Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: …/…/… L p: ớ …
BÀI 14: SO SÁNH CÁC S C Ố Ó NHI U Ề CH S Ữ ( Ố 2 TI T Ế ) (TIẾT 1)
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ ự c t ặ hù - Nh n bi ậ t
ế được cách so sánh hai s và s ố o sánh đư c ợ hai s có nhi ố u ch ề ữ s . ố (Năng l c t ự duy ư , năng l c gi ự ao ti p t ế oán h c) ọ - Xác định đư c ợ số l n nh ớ t ấ ho c s ặ ố bé nh t ấ trong m t ộ nhóm các s . ( ố Năng l c ự t duy ư , năng l c ự giao ti p t ế oán h c) ọ - Th c ự hi n ệ đư c ợ vi c ệ s p ắ x p
ế các số theo thứ tự (từ bé đ n ế l n ớ ho c ặ ngư c ợ l i ạ ) trong m t ộ nhóm các s . ( ố Năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ ) ề 2. Năng l c chung ự : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ v i ớ giáo viên và b n ạ bè để th c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ h c t ọ p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự , t ế ìm tòi, phát hi n gi ệ i ả quy t ế các nhi m ệ v t ụ rong cu c s ộ ng. ố 3. Phẩm ch t ấ - Chăm ch : ỉ Chăm h c, ham ọ h c, ọ có tinh th n t ầ h ự c; ọ ch u khó đ ị c s ọ ách giáo khoa, tài li u và t ệ h c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ cá nhân. - Trung th c: ự trung th c t ự rong th c hi ự n gi ệ i ả bài t p, ậ th c hi ự n nhi ệ m ệ v , ụ ghi chép và rút ra k t ế lu n. ậ - Yêu thích môn h c, s ọ áng t o, có ạ ni m ề h ng t ứ hú, say mê các con s đ ố gi ể i ả quy t ế bài toán. - Rèn luy n t ệ ính c n t ẩ h n, chí ậ nh xác, phát huy ý th c ch ứ đ ủ ng, ộ trách nhi m ệ và bồi dư ng s ỡ ự t t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ
II. PHƯ N Ơ G PHÁP VÀ THI T Ế B D Ị Y Ạ H C Ọ 1. Phư ng ơ pháp d y h ạ c ọ - Vấn đáp, đ ng ộ não, tr c ự quan, ho t ạ đ ng nhóm ộ . - Nêu vấn đ , gi ề i ả quy t ế v n đ ấ . ề 2. Thi t ế b d ị y h ạ c ọ a. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án. - Bộ đồ dùng d y ạ , h c ọ Toán 4. - Hình v ẽ ph ở n K ầ hám phá. - Máy tính, máy chi u. ế b. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SHS. - Vở ghi, d ng c ụ h ụ c ọ t p t ậ heo yêu c u c ầ a ủ GV. III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Ọ Hoạt đ ng c ộ a gi ủ áo viên Hoạt đ ng c ộ a h ủ c s ọ inh TI T Ế 1: SO SÁNH S C Ố Ó NHI U Ề CH S Ữ Ố 1. Hoạt đ ng kh ộ i ở đ ng ộ a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ
hú, kích thích sự tò mò c a H ủ S trư c khi ớ vào bài h c. ọ b. Cách th c t ứ i n hành: ế GV đ t ặ m t ộ số câu h i ỏ v h ề M ệ t ặ Tr i ờ nh : ư “Các em có bi t ế trong h M ệ t ặ Tr i ờ có bao
nhiêu hành tinh không?”, “B n nào có ạ th k ể ể tên m t ộ số hành tinh trong h M ệ t ặ Tr i ờ ?”. - HS suy nghĩ và tr l ả i ờ câu h i ỏ : Hệ M t ặ Tr i ờ có 8 hành tinh, x p t ế heo th t ứ kho ự ng
ả cách từ gần nhất cho
đ n xa ế nhất so v i ớ m t ặ tr i ờ là Sao Th y ủ , Sao Kim, Trái Đ t ấ , Sao H a, ỏ Sao M c, Sao ộ Thổ, Sao Thiên Vư ng, ơ Sao H i ả Vư ng. ơ - GV yêu cầu HS đ c ph ọ n khám ầ phá c a ủ bài - HS đ c bài ọ và suy nghĩ câu h i ỏ g i ợ h c. ọ m . ở - GV g i ợ m : ở + Kho ng cách ả t Sao K ừ im t i ớ M t ặ Tr i ờ là bao nhiêu? + Kho ng cách ả t Sao H ừ a t ỏ i ớ M t ặ Tr i ờ là bao nhiêu? + T i ạ sao b n N ạ am l i ạ bi t ế Sao H a cách ỏ xa M t ặ Tr i ờ h n? ơ - GV dẫn d t ắ vào bài h c: ọ “Đ gi ể i ả đáp b n ạ Nam đã làm cách nào đ bi ể t ế Sao H a cách ỏ xa M t ặ Tr i ờ h n. C ơ húng ta sẽ cùng tìm hi u ể
- HS chú ý nghe, hình thành đ ng c ộ ơ bài h c ngày hôm ọ
này “Bài 14: So sánh các h c ọ t p. ậ số có nhi u ch ề s ữ - ố Ti t ế 1: So sánh s có ố nhi u ch ề s ữ ố”. 2. Hoạt đ ng khá ộ m phá a. Mục tiêu: Th c ự hi n đ ệ ư c ợ vi c s ệ o sánh hai s và xác ố đ nh đ ị ư c s ợ l ố n nh ớ t ấ ho c ặ số bé nhất trong m t ộ nhóm các s có nhi ố u ch ề ữ s . ố b. Cách th c t ứ i n hành ế
GV chi u ế l i ạ hình nh ph ả n khám ầ phá. - GV dẫn d t
ắ nêu bài toán: “Mu n bi ố t ế trong hai số, số nào l n ớ h n, s ơ ố nào bé h n, ơ ta s ử - HS suy nghĩ, tr l ả i ờ : “Ta sử d ng s ụ o d ng phép t ụ oán gì?” sánh đ bi ể t ế số nào l n ớ h n, s ơ nào ố → GV k t ế lu n: ậ “Nh v ư y ậ , b n N ạ am đã s ử bé h n.” ơ d ng s ụ o sánh đ bi ể t ế đư c ợ Sao H a cách ỏ xa M t ặ Tr i ờ h n Sao K ơ im”. - GV yêu cầu HS nh c ắ l i ạ cách so sánh các số trong ph m ạ vi 100 000 đ phát ể tri n, ể t ng ổ k t ế thành quy t c ắ so sánh hai s có nhi ố u ề ch s ữ ố. → GV đ a ư ra quy t c s ắ o sánh hai số có nhi u ề ch s ữ ố: + Số nào có nhi u ề ch s ữ h ố n t ơ hì l n h ớ n. ơ + N u hai ế số có cùng số ch s ữ ố thì so sánh t ng c ừ p ặ ch s ữ ố cùng m ở t ộ hàng, k t ể t ừ rái sang ph i ả . Ch ng ẳ h n: ạ vì 2 > 1 nên 230 000 000 > 108 000 000.
- GV yêu cầu HS áp d ng quy t ụ c ắ đ s ể o sánh hai số trong ph n khám ầ phá. - GV cho m t ộ ví d , yêu ụ c u H ầ S so sánh. Ví d : ụ Cho kho ng ả cách t ừ Trái Đ t ấ đ n ế - HS suy nghĩ và th c ự hi n s ệ o sánh. M t ặ Tr i
ờ là 149 600 000 km, kho ng cách ả t ừ sao M c đ ộ n ế M t ặ Tr i ờ là 741 510 000 km.
- HS suy nghĩ, so sánh theo quy tắc so Em hãy so sánh và cho bi t ế hành tinh nào sánh v a h ừ c. ọ cách xa M t ặ Tr i ờ h n. ơ Tr l ả i
ờ : “Sao Mộc cách xa M t ặ Tr i ờ h n.” ơ 3. Hoạt đ ng l ộ uy n t ệ p ậ a. Mục tiêu: C ng c ủ ố và v n ậ d ng quy t ụ c ắ so sánh hai số có nhi u ch ề ữ số, có sự k t ế
Giáo án So sánh các số có nhiều chữ số Toán 4 Kết nối tri thức
727
364 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Kết nối tri thức.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(727 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Môn h c: Toánọ
Ngày d y: …/…/…ạ
L p: …ớ
BÀI 14: SO SÁNH CÁC S CÓ NHI U CH S (2 TI T)Ố Ề Ữ Ố Ế
(TI T 1)Ế
I. YÊU C U C N Đ TẦ Ầ Ạ
1. Năng l c đ c thùự ặ
- Nh n bi t đ c cách so sánh hai s và so sánh đ c hai s có nhi u ch s . ậ ế ượ ố ượ ố ề ữ ố
(Năng l c t duy, năng l c giao ti p toán h c)ự ư ự ế ọ
- Xác đ nh đ c s l n nh t ho c s bé nh t trong m t nhóm các s . (Năng l c ị ượ ố ớ ấ ặ ố ấ ộ ố ự
t duy, năng l c giao ti p toán h c)ư ự ế ọ
- Th c hi n đ c vi c s p x p các s theo th t (t bé đ n l n ho c ng cự ệ ượ ệ ắ ế ố ứ ự ừ ế ớ ặ ượ
l i) trong m t nhóm các s . (Năng l c gi i quy t v n đ )ạ ộ ố ự ả ế ấ ề
2. Năng l c chung: ự
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n v i giáo viên và b n bè đự ế ợ ổ ả ậ ớ ạ ể
th c hi n các nhi m v h c t p.ự ệ ệ ụ ọ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ngự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ứ
d ng vào th c t , tìm tòi, phát hi n gi i quy t các nhi m v trong cu c s ng.ụ ự ế ệ ả ế ệ ụ ộ ố
3. Ph m ch tẩ ấ
- Chăm ch : Chăm h c, ham h c, có tinh th n t h c; ch u khó đ c sách giáo ỉ ọ ọ ầ ự ọ ị ọ
khoa, tài li u và th c hi n các nhi m v cá nhân.ệ ự ệ ệ ụ
- Trung th c: trung th c trong th c hi n gi i bài t p, th c hi n nhi m v , ghi ự ự ự ệ ả ậ ự ệ ệ ụ
chép và rút ra k t lu n.ế ậ
- Yêu thích môn h c, sáng t o, có ni m h ng thú, say mê các con s đ gi i ọ ạ ề ứ ố ể ả
quy t bài toán.ế
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác, phát huy ý th c ch đ ng, trách nhi m và ệ ẩ ậ ứ ủ ộ ệ
b i d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c.ồ ưỡ ự ự ứ ệ ọ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
II. PH NG PHÁP VÀ THI T B D Y H C ƯƠ Ế Ị Ạ Ọ
1. Ph ng pháp d y h cươ ạ ọ
- V n đáp, đ ng não, tr c quan, ho t đ ng nhóm. ấ ộ ự ạ ộ
- Nêu v n đ , gi i quy t v n đ .ấ ề ả ế ấ ề
2. Thi t b d y h cế ị ạ ọ
a. Đ i v i giáo viênố ớ
- Giáo án.
- B đ dùng d y, h c Toán 4.ộ ồ ạ ọ
- Hình v ph n Khám phá.ẽ ở ầ
- Máy tính, máy chi u.ế
b. Đ i v i h c sinhố ớ ọ
- SHS.
- V ghi, d ng c h c t p theo yêu c u c a GV.ở ụ ụ ọ ậ ầ ủ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ Ạ Ọ
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
TI T 1: SO SÁNH S CÓ NHI U CH SẾ Ố Ề Ữ Ố
1. Ho t đ ng kh i đ ngạ ộ ở ộ
a. M c tiêu: ụ T o tâm th h ng thú, kích thích s tò mò c a HS tr c khi vào bài ạ ế ứ ự ủ ướ
h c.ọ
b. Cách th c ti n hành:ứ ế
GV đ t m t s câu h i v h M t Tr i nh : ặ ộ ố ỏ ề ệ ặ ờ ư
“Các em có bi t trong h M t Tr i có bao ế ệ ặ ờ
nhiêu hành tinh không?”, “B n nào có th k ạ ể ể
tên m t s hành tinh trong h M t Tr i?”.ộ ố ệ ặ ờ
- HS suy nghĩ và tr l i câu h i: ả ờ ỏ
H M t Tr i có 8 hành tinh, x p theoệ ặ ờ ế
th t kho ng cách t g n nh t cho ứ ự ả ừ ầ ấ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- GV yêu c u HS đ c ph n khám phá c a bàiầ ọ ầ ủ
h c.ọ
- GV g i m :ợ ở
+ Kho ng cách t Sao Kim t i M t Tr i là ả ừ ớ ặ ờ
bao nhiêu?
+ Kho ng cách t Sao H a t i M t Tr i là ả ừ ỏ ớ ặ ờ
bao nhiêu?
+ T i sao b n Nam l i bi t Sao H a cách xa ạ ạ ạ ế ỏ
M t Tr i h n?ặ ờ ơ
- GV d n d t vào bài h c: “Đ gi i đáp b n ẫ ắ ọ ể ả ạ
Nam đã làm cách nào đ bi t Sao H a cách ể ế ỏ
xa M t Tr i h n. Chúng ta s cùng tìm hi u ặ ờ ơ ẽ ể
bài h c ngày hôm này “ọ Bài 14: So sánh các
s có nhi u ch s - Ti t 1: So sánh s có ố ề ữ ố ế ố
nhi u ch sề ữ ố”.
đ n xa nh t so v i m t tr i là Sao ế ấ ớ ặ ờ
Th y, Sao Kim, Trái Đ t, Sao H a, ủ ấ ỏ
Sao M c, Sao Th , Sao Thiên ộ ổ
V ng, Sao H i V ng. ươ ả ươ
- HS đ c bài và suy nghĩ câu h i g i ọ ỏ ợ
m . ở
- HS chú ý nghe, hình thành đ ng c ộ ơ
h c t p. ọ ậ
2. Ho t đ ng khám pháạ ộ
a. M c tiêu: ụ Th c hi n đ c vi c so sánh hai s và xác đ nh đ c s l n nh t ho cự ệ ượ ệ ố ị ượ ố ớ ấ ặ
s bé nh t trong m t nhóm các s có nhi u ch s . ố ấ ộ ố ề ữ ố
b. Cách th c ti n hànhứ ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
GV chi u l i hình nh ph n khám phá.ế ạ ả ầ
- GV d n d t nêu bài toán: “Mu n bi t trong ẫ ắ ố ế
hai s , s nào l n h n, s nào bé h n, ta s ố ố ớ ơ ố ơ ử
d ng phép toán gì?”ụ
→ GV k t lu n: “Nh v y, b n Nam đã s ế ậ ư ậ ạ ử
d ng so sánh đ bi t đ c Sao H a cách xa ụ ể ế ượ ỏ
M t Tr i h n Sao Kim”.ặ ờ ơ
- GV yêu c u HS nh c l i cách so sánh các ầ ắ ạ
s trong ph m vi 100 000 đ phát tri n, t ng ố ạ ể ể ổ
k t thành quy t c so sánh hai s có nhi u ế ắ ố ề
ch s .ữ ố
→ GV đ a ra quy t c so sánh hai s có nhi uư ắ ố ề
ch s : ữ ố
+ S nào có nhi u ch s h n thì l n h n. ố ề ữ ố ơ ớ ơ
+ N u hai s có cùng s ch s thì so sánh ế ố ố ữ ố
t ng c p ch s cùng m t hàng, k t trái ừ ặ ữ ố ở ộ ể ừ
sang ph i. Ch ng h n: vì 2 > 1 nên 230 000 ả ẳ ạ
000 > 108 000 000.
- GV yêu c u HS áp d ng quy t c đ so sánh ầ ụ ắ ể
hai s trong ph n khám phá. ố ầ
- GV cho m t ví d , yêu c u HS so sánh.ộ ụ ầ
Ví d : Cho kho ng cách t Trái Đ t đ n ụ ả ừ ấ ế
M t Tr i là 149 600 000 km, kho ng cách t ặ ờ ả ừ
sao M c đ n M t Tr i là 741 510 000 km. ộ ế ặ ờ
Em hãy so sánh và cho bi t hành tinh nào ế
cách xa M t Tr i h n. ặ ờ ơ
- HS suy nghĩ, tr l i: “Ta s d ng soả ờ ử ụ
sánh đ bi t s nào l n h n, s nào ể ế ố ớ ơ ố
bé h n.”ơ
- HS suy nghĩ và th c hi n so sánh. ự ệ
- HS suy nghĩ, so sánh theo quy t c soắ
sánh v a h c.ừ ọ
Tr l i: “Sao M c cách xa M t Tr i ả ờ ộ ặ ờ
h n.”ơ
3. Ho t đ ng luy n t pạ ộ ệ ậ
a. M c tiêu: ụ C ng c và v n d ng quy t c ủ ố ậ ụ ắ
so sánh hai s có nhi u ch s , có s k t ố ề ữ ố ự ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
h p v i c u t o s ; v n d ng so sánh s vàoợ ớ ấ ạ ố ậ ụ ố
th c t .ự ế
b. Cách th c ti n hànhứ ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT1ệ ụ
>; <; = ?
278 992 000 ..?.. 278 999
37 338 449 ..?..37 839 449
3 004 000 ..?.. 3 400 000
200 000 000 ..?.. 99 999 999
3 405 000 ..?.. 3 000 000 + 400 000 + 5 000
650 700 ..?.. 6 000 000 + 500 000 + 7 000
- GV yêu c u HS th c hi n so sánh vào v . ầ ự ệ ở
- GV m i 6 HS lên b ng gi i bài.ờ ả ả
- GV l u ý HS th c hi n phép tính v trái ư ự ệ ở ế
c a hai câu cu i r i m i ti n hành so sánh ủ ố ồ ớ ế
hai v . ế
- GV nh n xét, ch a bài, rút kinh nghi m choậ ữ ệ
HS.
Nhi m v 2: Hoàn thành BT2ệ ụ
So sánh giá ti n hai căn nhà c a bác Ba và ề ủ
chú Sáu.
- GV yêu c u HS cho bi t giá ti n ngôi nhà ầ ế ề
c a bác Ba và chú Sáu. ủ
- HS hoàn thành bài theo yêu c u.ầ
- K t qu :ế ả
278 992 000 > 278 999
37 338 449 < 37 839 449
3 004 000 < 3 400 000
200 000 000 > 99 999 999
3 405 000 = 3 000 000 + 400 000 + 5
000
650 700 < 6 000 000 + 500 000 + 7
000
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ
- K t qu :ế ả
950 000 000 < 1 000 000 000
→ Nhà chú Sáu nhi u ti n h n. ề ề ơ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85