm, gi s nguyên còn l i.ữ ố ạ
B c 2:ướ Tình th ng c a hai sươ ủ ố
nguyên d ng nh n đ c B c 1.ươ ậ ượ ở ướ
B c 3:ướ Thêm d u “-” tr c k t quấ ướ ế ả
nh n đ c B c 2, ta có th ngậ ượ ở ướ ươ
c n tìm.ầ
Luy n t p 1:ệ ậ
a) 36 : (- 9) = - (36 : 9) = - 4
b) (- 48) : 6 = - (48 : 6) = 8
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
k t qu thay vì ch nêu ra k t qu )ế ả ỉ ế ả
- HS luy n t p các b c chia hai sệ ậ ướ ố
nguyên khác d u qua ấ Luy n t p 1ệ ậ .
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS theo dõi SGK, chú ý nghe,
hi u, th o lu n, trao đ i và hoànể ả ậ ổ
thành các yêu c u.ầ
- GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- HS gi tay phát bi u, lên b ngơ ể ả
trình bày
- M t s HS khác nh n xét, b sungộ ố ậ ổ
cho b n. ạ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh:ướ ế ậ ậ ị
GV t ng quát, nh n xét quá trìnhổ ậ
ho t đ ng c a các HS, cho HS nh cạ ộ ủ ắ
l i các tính ch t c a phép c ng.ạ ấ ủ ộ
Ho t đ ng 2: Phép chia h t hai s nguyên cùng d uạ ộ ế ố ấ
a) M c tiêu:ụ
- Hi u quy t c và bi t cách th c hi n chia hai s nguyên khác d u và v nể ắ ế ự ệ ố ấ ậ
d ng vào bài toán th c t .ụ ự ế
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV gi i thi u, trình bày phép chia h tớ ệ ế
m t s nguyên d ng cho m t s nguyênộ ố ươ ộ ố
II. Phép chia h t hai s nguyênế ố
cùng d uấ
1. Phép chia h t hai s nguyênế ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
d ng và nêu ví d cho HS th c hi n.ươ ụ ự ệ
- GV yêu c u HS ho t đ ng c p đôi hoànầ ạ ộ ặ
thành Ho t đ ng 2:ạ ộ
a) Tìm s thích h p cho ?: Do (-5).4 = -20ố ợ
nên (-20) : (-5) = ?
b) So sánh (-20) : (-5) và 20 : 5.
+ D ng ý c a câu a nh m giúp HS t m iụ ủ ằ ừ ố
liên h gi a phép nhân và phép chia các sệ ữ ố
nguyên đ nh n ra s t ng t khi th cể ậ ự ươ ự ự
hi n phép chia hai s nguyên âm. ệ ố
+ Trong câu b yêu c u so sánh (– 20) :(-5)ầ
và 20 : 5 nh m giúp HS nh n ra hai k tằ ậ ế
qu b ng nhau, đó là đi m t a cho vi c rútả ằ ể ự ệ
ra k t lu n “ế ậ Đ tìm th ng (-20) :(-5), taể ươ
ch vi c l y 20 chia cho 5, t c là: (-20) :(-ỉ ệ ấ ứ
5)=20 : 5=4”.
Đây là ti n đ quan tr ng cho vi c kháiề ề ọ ệ
quát đ hình thành ki n th c v chia haiể ế ứ ề
s nguyên âm.ố
- GV cho HS nh n xét, khái quát đ có haiậ ể
b c chia hai s nguyên cùng d u nhướ ố ấ ư
trong khung ki n th c tr ng tâm.ế ứ ọ
- GV yêu c u HS nh n xét v d u k tầ ậ ề ấ ở ế
qu c a phép tính đ có đ c phát hi nả ủ ể ượ ệ
m i “ớ K t qu phép chia h t hai sế ả ế ố
nguyên cùng d u là s nguyên d ngấ ố ươ ”.
- GV cho HS hoàn thành VD2 nh m giúpằ
HS c ng c ti n trình th c hi n phép tínhủ ố ế ự ệ
theo hai b c. (GV l u ý trong bài này c nướ ư ầ
d ng.ươ
- Ta đã bi t phép chia h t m t sế ế ộ ố
nguyên d ng cho m t sươ ộ ố
nguyên d ng.ươ
VD: 15 : 3 = 5
2. Phép chia h t hai s nguyênế ố
âm
Ho t đ ng 2:ạ ộ
a) Do (-5) . 4 = -20 nên (-20) : (-
5) = 4.
b) (- 20) : (- 5) = 20 : 5 = 4
V y hai phép tính (- 20) : (- 5) vàậ
20 : 5 cho k t quế ả b ng nhauằ .
K t lu n:ế ậ
Đ chia hai s nguyên âm, taể ố
làm nh sau:ư
B c 1ướ : B d u “-” tr c m iỏ ấ ướ ỗ
s .ố
B c 2:ướ Tìm th ng c a haiươ ủ
s nguyên d ng nh n đ cố ươ ậ ượ
ở B c 1ướ , ta có th ng c nươ ầ
tìm.
Luy n t p 2:ệ ậ
a) (- 12) : (- 6) = 12 : 6 = 2
b) (- 64) : (- 8) = 64 : 8
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ