Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ CHƯ N Ơ G 2: S N Ố GUYÊN TI T
Ế 25 + 26 + 27 – BÀI 1: S N Ố GUYÊN ÂM VÀ T P Ậ H P Ợ CÁC SỐ NGUYÊN I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c
ợ số nguyên âm, số nguyên dư ng, ơ t p ậ h p ợ các số nguyên Z và ý nghĩa c a ủ chúng trong đ i ờ s ng ố th c ự t . ế - Nh n ậ bi t ế đư c ợ s đ ố i ố c a ủ m t ộ s nguyên. ố 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + Đ c ọ và vi t ế đư c ợ số nguyên dư ng
ơ và số nguyên âm trong các ví dụ th c ự ti n ễ + Mô tả đư c ợ t p ậ h p ợ s ố nguyên và bi t ế cách bi u ể di n ễ s ố nguyên không quá l n t ớ rên tr c s ụ ố. + Tìm s đ ố i ố c a ủ m t ộ s nguyên. ố - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c. ọ 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ
1 - GV: PPT trình chi u ế ho c ặ m t ộ số đồ v t ậ ho c ặ tranh nh ả có s ố nguyên âm (
số âm nói chung) và các d ng ụ c v ụ hì ẽ nh ( đ v ể t ẽ r c s ụ ố).
2 - HS : Đồ dùng h c ọ t p; ậ SGK, có thể tìm hi u ể trư c ớ số nguyên âm và số âm nói chung.
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: - G i ợ đ ng c ộ h ơ ng t ứ hú h c ọ t p. ậ - HS nh n ậ bi t ế ban đ u
ầ về số âm và số dư ng ơ và th y ấ nó xu t ấ hi n ệ trong nh ng hì ữ nh nh, đ ả ồ v t ậ , b n ả tin trong đ i ờ s ng. ố b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK, hình nh ả trên màn chi u . ế c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ - GV cho HS đ c ọ và trả l i ờ câu h i ỏ ph n H ầ ĐKĐ trong SGK. - GV chi u ế hình nh ả và gi i ớ thi u ệ “ Đ ng ồ hồ đo nhi t ệ độ trong phòng”, “Nhiệt kế th y ủ ngân vàng” và đ t ặ v n ấ đ : ề Các em th y ấ ngoài các số quen thu c
ộ như số tự nhiên 10, 20, 30 là nh ng ữ số dư ng, ơ còn có các số v i ớ d u ấ “-”đ ng ứ trư c,
ớ đó là các số âm. V y ậ s
ố âm có ý nghĩa gì trong đ i ờ s ng ố và có quan hệ nh t ư h nào v ế i ớ các số đã h c?” ọ Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v : ụ HS th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ trong th i ờ gian 2 phút. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n ậ : GV g i ọ m t ộ số HS trả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên cơ sở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i
ớ : “Từ các ví dụ trên chúng ta s đi ẽ tìm hi u ể rõ h n ơ v t ề p h ậ p ợ số nguyên.”
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Làm quen v i ớ s n ố guyên âm a) M c t ụ iêu: - HS nh n ậ bi t ế số nguyên âm, bi t ế cách đ c, ọ vi t ế và th y ấ đư c ợ sự c n ầ thi t ế ph i ả xây d ng ự t p ậ h p
ợ số nguyên âm để th c ự hi n ệ đư c ợ phép trừ hai số tự nhiên tùy ý. - HS nh n ậ bi t ế ý nghĩa s âm ố trong m t ộ s t ố ình hu ng t ố h c ự t . ế b) N i
ộ dung: HS quan sát hình nh ả trên màn chi u ế và SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu cầu c a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : + HS nh n bi ậ t ế và đ c ọ vi t ế đư c s ợ nguyên ố âm, s nguyên d ố ư ng. ơ + HS hoàn thành đư c ph ợ n ví ầ d và t ụ h c ự hành.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 1. Làm quen v i ớ số nguyên - GV cho HS đ c, ọ sau đó hư ng ớ d n ẫ và cho âm HS trao đ i ổ nhóm đôi th c ự hi n
ệ hoàn thành HĐKP1: các yêu cầu c a ủ HĐKP1. a) – Các chỉ số nhi t ệ đ ộ ở trên - GV gi ng, ả phân tích, d n ẫ d t ắ cho HS rút m c
ự 0: 10 độ C, 20 độ C, 30 ra khái ni m ệ số nguyên âm. đ C ộ , 40 độ C, 50 đ C ộ - GV cho HS đ c ọ hi u ể Ví dụ 1 để h c
ọ sinh – Các chữ số nhi t ệ độ ở rõ h n ơ v cách đ ề c ọ số nguyên âm. dư i ớ m c ự 0 có mang d u ấ âm ( M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ - ).
- HS quan sát SGK và trả l i ờ theo yêu c u ầ b) Các b c ậ thang có mang d u ấ c a G ủ V trừ n m ằ ở dư i ớ m c ự nư c ớ - GV: quan sát và tr gi ợ úp các nhóm. bi n. ể Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ c) Nh ng ữ phép tính th c ự hi n ệ - HS: L ng nghe, ghi ắ chú, phát bi u ể đư c ợ trên t p ậ h p ợ số tự nhiên - HS nh n ậ xét, b s ổ ung cho nhau. là 2 - 5. - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị
GV ⇒ Số nguyên âm đư c ợ ghi chính xác hóa và g i ọ 1 h c ọ sinh nh c ắ l i
ạ như sau: -1; -2; -3; … và đư c ợ dấu hi u ệ nh n ậ bi t
ế số nguyên âm và cách đoc là: âm m t ộ , âm hai, âm ba, đ c s ọ ố nguyên âm. … Thực hành 1: -4oC : Âm bốn đ xê. ộ -10oC: Âm mư i ờ đ xê. ộ
-23oC: Âm hai ba đ xê. ộ Hoạt đ ng 2: ộ T p h ậ p s ợ nguyên ố a) M c t ụ iêu: - HS ôn l i ạ t p ậ h p
ợ số tự nhiên và làm quen v i ớ t p ậ h p ợ các số nguyên; bi t ế cách đ c, ọ vi t ế số nguyên. - C ng ủ cố l i ạ cách dùng kí hi u ệ ∈ và ∉ . - V n d ậ ng ụ ki n t ế h c v ứ a h ừ c ọ vào th c t ự i n, áp d ễ ng ki ụ n ế th c ứ liên môn, v n ậ d ng t ụ ổng hư p các kĩ ợ năng thông qua vi c: ệ + Tính ti n ề lãi ho c l ặ t ỗ rong mua bán. + Tính các đ cao ộ trên ho c d ặ ư i ớ m c ự nư c bi ớ n c ể a ủ nhà giàn. b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK và tìm hi u n ể i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu c u ầ c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS
d) Tổ chức thực hi n: ệ Hoạt đ ng c ộ a G ủ V và HS Sản phẩm d ki ự n ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 2. Tập h p s ợ ố nguyên - GV yêu c u ầ HS đ c, ọ trao đ i ổ * HĐKP2: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Số nguyên âm và tập hợp các số nguyên Toán 6 Chân trời sáng tạo
301
151 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(301 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: ạ
Ngày d y: ạ
CH NG 2: S NGUYÊNƯƠ Ố
TI T 25 + 26 + 27 – BÀI 1: S NGUYÊN ÂM VÀ T P H P CÁC SẾ Ố Ậ Ợ Ố
NGUYÊN
I. M C TIÊU Ụ
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Nh n bi t đ c s nguyên âm, s nguyên d ng, t p h p các s nguyênậ ế ượ ố ố ươ ậ ợ ố
Z
và ý nghĩa c a chúng trong đ i s ng th c t .ủ ờ ố ự ế
- Nh n bi t đ c s đ i c a m t s nguyên.ậ ế ượ ố ố ủ ộ ố
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ Đ c và vi t đ c s nguyên d ng và s nguyên âm trong các ví d th cọ ế ượ ố ươ ố ụ ự
ti nễ
+ Mô t đ c t p h p s nguyên và bi t cách bi u di n s nguyên không quáả ượ ậ ợ ố ế ể ễ ố
l n trên tr c s .ớ ụ ố
+ Tìm s đ i c a m t s nguyên.ố ố ủ ộ ố
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; mô hình hóa toánự ư ậ ậ ọ
h c; năng l c giao ti p toán h c.ọ ự ế ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: PPT trình chi u ho cế ặ m t s đ v t ho c tranh nh có s nguyên âm (ộ ố ồ ậ ặ ả ố
s âm nói chung) và các d ng c v hình ( đ v tr c s ).ố ụ ụ ẽ ể ẽ ụ ố
2 - HS : Đ dùng h c t p; SGK, có th tìm hi u tr c s nguyên âm và sồ ọ ậ ể ể ướ ố ố
âm nói chung.
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- G i đ ng c h ng thú h c t p.ợ ộ ơ ứ ọ ậ
- HS nh n bi t ban đ u v s âm và s d ng và th y nó xu t hi n trongậ ế ầ ề ố ố ươ ấ ấ ệ
nh ng hình nh, đ v t, b n tin trong đ i s ng.ữ ả ồ ậ ả ờ ố
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK, hình nh trên màn chi u .ả ế
c) S n ph m: ả ẩ T bài toánừ HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ aậ ụ ế ứ ể ả ờ ỏ ư
ra.
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV cho HS đ c và tr l i câu h i ph n HĐKĐ trong SGK.ọ ả ờ ỏ ầ
- GV chi u hình nh và gi i thi u “ Đ ng h đo nhi t đ trong phòng”,ế ả ớ ệ ồ ồ ệ ộ
“Nhi t k th y ngân vàng” và đ t v n đ : Các em th y ngoài các s quenệ ế ủ ặ ấ ề ấ ố
thu c nh s t nhiên 10, 20, 30 là nh ng s d ng, còn có các s v i d uộ ư ố ự ữ ố ươ ố ớ ấ
“-”đ ng tr c, đó là các s âm. V y s âm có ý nghĩa gì trong đ i s ng và cóứ ướ ố ậ ố ờ ố
quan h nh th nào v i các s đã h c?”ệ ư ế ớ ố ọ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS th c hi n nhi m v trong th i gian 2ự ệ ệ ụ ờ
phút.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét,ọ ộ ố ả ờ ậ
b sung.ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “ẫ ắ ọ ớ T các ví d trên chúng ta s đi tìm hi u rõ h nừ ụ ẽ ể ơ
v t p h p s nguyên.”ề ậ ợ ố
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Làm quen v i s nguyên âmạ ộ ớ ố
a) M c tiêu:ụ
- HS nh n bi t s nguyên âm, bi t cách đ c, vi t và th y đ c s c n thi tậ ế ố ế ọ ế ấ ượ ự ầ ế
ph i xây d ng t p h p s nguyên âm đ th c hi n đ c phép tr hai s tả ự ậ ợ ố ể ự ệ ượ ừ ố ự
nhiên tùy ý.
- HS nh n bi t ý nghĩa s âm trong m t s tình hu ng th c t .ậ ế ố ộ ố ố ự ế
b) N i dung: ộ HS quan sát hình nh trên màn chi u và SGK đ tìm hi u n iả ế ể ể ộ
dung ki n th c theo yêu c u c a GV.ế ứ ầ ủ
c) S n ph m: ả ẩ
+ HS nh n bi t và đ c vi t đ c s nguyên âm, s nguyên d ng.ậ ế ọ ế ượ ố ố ươ
+ HS hoàn thành đ c ph n ví d và th c hành.ượ ầ ụ ự
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV cho HS đ c, sau đó h ng d n và choọ ướ ẫ
HS trao đ i nhóm đôi th c hi n hoàn thànhổ ự ệ
các yêu c u c a ầ ủ HĐKP1.
- GV gi ng, phân tích, d n d t cho HS rútả ẫ ắ
ra khái ni m s nguyên âm.ệ ố
- GV cho HS đ c hi u Ví d 1 đ h c sinhọ ể ụ ể ọ
rõ h n v cách đ c s nguyên âm.ơ ề ọ ố
1. Làm quen v i s nguyênớ ố
âm
HĐKP1:
a) – Các ch s nhi t đ trênỉ ố ệ ộ ở
m c 0: 10 đ C, 20 đ C, 30ự ộ ộ
đ C, 40 đ C, 50 đ Cộ ộ ộ
– Các ch s nhi t đ ữ ố ệ ộ ở
d i m c 0 có mang d u âm (ướ ự ấ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS quan sát SGK và tr l i theo yêu c uả ờ ầ
c a GVủ
- GV: quan sát và tr giúp các nhóm. ợ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- HS: L ng nghe, ghi chú, phát bi uắ ể
- HS nh n xét, b sung cho nhau. ậ ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV
chính xác hóa và g i 1 h c sinh nh c l iọ ọ ắ ạ
d u hi u nh n bi t s nguyên âm và cáchấ ệ ậ ế ố
đ c s nguyên âm.ọ ố
- ).
b) Các b c thang có mang d uậ ấ
tr n m d i m c n cừ ằ ở ướ ự ướ
bi n.ể
c) Nh ng phép tính th c hi nữ ự ệ
đ c trên t p h p s t nhiênượ ậ ợ ố ự
là 2 - 5.
⇒ S nguyên âm ố đ c ghiượ
nh sau: -1; -2; -3; … và đ cư ượ
đoc là: âm m t, âm hai, âm ba,ộ
…
Th c hành 1: ự
-4
o
C : Âm b n đ xê.ố ộ
-10
o
C: Âm m i đ xê.ườ ộ
-23
o
C: Âm hai ba đ xê.ộ
Ho t đ ng 2: T p h p s nguyênạ ộ ậ ợ ố
a) M c tiêu:ụ
- HS ôn l i t p h p s t nhiên và làm quen v i t p h p các s nguyên; bi tạ ậ ợ ố ự ớ ậ ợ ố ế
cách đ c, vi t s nguyên.ọ ế ố
- C ng c l i cách dùng kí hi u ủ ố ạ ệ
∈
và
∉
.
- V n d ng ki n th c v a h c vào th c ti n, áp d ng ki n th c liên môn, v nậ ụ ế ứ ừ ọ ự ễ ụ ế ứ ậ
d ng t ng h p các kĩ năng thông qua vi c:ụ ổ ượ ệ
+ Tính ti n lãi ho c l trong mua bán.ề ặ ỗ
+ Tính các đ cao trên ho c d i m c n c bi n c a nhà giàn.ộ ặ ướ ự ướ ể ủ
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK và tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ộ ế ứ ầ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HSắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ ủ S n ph m d ki nả ẩ ự ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS đ c, trao đ iầ ọ ổ
2. T p h p s nguyênậ ợ ố
* HĐKP2:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
HĐKP2.
- GV d n d t, gi i thi u cho HS:ẫ ắ ớ ệ
+ Các s t nhiên khác 0 còn đ cố ự ượ
g i là s nguyên d ng .ọ ố ươ
+ S nguyên d ng có th đ cố ươ ể ượ
vi t là: +1;+2;+3;… ho c thôngế ặ
th ng b đi d u “+” và ch ghi là:ườ ỏ ấ ỉ
1; 2; 3;…
+ Các s -1; -2; -3;… là các số ố
nguyên âm.
+ S 0 không ph i là s nguyên âmố ả ố
và cũng không ph i là s nguyênả ố
d ng.ươ
- GV cho 1 vài HS đ c l i n i dungọ ạ ộ
trong SGK v khái ni m, kí hi uề ệ ệ
t p s nguyên.ậ ố
- GV yêu c u HS hoàn thành ầ Th cự
hành 2.
- GV cho HS đ c n i dung m r ngọ ộ ở ộ
trong SGK (tr50,51) và phân tích
thêm cho HS hi u s c n thi t c aể ự ầ ế ủ
s nguyên trong th c ti n.ố ự ễ
- HS đ c hi u Ví d 3.ọ ể ụ
- GV yêu c u HS th o lu n nhómầ ả ậ
đôi hoàn thành Th c hành 3.ự
- GV cho HS trao đ i, th o lu nổ ả ậ
hoàn V n d ngậ ụ .
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- GV gi ng, phân tích.ả
- HS chú ý l ng nghe hoàn thành cácắ
yêu c u d i s h ng d n c aầ ướ ự ướ ẫ ủ
GV.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- HS chú ý l ng nghe, gi tay phátắ ơ
bi u và trình bày mi ng t i ch ;ể ệ ạ ỗ
HS khác nh n xét, b sung.ậ ổ
Z
= { …; -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3;
…} là t p h p g m các s t nhiên vàậ ợ ồ ố ự
s đ i c a s t nhiên.ố ố ủ ố ự
⇒ T p h p g m các s nguyên âm,ậ ợ ồ ố
s 0 và s nguyên d ng đ c g i làố ố ươ ượ ọ
t p h p s nguyên.ậ ợ ố
Kí hi u: ệ
Z
Z
= { …; -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3;
…}
Th c hành 2:ự
a) -4
∈
Z
⇒ Đúng
b) 5
∈
Z
⇒ Đúng
c) 0
∈
Z
⇒ Đúng
d) -8
∈
N
⇒ Sai. Vì -8
∈
Z
e) 6
∈
N
⇒ Đúng
g) 0
∈
N
⇒ Đúng
Th c hành 3:ự
- Đ cao c a đ nh Phan – xi – băngộ ủ ỉ
là 3 143 m.
- Đ sâu c a đáy v nh Cam Ranh làộ ủ ị -
32 m.
- Đ cao c a đ nh Everest làộ ủ ỉ 8 848 m.
- Đ sâu c a đáy khe Mariana làộ ủ – 10
994 m.
- Đ sâu c a đáy sông Sài Gòn làộ ủ –
20 m.
V n d ng: ậ ụ
a) Các s nguyên ch s ti n lãiố ỉ ố ề
là: 200 (nghìn đ ng);ồ 180 (nghìn
đ ng);ồ 140 (nghìn đ ng).ồ
Các s nguyên ch s ti n l là:ố ỉ ố ề ỗ -
50 (nghìn đ ng);ồ - 80 (nghìn đ ng).ồ
S nguyên ch s ti n hòa v nố ỉ ố ề ồ
là: 0 (nghìn đ ng).ồ
b) Các s nguyên ch đ cao c a hố ỉ ộ ủ ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ