Giáo án Số thập phân Toán 6 Chân trời sáng tạo

238 119 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(238 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:
Ngày d y:
CH NG 6: S TH P PHÂNƯƠ
BÀI 1: S TH P PHÂN
I. M C TIÊU
1. Ki n th c, kĩ năngế
- Nh n bi t đ c s th p phân âm, s đ i c a m t s th p phân ế ượ
- So sánh đ c hai s th p phân cho tr cượ ướ
- Th c hi n đ c c l ng và làm tròn s th p phân ượ ướ ượ
- Gi i quy t đ c m t s v n đ th c ti n g n v i s th p phân ế ượ
2. Năng l c
a. Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu nư toán h c; năng l c hình
hóa toán h c; năng l c gi i quy t v n đ ế toán h c; năng l c giao ti pế toán
h c; năng l c s d ng công c , ph ng ti n ươ h c toán
- Năng l c chú tr ng: t duy l p lu n toán h c, gi i quy t v n đ toán ư ế
h c, giao ti p toán h c, s d ng công c , ph ng ti n toán h c ế ươ
3. Ph m ch t
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ng ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i giáo viên: Sgk, giáo án, máy chi uế
2. Đ i v i h c sinh: v ghi, sgk, đ dùng h c t p
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
a. M c tiêu: T o tâm th h ng thú cho h c sinh t ng b c làm quen bài ế ướ
h c.
b. N i dung: GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h i
c. S n ph m h c t p: HS l ng nghe và ti p thu ki n th c ế ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
d. T ch c th c hi n:
Gv trình bày v n đ :
Giáo viên goi hs đ ng t i ch đ c các s trong hình. Yêu c u hs nh c l i
khái ni m s th p phân và l y ví d .
GV gi i thi u vào bài m i
B. HÌNH THÀNH KI N TH C
Ho t đ ng 1: S th p phân âm
a. M c tiêu : Giúp HS làm quen, nh n bi t đ c khái ni m s th p phân ế ượ
thông, c h i tr i nghi m thông qua vi c th c hành đ i phân s th p phânơ
âm ra s th p phân âm
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- GV cho hs đ c đ bài
- HS tr l i câu h i “nêu đ c đi m chung c a các
phân s trên”
- GV rút ra k t lu n khái ni m phân s th pế
phân. Gi i thi u VD1 đ hs hi u thêm
- GV gi i thi u s th p phân âm, s th p phân
d ng, c u t o ươ
- Yêu c u HS th c hi n Th c hành 1 theo nhóm
đ c ng c ki n th c ế
Ho t đ ng 1:
Gi i:
a) -38,83 đ C
b) M u s c a các phân
s trên đ u là lũy th a
c a 10
Th c hành 1:
Gi i:
a) 0,37; -34,517; -25,4;
-99,9
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- C đ i di n 2 nhóm lên làm m i y a, b
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng th oướ ế
lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế
v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
b.
2
1
;
5
2
;
7
1000
;
3059
1000
;
7001
1000
;
701
100
Ho t đ ng 2: S đ i c a m t s th p phân
a. M c tiêu : Giúp HS làm quen và nh n bi t s đ i c a m t s th p phân ế
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- Hs lên b ng th c hi n HĐKP2
- GV nh n xét, rút ra k t lu n ế
- Ví d 4 giúp HS hi u rõ h n v s đ i ơ
- HS lên b ng làm Th c hành 2, l p nh n xét
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS
c n
Ho t đ ng 2:
Gi i:
S đ i c a
25
10
S th p phân: 2,5 và -2,5
Th c hành 2:
Gi i:
S đ i c a 7,02 -7,02
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế
lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế
v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
S đ i c a -28,12 là 28,12
S đ i c a -0,69 là 0,69
S đ i c a 0,999 là -0,999
Ho t đ ng 3: So sánh hai s th p phân
a. M c tiêu : Giúp HS làm quen, nh n bi t s đ i c a m t s th p phân ế
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- GV gi i thi u quy t c so sánh hai s th p phân
trái d u và hai s th p phân âm
- HS th c hi n HĐKP3 theo nhóm, Gv đánh giá
k t quế
- Gv vi t bài t p Th c hành 3 lên b ng, 2 HS lênế
b ng làm, c l p làm vào v
- V n d ng: Hs làm vào Phi u h c t p, Gv thu ế
cho đi m nh ng HS làm nhanh và đúng
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng th oướ ế
Ho t đ ng 3:
Gi i:
11,34 =
1134
100
9,35 =
935
100
-11,34 =
1134
100
-9,35 =
935
100
S p x p: ế
-11,34; -9,35, 9,35; 11,34
Th c hành 3:
Gi i:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế
v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
a) -12,13; -2,4; -2,3; 0,5;
2,4
b) 2,999; 2,9; -2,9; -2,999
C. HO T Đ NG LUY N T P
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: Câu 1, 2, 3 sgk
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
Câu 1: Vi t các phân s sau đâyế
d i d ng s th p phânướ
3519
100
;
778
10
;
23
1000
;
88
100
Câu 2: Vi t các s th p phân sau đâyế
d i d ng phân s th p phânướ
-312,5; 0,205; -10,09; -1,110
Câu 3: Tìm s đ i c a các s th p
phân sau:
9,32; -12,34; -0,7; 3,333
Câu 1:
-35, 19; -77,8 ; -0,023 ; 0,88
Câu 2:
3125
10
;
205
1000
;
1009
100
;
1110
100
Câu 3:
S đ i c a 9,32 là -9,32
S đ i c a -12,34 là 12,34
S đ i c a -0,7 là 0,7
S đ i c a 3,333 là -3,333
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c. ế
D. HO T Đ NG V N D NG
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ CHƯ N Ơ G 6: S Ố THẬP PHÂN BÀI 1: S Ố TH P Ậ PHÂN I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c, kĩ năng - Nh n ậ bi t ế đư c ợ s t ố h p phân âm ậ , số đ i ố c a ủ m t ộ s t ố h p phân ậ - So sánh đư c hai ợ số th p phân cho t ậ rư c ớ - Th c ự hiện được ư c ớ lư ng và l ợ àm tròn s t ố h p phân ậ - Gi i ả quy t ế đư c m ợ t ộ số v n đ ấ ề th c t ự i n g ễ n v ắ i ớ s t ố h p phân ậ 2. Năng l c a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c ự chú tr ng: ọ tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, gi ọ ao ti p t ế oán h c, ọ s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n t ệ oán h c ọ 3. Ph m ẩ chất Rèn luy n ệ thói quen tự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ vụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Sgk, giáo án, máy chi u ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk, đồ dùng h c ọ t p ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n đ : Giáo viên goi hs đ ng ứ t i ạ ch ỗ đ c ọ các s ố có trong hình. Yêu c u ầ hs nh c ắ l i ạ khái ni m ệ số th p phân và l ậ y ví ấ d . ụ GV gi i ớ thi u vào bài ệ m i ớ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Hoạt đ ng 1: S t ố h p phâ n âm a. M c
ụ tiêu: Giúp HS làm quen, nh n ậ bi t ế đư c ợ khái ni m ệ số th p ậ phân thông, có cơ h i ộ tr i ả nghi m ệ thông qua vi c ệ th c ự hành đ i ổ phân s ố th p ậ phân âm ra số th p phân âm ậ b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c ọ t p Hoạt đ ng 1: - GV cho hs đ c đ ọ bài ề Gi i ả : - HS tr ả l i ờ câu h i ỏ “nêu đ c ặ đi m ể chung c a ủ các a) -38,83 đ C ộ phân số trên” b) M u ẫ số c a ủ các phân - GV rút ra k t ế lu n ậ khái ni m ệ phân số th p ậ số trên đ u ề là lũy th a ừ phân. Gi i ớ thi u ệ VD1 để hs hi u t ể hêm c a 10 ủ - GV gi i ớ thi u ệ số th p ậ phân âm, số th p
ậ phân Thực hành 1: dư ng, c ơ ấu t o ạ Gi i ả : - Yêu c u ầ HS th c ự hi n ệ Th c
ự hành 1 theo nhóm a) 0,37; -34,517; -25,4; đ c ể ng c ủ ố ki n t ế h c ứ -99,9 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Cử đ i
ạ diện 2 nhóm lên làm mỗi y a, b 2 5 b. ; ; −7 ; 1 2 1000 Bư c ớ 2: HS th c hi n nh i m ệ v h c t p + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ −3059 ; −7001 ; 1000 1000 + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ 701 Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o 100 luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng 2: S đ i ố c a m t ộ số th p p hân
a. Mục tiêu: Giúp HS làm quen và nh n ậ bi t ế s đ ố i ố c a m ủ t ộ s t ố h p ậ phân b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c ọ t p Hoạt đ ng 2: - Hs lên b ng ả th c ự hi n H ệ ĐKP2 Gi i ả : - GV nh n ậ xét, rút ra k t ế lu n ậ 25 Số đối c a ủ là −25 10 10 - Ví d 4 gi ụ úp HS hi u r ể õ h n v ơ s ề đ ố i ố Số th p ậ phân: 2,5 và -2,5 - HS lên b ng ả làm Th c hành 2, l ự p ớ nh n xét ậ Thực hành 2: Bư c ớ 2: HS th c hi n nh i m ệ v h c t p Gi i ả : + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ Số đối c a ủ 7,02 là -7,02 + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ hỗ trợ khi HS cần M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế qu ả ho t ạ đ ng ộ và th o Số đối c a - ủ 28,12 là 28,12 luận Số đối c a - ủ 0,69 là 0,69 + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . Số đối c a 0,999 l ủ à -0,999 + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng 3: So sánh hai s t ố h p phân
a. Mục tiêu: Giúp HS làm quen, nh n ậ bi t ế s đ ố i ố c a m ủ t ộ s t ố h p ậ phân b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c ọ t p Hoạt đ ng 3: - GV gi i ớ thi u ệ quy t c ắ so sánh hai số th p ậ phân G i i ả : trái d u và hai ấ số th p ậ phân âm 1134 11,34 = 100 - HS th c ự hi n
ệ HĐKP3 theo nhóm, Gv đánh giá k t ế quả 935 - Gv vi t ế bài t p ậ Th c ự hành 3 lên b ng, ả 2 HS lên 9,35 = 100 b ng l ả àm, cả l p l ớ àm vào vở -11,34 = −1134 100 - V n ậ d ng: ụ Hs làm vào Phi u ế h c ọ t p, ậ Gv thu và cho đi m ể nh ng H ữ S làm nhanh và đúng -9,35 = −935 100 Bư c ớ 2: HS th c hi n nh i m ệ v h c t p S p x ắ p: ế + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ -11,34; -9,35, 9,35; 11,34 + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Thực hành 3: Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o G i i ả : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo