Giáo án Tập hợp các số nguyên Toán 6 Cánh diều

318 159 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giáo án Toán 6 Học kì 1 Cánh diều

    Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 219 470 235 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(318 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:…/…./…
Ngày d y: …/…/
BÀI 2: T P H P CÁC S NGUYÊN ( 3 TI T)
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c:ế H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:
- Nh n bi t đ c t p h p các s nguyên, bi u di n đ c s nguyên trên tr c ế ượ ượ
s , th t trong t p h p các s nguyên, so sánh đ c hai s nguyên. ượ
- Nh n bi t đ cc s đ i c a m t s nguyên. ế ượ
- Nh n bi t đ c ý nghĩa c a s nguyên âm trong m t bài toán th c ti n. ế ượ
2. Năng l c
Năng l c riêng:
- Đ c vi t đ c s nguyên d ng s nguyên âm trong các d th c ế ượ ươ
ti n
- t đ c t p h p s nguyên bi t cách bi u di n s nguyên không quá ượ ế
l n trên tr c s .
- Tìm s đ i c a m t s nguyên.
- So sánh đ c hai s nguyên cho tr cượ ướ
Năng l c chung: Năng l c mô hình hóa toán h c, năng l c t duy và l p lu n ư
toán h c; năng l c giao ti p toán h c; năng l c gi i quy t v n đ toán h c, ế ế
năng l c t duy sáng t o, năng l c h p tác. ư
3. Ph m ch t
- B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm tòi, khám phá ưỡ
và sáng t o cho HS đ c l p, t tin và t ch .
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, ch đ ng chi m lĩnh ki n th c theo s ế ế
h ng d n c a GV.ướ
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , linh ho t trong quá trình suyư
nghĩ.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1 - GV: SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án PPT, Hình nh ho c clip v nhi t
đ âm, đ danh đ cao d i m c n c bi n, tr c s đ minh h a cho bài ướ ướ
h c đ c sinh đ ng. ượ
2 - HS : SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p, b ng nhóm, bút vi t ế
b ng nhóm.
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a) M c tiêu: Giúp HS th y đ c s t n t i c a các con s trong b ng, qua đó ượ
g i đ c n i dung c a bài h c nh : ôn l i v s t nhiên, giá tr c a m i ch ượ ư
s trong m t s t nhiên và so sánh các s t nhiên.
b) N i dung: HS th c hi n các yêu c u d i s h ng d n c a GV. ươ ướ
c) S n ph m: HS tr l i đ c câu h i m đ u. ượ
d) T ch c th c hi n:
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV chi u b ng th ng kê nhi t đ cao nh t c a thành ph Mosca (Matxcova)ế
trong các ngày t 28/1/2021 3/2/2021 yêu c u HS quan sát b ng, đ c
nhi t đ t ng ng m i m i ngày, th o lu n nhóm và hoàn thành tr l i câu ươ
h i :
+ Vi t t p h p các s ch nhi t đ trong b ng th ng kê nhi t đ .ế
+ T p h p đó g m các lo i s nào?
Ngày 28/1 29/1 30/1 31/1 1/2 2/2 3/2
Nhi t
đ
1
o
C 1
o
C -2
o
C 0
o
C 0
o
C -3
o
C -2
o
C
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ HS th c hi n nhi m v trong 3 phút.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS trình bày câu tr l i, HS
khác nh n xét, b sung.
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV nh n xét, đánh giá k t qu c a HS, trên ế
c s đó d n d t vào bài h c m i: các bài h c tr c, chúng ta đã bi t cácơ ướ ế
s 0, 1, 2, 3, 4,... đ c g i các s t nhiên. Các s -1; -2; -3;… đ c g i ượ ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
các s nguyên âm. T p h p các s nguyên hi u
Ζ
. Chúng ta li t
đ c h t các ph n t c a t p h p ượ ế
Ζ
không? V y t p h p
Ζ
s đ c ượ
vi t nh th nào?” ế ư ế Bài m i.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: T p h p
Ζ
các s nguyên
a) M c tiêu:
- Phân bi t đ c t p h p s t nhiên ( ượ
N
) t p các s t nhiên khác 0 (
N
*).
- C ng c l i cách bi u di n m t t p h p.
b) N i dung:
- GV gi ng, trình bày.
- HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.
c) S n ph m:
HS n m đ c ki n th c và hoàn thành ph n ượ ế Luy n t p 1
d) T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV h ng d n yêu c u HS th c hi nướ
quan sát b ng tin th i ti t trong SGK, th c ế
hi n th o lu n nhóm hoàn thành các yêu c u
trong Ho t đ ng 1 .
- GV d n d t, đi đ n k t lu n. ế ế
- GV m i m t vài HS đ c khung ki n th c ế
tr ng tâm và ghi nh .
- GV d n d t giúp HS nh n ra đ c t p ượ
h p vi t trong Ho t đ ng 2 3 lo i s : s ế
nguyên âm, s 0 và s nguyên d ng. ươ
- GV nh n m nh thêm s 0 không ph i s
nguyên âm cũng không ph i s nguyên
d ng.ươ
I. T P H P
Z
CÁC S
NGUYÊN
Ho t đ ng 1:
a) T p h p các ch s nhi t
đ :
A ={0
o
C, 2
o
C, 0
o
C, 2
o
C, 0
o
C,
2
o
C}
b) T p h p các ch s nhi t
đ g m:
Z
, s 0.
K t lu n:ế
- S t nhiên khác 0 còn
đ c g i s nguyênượ
d ng.ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- GV yêu c u HS đ c hi u VD1, VD2 và hoàn
thành vào v nh m giúp HS nh n di n s
nguyên nh n ra đ c m i quan h gi a ượ
các t p h p s .
- GV yêu c u HS nêu d v s nguyên,
d không ph i s nguyên nh m giúp HS
kh c sâu h n v t p h p các s nguyên. ơ
- GV yêu c u HS th c hi n hoàn thành
Luy n t p 1 nh m giúp HS c ng c s d ng
kí hi u
,
hi u t p h p s nguyên
s t nhiên.
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
- HS theo dõi SGK, chú ý nghe, ti p nh nế
ki n th c, ti p nh n nhi m v ho t đ ngế ế
c p đôi và hoàn thành các yêu c u.
- GV: quan sát và tr giúp HS.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
- HS gi tay phát bi u, trình bày t i ch .ơ
- M t s HS khác nh n xét, b sung cho b n.
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế
- GV ch t l i đáp án t ng quát l i t p h p
Z
.
- Các s nguyên âm, s 0
các s nguyên d ng ươ
t o thành t p h p các s
nguyên.
- T p h p các s nguyên
đ c kí hi u là ượ
Z
.
Chú ý:
- S 0 không ph i s
nguyên âm, cũng không
ph i là s nguyên d ng. ươ
- Các s nguyên d ng 1, ươ
2, 3,… đ u mang d u “+”
nên còn đ c vi t +1,ượ ế
+2, +3,…
d s nguyên : -123; 98;
d không s nguyên:
-2,3 ; 9,8…
Luy n t p 1.
a) -6
ϵ Z
b) -10
N
.
Ho t đ ng 2: Bi u di n s nguyên trên tr c s
a) M c tiêu:
- HS nh l i đ c tia s và th t c a các s t nhiên. ượ
- Tìm hi u v bi u di n các s trên tr c s n m ngang, th ng đ ng và bi t so ế
sánh hai s nguyên qua v trí đi m bi u di n c a chúng trên tr c s .
b) N i dung: HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.
c) S n ph m:
HS n m đ c ki n th c và hoàn thành các bài t p ví d và luy n t p. ượ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
d) T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV gi i thi u hai lo i tr c s : tr c s n m
ngang và tr c s th ng đ ng:
+ Tr c s n m ngang:
Chi u d ng h ng t trái sang ph i ươ ướ
c đánh d u b ng mũi tên).ượ
Đi m g c c a tr c s đi m 0 ( bi u
di n s 0);
Đ n v đo đ dài trên tr c s đ dàiơ
đo n th ng n i đi m 0 v i đi m 1
( bi u di n s 1 n m bên ph i đi m
0).
+ Tr c s th ng đ ng:
Chi u d ng h ng t trái sang ph i ươ ướ
c đánh d u b ng mũi tên);ượ
Đi m g c c a tr c s đi m 0 (bi u
di n s 0);
Đ n v đo đ dài trên tr c s đ dàiơ
đo n th ng n i đi m 0 v i đi m 1 (bi u
di n s 1 và n m phía trên đi m 0).
- Gv h ng d n cho HS th c hi n các yêuướ
c u c a Ho t đ ng 2 :
+ Ho t đ ng 2a: GV yêu c u HS quan sát v trí
nh ng đi m bi u di n s nguyên -5; -4; -2; 3;
5 trên tr c s n m ngang nêu nh n xét v trí
nh ng đi m đó so v i đi m g c 0.
+ Ho t đ ng 2b: GV yêu c u HS quan sát
nhi t k đ c nhi t đ trong ba nhi t k ế ế
II. Bi u di n s nguyên
trên tr c s
a) Tr c s n m ngang:
b) Tr c s th ng đ ng
Ho t đ ng 2:
a)
- Đi m -5 n m bên trái
đi m g c 0, cách đi m
g c 5 kho ng.
- Đi m -4 n m bên trái
đi m g c 0, cách đi m
g c 4 kho ng.
- Đi m -2 n m bên trái
đi m g c 0, cách đi m
g c 2 kho ng.
- Đi m 3 n m bên trái
đi m g c 0, cách đi m
g c 3 kho ng.
- Đi m 5 n m bên trái
đi m g c 0, cách đi m
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ …/…./… Ngày d y: ạ …/…/… BÀI 2: TẬP H P Ợ CÁC S N Ố GUYÊN ( 3 TI T Ế ) I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u s ầ au: - Nh n ậ bi t ế đư c ợ t p ậ h p ợ các s ố nguyên, bi u ể di n ễ đư c ợ s ố nguyên trên tr c ụ số, th t ứ t ự rong t p h ậ p các ợ s nguyên, s ố o sánh đư c ợ hai s nguyên. ố - Nh n ậ bi t ế đư cc ợ s đ ố i ố c a ủ m t ộ s nguyên. ố - Nh n ậ bi t ế đư c ợ ý nghĩa c a s ủ nguyên âm ố trong m t ộ bài toán th c ự ti n. ễ 2. Năng l c Năng l c ự riêng: - Đ c ọ và vi t ế đư c ợ số nguyên dư ng
ơ và số nguyên âm trong các ví dụ th c ự ti n ễ - Mô tả đư c ợ t p ậ h p ợ số nguyên và bi t ế cách bi u ể di n ễ s ố nguyên không quá l n t ớ rên tr c s ụ ố. - Tìm số đối c a m ủ t ộ số nguyên. - So sánh đư c hai ợ số nguyên cho trư c ớ Năng l c ự chung: Năng l c ự mô hình hóa toán h c, ọ năng l c ự t ư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ năng l c t ự duy s ư áng t o, năng ạ l c h ự p t ợ ác. 3. Ph m ẩ chất - Bồi dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p, ậ ý th c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ - Chăm chỉ tích c c ự xây d ng ự bài, chủ đ ng ộ chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo sự hư ng d ớ ẫn c a G ủ V.
- Hình thành tư duy logic, l p ậ lu n ậ ch t ặ ch , ẽ và linh ho t ạ trong quá trình suy nghĩ.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 - GV: SGK, Tài li u ệ gi ng ả d y
ạ , giáo án PPT, Hình nh ả ho c ặ clip về nhi t ệ
độ âm, đạ danh có độ cao dư i ớ m c ự nư c ớ bi n, ể tr c ụ số đ ể minh h a ọ cho bài h c đ ọ ư c ợ sinh đ ng. ộ
2 - HS : SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p, ậ b ng ả nhóm, bút vi t ế b ng nhóm ả .
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ U Ầ ) a) M c t
ụ iêu: Giúp HS th y ấ đư c ợ s t ự n t ồ i ạ c a ủ các con s t ố rong b ng, ả qua đó g i ợ được n i ộ dung c a ủ bài h c ọ nh : ư ôn l i ạ v ề s t ố nhi ự ên, giá tr ị c a ủ m i ỗ chữ số trong m t ộ số t nhi ự ên và so sánh các s t ố nhi ự ên. b) N i ộ dung: HS th c hi ự n các yêu c ệ u d ầ ư i ơ s h ự ư ng ớ d n c ẫ a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS trả l i ờ đư c câu ợ h i ỏ m đ ở u. ầ
d) Tổ chức thực hi n: Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : - GV chi u ế b ng ả th ng ố kê nhi t ệ đ cao ộ nh t ấ c a ủ thành ph ố Mosca (Matxcova)
trong các ngày từ 28/1/2021 – 3/2/2021 và yêu c u ầ HS quan sát b ng, ả đ c ọ nhi t ệ độ tư ng ơ ng ứ m ở ỗi m i ỗ ngày, th o ả lu n nhóm ậ và hoàn thành tr l ả i ờ câu h i ỏ : + Vi t ế t p h ậ p ợ các số ch nhi ỉ t ệ đ t ộ rong b ng t ả h ng kê nhi ố t ệ đ . ộ + T p h ậ p đó g ợ ồm các lo i ạ s nào? ố Ngày 28/1 29/1 30/1 31/1 1/2 2/2 3/2 Nhi t ệ 1oC 1oC -2oC 0oC 0oC -3oC -2oC độ Bư c ớ 2: Th c hi n nhi m ệ v : HS th c hi ự n nhi ệ m ệ v t ụ rong 3 phút. Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n ậ : GV g i ọ m t
ộ số HS trình bày câu trả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n ị h: GV nh n ậ xét, đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên cơ sở đó d n ẫ d t ắ vào bài h c ọ m i ớ : Ở các bài h c ọ trư c, ớ chúng ta đã bi t ế các số 0, 1, 2, 3, 4,... đư c ợ g i ọ là các s ố t ự nhiên. Các s ố -1; -2; -3;… đư c ợ g i ọ là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) các số nguyên âm. T p ậ h p ợ các số nguyên kí hi u
ệ là Ζ . Chúng ta có li t ệ kê đư c ợ h t ế các ph n ầ tử c a ủ t p ậ h p ợ Ζ không? V y ậ t p ậ h p ợ Ζ sẽ đư c ợ vi t ế nh t ư h nào?” ế ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1: T p h p
Ζ các số nguyên a) M c t ụ iêu: - Phân bi t ệ đư c ợ t p ậ h p
ợ số tự nhiên ( N ) và t p
ậ các số tự nhiên khác 0 ( N *). - C ng ủ cố l i ạ cách bi u di ể n m ễ t ộ t p h ậ p. ợ b) N i ộ dung: - GV gi ng, t ả rình bày.
- HS chú ý theo dõi SGK, l ng
ắ nghe và hoàn thành yêu c u. ầ c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ đư c ợ ki n t ế h c và hoàn t ứ hành ph n ầ Luy n t p 1
d) Tổ chức thực hi n: HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : I. TẬP H P
Z CÁC SỐ - GV hư ng ớ d n ẫ và yêu c u ầ HS th c ự hi n ệ NGUYÊN quan sát b ng ả tin th i ờ ti t ế trong SGK, th c ự Hoạt đ ng 1 : hiện th o ả lu n
ậ nhóm hoàn thành các yêu c u ầ
trong Hoạt đ ng 1 . a) T p ậ h p ợ các chỉ số nhi t ệ - GV dẫn d t ắ , đi đ n k ế t ế lu n. ậ đ : ộ - GV m i ờ m t ộ vài HS đ c ọ khung ki n ế th c ứ A ={0oC, 2oC, 0oC, 2oC, 0oC, tr ng ọ tâm và ghi nh . ớ 2oC} - GV d n ẫ d t ắ và giúp HS nh n ậ ra đư c ợ t p ậ b) T p ậ h p ợ các chỉ số nhi t ệ h p ợ vi t ế trong Ho t ạ đ ng ộ 2 có 3 lo i ạ s :
ố số độ gồm: Z , số 0.
nguyên âm, số 0 và số nguyên dư ng. ơ K t ế lu n: ậ - GV nh n ấ m nh ạ thêm số 0 không ph i
ả là số - Số tự nhiên khác 0 còn
nguyên âm và cũng không ph i
ả là số nguyên đư c ợ g i
ọ là số nguyên dư ng. ơ dư ng. ơ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - GV yêu c u ầ HS đ c ọ hi u
ể VD1, VD2 và hoàn - Các số nguyên âm, số 0 thành vào vở nh m ằ giúp HS nh n ậ di n
ệ số và các số nguyên dư ng ơ nguyên và nh n ậ ra đư c ợ m i ố quan hệ gi a ữ tạo thành t p ậ h p ợ các số các t p ậ h p s ợ ố. nguyên. - GV yêu c u
ầ HS nêu ví dụ về số nguyên, ví - T p ậ h p
ợ các số nguyên dụ không ph i ả là số nguyên nh m
ằ giúp HS đư c ợ kí hi u l ệ à Z . kh c s ắ âu h n v ơ ề t p h ậ p các ợ số nguyên. Chú ý: - GV yêu c u ầ HS th c ự hi n
ệ hoàn thành - Số 0 không ph i ả là số Luy n ệ t p 1 nh m ằ giúp HS c ng ủ cố sử d ng ụ nguyên âm, cũng không kí hi u ệ ∈,∉ và hi u ể t p ậ h p ợ s ố nguyên và ph i ả là số nguyên dư ng. ơ số t nhi ự ên. - Các số nguyên dư ng ơ 1, Bư c ớ 2: Th c hi n nhi m ệ v : 2, 3,… đ u ề mang d u ấ “+”
- HS theo dõi SGK, chú ý nghe, ti p ế nh n ậ nên còn đư c ợ vi t ế là +1, ki n ế th c, ứ ti p ế nh n ậ nhi m ệ vụ ho t ạ đ ng ộ +2, +3,… c p đôi ặ
và hoàn thành các yêu cầu.
Ví dụ số nguyên: -123; 98; - GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. … Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n:
Ví dụ không là số nguyên: - HS gi t ơ ay phát bi u, t ể rình bày t i ạ ch . ỗ -2,3 ; 9,8… - M t ộ số HS khác nh n ậ xét, b s ổ ung cho b n. ạ Luy n t p 1. Bư c ớ 4: K t ế lu n, nh n đ nh: a) -6 ϵ Z - GV ch t ố l i ạ đáp án và t ng ổ quát l i ạ t p ậ h p ợ b) -10 N . Z . Hoạt đ ng 2: Bi u di n s n ố guyên trên tr c ụ số a) M c t ụ iêu: - HS nhớ l i ạ đư c t ợ ia số và th t ứ c ự a các ủ s t ố nhi ự ên. - Tìm hi u ể v ề bi u ể di n ễ các s ố trên tr c ụ s ố n m ằ ngang, th ng ẳ đ ng ứ và bi t ế so
sánh hai số nguyên qua vị trí đi m ể bi u di ể n c ễ a ủ chúng trên tr c ụ s . ố b) N i
ộ dung: HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và ắ hoàn thành yêu c u. ầ c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ đư c ợ ki n t ế h c và hoàn t ứ hành các bài t p ví ậ d và l ụ uy n t ệ p. ậ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo