Giáo án Phép trừ các số có nhiều chữ số Toán 4 Kết nối tri thức

439 220 lượt tải
Lớp: Lớp 4
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Kết nối tri thức.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(439 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 23: PHÉP TR CÁC S CÓ NHI U CH S (2 TI T)
(TI T 2)
I. YÊU C U C N Đ T
1. Năng l c đ c thù
- Th c hi n đ c phép tr các s t nhiên có nhi u ch s (có nh không quá ba l t ượ ượ
và không liên ti p).ế
- Năng l c t duy m c đ đ n gi n. ư ơ
- Năng l c gi i quy t v n đ : Gi i quy t đ c m t s v n đ g n v i vi c gi i các ế ế ượ
bài toán có đ n hai ho c ba b c tính (trong ph m vi các s và phép tính đã h c).ế ướ
2. Năng l c chung:
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n v i giáo viên và b n bè đ th c ế
hi n các nhi m v h c t p.
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ng d ng ế ế
vào th c t , tìm tòi, phát hi n gi i quy t các nhi m v trong cu c s ng. ế ế
3. Ph m ch t
- Chăm ch : Chăm h c, ham h c, có tinh th n t h c; ch u khó đ c sách giáo khoa, tài
li u và th c hi n các nhi m v cá nhân.
- Trung th c: trung th c trong th c hi n gi i bài t p, th c hi n nhi m v , ghi chép và
rút ra k t lu n.ế
- Yêu thích môn h c, sáng t o, có ni m h ng thú, say mê các con s đ gi i quy t bài ế
toán.
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác, phát huy ý th c ch đ ng, trách nhi m và b i
d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c.ưỡ
II. Đ DÙNG D Y H C
1. Đ i v i giáo viên
- Giáo án.
- B đ dùng d y, h c Toán 4.
- Hình v ph n Khám phá.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Máy tính, máy chi u.ế
2. Đ i v i h c sinh
- SHS.
- V ghi, d ng c h c t p theo yêu c u c a GV.
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C
Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh
TI T 1: PHÉP TR CÁC S CÓ NHI U CH S
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
a. M c tiêu: T o tâm th h ng thú, kích thích s tò mò c a HS tr c khi vào bài ế ướ
h c.
b. Cách th c ti n hành: ế
- - GV vi t m t bài toán lên b ng.ế
Ví d : 165 937 – 147 450 = ?
- GV yêu c u HS gi tay lên b ng gi i bài. ơ
HS tr l i đúng s đ c tuyên d ng. ượ ươ
- GV d n d t vào bài h c: “Chúng ta v a
đ c g i nh c v phép tr các s có nhi u ượ
ch s . Cô trò mình s cùng luy n t p ki n ế
th c này trong “ Bài 23: Các s có nhi u
ch s - Ti t 2: Luy n t p ế
- HS xung phong lên b ng gi i bài.
- K t qu :ế
165 937 – 147 450 = 18 487
- HS hình thành đ ng c h c t p. ơ
B. HO T Đ NG LUY N T P
a. M c tiêu:
- C ng c v th c hi n phép c ng, tr các s t hi n có nhi u ch s (có nh
không quá ba l t và không liên ti p); c ng c v các thành ph n trong phép tr (s ượ ế
b tr , s tr , hi u).
- C ng c v gi i toán có l i văn và ti n Vi t Nam; so sánh các s có nhi u ch s .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b. Cách th c ti n hành ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT1
S ?
S b
tr
538
239
347
287
432
000
?
S tr 27 018 20 026 ?
227
000
Hi u ? ?
231
000
452
000
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi n tính
toán đ đi n vào d u “?”
- GV yêu c u HS nh c l i các quy t c v tìm
thành ph n ch a bi t trong phép tr (s b ư ế
tr , s tr , hi u).
- GV m i 2 HS lên b ng trình bày k t qu . ế
- GV cho c l p nh n xét, ch a bài.
Nhi m v 2: Hoàn thành BT2
Tìm ch s thích h p.
6 ? 2 9 1 4 5 0 7 5 1 ?
- 1 2 3 7 ? 6 - ? 2 7 ? 3 0
5 1 ? 2 0 ? 1 8 ? 0 8 8
- GV cho HS làm bài cá nhân.
- GV g i ý HS c n tìm các ch s theo th
t nh th t th c hi n phép tính d c (t ư
ph i qua trái). HS cũng c n l u ý nh đ tìm ư
ra ch s đúng theo yêu c u c a đ bài.
- HS hoàn thành bài theo yêu c u.
- K t qu :ế
S b tr
538 239
347 287
432 000
679 000
S tr
27
18
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- GV ch m v m t s HS, nh n xét, ch a
bài.
Nhi m v 3: Hoàn thành BT3
Rô-b t m i Vi t, Nam, Mai và Mi đi xem
phim. Bi t ti n vé c a c b n b n Mai, Nam,ế
Vi t và Rô-b t là 320 000 đ ng, ti n vé c a
Mi là 50 000 đ ng. Rô-b t đ a t ti n 500 ư
000 đ ng cho ng i bán vé. H i ng i bán ư ườ
vé ph i tr l i Rô-b t bao nhiêu ti n?
- GV yêu c u HS làm bài cá nhân, xác đ nh
phép tính phù h p và th c hi n đ c phép ượ
tính đó đ tìm ra đáp s .
- GV đ t m t s câu h i g i m :
+ Đ bài cho bi t gì? C n tính gì? ế
+ Làm th nào đ tính?ế
- GV m i 1 HS đ c bài gi i, l p nh n xét.
- GV ch a bài.
Nhi m v 4: Hoàn thành BT4
Rô-b t vi t s 2 130 574 lên b ng. ế
Xóa đi m t ch s b t kì đ thu đ c s ượ
20 026
201 000
227 000
Hi u
511 221
327 261
231 000
452 000
- HS hoàn thành bài vào v ghi.
- K t qu : ế
6 4 2 9 1 4 5 0 7 5 1 8
- 1 2 3 7 0 6 - 3 2 7 4 3 0
5 1 9 2 0 8 1 8 0 0 8 8
- HS hoàn thành bài theo yêu c u.
- K t qu :ế
Bài gi i
T ng ti n vé c a 5 b n (Rô-b t,
Mai, Nam, Vi t, Mi) là:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
sáu ch s .
a) Tìm s l n nh t, s bé nh t có th nh n
đ c sau khi xóa. ượ
b) Tính hi u c a s l n nh t và s bé nh t
tìm đ c câu a. ượ
- GV cho HS ho t đ ng c p đôi, th o lu n
xóa m t ch s tùy ý đ s nh n đ c sau ượ
khi xóa th a mãn đi u ki n c a đ bài.
- GV nêu ví d m t tr ng h p xóa s c ườ
th đ HS tr c quan. GV có th vi t s đ ế
bài cho lên b ng r i xóa đi m t ch s b t
kì, sau đó yêu c u HS đ c s nh n đ c sau ượ
khi xóa.
- GV có th yêu c u HS nh c l i v cách so
sánh s có nhi u ch s (tr ng h p các s ườ
có s ch s b ng nhau)
→ GV ch t đáp án:
+ Đ s nh n đ c là l n nh t thì s nh n ượ
đ c sau khi xóa ph i có ch s hàng trăm ượ
nghìn l n nh t (t ng t cho tr ng h p s ươ ườ
nh n đ c sau khi xóa là bé nh t) ượ
+ L n l t nh v y cho đ n các ch s ượ ư ế
hàng ch c nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng
ch c và đ n v . ơ
- GV g i 1-2 HS trình bày k t qu . ế
320 000 + 50 000 = 370 000 (đ ng)
Ng i bán vé ph i tr l i Rô-b tườ
s ti n là:
500 000 – 370 000 = 130 000 (đ ng)
Đáp s : 130 000 đ ng.
- HS ho t đ ng c p đôi, suy nghĩ
cách xóa s theo yêu c u.
- K t qu :ế
a) S l n nh t có th nh n đ c ượ
sau khi xóa là: 230 574.
S bé nh t có th nh n đ c sau ượ
khi xóa là: 130 574.
b) 230 574 – 130 574 = 100 000.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
BÀI 23: PHÉP TRỪ CÁC S C Ố Ó NHI U Ề CH S ( Ố 2 TI T Ế ) (TIẾT 2)
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ c t ặ hù - Th c hi ự n đ ệ ư c ợ phép tr các ừ s t ố nhi ự ên có nhi u ch ề ữ s ( ố có nh không quá ba l ớ ư t ợ và không liên ti p) ế . - Năng l c t ự duy ư ở m c đ ứ đ ộ n gi ơ n. ả - Năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ : ề Gi i ả quy t ế đư c ợ m t ộ s v ố n đ ấ g ề n v ắ i ớ vi c gi ệ i ả các bài toán có đ n hai ế ho c ặ ba bư c t ớ ính (trong ph m ạ vi các s và phép ố tính đã h c) ọ . 2. Năng l c chung : - Năng l c gi ự ao ti p, h ế p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n v ậ i ớ giáo viên và b n bè đ ạ t ể h c ự hiện các nhi m ệ v h ụ c ọ t p. ậ - Năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ và s ề áng t o: ạ S d ử ng các ụ ki n ế th c đã h ứ c ọ ng ứ d ng ụ vào th c ự t , t ế ìm tòi, phát hi n gi ệ i ả quy t ế các nhi m ệ v t ụ rong cu c s ộ ng. ố 3. Phẩm ch t - Chăm ch : ỉ Chăm h c, ham ọ h c, ọ có tinh th n t ầ h ự c; ọ ch u khó đ ị c s ọ ách giáo khoa, tài li u và t ệ h c hi ự n các ệ nhi m ệ v cá ụ nhân. - Trung th c: ự trung th c t ự rong th c hi ự n gi ệ i ả bài t p, ậ th c hi ự n nhi ệ m ệ v , ụ ghi chép và rút ra k t ế lu n. ậ - Yêu thích môn h c, s ọ áng t o, có ạ ni m ề h ng t ứ hú, say mê các con s đ ố gi ể i ả quy t ế bài toán. - Rèn luy n t ệ ính c n t ẩ h n, chí ậ nh xác, phát huy ý th c ch ứ đ ủ ng, ộ trách nhi m ệ và b i ồ dư ng ỡ s t ự t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ II. Đ D Ồ ÙNG D Y Ạ H C 1. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án. - Bộ đồ dùng d y ạ , h c ọ Toán 4. - Hình v ẽ ph ở n K ầ hám phá. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - Máy tính, máy chi u. ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SHS. - Vở ghi, d ng c ụ h ụ c ọ t p t ậ heo yêu c u c ầ a ủ GV. III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Hoạt đ ng c a gi áo viên Hoạt đ ng c a h c s ọ inh
TIẾT 1: PHÉP TRỪ CÁC S C Ố Ó NHI U Ề CH S Ữ Ố A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ
hú, kích thích sự tò mò c a H ủ S trư c khi ớ vào bài h c. ọ b. Cách th c t ứ i n hành: ế - - GV vi t ế m t ộ bài toán lên b ng. ả - HS xung phong lên b ng gi ả i ả bài. Ví d : ụ 165 937 – 147 450 = ? - K t ế qu : ả - GV yêu cầu HS gi t ơ ay lên b ng ả gi i ả bài.
165 937 – 147 450 = 18 487 HS trả l i ờ đúng s đ ẽ ư c ợ tuyên dư ng. ơ - HS hình thành đ ng c ộ h ơ c ọ t p. ậ - GV dẫn d t ắ vào bài h c: ọ “Chúng ta v a đư c g i ợ nh c v ắ ề phép tr các s có nhi u ch s
ữ ố. Cô trò mình s cùng luy n t p ki n ế th c này t
rong “Bài 23: Các số có nhi u chữ s - ố Ti t ế 2: Luy n t p B. HO T Ạ Đ N Ộ G LUY N Ệ T P a. Mục tiêu: - C ng ủ cố v t ề h c hi ự n phép c ệ ng, t ộ r các ừ s t ố hi ự n có nhi ệ u ch ề s ữ ( ố có nh ớ không quá ba lư t ợ và không liên ti p) ế ; c ng c ủ v ố các ề thành ph n t ầ rong phép tr ( ừ s ố bị tr , s ừ ố tr , hi ừ u ệ ). - C ng ủ cố v gi ề i ả toán có l i ờ văn và ti n ề Vi t
ệ Nam; so sánh các s có nhi ố u ch ề s ữ . ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) b. Cách th c t ứ i n hành ế Nhi m ệ v 1
ụ : Hoàn thành BT1 Số ? Số bị 538 347 432 ? trừ 239 287 000 227 Số trừ 27 018 20 026 ? 000 231 452 Hi u ệ ? ? 000 000
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi ự n t ệ ính toán đ đi ể n vào d ề ấu “?” - GV yêu cầu HS nh c ắ l i ạ các quy t c v ắ t ề ìm thành phần ch a bi ư t ế trong phép tr ( ừ số b ị tr , s ừ ố tr , hi ừ u) ệ . - GV m i ờ 2 HS lên b ng ả trình bày k t ế qu . ả - GV cho cả l p nh ớ n ậ xét, ch a bài ữ .
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ Nhi m ệ v 2
ụ : Hoàn thành BT2 - K t ế qu : ả Tìm ch s t ố hích h p. S b ố t ị rừ 6 ? 2 9 1 4 5 0 7 5 1 ? 538 239 - 1 2 3 7 ? 6 - ? 2 7 ? 3 0 347 287 5 1 ? 2 0 ? 1 8 ? 0 8 8 432 000
- GV cho HS làm bài cá nhân. 679 000 - GV g i ợ ý HS c n t ầ ìm các chữ s t ố heo th ứ S t ố rừ t nh ự t ư h t ứ t ự h c hi ự ện phép tính d c ọ (t ừ 27 ph i ả qua trái). HS cũng c n l ầ u ý nh ư đ ớ t ể ìm ra ch s
ữ ố đúng theo yêu cầu c a ủ đ bài ề . 18 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - GV chấm v m ở t ộ số HS, nh n ậ xét, ch a ữ 20 026 bài. 201 000 Nhi m ệ v 3
ụ : Hoàn thành BT3 227 000 Rô-b t ố m i ờ Vi t
ệ , Nam, Mai và Mi đi xem Hi u phim. Bi t ế ti n vé c a c ả b n b n ạ Mai, Nam, Việt và Rô-b t
ố là 320 000 đ ng, t i n vé c a 511 221
Mi là 50 000 đồng. Rô-bốt đ a t ư t ờ i n 500 327 261 000 đồng cho ngư i ờ bán vé. H i ỏ ngư i ờ bán vé ph i ả tr l ả i ạ Rô-b t ố bao nhiêu ti n? 231 000 452 000
- GV yêu cầu HS làm bài cá nhân, xác đ nh ị
- HS hoàn thành bài vào vở ghi. phép tính phù h p và t ợ h c hi ự n đ ệ ư c ợ phép tính đó đ t ể ìm ra đáp s . ố - K t ế qu : ả - GV đ t ặ m t ộ số câu h i ỏ g i ợ m : ở
6 4 2 9 1 4 5 0 7 5 1 8 + Đ bài ề cho bi t ế gì? C n t ầ ính gì?
- 1 2 3 7 0 6 - 3 2 7 4 3 0 + Làm th nào ế đ t ể ính?
5 1 9 2 0 8 1 8 0 0 8 8 - GV m i ờ 1 HS đ c bài ọ gi i ả , l p nh ớ n ậ xét. - GV ch a ữ bài.
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ Nhi m ệ v 4
ụ : Hoàn thành BT4 - K t ế qu : ả Rô-b t ố vi t
ế số 2 130 574 lên b ng. Bài gi i Xóa đi m t ộ chữ số b t ấ kì đ t ể hu đư c s ợ ố có T ng t i n vé c a 5 b n ( ạ Rô-b t ố , Mai, Nam, Vi t ệ , Mi) là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo