Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ .../.../... Ngày d y: ạ .../.../... BÀI 10: S N Ố GUYÊN T - Ố H P Ợ S ( Ố 2 TI T Ế ) I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u s ầ au: - N m ắ đư c đ ợ nh nghĩ ị a s nguyên ố t , h ố p s ợ . ố - Nh n ậ bi t ế đư c ợ m t ộ s l ố à s nguyên t ố hay h ố p s ợ t ố rong các trư ng h ờ p ợ đ n gi ơ n. ả - Bi t ế cách ch ng ứ minh m t ộ số tự nhiên là h p ợ số căn cứ vào d u ấ hi u ệ chia h t ế . - N m ắ đư c ợ khái ni m ệ ư c
ớ nguyên tố và tìm đư c ợ ư c ớ nguyên tố trong số các ư c c ớ a ủ m t ộ số cho trư c. ớ 2. Năng l c ự Năng l c ự riêng: - Ch ng ứ minh đư c ợ m t
ộ số tự nhiên là số nguyên tố hay h p ợ số căn cứ vào dấu hi u chi ệ a h t ế Năng l c ự chung: Năng l c ự mô hình hóa toán h c, ọ năng l c ự t ư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c t ự duy s ư áng t o, năng ạ l c h ự p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Bồi dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p, ậ ý th c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ - Chăm chỉ tích c c ự xây d ng ự bài, chủ đ ng ộ chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo sự hư ng d ớ ẫn c a G ủ V.
- Hình thành tư duy logic, l p ậ lu n ậ ch t ặ ch , ẽ và linh ho t ạ trong quá trình suy nghĩ.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ
1 - GV: SGK, Tài li u gi ệ ng d ả y ạ , giáo án PPT, B ng ả theo m u ẫ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỐ CÁC Ư C Ớ S C Ố ÁC Ư C Ớ 2 1; 2 2 3 1 ; 3 2 4 1 ; 2 ; 4 3 5 1 ; 5 2 ... ... ...
2 - HS : SGK, SBT, v ghi ở , gi y nháp, ấ đ dùng h ồ c ọ t p, b ậ ng ả nhóm.
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: - Gây h ng t ứ
hú và kích thích sự tò mò cho HS - G i ợ m v ở ấn đ khái ề ni m
ệ số nguyên tố sẽ đư c h ợ c ọ trong bài. b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ th c hi ự n yêu c ệ u. ầ c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ - GV yêu cầu HS đ c đ ọ ề bài, suy nghĩ, th o ả lu n ậ nhóm bài toán m đ ở u: ầ Bác Vĩnh mua 17 cu n ố sổ và 34 chi c
ế bút để làm quà t ng. ặ Bác Vĩnh mu n ố chia đ u ề 17 cu n
ố sổ thành các gói và cũng mu n ố chia đ u ề 34 chi c ế bút thành các gói. H i
ỏ Bác Vĩnh có bao nhiêu cách chia nh ng ữ cu n
ố sổ thành các gói? Có bao
nhiêu cách chia nh ng chi ữ c
ế bút thành các gói? - GV cho các nhóm trả l i ờ k t ế qu c ả a ủ mình. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ - HS suy nghĩ, trao đ i ổ , th o l ả u n ậ nhóm trong 2p đ t ể ìm ra câu tr l ả i ờ . Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ - GV m i ờ 1 -2 nhóm trình bày k t ế quả Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị GV nh n ậ xét, k t ế lu n, ậ trên c ơ s ở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài m i
ớ : “Chỉ có hai cách chia các cu n
ố sổ thành các gói vì số 17 chỉ chia h t ế cho 1 và 17, t c ứ là 17 chỉ có hai ư c
ớ là 1 và chính nó. Có b n ố cách chia các chi c
ế bút thành các gói vì số 34 chia h t ế cho 1, 2, 17 và 34, t c ứ là 34 có bốn ư c.” ớ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ Hoạt đ ng ộ - GV cho HS trao đ i ổ , th o ả lu n ậ theo nhóm, a) Các s : ố 2, 3 , 5 ,7 , 17
làm bài Hoạt đ ng ộ vào b ng
ả nhóm theoo chỉ có 2 ư c ớ là 1 và chính b ng s ả au: nó. Các số còn l i ạ đư c ợ g i ọ SỐ CÁC Ư C Ớ S C Ố ÁC là số nguyên tố. ƯỚC
b) Các số 4, 6, 34 có nhi u ề 2 1; 2 2 h n ơ 2 ư c. ớ Các số đó đư c ợ 3 1 ; 3 2 4 1 ; 2 ; 4 3 g i ọ là h p s ợ ố. 5 1 ; 5 2 K t ế lu n: ậ ... ... ...
- Số nguyên tố là số tự
- GV cho các nhóm báo cáo k t ế qu . ả GV nh n ậ nhiên l n ớ h n ơ 1, chỉ có xét k t ế quả c a ủ m i ỗ nhóm, k t ế lu n
ậ theo hai ư c l
ớ à 1 và chính nó. bóng nói khám phá ki n t ế h c. ứ - H p
ợ số là số tự nhiên - GV nh n ấ m nh ạ rõ số các ư c ớ c a ủ m i ỗ s , ố l n ớ h n ơ 1, có nhi u ề h n ơ
chia các số thành hai nhóm theo số các ư c ớ hai ư c. ớ c a ủ nó: nhóm có 2 ư c, ớ nhóm có nhi u ề h n ơ 2 * L u ý: ư ư c. ớ
- Số 0 và số 1 không là số - GV m i ờ t ộ vài HS đ c ọ khung ki n ế th c ứ
nguyên tố và cũng không là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) tr ng ọ tâm và ghi nh . ớ h p ợ số. - GV nh n ấ m nh ạ cho HS ghi nhớ trư ng ờ h p ợ - Để ch ng ứ t ỏ s ố t ự nhiên a đ c ặ bi t ệ đư c ợ nêu trong ph n ầ ki n ế th c ứ bổ l n ớ h n ơ 1 là h p ợ s , ố ta chỉ sung ở khung l u
ư ý: Số 0 và số 1 không là số cần tìm m t ộ ư c ớ c a ủ a
nguyên tố và cũng không là h p s ợ ố. khác 1 và khác a. - GV hư ng ớ d n, ẫ cho HS đ c ọ r i
ồ hoàn thành Luy n t ệ p 1: ậ VD1 vào vở để c ng ủ cố tr c ự ti p ế ki n ế th c ứ a) Các s : ố 11, 29 là số v a h ừ c. ọ
nguyên tố. Vì chỉ có 2 ư c ớ + GV hư ng ớ d n ẫ HS v n ậ d ng ụ cách tìm ư c ớ là 1 và chính nó. c a ủ m t ộ số đ ể nh n ậ bi t ế m t ộ s ố là s
ố nguyên b) Các số 35, 38 là h p ợ s . ố tố hay h p ợ số (Có thể d a ự vào d u ấ hi u ệ chia Vì có nhi u ề h n 2 ơ ư c. ớ h t ế đ nh ể n ậ d ng nhanh h ạ p s ợ ố) . * L u ý : ư + GV đ t ặ câu h i ỏ : “Đ ể nh n ậ bi t ế m t ộ h p ợ s , ố N u
ế số nguyên tố p là ư c ớ có nh t ấ thi t ế ph i ả tìm h t ế các ư c ớ c a ủ số đó c a ủ số tự nhiên a thì p không?” đư c ợ g i ọ là ư c ớ nguyên tố ⇒ Từ đó, GV nh n ấ m nh ạ cho HS quy t c ắ c a ủ a. đư c ợ phát bi u ể trong ph n ầ ki n ế th c ứ b ổ sung Luy n t ệ p 2: ậ ở khung l u ư ý: Để ch ng ứ t ỏ s ố t ự nhiên a l n ớ Các ư c ớ số nguyên tố c a ủ h n ơ 1 là h p ợ s , ố ta ch ỉc n ầ tìm thêm m t ộ ư c ớ 23 là: 1, 23. c a a khác ủ 1 và khác a. Các ư c ớ số nguyên tố c a ủ - Gv hư ng ớ d n
ẫ và cho HS tự hoàn thành 24 là: 3. VD2 vào v : ở Các ư c ớ số nguyên tố c a ủ + HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ cũ để tìm ư c ớ c a ủ 26 là: 1, 13. m t ộ số, sau đó m i ớ ki m ể tra xem ư c ớ nào là Các ư c ớ số nguyên tố c a ủ số nguyên tố. 27 là: 3. + GV nh c ắ HS ghi nhớ khái ni m ệ đư c ợ nêu Luy n t ệ p 3: ậ trong ph n ầ ki n ế th c ứ bổ khung l u ư ý: ư c ớ Hai số chỉ có ư c ớ nguyên nguyên tố. tố là 3: 24, 27 . - GV hư ng ớ d n ẫ và yêu c u ầ HS t ự hoàn thành M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Số nguyên tố. Hợp số Toán 6 Cánh diều
570
285 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(570 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
BÀI 10: S NGUYÊN T - H P S ( 2 TI T)Ố Ố Ợ Ố Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- N m đ c đ nh nghĩa s nguyên t , h p s .ắ ượ ị ố ố ợ ố
- Nh n bi t đ c m t s là s nguyên t hay h p s trong các tr ng h pậ ế ượ ộ ố ố ố ợ ố ườ ợ
đ n gi n.ơ ả
- Bi t cách ch ng minh m t s t nhiên là h p s căn c vào d u hi u chiaế ứ ộ ố ự ợ ố ứ ấ ệ
h t.ế
- N m đ c khái ni m c nguyên t và tìm đ c c nguyên t trong sắ ượ ệ ướ ố ượ ướ ố ố
các
c c a m t s cho tr c. ướ ủ ộ ố ướ
2. Năng l c ự
Năng l c riêng:ự
- Ch ng minh đ c m t s t nhiên là s nguyên t hay h p s căn c vàoứ ượ ộ ố ự ố ố ợ ố ứ
d u hi u chia h tấ ệ ế
Năng l c chung: ự Năng l c mô hình hóa toán h c, năng l c t duy và l p lu nự ọ ự ư ậ ậ
toán h c; năng l c giao ti p toán h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c,ọ ự ế ọ ự ả ế ấ ề ọ
năng l c t duy sáng t o, năng l c h p tác.ự ư ạ ự ợ
3. Ph m ch tẩ ấ
- B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm tòi, khám pháồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, ch đ ng chi m lĩnh ki n th c theo sỉ ự ự ủ ộ ế ế ứ ự
h ng d n c a GV.ướ ẫ ủ
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , và linh ho t trong quá trình suyư ậ ậ ặ ẽ ạ
nghĩ.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án PPT, B ng theo m uệ ả ạ ả ẫ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
SỐ CÁC CƯỚ S CÁC CỐ ƯỚ
2 1; 2 2
3 1 ; 3 2
4 1 ; 2 ; 4 3
5 1 ; 5 2
... ... ...
2 - HS : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p, b ng nhóm.ở ấ ồ ọ ậ ả
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- Gây h ng thú và kích thích s tò mò cho HS ứ ự
- G i m v n đ khái ni m s nguyên t s đ c h c trong bài.ợ ở ấ ề ệ ố ố ẽ ượ ọ
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và th c hi n yêu c u. ắ ự ệ ầ
c) S n ph m: ả ẩ T bài toánừ HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ aậ ụ ế ứ ể ả ờ ỏ ư
ra.
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS đ c đ bài, suy nghĩ, th o lu n nhóm bài toán m đ u:ầ ọ ề ả ậ ở ầ
Bác Vĩnh mua 17 cu n s và 34 chi c bút đ làm quà t ng. Bác Vĩnh mu nố ổ ế ể ặ ố
chia đ u 17 cu n s thành các gói và cũng mu n chia đ u 34 chi c bút thànhề ố ổ ố ề ế
các gói.
H i Bác Vĩnh có bao nhiêu cách chia nh ng cu n s thành các gói? Có baoỏ ữ ố ổ
nhiêu cách chia nh ng chi c bút thành các gói?ữ ế
- GV cho các nhóm tr l i k t qu c a mình. ả ờ ế ả ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 2: Th c hi n nhi m v :ướ ự ệ ệ ụ
- HS suy nghĩ, trao đ i, th o lu n nhóm trong 2p đ tìm ra câu tr l i.ổ ả ậ ể ả ờ
B c 3: Báo cáo, th o lu n:ướ ả ậ
- GV m i 1 -2 nhóm trình bày k t quờ ế ả
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV nh n xét, k t lu n, trên c s đó d n d tậ ế ậ ơ ở ẫ ắ
HS vào bài m i: “Ch có hai cách chia các cu n s thành các gói vì s 17 chớ ỉ ố ổ ố ỉ
chia h t cho 1 và 17, t c là 17 ch có hai c là 1 và chính nó. Có b n cáchế ứ ỉ ướ ố
chia các chi c bút thành các gói vì s 34 chia h t cho 1, 2, 17 và 34, t c là 34ế ố ế ứ
có b n c.”ố ướ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I Ế Ứ Ớ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV cho HS trao đ i, th o lu n theo nhóm,ổ ả ậ
làm bài Ho t đ ngạ ộ vào b ng nhóm theooả
b ng sau:ả
SỐ CÁC CƯỚ S CÁCỐ
CƯỚ
2 1; 2 2
3 1 ; 3 2
4 1 ; 2 ; 4 3
5 1 ; 5 2
... ... ...
- GV cho các nhóm báo cáo k t qu . GV nh nế ả ậ
xét k t qu c a m i nhóm, k t lu n theoế ả ủ ỗ ế ậ
bóng nói khám phá ki n th c.ế ứ
- GV nh n m nh rõ s các c c a m i s ,ấ ạ ố ướ ủ ỗ ố
chia các s thành hai nhóm theo s các cố ố ướ
c a nó: nhóm có 2 c, nhóm có nhi u h n 2ủ ướ ề ơ
c.ướ
- GV m i t vài HS đ c khung ki n th cờ ộ ọ ế ứ
Ho t đ ngạ ộ
a) Các s :ố 2, 3 , 5 ,7 , 17
ch có 2 c là 1 và chínhỉ ướ
nó. Các s còn l i đ c g iố ạ ượ ọ
là s nguyên t .ố ố
b) Các s 4, 6, 34 có nhi uố ề
h n 2 c. Các s đó đ cơ ướ ố ượ
g i là h p s .ọ ợ ố
K t lu n:ế ậ
- S nguyên t là s tố ố ố ự
nhiên l n h n 1, ch cóớ ơ ỉ
hai c là 1 và chính nó.ướ
- H p s là s t nhiênợ ố ố ự
l n h n 1, có nhi u h nớ ơ ề ơ
hai c.ướ
* L u ý:ư
- S 0 và s 1 không là số ố ố
nguyên t và cũng không làố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
tr ng tâm và ghi nh .ọ ớ
- GV nh n m nh cho HS ghi nh tr ng h pấ ạ ớ ườ ợ
đ c bi t đ c nêu trong ph n ki n th c bặ ệ ượ ầ ế ứ ổ
sung khung l u ý: S 0 và s 1 không là sở ư ố ố ố
nguyên t và cũng không là h p s .ố ợ ố
- GV h ng d n, cho HS đ c r i hoàn thànhướ ẫ ọ ồ
VD1 vào v đ c ng c tr c ti p ki n th cở ể ủ ố ự ế ế ứ
v a h c.ừ ọ
+ GV h ng d n HS v n d ng cách tìm cướ ẫ ậ ụ ướ
c a m t s đ nh n bi t m t s là s nguyênủ ộ ố ể ậ ế ộ ố ố
t hay h p s (Có th d a vào d u hi u chiaố ợ ố ể ự ấ ệ
h t đ nh n d ng nhanh h p s ) .ế ể ậ ạ ợ ố
+ GV đ t câu h i: “Đ nh n bi t m t h p s ,ặ ỏ ể ậ ế ộ ợ ố
có nh t thi t ph i tìm h t các c c a s đóấ ế ả ế ướ ủ ố
không?”
⇒ T đó, GV nh n m nh cho HS quy t cừ ấ ạ ắ
đ c phát bi u trong ph n ki n th c b sungượ ể ầ ế ứ ổ
khung l u ý: Đ ch ng t s t nhiên a l nở ư ể ứ ỏ ố ự ớ
h n 1 là h p s , ta ch c n tìm thêm m t cơ ợ ố ỉ ầ ộ ướ
c a a khác 1 và khác a.ủ
- Gv h ng d n và cho HS t hoàn thànhướ ẫ ự
VD2 vào v :ở
+ HS v n d ng ki n th c cũ đ tìm c c aậ ụ ế ứ ể ướ ủ
m t s , sau đó m i ki m tra xem c nào làộ ố ớ ể ướ
s nguyên t .ố ố
+ GV nh c HS ghi nh khái ni m đ c nêuắ ớ ệ ượ
trong ph n ki n th c b khung l u ý: cầ ế ứ ổ ư ướ
nguyên t . ố
- GV h ng d n và yêu c u HS t hoàn thànhướ ẫ ầ ự
h p s .ợ ố
- Đ ch ng t s t nhiên aể ứ ỏ ố ự
l n h n 1 là h p s , ta chớ ơ ợ ố ỉ
c n tìm m t c c a aầ ộ ướ ủ
khác 1 và khác a.
Luy n t p 1:ệ ậ
a) Các s : 11, 29 là số ố
nguyên t . Vì ch có 2 cố ỉ ướ
là 1 và chính nó.
b) Các s 35, 38 là h p s .ố ợ ố
Vì có nhi u h n 2 c.ề ơ ướ
* L u ý :ư
N u s nguyên t p là cế ố ố ướ
c a s t nhiên a thì pủ ố ự
đ c g i là c nguyên tượ ọ ướ ố
c a a.ủ
Luy n t p 2:ệ ậ
Các c s nguyên t c aướ ố ố ủ
23 là: 1, 23.
Các c s nguyên t c aướ ố ố ủ
24 là: 3.
Các c s nguyên t c aướ ố ố ủ
26 là: 1, 13.
Các c s nguyên t c aướ ố ố ủ
27 là: 3.
Luy n t p 3:ệ ậ
Hai s ch có c nguyênố ỉ ướ
t là 3: 24, 27ố .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
VD3 vào v giúp HS luy n t p t ng h p vở ệ ậ ổ ợ ề
kĩ năng tìm c c a m t s và nh n bi t sướ ủ ộ ố ậ ế ố
nguyên t .ố
- Gv yêu c u HS ho t đ ng c p đôi hoànầ ạ ộ ặ
thành Luy n t p 1ệ ậ nh m giúp HS luy n t pằ ệ ậ
thêm v nh n bi t s nguyên t , h p s . ề ậ ế ố ố ợ ố
- GV cho HS t hoàn thành ự Luy n t p 2ệ ậ vào
v giúp HS luy n t p t ng h p v kĩ năngở ệ ậ ổ ợ ề
tìm c c a m t s và nh n bi t s nguyênướ ủ ộ ố ậ ế ố
t .ố
- GV h ng d n và yêu c u HS làm ướ ẫ ầ Luy nệ
t p 3ậ :
M t s có c là 3 thì s đó ph i là tích c aộ ố ướ ố ả ủ
3 v i m t s t nhiên khác 0. V y đ s đóớ ộ ố ự ậ ể ố
ch có c nguyên t là 3 thì s đó ph i làỉ ướ ố ố ả
tích c a 3 v i chính nó, t c là các lu th a củ ớ ứ ỹ ừ ơ
s 3. Sau đó, HS t tìm k t qu .ố ự ế ả
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS theo dõi SGK, chú ý nghe, ti p nh nế ậ
ki n th c và hoàn thành các yêu c u.ế ứ ầ
- GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- HS: L ng nghe, nêu ví d , phát bi u, ghi vắ ụ ể ở
- Các HS nh n xét, b sung cho nhau. ậ ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV t ngổ
quát l u ý, c ng c l i ki n th c tr ng tâm:ư ủ ố ạ ế ứ ọ
- GV nh n m nh cho HS đi u ki n đ m t sấ ạ ề ệ ể ộ ố
là s nguyên t , h p s .ố ố ợ ố
- GV giúp HS nh nh ng n i dung, ki n th cớ ữ ộ ế ứ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ