Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ BÀI 4: PHÉP C N Ộ G VÀ PHÉP TR P Ừ HÂN SỐ I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c, kĩ ứ năng - Bi t ế tìm số đối c a ủ phân s đã cho ố - Th c ự hiện được c ng t ộ r các ừ phân số - S d ử ng ụ đư c t ợ ính ch t ấ phép c ng phân ộ s đ ố t ể ính h p l ợ í 2. Năng l c ự a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c ự chú tr ng: ọ tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c ọ (v n ậ d ng ụ quy t c, ắ tư ng ơ t ) ự 3. Ph m ẩ chất Rèn luy n ệ thói quen tự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ vụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Sgk, giáo án, máy chi u ế 2. Đ i ố v i ớ h c s
ọ inh: Sgk, đồ dùng h c ọ t p, v ậ ghi ở
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n ấ đề: Bài trư c ớ chúng ta đã h c ọ về so sánh phân s . ố Bài hôm nay chúng ta tìm hi u v ể cách ề c ng t ộ r các phân s ừ ố. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Phép c ng hai ộ phân số
a. Mục tiêu: HS làm đư c ợ phép c ng hai ộ phân số b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Hoạt đ ng 1: ộ - HS th c ự hi n các ệ yêu c u a và b ầ Gi i ả : - V i ớ yêu c u
ầ b, Gv có thể phát tri n ể thêm yêu a) Tháng đ u ầ m i ỗ ngư i ờ cầu: xác đ nh ị số ti n ề có sau hai tháng (th c ự ch t ấ thu đư c: ợ −2 , tháng 5 3 xác định k t ế qu phép ả tính −2 + nêu b) ở 5 5 th hai ứ thu đư c ợ 3 - GV có thể để HS th o ả lu n ậ theo nhóm k t ế quả 5 số ti n ề m i ỗ ngư i
ờ có sau hai tháng theo cách b) Số ti n ề thu đư c ợ c a ủ
khác (VD: sau hai tháng, cả năm ngư i ờ có -2 mỗi ngư i ờ trong hai toán (tri u ệ ) + 3 (tri u) ệ , t c ứ là có 1 tri u, ệ nên sau hai đư c ợ bi u ể th : ị −2 + 5 tháng, mỗi ngư i ờ 1 có (tri u ệ ) ) 5 3 5 - Quy t c ắ c ng ộ phân s : ố GV có thể từ k t
ế quả Thực hành 1: trên, gi i ớ thi u ệ v ề s ự tư ng ơ t ự và đ ể yêu c u ầ HS Gi iả: nên thử quy tác c ng ộ phân số cùng m u ẫ s , ố th o ả 4 lu n xây d ậ ng ự ví dụ a. + −22 = −3 5 - Gv có th ể yêu c u ầ HS nên th ử quy t c ắ cho c ng ộ 4 .5 + −22.−3 = phân số khác m u ẫ s , ố cùng xây d ng ự ví dụ và −3. 5 5.−3 làm Th c ự hành q để c ng ủ cố quy t c ắ c ng ộ phân 20 66 + = −15 −15 số khác mẫu 20 Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nh ệ i m ệ v h ụ c t ọ p ậ + 66 = −88 −15 15 + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ 7 5 b. −5 + = + −6 −8 6 Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả 5.8 luận −7 = + −7.6 = 8 6.8 8.6 + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . 40 + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. + −42 = 48 48 Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ 40+−42 = −2 vụ h c t ọ ập 48 48 + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng ộ 2: M t ộ số tính ch t ấ c a phép c ủ ng phân s ộ ố a. Mục tiêu: HS n m ắ đư c m ợ t ộ s t ố ính ch t ấ c a ủ phép c ng phân s ộ ố b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Thực hành 2: - GV yêu c u ầ HS nh c ắ l i ạ tính ch t ấ phép c ng ộ số Gi i ả : nguyên 3 ( + −2 ) + −1 = 5 7 5 - GV gi i ớ thi u ệ các tính ch t ấ tư ng ơ tự c a ủ phép c ng
ộ phân số và trình bày. Ví dụ 3 để nói về tác 3 ( + −1 + −2 ) = 5 5 7 d ng các t ụ ính chất trong hp lí 2 14 - GV cho Hs th c ự hi n ệ Th c ự hành 2 để c ng ủ cố + −2 = + 5 7 35 ban đầu −10 4 = Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nh ệ i m ệ v h ụ c t ọ p ậ 35 35 + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả luận M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng ộ 3: S đ ố i ố a. Mục tiêu: Bi t ế cách tìm đư c ợ s đ ố i ố c a ủ m t ộ phân số b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Thực hành 3: - GV ti n ế hành theo g i ợ
ở SGK và sau đó cho HS Gi i ả : th c hi ự ện Th c hành 3 ự a. Số đ i ố c a ủ −15 là - 7 Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nh ệ i m ệ v h ụ c t ọ p ậ + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ −15 7 + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ b. Số đ i ố c a ủ 22 là - Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả −25 luận 22 −25 + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . c. Số đ i ố c a ủ 10 là - + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. 9 Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ 10 vụ h c t ọ ập 9 −45 + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ d. Số đ i ố c a ủ là - −27 chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ −45 −27 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Phép cộng và phép trừ phân số Toán 6 Chân trời sáng tạo
232
116 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(232 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n:ạ
Ngày d y:ạ
BÀI 4: PHÉP C NG VÀ PHÉP TR PHÂN SỘ Ừ Ố
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c, kĩ năngế ứ
- Bi t tìm s đ i c a phân s đã cho ế ố ố ủ ố
- Th c hi n đ c c ng tr các phân s ự ệ ượ ộ ừ ố
- S d ng đ c tính ch t phép c ng phân s đ tính h p líử ụ ượ ấ ộ ố ể ợ
2. Năng l cự
a. Năng l c chung: ự Năng l cự t duy và l p lu nư ậ ậ toán h c;ọ năng l cự mô hình
hóa toán h c;ọ năng l cự gi i quy t v n đả ế ấ ề toán h c;ọ năng l cự giao ti pế toán
h c;ọ năng l cự s d ng công c , ph ng ti nử ụ ụ ươ ệ h c toánọ
- Năng l c chú tr ng: t duy và l p lu n toán h c (v n d ng quy t c, t ngự ọ ư ậ ậ ọ ậ ụ ắ ươ
t )ự
3. Ph m ch tẩ ấ
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ngệ ự ọ ứ ệ ụ ọ ậ ồ ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.ứ ọ ậ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên: ố ớ Sgk, giáo án, máy chi uế
2. Đ i v i h c sinh: ố ớ ọ Sgk, đ dùng h c t p, v ghiồ ọ ậ ở
III. TI N TRÌNH D YẾ Ạ H CỌ
A. HO T Đ NG KH I Đ NGẠ Ộ Ở Ộ
a. M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho h c sinh và t ng b c làm quen bàiạ ế ứ ọ ừ ướ
h c.ọ
b. N i dung:ộ GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c. S n ph m h c t p:ả ẩ ọ ậ HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Gv trình bày v n đấ ề: Bài tr c chúng ta đã h c v so sánh phân s . Bài hômướ ọ ề ố
nay chúng ta tìm hi u v cách c ng tr các phân s . ể ề ộ ừ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Phép c ng hai phân sạ ộ ộ ố
a. M c tiêuụ : HS làm đ c phép c ng hai phân sượ ộ ố
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- HS th c hi n các yêu c u a và bự ệ ầ
- V i yêu c u b, Gv có th phát tri n thêm yêuớ ầ ể ể
c u: xác đ nh s ti n có sau hai tháng (th c ch tầ ị ố ề ự ấ
xác đ nh k t qu phép tính ị ế ả
−2
5
+
3
5
nêu b)ở
- GV có th đ HS th o lu n theo nhóm k t quể ể ả ậ ế ả
s ti n m i ng i có sau hai tháng theo cáchố ề ỗ ườ
khác (VD: sau hai tháng, c năm ng i có -2ả ườ
(tri u) + 3 (tri u), t c là có 1 tri u, nên sau haiệ ệ ứ ệ
tháng, m i ng i có ỗ ườ
1
5
(tri u) )ệ
- Quy t c c ng phân s : GV có th t k t quắ ộ ố ể ừ ế ả
trên, gi i thi u v s t ng t và đ yêu c u HSớ ệ ề ự ươ ự ể ầ
nên th quy tác c ng phân s cùng m u s , th oử ộ ố ẫ ố ả
lu n xây d ng ví dậ ự ụ
- Gv có th yêu c u HS nên th quy t c cho c ngể ầ ử ắ ộ
phân s khác m u s , cùng xây d ng ví d vàố ẫ ố ự ụ
làm Th c hành q đ c ng c quy t c c ng phânự ể ủ ố ắ ộ
s khác m uố ẫ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
Ho t đ ng 1:ạ ộ
Gi i:ả
a) Tháng đ u m i ng iầ ỗ ườ
thu đ c:ượ
−2
5
, tháng
th hai thu đ c ứ ượ
3
5
b) S ti n thu đ c c aố ề ượ ủ
m i ng i trong hai toánỗ ườ
đ c bi u th :ượ ể ị
−2
5
+
3
5
Th c hành 1: ự
Gi i:ả
a.
4
−3
+
−22
5
=
4 .5
−3. 5
+
−22.− 3
5.−3
=
20
−15
+
66
−15
=
20+ 66
−15
=
−88
15
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
b.
−5
−6
+
7
−8
=
5
6
+
−7
8
=
5.8
6.8
+
−7.6
8.6
=
40
48
+
−42
48
=
40+−42
48
=
−2
48
Ho t đ ng ạ ộ 2: M t s tính ch t c a phép c ng phân sộ ố ấ ủ ộ ố
a. M c tiêuụ : HS n m đ c m t s tính ch t c a phép c ng phân sắ ượ ộ ố ấ ủ ộ ố
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV yêu c u HS nh c l i tính ch t phép c ng sầ ắ ạ ấ ộ ố
nguyên
- GV gi i thi u các tính ch t t ng t c a phépớ ệ ấ ươ ự ủ
c ng phân s và trình bày. Ví d 3 đ nói v tácộ ố ụ ể ề
d ng các tính ch t trong hp líụ ấ
- GV cho Hs th c hi n Th c hành 2 đ c ng cự ệ ự ể ủ ố
ban đ uầ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
Th c hành 2:ự
Gi i:ả
(
3
5
+
−2
7
) +
−1
5
=
(
3
5
+
−1
5
+
−2
7
) =
2
5
+
−2
7
=
14
35
+
−10
35
=
4
35
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
Ho t đ ng ạ ộ 3: S đ iố ố
a. M c tiêuụ : Bi t cách tìm đ c s đ i c a m t phân sế ượ ố ố ủ ộ ố
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV ti n hành theo g i SGK và sau đó cho HSế ợ ở
th c hi n Th c hành 3ự ệ ự
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
Th c hành 3:ự
Gi i:ả
a. S đ i c a ố ố ủ
−15
7
là -
−15
7
b. S đ i c a ố ố ủ
22
−25
là -
22
−25
c. S đ i c a ố ố ủ
10
9
là -
10
9
d. S đ i c a ố ố ủ
−45
−27
là -
−45
−27
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ho t đ ng 4ạ ộ : Phép tr hai phân sừ ố
a. M c tiêuụ : HS bi t cách tr hai phân sế ừ ố
Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ọ ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV theo cách SGK đ gi i thi u Ví d 5 vàở ể ớ ệ ụ
cho HS th c hi n Th c hành 4ự ệ ự
- GV có th đ HS khám phá (b sung) hìnhể ể ổ
thành phép tr nh phép c ng (cùng m u thì trừ ư ộ ẫ ừ
t , khác m u c n quy đ ng r i th c hi n tr ).ử ẫ ầ ồ ồ ự ệ ừ
Khám phá này ch b sung v i đi u ki n HSỉ ổ ớ ề ệ
h ng thúứ
- Quy t c d u ngo c: GV s d ng t ng t quyắ ấ ặ ử ụ ươ ự
t c d u ngo c có s nguyên đ gi i thi u nhắ ấ ặ ở ố ể ớ ệ ư
SGk và cho HS th c hành 5 đ làm quenự ể
- GV nêu yêu c u b ng ví d c th , qua đó nêuầ ằ ụ ụ ể
thành chú y: Có th nêu chú tr c và có ví dể ướ ụ
minh h aọ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
Th c hành ự 4:
Gi i:ả
Ta có:
−4
3
-
12
5
=
−4
3
+
−12
5
=
−4 . 5
3.5
+
−12 . 3
5.3
=
−20
15
+
−36
15
=
−56
15
Th c hành ự 5:
Gi i:ả
- (-
3
4
) – (
2
3
+
1
4
)
=
3
4
-
2
3
-
1
4
=
2
4
-
2
3
=
2
4
+
−2
3
=
2.3
4.3
+
−2.4
3.4
=
6
12
+
−8
12
=
−2
12
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ