Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ .../.../... Ngày d y: ạ .../.../...
BÀI 4: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA PHÂN S ( Ố 3 TI T Ế ) I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u s ầ au: - Bi t ế và v n d ậ ng ụ đư c quy t ợ c ắ nhân, chia phân s . ố - Bi t ế các tính ch t ấ c a ủ phép nhân phân s : ố giao hoán, k t ế h p, ợ nhân v i ớ s ố 1,
phân phối c a phép nhân đ ủ ối v i ớ phep c ng ộ và phép tr . ừ - Hi u ể đư c ợ khái ni m ệ phân số ngh ch ị đ o ả và bi t ế tìm phân số ngh ch ị đ o ả c a phân s ủ ố đã cho 2. Năng l c ự Năng l c ự chung: Góp ph n ầ t o ạ c ơ h i ộ đ ể HS phát tri n ể m t ộ s ố năng l c ự toán h c ọ nh : ư Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự sử d ng ụ công c , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán; năng l c ự giao ti p t ế oán h c. ọ Năng l c ự riêng:
- Có kĩ năng nhân chia phân số nhanh và đúng. - Có ý th c ứ quan sát đ c ặ đi m ể c a ủ các phân s ố r i ồ v n ậ d ng ụ các tính ch t ấ cơ b n c ả a
ủ phép nhân phân số để tính nhanh và đúng. - V n ậ d ng gi ụ i ả quy t ế các bài toán th c t ự i n có ễ liên quan. 3. Ph m ẩ chất - Rèn luy n ệ tính c n ẩ th n,
ậ chính xác. Tư duy các v n ấ đề toán h c ọ m t ộ cách lôgic và hệ thống. - Chăm chỉ tích c c xây d ự ng ự bài.
- Hình thành tư duy logic, l p ậ lu n ậ ch t ặ ch , ẽ và linh ho t ạ trong quá trình suy nghĩ.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Giáo án, SGK, SGV - Phi u bài ế h c ọ cho HS - B ng, bút ả vi t ế cho các nhóm - B ng t ả ính ch t ấ c a phép ủ nhân. 2 - HS - SGK, SBT, v ghi ở , gi y nháp, b ấ ng ph ả ụ - Ôn t p ậ v nhân và chi ề a phân s v ố i ớ cả t và m ử u d ẫ ư ng đã h ơ c ọ ở Ti u h ể c ọ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c
ụ tiêu: Giúp HS ti p ế c n ậ v i
ớ phép nhân, phép chia phân s ố m t ộ cách tự nhiên và gần gũi. b) N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c) Sản ph m
ẩ : HS l ng nghe và t ắ i p t ế hu ki n t ế h c ứ
d) Tổ chức thực hi n: ệ - GV yêu cầu HS đ c
ọ bài toán, suy nghĩ và th c ự hi n yêu ệ c u đ ầ t ặ ra: Gấu nư c ớ đư c ợ nhà sinh v t ậ h c ọ ngư i ờ Ý L. Span-lan-
gia-ni (L. Spallanzani) đ t
ặ tên là Tac-đi-gra-đa
(Tardigrada) vào năm 1776. M t ộ con g u ấ nư c ớ dài kho ng ả 1 mm. M t ộ con g u ấ đ c B ự c ắ C c ự trư ng ở thành 2 dài kho ng ả 5 m. 2 Chi u ề dài con g u ấ đ c ự B c ắ C c ự trư ng ở thành g p ấ bao nhiêu lần chi u dài ề con g u n ấ ư c? ớ - GV g i ọ m t ộ vài HS tr l ả i ờ k t ế quả ⇒ Giáo viên nh n xét ậ và d n d ẫ t ắ vào bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ
Quy tắc nhân hai phân số a) M c t ụ iêu: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - C ng
ủ cố phép nhân phân số - V n d ậ ng
ụ phép nhân phân số vào gi i ả các bài toán th c ự tế b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ
I. PHÉP NHÂN PHÂN SỐ - GV g i ọ m t ộ HS nh c ắ l i ạ quy t c
ắ nhân hai 1. Quy tắc nhân hai phân s ố phân số đã h c ọ t ở i u h ể c. ọ 4 VD: −6 . = −6.4 −24 = 5 7 5.7 35 - GV phát bi u: ể quy t c ắ đó v n ẫ đư c ợ áp d ng ụ
Quy tắc nhân hai phân s : ố đối v i
ớ phép nhân hai phân số coa tử và m u ẫ Muốn nhân hai phân s , ố ta nhân các tử
là các số nguyên. Sau đó hư ng ớ d n ẫ HS th c ự v i
ớ nhau và nhân các mẫu v i ớ nhau. 4 hiện phép tính: −6 . a 5 7 . c = a.c v i ớ b ≠ 0 và d ≠ 0 b d b . d - GV g i ọ HS đ c ọ khung ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm và Luy n t ệ ập 1 nhấn m nh l ạ i ạ . a) −9 . - GV hư ng d ớ ẫn HS th c hi ự n ệ VD1, VD2. 10 - GV nh c ắ l i ạ ki n ế th c ứ cũ: M i ỗ số nguyên 25 −9.25 −3. 3.5 .5 −15 = = = 12 10.12 2.5 .3 .4 8 đ u ề được vi t ế về d ng ạ phân số có m u ẫ b ng ằ −3.(−12) 1. Từ đó, yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ c p ặ đôi suy b) (−3 = 8 ) . −12= 5 8.5 nghĩ phát bi u ể quy t c ắ để nhân m t ộ s ố nguyên 36 9 = v i ớ m t ộ phân số hoặc ngư c ợ l i ạ . 40 10 - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n
ậ nhóm đôi và áp * Lưu ý: d ng l ụ àm bài Luy n t ệ p 1, 2 ậ Muốn nhân m t ộ số nguyên v i ớ m t ộ Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ phân số (ho c ặ nhân m t ộ phân số v i ớ - HS th o ả lu n ậ th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ c a ủ giáo m t
ộ số nguyên), ta nhân số nguyên viên. v i ớ tử c a
ủ phân số và giữ nguyên - GV theo dõi, hỗ tr , ợ hư ng ớ d n ẫ HS làm bài mẫu c a ủ phân số đó: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Luyện t p ậ 1, 2 a m. a a a . n m . = ; . n= v i ớ b b b b b Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ ≠ 0 - G i ọ 1 HS đ ng ứ t i ạ chỗ đ c ọ n i
ộ dung trong Luy n t ệ ập 2 khung ki n t ế h c t ứ r ng t ọ âm 8.(−5) −40 −20 - G i ọ đ i ạ di n ệ c p ặ đôi phát bi u ể quy t c ắ để a) 8 . (−5)= = = 6 6 6 3 nhân m t ộ số nguyên v i ớ m t ộ phân số ho c ặ b) 5 5. . (−14 ) −70 −10 (−14)= = = 21 21 21 3 ngư c l ợ i ạ . - G i ọ 2 HS lên b ng ả làm bài Luy n ệ t p ậ 1, Luyện t p ậ 2 - GV g i ọ HS khác nh n ậ xét, b s ổ ung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, nh ậ n đ ậ nh: ị - GV nh n
ậ xét thái độ làm vi c, ệ phư ng ơ án trả l i ờ c a ủ h c ọ sinh, ghi nh n ậ và tuyên dư ng ơ h c ọ sinh có câu trả l i ờ t t ố nh t ấ . Đ ng ộ viên các h c ọ sinh còn l i ạ tích c c, ự cố g ng ắ h n ơ trong các ho t ạ đ ng h ộ c ọ ti p t ế heo. - GV ch t ố ki n ế th c ứ về quy t c ắ nhân hai phân số. Hoạt đ ng 2: ộ Tính ch t ấ c a phép n ủ hân phân số a) M c t ụ iêu: - HS n m ắ đư c các ợ tính ch t ấ c a ủ phép nhân phân số - V n d ậ ng ụ các tính ch t ấ c a phép nhân ủ đ t ể ính nhanh b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 2. Tính ch t ấ c a phép n ủ hân phân số - GV g i ọ 1 HS nêu các tính ch t ấ c a ủ phép - Gi ng
ố như phép nhân số tự nhiên, phép M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Phép nhân, phép chia phân số Toán 6 Cánh diều
464
232 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(464 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
BÀI 4: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA PHÂN S (3 TI T)Ố Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- Bi t và v n d ng đ c quy t c nhân, chia phân s .ế ậ ụ ượ ắ ố
- Bi t các tính ch t c a phép nhân phân s : giao hoán, k t h p, nhân v i s 1,ế ấ ủ ố ế ợ ớ ố
phân ph i c a phép nhân đ i v i phep c ng và phép tr .ố ủ ố ớ ộ ừ
- Hi u đ c khái ni m phân s ngh ch đ o và bi t tìm phân s ngh ch đ oể ượ ệ ố ị ả ế ố ị ả
c a phân s đã choủ ố
2. Năng l c ự
Năng l c chunự g: Góp ph n t o c h i đ HS phát tri n m t s năng l c toánầ ạ ơ ộ ể ể ộ ố ự
h c nh : Năng l c gi i quy t v n đ toán h c; năng l c s d ng công c ,ọ ư ự ả ế ấ ề ọ ự ử ụ ụ
ph ng ti n h c toán; năng l c giao ti p toán h c.ươ ệ ọ ự ế ọ
Năng l c riêng:ự
- Có kĩ năng nhân chia phân s nhanh và đúng.ố
- Có ý th c quan sát đ c đi m c a các phân s r i v n d ng các tính ch t cứ ặ ể ủ ố ồ ậ ụ ấ ơ
b n c a phép nhân phân s đ tính nhanh và đúng.ả ủ ố ể
- V n d ng gi i quy t các bài toán th c ti n có liên quan.ậ ụ ả ế ự ễ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác. T duy các v n đ toán h c m t cáchệ ẩ ậ ư ấ ề ọ ộ
lôgic và h th ng.ệ ố
- Chăm ch tích c c xây d ng bài.ỉ ự ự
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , và linh ho t trong quá trình suyư ậ ậ ặ ẽ ạ
nghĩ.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Giáo án, SGK, SGV
- Phi u bài h c cho HSế ọ
- B ng, bút vi t cho các nhómả ế
- B ng tính ch t c a phép nhân.ả ấ ủ
2 - HS
- SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, b ng phở ấ ả ụ
- Ôn t p v nhân và chia phân s v i c t và m u d ng đã h c Ti u h cậ ề ố ớ ả ử ẫ ươ ọ ở ể ọ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ Giúp HS ti p c n v i phép nhân, phép chia phân s m t cách tế ậ ớ ố ộ ự
nhiên và g n gũi.ầ
b) N i dung: ộ GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c) S n ph m: ả ẩ HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS đ c bài toán, suy nghĩ và th c hi n yêu c u đ t ra:ầ ọ ự ệ ầ ặ
G u n c đ c nhà sinh v t h c ng i Ý L. Span-lan-ấ ướ ượ ậ ọ ườ
gia-ni (L. Spallanzani) đ t tên là Tac-đi-gra-đaặ
(Tardigrada) vào năm 1776. M t con g u n c dàiộ ấ ướ
kho ng ả
1
2
mm. M t con g u đ c B c C c tr ng thànhộ ấ ự ắ ự ưở
dài kho ng ả
5
2
m.
Chi u dài con g u đ c B c C c tr ng thành g p baoề ấ ự ắ ự ưở ấ
nhiêu l n chi u dài con g u n c?ầ ề ấ ướ
- GV g i m t vài HS tr l i k t quọ ộ ả ờ ế ả
⇒ Giáo viên nh n xét và d n d t vào bài m i.ậ ẫ ắ ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: ạ ộ Quy t c nhân hai phân sắ ố
a) M c tiêu:ụ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- C ng c phép nhân phân sủ ố ố
- V n d ng phép nhân phân s vào gi i các bài toán th c tậ ụ ố ả ự ế
b) N i dung:ộ HS đ c ọ SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c aể ể ộ ế ứ ầ ủ
GV.
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV g i m t HS nh c l i quy t c nhân haiọ ộ ắ ạ ắ
phân s đã h c ti u h c. ố ọ ở ể ọ
- GV phát bi u: quy t c đó v n đ c áp d ngể ắ ẫ ượ ụ
đ i v i phép nhân hai phân s coa t và m uố ớ ố ử ẫ
là các s nguyên. Sau đó h ng d n HS th cố ướ ẫ ự
hi n phép tính: ệ
−6
5
.
4
7
- GV g i HS đ c khung ki n th c tr ng tâm vàọ ọ ế ứ ọ
nh n m nh l i.ấ ạ ạ
- GV h ng d n HS th c hi n VD1, VD2.ướ ẫ ự ệ
- GV nh c l i ki n th c cũ: M i s nguyênắ ạ ế ứ ỗ ố
đ u đ c vi t v d ng phân s có m u b ngề ượ ế ề ạ ố ẫ ằ
1. T đó, yêu c u HS th o lu n c p đôi suyừ ầ ả ậ ặ
nghĩ phát bi u quy t c đ nhân m t s nguyênể ắ ể ộ ố
v i m t phân s ho c ng c l i.ớ ộ ố ặ ượ ạ
- GV yêu c u HS th o lu n nhóm đôi và ápầ ả ậ
d ng làm bài ụ Luy n t p 1, 2ệ ậ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS th o lu n ả ậ th c hi n nhi m v c a giáoự ệ ệ ụ ủ
viên.
- GV theo dõi, h tr , h ng d nỗ ợ ướ ẫ HS làm bài
I. PHÉP NHÂN PHÂN SỐ
1. Quy t c nhân hai phân s ắ ố
VD:
−6
5
.
4
7
=
−6.4
5.7
=
−24
35
Quy t c nhân hai phân s : ắ ố
Mu n nhân hai phân s , ta nhân các tố ố ử
v i nhau và nhân các m u v i nhau.ớ ẫ ớ
a
b
.
c
d
=
a. c
b. d
v i b ≠ 0 và d ≠ 0ớ
Luy n t p 1ệ ậ
a)
−9
10
.
25
12
=
−9.25
10.12
=
−3.3.5 .5
2.5.3 .4
=
−15
8
b)
(
−3
8
)
.
−12
5
=
−3.(−12)
8.5
=
36
40
=
9
10
* L u ý:ư
Mu n nhân m t s nguyên v i m tố ộ ố ớ ộ
phân s (ho c nhân m t phân s v iố ặ ộ ố ớ
m t s nguyên), ta nhân s nguyênộ ố ố
v i t c a phân s và gi nguyênớ ử ủ ố ữ
m u c a phân s đó:ẫ ủ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Luy n t p 1, 2ệ ậ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- G i 1 HS đ ng t i ch đ c n i dung trongọ ứ ạ ỗ ọ ộ
khung ki n th c tr ng tâm ế ứ ọ
- G i đ i di n c p đôi phát bi u quy t c đọ ạ ệ ặ ể ắ ể
nhân m t s nguyên v i m t phân s ho cộ ố ớ ộ ố ặ
ng c l i. ượ ạ
- G i 2 HS lên b ng làm bài Luy n t p 1,ọ ả ệ ậ
Luy n t p 2ệ ậ
- GV g i HS khác nh n xét, b sungọ ậ ổ .
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị
- GV nh n xét thái đ làm vi c, ph ng án trậ ộ ệ ươ ả
l i c a h c sinh, ghi nh n và tuyên d ng h cờ ủ ọ ậ ươ ọ
sinh có câu tr l i t t nh t. Đ ng viên các h cả ờ ố ấ ộ ọ
sinh còn l i tích c c, c g ng h n trong cácạ ự ố ắ ơ
ho t đ ng h c ti p theo.ạ ộ ọ ế
- GV ch t ki n th cố ế ứ v quy t c nhân hai phânề ắ
s .ố
m .
a
b
=
m. a
b
;
a
b
.n=
a. n
b
v i bớ
≠ 0
Luy n t p 2ệ ậ
a) 8 .
(−5)
6
=
8.(−5)
6
=
−40
6
=
−20
3
b)
5
21
.(−14)=
5.(−14)
21
=
−70
21
=
−10
3
Ho t đ ng 2: ạ ộ Tính ch t c a phép nhân phân sấ ủ ố
a) M c tiêu:ụ
- HS n m đ c các tính ch t c a phép nhân phân s ắ ượ ấ ủ ố
- V n d ng các tính ch t c a phép nhân đ tính nhanhậ ụ ấ ủ ể
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV g i 1 HS nêu các tính ch t c a phépọ ấ ủ
2. Tính ch t c a phép nhân phân sấ ủ ố
- Gi ng nh phép nhân s t nhiên, phépố ư ố ự
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
nhân s t nhiên đã đ c h c.ố ự ượ ọ
- Gi ng nh phép nhân s t nhiên, phépố ư ố ự
nhân phân s cũng có các tính ch t t ngố ấ ươ
t . GV cho HS phát bi u các tính ch t c aự ể ấ ủ
phép nhân phân s b ng l i và kí hi u.ố ằ ờ ệ
- GV h ng d n HS th c hi n VD3, sướ ẫ ự ệ ử
d ng tính ch t phép nhân phân s đ tínhụ ấ ố ể
nhanh trên c s đ a v phép nhân v i sơ ở ư ề ớ ố
nguyên.
- Yêu c u HS v n d ng th c hi n bàiầ ậ ụ ự ệ
Luy n t p 3ệ ậ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS trao đ i, th o lu nổ ả ậ th c hi n nhi mự ệ ệ
v .ụ
- GV quan sát, theo dõi h tr , h ng d nỗ ợ ướ ẫ
HS th c hi n bài Luy n t p 3ự ệ ệ ậ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+ GV g i ọ đ i di n HS trình bày câu tr l iạ ệ ả ờ
+ M i 1 HS lên b ng th c hi n bài Luy nờ ả ự ệ ệ
t p 3ậ
+ GV g i HS khác nh n xét, b sungọ ậ ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị
- GV nh n xét thái đ làm vi c, ph ng ánậ ộ ệ ươ
tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
- HS ghi nh tính chát c a phép nhân phânớ ủ
số
- GV nh n m nh: D a vào tính ch t c aấ ạ ự ấ ủ
phép nhân phân s , ta có th tính nhanh cácố ể
k t qu trong m t s tr ng h p.ế ả ộ ố ườ ợ
nhân phân s cũng có các tính ch t: giaoố ấ
hoán, k t h p, nhân v i s 1, phân ph iế ợ ớ ố ố
c a phép nhân đ i v i phép c ng và phépủ ố ớ ộ
tr .ừ
a) Tính giao hoán
a
b
.
c
d
=
c
d
.
a
b
(b ≠ 0 ;d ≠0)
b) Tính ch t k t h pấ ế ợ
(
a
b
.
c
d
)
.
p
q
=
a
b
.
(
c
d
.
p
q
)
(b ≠ 0; d ≠ 0, q ≠ 0
c) Nhân v i 1ớ
1 .
a
b
=
a
b
.1=
a
b
v i b ≠ 0ớ
c) Tính ch t phân ph i c a phép nhân đ iấ ố ủ ố
v i phép c ngớ ộ :
a
b
.
(
c
d
+
p
q
)
=
a
b
.
c
d
+
a
b
.
p
q
(b 0 ; d 0 ; q 0)
Luy n t p 3ệ ậ
−9
7
.
(
14
15
−
−7
9
)
=
−9
7
.
−7
9
−
−9
7
.
14
15
¿1−
−9.14
7.15
=1−
−3.3.7.2
7.3.5
=1+
6
5
=
11
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ