Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ …/…/… Ngày d y: ạ …/…/…
TIẾT 30 + 31 + 32 + 33 + 34 + 35 : BÀI 3: PHÉP C N Ộ G VÀ PHÉP TR H Ừ AI S N Ố GUYÊN I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c các ợ quy t c ắ c ng, t ộ rừ s nguyên. ố - Nh n ậ bi t ế đư c ợ tính ch t ấ c a ủ phép c ng s ộ nguyên. ố - Nh n ậ bi t ế đư c ợ s đ ố i ố c a ủ m t ộ s nguyên. ố 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + Th c hi ự n đ ệ ư c các ợ phép c ng t ộ rong t p h ậ p ợ s nguyên. ố + V n ậ d ng ụ đư c ợ các tính ch t ấ giao hoán, k t ế h p ợ c a ủ phép c ng ộ các số nguyên trong tính toán. + Th c hi ự n đ ệ ư c các ợ phép tr t ừ rong t p ậ h p s ợ nguyên. ố + Có kĩ năng chuy n ể đư c phép t ợ r s ừ ang phép c ng v ộ i ớ số đ i ố trong tính toán. + Gi i ả đư c ợ m t ộ s ố bài toán liên quan đ n ế c ng ộ và tr ừ s ố nguyên có n i ộ dung th c t ự i n. ễ - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c. ọ 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV: Chu n ẩ bị vẽ s n ẵ ( trên gi y ấ ho c ặ t p ệ trình chi u) ế hình minh h a ọ m t ộ số phép toán sẽ s d ử ng t ụ rong bài. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 - HS : Chu n ẩ b ịđ y ầ đ ủ đ ồ dùng h c ọ t p ậ cá nhân, đ c ọ l i ạ v n ấ đ ề bi u ể di n ễ số nguyên trên tr c ụ số và minh h a phép c ọ ng ộ s t ố nhi ự ên b ng ằ tia s . ố
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: + Giúp HS nh n ậ th c ứ nhu c u ầ s ử d ng ụ các phép tính c ng, ộ tr ừ s ố nguyên. HS hi u bài ể toán m đ ở ầu dẫn đ n phép c ế ng hai ộ số âm (-3) + (-5). + Gây h ng t ứ hú và g i ợ đ ng ộ c h ơ c t ọ p ậ cho HS. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ tr l ả i ờ c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: ệ - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ GV đ t ặ v n đ ấ ề qua bài toán m đ ở u ầ “ Nhi t ệ đ ban ộ ngày Sapa ở vào m t ộ ngày mùa dông là -3oC . N u ế ban đêm gi m ả thêm 5oC n a ữ thì nhi t ệ độ ở đó sẽ là bao nhiêu?”
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v :
ụ HS chú ý, suy nghĩ và tr l ả i ờ câu h i ỏ .
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: GV g i ọ m t ộ số HS tr l ả i ờ , HS khác nh n xét ậ . - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “Bài toán m ở đ u ầ d n ẫ đ n ế phép c ng ộ hai s ố âm (-3) + (-5). Để bi t ế cách tính k t ế quả chính xác t ng ổ c a ủ hai số nguyên trên, cũng như hi u ể rõ h n ơ về các tính ch t ấ c a ủ phép c ng, ộ phép tr , ừ chúng ta sẽ tìm hi u
ể trong bài ngày hôm nay?” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ C ng hai ộ s ng ố uyên cùng d u ấ a) M c t ụ iêu: + Tìm hi u v ể cách ề c ng hai ộ số nguyên b ng cách ằ bi u di ể n t ễ rên tr c s ụ . ố
+ Hình thành kĩ năng c ng hai ộ số nguyên. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + C ng
ủ cố ý nghĩa số nguyên âm và kĩ năng c ng
ộ hai số nguyên âm trong bài toán th c t ự . ế b) N i ộ dung:
HS quan sát SGK để tìm hi u n ể i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu c u c ầ a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HĐ C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ 1. C ng hai ộ số nguyên cùng d u ấ v : ụ HĐKP1: - GV cho HS đ c, ọ tìm hi u ể đề a) K t ế qu c ả a ủ hành đ ng t ộ rên là: HĐKP1. (+2) + (+3) = +5 - GV phân tích, hư ng ớ d n, ẫ yêu cầu HS trao đ i ổ , hoàn thành HĐKP1. b) K t ế qu c ả a ủ hành đ ng t ộ rên là: - GV dẫn d t ắ , đi đ n quy t ế c ắ c ng ộ (-2) + (-3) = -5 hai số nguyên cùng d u ấ trong h p ộ ki n t ế h c. ứ - GV cho 1 số HS đ c ọ l i ạ quy t c. ắ - K t ế qu ả trên cho th y ấ đi m ể mà ngư i ờ - GV phân tích, nh n ấ m nh ạ cho đó d ng ừ l i ạ b ng ằ v i ớ số đ i ố c a ủ t ng ổ HS: (2+3). T ng ổ c a
ủ hai số nguyên cùng ⇒ dấu luôn cùng d u ấ v i ớ hai số - Mu n ố c ng
ộ hai số nguyên dư ng ơ , ta nguyên đó: c ng chúng nh ộ ư c ng hai ộ số t nhi ự ên. + T ng ổ c a
ủ hai số nguyên âm là - Muốn c ng ộ
hai số nguyên âm, ta m t ộ số nguyên âm: c ng ộ hai số đối c a ủ chúng r i ồ thêm d u ấ (-a) + (-b) = - (a +b) tr đ ừ ng ằ trước k t ế qu . ả + T ng ổ c a ủ hai số nguyên dư ng ơ - T ng ổ c a ủ hai số nguyên cùng d u ấ là m t ộ số nguyên dư ng: ơ luôn cùng dấu v i ớ hai số nguyên đó. (+a) + (+b) = a + b Chú ý: - GV hư ng ớ d n,
ẫ phân tích Ví dụ Cho a, b là hai số nguyên dư ng, t ơ a có: 1 đ H ể S hi u r ể õ quy t c. ắ (+a) + (+b) = a + b - GV yêu c u ầ HS trao đ i
ổ , hoàn (-a) + (-b) = - (a +b) thành V n d ậ ng 1. ụ Thực hành 1: Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ a) 4 + 7 = 11
HS theo dõi SGK, chú ý nghe, b) (-4) + (-7) = - (4+7) = -11 hi u và hoàn t ể hành các yêu cầu.
c) (-99) + (-11) = - (99+11) = -110 GV: quan sát và tr gi ợ úp HS.
d) (+99) + (+11) = + (99+11) = 110 Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ
e) (-65) + (-35) = - (65 + 35) = -100 HS: Theo dõi, l ng ắ nghe, phát V n d ậ ng 1 ụ : bi u, l ể ên b ng, hoàn ả thành v . ở
Bác Hà nợ bác Lan 80 nghìn đ ng ồ đư c ợ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) HS nh n xét ậ , bổ sung cho nhau. bi u di ể n: ễ -80 (nghìn đồng) Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: Bác Hà nợ bác Lan 40 nghìn đ ng ồ đư c ợ GV tổng quát l u ư ý l i ạ ki n ế th c ứ bi u di ể n: ễ -40 (nghìn đồng) tr ng ọ tâm và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ ⇒ Tổng số ti n bác H ề à n bác L ợ an là: l i ạ : Quy t c ắ c ng
ộ hai số cùng (-80) + (-40) = -120 (nghìn đồng) dấu. Hoạt đ ng 2: ộ C ng hai ộ s ng ố uyên khác d u ấ a) M c t ụ iêu: + C ng c ủ ố kĩ năng tìm s đ ố i ố . + Tìm hi u ể về cách c ng ộ hai số nguyên khác d u ấ b ng ằ cách bi u ể di n ễ trên tr c ụ số. + Hi u ể quy t c ắ c ng ộ hai số nguyên khác d u ấ và v n ậ d ng ụ vào bài toán th c ự t . ế b) N i ộ dung:
HS quan sát SGK để tìm hi u n ể i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu c u c ầ a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HĐ C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế Bư c ớ 1: Chuy n ể giao 2. C ng
ộ hai s nguyên khác d ố u ấ nhi m ệ v : ụ * C ng ộ hai s đ ố i ố nhau * C ng hai ộ số đ i ố nhau: HĐKP2: - GV yêu c u ầ HS nh c ắ l i ạ a) Ngư i ờ đó d ng ừ l i ạ t i ạ đi m ể 0. khái ni m ệ hai s đ ố i ố nhau. - GV cho HS đ c, ọ phân tích đ bài ề HĐKP2. - K t ế quả c a phép t ủ ính: (+4) + (-4) = 0. - GV yêu c u ầ HS trao đ i ổ , b) Ngư i ờ đó d ng l ừ i ạ t i ạ đi m ể 0. th o ả lu n ậ nhóm hoàn thành HĐKP2 - GV cho HS nh n ậ xét, rút - K t ế quả c a phép t ủ ính: (-4) + (+4) = 0. ra ki n ế th c: ứ T ng ổ hai số ⇒ T ng ổ c a
ủ hai số nguyên đ i ố nhau luôn nguyên đ i
ố nhau luôn luôn b ng 0: ằ a + (-a) = 0
bằng 0 : a + (-a) = 0 Vận d ng 2: ụ - GV yêu HS th o ả lu n ậ Thẻ tín d ng ụ c a
ủ bác Tám ghi nợ 2 000 000
nhóm đôi hoàn thành V n ậ đồng đư c ợ bi u ể di n: ễ - 2 000 000 (đ ng) ồ . dụng 2. Bác Tám n p ạ vào thẻ 2 000 000 đ ng ồ đư c ợ * C ng ộ
hai số nguyên bi u di ể n: ễ 2 000 000 (đồng). không đ i ố nhau: ⇒ Số ti n
ề bác Tám có trong tài kho n ả là: (- 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Phép cộng và phép trừ hai số nguyên Toán 6 Chân trời sáng tạo
364
182 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(364 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: …/…/…ạ
Ngày d y: …/…/…ạ
TI T 30 + 31 + 32 + 33 + 34 + 35 : Ế
BÀI 3: PHÉP C NG VÀ PHÉP TR HAI S NGUYÊNỘ Ừ Ố
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Nh n bi t đ c các quy t c c ng, tr s nguyên.ậ ế ượ ắ ộ ừ ố
- Nh n bi t đ c tính ch t c a phép c ng s nguyên.ậ ế ượ ấ ủ ộ ố
- Nh n bi t đ c s đ i c a m t s nguyên.ậ ế ượ ố ố ủ ộ ố
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ Th c hi n đ c các phép c ng trong t p h p s nguyên.ự ệ ượ ộ ậ ợ ố
+ V n d ng đ c các tính ch t giao hoán, k t h p c a phép c ng các sậ ụ ượ ấ ế ợ ủ ộ ố
nguyên trong tính toán.
+ Th c hi n đ c các phép tr trong t p h p s nguyên.ự ệ ượ ừ ậ ợ ố
+ Có kĩ năng chuy n đ c phép tr sang phép c ng v i s đ i trong tính toán.ể ượ ừ ộ ớ ố ố
+ Gi i đ c m t s bài toán liên quan đ n c ng và tr s nguyên có n i dungả ượ ộ ố ế ộ ừ ố ộ
th c ti n.ự ễ
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; mô hình hóa toánự ư ậ ậ ọ
h c; năng l c giao ti p toán h c.ọ ự ế ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: Chu n b v s n ( trên gi y ho c t p trình chi u) hình minh h a m tẩ ị ẽ ẵ ấ ặ ệ ế ọ ộ
s phép toán s s d ng trong bài.ố ẽ ử ụ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2 - HS : Chu n b đ y đ đ dùng h c t p cá nhân, đ c l i v n đ bi u di nẩ ị ầ ủ ồ ọ ậ ọ ạ ấ ề ể ễ
s nguyên trên tr c s và minh h a phép c ng s t nhiên b ng tia s .ố ụ ố ọ ộ ố ự ằ ố
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
+ Giúp HS nh n th c nhu c u s d ng các phép tính c ng, tr s nguyên. HSậ ứ ầ ử ụ ộ ừ ố
hi u bài toán m đ u d n đ n phép c ng hai s âm (-3) + (-5).ể ở ầ ẫ ế ộ ố
+ Gây h ng thú và g i đ ng c h c t p cho HS.ứ ợ ộ ơ ọ ậ
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và tr l iắ ả ờ
c) S n ph m: ả ẩ T bài toánừ HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ aậ ụ ế ứ ể ả ờ ỏ ư
ra.
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
GV đ t v n đ qua bài toán m đ u “ Nhi t đ ban ngày Sapa vào m t ngàyặ ấ ề ở ầ ệ ộ ở ộ
mùa dông là -3
o
C . N u ban đêm gi m thêm 5ế ả
o
C n a thì nhi t đ đó s làữ ệ ộ ở ẽ
bao nhiêu?”
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS chú ý, suy nghĩ và tr l i câu h i.ả ờ ỏ
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét.ọ ộ ố ả ờ ậ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “Bài toán m đ u d n đ n phép c ng hai s âmẫ ắ ọ ớ ở ầ ẫ ế ộ ố
(-3) + (-5). Đ bi t cách tính k t qu chính xác t ng c a hai s nguyên trên,ể ế ế ả ổ ủ ố
cũng nh hi u rõ h n v các tính ch t c a phép c ng, phép tr , chúng ta sư ể ơ ề ấ ủ ộ ừ ẽ
tìm hi u trong bài ngày hôm nay?” ể ⇒ Bài m i.ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: C ng hai s nguyên cùng d uạ ộ ộ ố ấ
a) M c tiêu:ụ
+ Tìm hi u v cách c ng hai s nguyên b ng cách bi u di n trên tr c s .ể ề ộ ố ằ ể ễ ụ ố
+ Hình thành kĩ năng c ng hai s nguyên.ộ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ C ng c ý nghĩa s nguyên âm và kĩ năng c ng hai s nguyên âm trong bàiủ ố ố ộ ố
toán th c t .ự ế
b) N i dung:ộ
HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c a GV.ể ể ộ ế ứ ầ ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi mướ ể ệ
v :ụ
- GV cho HS đ c, tìm hi u đọ ể ề
HĐKP1.
- GV phân tích, h ng d n, yêuướ ẫ
c u HS trao đ i, hoàn thànhầ ổ
HĐKP1.
- GV d n d t, đi đ n quy t c c ngẫ ắ ế ắ ộ
hai s nguyên cùng d u trong h pố ấ ộ
ki n th c.ế ứ
- GV cho 1 s HS đ c l i quy t c.ố ọ ạ ắ
- GV phân tích, nh n m nh choấ ạ
HS:
T ng c a hai s nguyên cùngổ ủ ố
d u luôn cùng d u v i hai sấ ấ ớ ố
nguyên đó:
+ T ng c a hai s nguyên âm làổ ủ ố
m t s nguyên âm:ộ ố
(-a) + (-b) = - (a +b)
+ T ng c a hai s nguyên d ngổ ủ ố ươ
là m t s nguyên d ng:ộ ố ươ
(+a) + (+b) = a + b
- GV h ng d n, phân tích ướ ẫ Ví dụ
1 đ HS hi u rõ quy t c.ể ể ắ
- GV yêu c u HS trao đ i, hoànầ ổ
thành V n d ng 1.ậ ụ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
HS theo dõi SGK, chú ý nghe,
hi u và hoàn thành các yêu c u.ể ầ
GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
HS: Theo dõi, l ng nghe, phátắ
bi u, lên b ng, hoàn thành v .ể ả ở
1. C ng hai s nguyên cùng d uộ ố ấ
HĐKP1:
a) K t qu c a hành đ ng trên là: ế ả ủ ộ
(+2) + (+3) = +5
b) K t qu c a hành đ ng trên là: ế ả ủ ộ
(-2) + (-3) = -5
- K t qu trên cho th y đi m mà ng iế ả ấ ể ườ
đó d ng l i b ng v i s đ i c a t ngừ ạ ằ ớ ố ố ủ ổ
(2+3).
⇒
- Mu n ố c ng hai s nguyên d ngộ ố ươ , ta
c ng chúng nh c ng hai s t nhiên.ộ ư ộ ố ự
- Mu n ố c ng hai s nguyên âmộ ố , ta
c ng hai s đ i c a chúng r i thêm d uộ ố ố ủ ồ ấ
tr đ ng tr c k t qu .ừ ằ ướ ế ả
- T ng c a hai s nguyên cùng d uổ ủ ố ấ
luôn cùng d u v i hai s nguyên đó.ấ ớ ố
Chú ý:
Cho a, b là hai s nguyên d ng, ta có:ố ươ
(+a) + (+b) = a + b
(-a) + (-b) = - (a +b)
Th c hành 1:ự
a) 4 + 7 = 11
b) (-4) + (-7) = - (4+7) = -11
c) (-99) + (-11) = - (99+11) = -110
d) (+99) + (+11) = + (99+11) = 110
e) (-65) + (-35) = - (65 + 35) = -100
V n d ng 1:ậ ụ
Bác Hà n bác Lan 80 nghìn đ ng đ cợ ồ ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
HS nh n xét, b sung cho nhau. ậ ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh:ướ ế ậ ậ ị
GV t ng quát l u ý l i ki n th cổ ư ạ ế ứ
tr ng tâm và g i 1 h c sinh nh cọ ọ ọ ắ
l i: ạ Quy t c c ng hai s cùngắ ộ ố
d u.ấ
bi u di n: -80 (nghìn đ ng)ể ễ ồ
Bác Hà n bác Lan 40 nghìn đ ng đ cợ ồ ượ
bi u di n: -40 (nghìn đ ng)ể ễ ồ
⇒ T ng s ti n bác Hà n bác Lan là:ổ ố ề ợ
(-80) + (-40) = -120 (nghìn đ ng)ồ
Ho t đ ng 2: C ng hai s nguyên khác d uạ ộ ộ ố ấ
a) M c tiêu:ụ
+ C ng c kĩ năng tìm s đ i.ủ ố ố ố
+ Tìm hi u v cách c ng hai s nguyên khác d u b ng cách bi u di n trênể ề ộ ố ấ ằ ể ễ
tr c s .ụ ố
+ Hi u quy t c c ng hai s nguyên khác d u và v n d ng vào bài toán th cể ắ ộ ố ấ ậ ụ ự
t .ế
b) N i dung:ộ
HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c a GV.ể ể ộ ế ứ ầ ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giaoướ ể
nhi m v :ệ ụ
* C ng hai s đ i nhau:ộ ố ố
- GV yêu c u HS nh c l iầ ắ ạ
khái ni m hai s đ i nhau.ệ ố ố
- GV cho HS đ c, phân tíchọ
đ bài ề HĐKP2.
- GV yêu c u HS trao đ i,ầ ổ
th o lu n nhóm hoàn thànhả ậ
HĐKP2
- GV cho HS nh n xét, rútậ
ra ki n th c: ế ứ T ng hai sổ ố
nguyên đ i nhau luônố
b ng 0ằ : a + (-a) = 0
- GV yêu HS th o lu nả ậ
nhóm đôi hoàn thành V nậ
d ng 2.ụ
* C ng hai s nguyênộ ố
không đ i nhau:ố
2. C ng hai s nguyên khác d uộ ố ấ
* C ng hai s đ i nhauộ ố ố
HĐKP2:
a) Ng i đó d ng l i t i đi m 0.ườ ừ ạ ạ ể
- K t qu c a phép tính: (+4) + (-4) = 0.ế ả ủ
b) Ng i đó d ng l i t i đi m 0.ườ ừ ạ ạ ể
- K t qu c a phép tính: (-4) + (+4) = 0.ế ả ủ
⇒ T ng c a hai s nguyên đ i nhau luônổ ủ ố ố
luôn b ng 0: a + (-a) = 0ằ
V n d ng 2:ậ ụ
Th tín d ng c a bác Tám ghi n 2 000 000ẻ ụ ủ ợ
đ ng đ c bi u di n: - 2 000 000 (đ ng).ồ ượ ể ễ ồ
Bác Tám n p vào th 2 000 000 đ ng đ cạ ẻ ồ ượ
bi u di n: 2 000 000 (đ ng).ể ễ ồ
⇒ S ti n bác Tám có trong tài kho n là: (- 2ố ề ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV yêu c u HS th c hi nầ ự ệ
th o lu n c p đôi hoànả ậ ặ
thành HĐKP3.
- GV cho HS rút ra quy t cắ
C ng hai s nguyên khôngộ ố
đ i nhauố nh trong SGK.ư
- GV yêu c u m t vài HSầ ộ
phát bi u l i quy t c.ể ạ ắ
- GV l u ý cho HS:ư
Khi c ng hai s nguyên tráiộ ố
d u:ấ
+ N u s d ng l n h n sế ố ươ ớ ơ ố
đ i c a s âm thì ta có t ngố ủ ố ổ
d ng.ươ
+ N u s d ng b ng sế ố ươ ằ ố
đ i c a s âm thì ta có t ngố ủ ố ổ
b ng 0.ằ
+ N u s d ng bé h n sế ố ươ ơ ố
đ i c a s âm thì ta có t ngố ủ ố ổ
âm.
- GV yêu c u HS ho t đ ngầ ạ ộ
nhóm b n đ c hi u ố ọ ể Ví d 2ụ
và Ví d 3 ụ đ hình dung rõể
v quy t c c ng hai sề ắ ộ ố
nguyên khác d uấ .
- GV yêu c u HS v n d ngầ ậ ụ
quy t c hoàn thành ắ Th cự
hành 2, 2 HS lên b ng trìnhả
bày.
- GV cho HS th o lu nả ậ
nhóm làm V n d ng 3.ậ ụ
B c 2: Th c hi n nhi mướ ự ệ ệ
v : ụ
+ HS theo dõi SGK, chú ý
nghe, hi u và hoàn thànhể
các yêu c u.ầ
+ GV: quan sát và tr giúpợ
HS.
B c 3: Báo cáo, th oướ ả
lu n: ậ
+HS: Theo dõi, l ng nghe,ắ
phát bi u, trình bày b ng,ể ả
hoàn thành v .ở
000 000) + 2 000 000 = 0 (đ ng). B i vì (- 2ồ ở
000 000) và 2 000 000 là hai s đ i nhau.ố ố
* C ng hai s nguyên không đ i nhau:ộ ố ố
HĐKP3:
a) Ng i đó d ng l i t i đi m +4.ườ ừ ạ ạ ể
- K t qu c a phép tính: ế ả ủ
(-2) + (+6) = 4
b) Ng i đó d ng t i đi m -4.ườ ừ ạ ể
- K t qu c a phép tính: ế ả ủ
(+2) + (-6) = -4
⇒ Mu n c ng hai s nguyên khác d u khôngố ộ ố ấ
đ i nhau, ta làm nh sau:ố ư
- N u s d ng l n h n s đ i c a s âm thìế ố ươ ớ ơ ố ố ủ ố
ta l y s d ng tr đi s đ i c a s âm.ấ ố ươ ừ ố ố ủ ố
- N u s d ng bé h n s đ i c a s âm thìế ố ươ ơ ố ố ủ ố
ta l y s đ i c a s âm tr đi s d ng r iấ ố ố ủ ố ừ ố ươ ồ
thêm d u tr c k t qu .ấ ướ ế ả
Chú ý:
Khi c ng hai s nguyên trái d u:ộ ố ấ
- N u s d ng l n h n s đ i c a s âm thìế ố ươ ớ ơ ố ố ủ ố
ta có t ng d ng.ổ ươ
- N u s d ng b ng s đ i c a s âm thì taế ố ươ ằ ố ố ủ ố
có t ng b ng 0.ổ ằ
- N u s d ng bé h n s đ i c a s âm thìế ố ươ ơ ố ố ủ ố
ta có t ng âm.ổ
Th c hành 2:ự
a) 4 + (-7) = - (7 – 3) = - 3
b) (-5) + 12 = 12 – 5 = 7
c) (-25) + 72 = 72 – 25 = 47
d) 49 + (-51) = - (51 – 49) = -2
V n d ng 3:ậ ụ
a) Ta có: (-3) + 5 = 5 - 3 = 2
⇒ Thang máy d ng l i t ng 2.ừ ạ ở ầ
b) Ta có 3 + (-5) = - (5 - 3) = - 2
⇒ Thang máy d ng l i t ng h m (-3)ừ ạ ở ầ ầ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ