Giáo án Tập hợp số tự nhiên. Ghi số tự nhiên Toán 6 Chân trời sáng tạo

250 125 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(250 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:
Ngày d y:
TI T 3 - BÀI 2. T P H P S T NHIÊN. GHI S T NHIÊN.
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c:ế Sau khi h c xong ti t này HS ế
- Phân bi t đ c hai t p h p ượ
N
N
*.
- Nh n bi t đ c giá tr c a m i ch s theo v trí trong m t s t nhiên bi u ế ượ
di n h th p phân.
2. Năng l c
- Năng l c riêng:
+ Bi u di n đ c s t nhiên trong ph m vi 30 b ng cách s d ng ch s La ượ
Mã.
- Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu n toán h c; hình hóa toán ư
h c, s d ng công c , ph ng ti n h c toán. ươ
3. Ph m ch t
- Ph m ch t: B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm ưỡ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS tính đ c l p, t tin và t ch .
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1 - GV: Tài li u gi ng d y; SGK; SBT; Giáo án PPT ( Tìm m t s hình nh
v các s t nhiên trong l ch s loài ng i) ườ
2 - HS : Đ dùng h c t p; SGK; SBT
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a. M c tiêu: HS hi u bi t v văn hóa, thói quen s d ng ch s t l ch s . ế
b. N i dung: HS quan sát hình nh trên màn chi u ho c tranh nh chú ý ế
l ng nghe.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c. S n ph m: : HS n m đ c các cách vi t t nhiên khác nhau qua giai ượ ế
đo n, năm tháng.
d. T ch c th c hi n:
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
GV gi i thi u chi u m t s hình nh liên quan đ n cách vi t s t nhiên ế ế ế
t th i nguyên th y ( hình nh d i ph n h s d y h c) Trong l ch s loài ướ ơ
ng i, s t nhiên b t ngu n t nhu c u đ m t r t s m. Các em quan sátườ ế
hình chi u và nh n xét v cách vi t s t nhiên đó.”ế ế
Ch s n Đ cu i th k 1 ế
B ng ch s R p
Ch s Babylon
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu n nhóm đôi hoàn thành yêu c u.
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét,
b sung.
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ơ
d n d t HS vào bài h c m i: “ Cách ghi s t nhiên đó nh th nào, có d đ c ư ế
và s d ng thu n ti n h n không?” ơ Bài m i.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: T p h p
N
N
*.
a. M c tiêu:
+ Phân bi t đ c t p h p s t nhiên ượ (
N
) và t p các s t nhiên khác 0 (
N
*).
+ C ng c l i cách bi u di n m t t p h p,
b. N i dung:
+ GV gi ng, trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.
c. S n ph m: K t qu c a HSế
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV yêu c u HS đ c đo n gi i thi u v t p
h p
N
N
*.
- GV g i 1, 2 HS trình bày t p h p
N
N
*.
- GV gi ng nh c l i hoàn ch nh đ HS
hi u và ghi nh h n. ơ
- GV yêu c u HS trao đ i, hoàn thành Th c
hành 1.
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
- HS ti p nh n nhi m v , ho t đ ng hoànế
thành các yêu c u c a GV.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
- HS gi tay phát bi u, trình bày t i ch .ơ
- M t s HS khác nh n xét, b sung cho b n.
1. T p h p
N
N
*.
- T p h p s t nhiên:
N
= { 0; 1; 2; 3; 4;...}
- T p h p s t nhiên khác
0:
N
*= { 1; 2; 3; 4; 5;...}
Th c hành 1:
a) T p h p N và N* khác
nhau là:
+
N
t p h p các s t
nhiên l n h n ho c b ng 0. ơ
+
N
* là t p h p các s t
nhiên l n h n 0. ơ
b) C = {1, 2, 3, 4, 5}
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B c 4: K t lu n, nh n đ nhướ ế
- GV ch t l i đáp án t ng quát l i t p h p
N
N
*:
N
= { 0; 1; 2; 3; 4;...}
N
*= { 1; 2; 3; 4; 5;...}
Ho t đ ng 2: Th t trong t p h p s t nhiên
a. M c đích:
+ Nh n bi t đ c th t trong t p h p s t nhiên. ế ượ
+ Nh n bi t đ c tia s và m i liên h v i các đi m bi u di n chúng trên tia ế ượ
s .
+ So sánh đ c hai s t nhiên cho tr c.ượ ướ
b. N i dung:
+ GV gi ng, trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.
c. S n ph m: K t qu c a HSế
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV nh c l i v t p h p
N
và tia s :
T p h p các s t nhiên đ c hi u b i ượ
N
N
= { 0; 1; 2; 3; ...}.
M i ph n t 0; 1; 2; 3;... c a
N
đ cượ
bi u di n b i m t đi m trên tia s g c O
nh hình d i đây:ư ướ
- GV phân tích tia s :
Đi m bi u di n s t nhiên n g i
đi m n. VD: Đi m 3, đi m 4, đi m 8...
Tia s n m ngang chi u mũi tên đi
t trái sang ph i, n u a < b thì đi m a ế
n m bên trái đi m b.
- GV gi ng: Trong hai s t nhiên a b khác
nhau, m t s nh h n ho c l n h n s ơ ơ
kia.
N u a nh h n b, ta vi t a < b.ế ơ ế
N u a l n h n b, ta vi t a > b.ế ơ ế
2. Th t trong t p h p
các s t nhiên:
Th c hành 2:
a) 17, 19, 21 ba s l liên
ti p tăng d n.ế
b) 103, 101, 99, 97 b n l
liên ti p gi m d n.ế
HĐKP:
a) a > 2021
mà 2021 > 2020
a > 2020
b) a < 2000
mà 2000 < 2021
a < 2020
Tính ch t b c c u:
N u ế
{
a<b
b<c
a < c
Th c hành 3:
A = {35, 30, 25, 20, 15, 10,
5, 0}.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ta vi t: a ế
b đ ch a < b ho c a =
b;
b
a đ ch b > a ho c b = a.
M i s t nhiên đúng m t s li n
sau cách 1 đ n v . VD: 9 s li nơ
sau c a 8 ( còn 8 s li n tr c c a ướ
9). Hai s 8 9 hai s t nhiên liên
ti p.ế
- GV yêu c u HS hoàn thành Th c hành 2.
- GV h ng d n, HS trao đ i, hoàn thànhướ
HĐKP.
- GV cho HS rút ra ki n th c tr ng tâm:ế
N u ế a < b b < c thì a < c. Tính ch t
b c c u.
- Gv cho HS hoàn thành Th c hành 3 .
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
- HS chú ý l ng nghe, ho t đ ng hoàn
thành các yêu c u c a GV.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
- HS gi tay phát bi u, trình bày t i ch .ơ
- M t s HS khác nh n xét, b sung cho b n.
B c 4: K t lu n, nh n đ nhướ ế
- GV ch t l i đáp án nêu ki n th c tr ng ế
tâm c n nh .
Ho t đ ng 3: Ghi s t nhiên
a. M c tiêu:
+ HS nh n bi t đ c cách vi t s t nhiên trong h th p phân và m i quan h ế ượ ế
gi a các hàng.
+ Bi t thêm các s t nhiên trên l p tri u, là l p t .ế
+ HS hi u giá tr m i ch s c a m t s t nhiên vi t trong h th p phân. ế
+ HS vi t đ c s La Mã t 1 đ n 30.ế ượ ế
b. N i dung:
+ GV gi ng, trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.
c. S n ph m: K t qu c a HSế
d. T ch c th c hi n:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ
TIẾT 3 - BÀI 2. TẬP H P Ợ S Ố TỰ NHIÊN. GHI S Ố TỰ NHIÊN. I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong ti t ế này HS - Phân bi t ệ đư c ợ hai t p h ậ p ợ N N *. - Nh n ậ bi t ế đư c ợ giá tr ịc a ủ m i ỗ ch ữ s ố theo v ịtrí trong m t ộ s ố t ự nhiên bi u ể di n ễ h ở ệ th p phân. ậ 2. Năng l c - Năng l c r ự iêng: + Bi u ể di n ễ đư c ợ s ố t ự nhiên trong ph m ạ vi 30 b ng ằ cách s ử d ng ụ ch ữ s ố La Mã. - Năng l c
ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c, s ọ ử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S tính đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1 - GV: Tài li u ệ gi ng ả d y;
ạ SGK; SBT; Giáo án PPT ( Tìm m t ộ số hình nh ả v các s ề ố t nhi ự ên trong l ch s ị ử loài ngư i ờ )
2 - HS : Đồ dùng h c t ọ p; ậ SGK; SBT
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ỏ Đ N Ộ G (M Đ U Ầ )
a. Mục tiêu: HS hi u bi ể t ế v văn hóa, t ề hói quen sử d ng ch ụ s ữ ố t l ừ ch ị s . ử b. N i
ộ dung: HS quan sát hình nh ả trên màn chi u ế ho c ặ tranh nh ả và chú ý l ng nghe. ắ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c. Sản ph m ẩ : : HS n m ắ đư c ợ các cách vi t
ế sô tự nhiên khác nhau qua giai đo n, năm ạ tháng.
d. Tổ chức thực hi n ệ : - Bước 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : GV gi i ớ thi u ệ và chi u ế m t ộ số hình nh ả liên quan đ n ế cách vi t ế số tự nhiên từ th i ờ nguyên th y ủ ( hình nh ả dư i ớ ph n ầ h ồ s ơ d y ạ h c) ọ “ Trong l ch ị s ử loài ngư i ờ , số tự nhiên b t ắ ngu n ồ t ừ nhu c u ầ đ m ế và t ừ r t ấ s m ớ . Các em quan sát hình chi u và nh ế n ậ xét v cách vi ề t ế số t nhi ự ên đó.” Chữ s ố Ấn Đ cu i ố th k ế 1 Bảng ch s ố Ả Rập Chữ số Babylon
- Bước 2: Thực hi n nhi m ệ v : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
HS quan sát và chú ý l ng nghe, t ắ h o ả lu n nhóm ậ đôi hoàn thành yêu c u. ầ
- Bước 3: Báo cáo, th o ả lu n: GV g i ọ m t ộ số HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i
ớ : “Cách ghi số tự nhiên đó nh ư th ế nào, có d ễ đ c ọ và sử d ng t ụ hu n t ậ iện h n không?” ơ ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1: T p h p
N N *. a. Mục tiêu: + Phân bi t ệ đư c ợ t p ậ h p ợ s ố t
ự nhiên ( N ) và t p ậ các s ố t ự nhiên khác 0 ( N *). + C ng c ủ ố l i ạ cách bi u di ể n m ễ t ộ t p ậ h p, ợ b. N i ộ dung: + GV gi ng, ả trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và ắ hoàn thành yêu c u. ầ c. S n ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : 1. Tập h p
N N *. - GV yêu c u ầ HS đ c ọ đo n ạ gi i ớ thi u ệ về t p ậ - T p h ậ p s ợ ố t nhi ự ên: h p ợ N N *.
N = { 0; 1; 2; 3; 4;...} - GV g i ọ 1, 2 HS trình bày t p ậ h p ợ N và - T p ậ h p ợ số tự nhiên khác N *. 0: - GV gi ng ả và nh c ắ l i ạ hoàn ch nh ỉ để HS
N *= { 1; 2; 3; 4; 5;...} hi u và ghi ể nh h ớ n. ơ Thực hành 1: - GV yêu c u ầ HS trao đ i
ổ , hoàn thành Thực a) T p ậ h p ợ N và N* khác hành 1. nhau là: Bư c ớ 2: Th c hi n nhi m ệ v : + N là t p ậ h p ợ các số tự - HS ti p ế nh n ậ nhi m ệ v , ụ ho t ạ đ ng ộ và hoàn nhiên l n h ớ n ho ơ c ặ b ng 0. ằ thành các yêu cầu c a ủ GV. + N * là t p ậ h p ợ các s ố tự Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: nhiên l n h ớ n 0. ơ - HS gi t ơ ay phát bi u, t ể rình bày t i ạ ch . ỗ b) C = {1, 2, 3, 4, 5} - M t ộ số HS khác nh n ậ xét, b s ổ ung cho b n. ạ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 4: K t ế lu n, nh n đ nh - GV ch t ố l i ạ đáp án và t ng ổ quát l i ạ t p ậ h p ợ
N N *: N = { 0; 1; 2; 3; 4;...}
N *= { 1; 2; 3; 4; 5;...} Hoạt đ ng 2: Th t t ự rong t p h p s t nhi ên a. Mục đích: + Nh n bi ậ t ế đư c ợ th t ứ t ự rong t p h ậ p s ợ t ố ự nhiên. + Nh n bi ậ t ế đư c ợ tia s và m ố i ố liên h v ệ i ớ các đi m ể bi u di ể n chúng ễ trên tia số. + So sánh đư c ợ hai s t ố nhi ự ên cho trư c. ớ b. N i ộ dung: + GV gi ng, ả trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và ắ hoàn thành yêu c u. ầ c. S n ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : 2. Thứ tự trong t p ậ h p - GV nh c ắ l i ạ v t ề p ậ h p ợ N và tia số: các s t nhi ên: T p ậ h p
ợ các số tự nhiên đư c ợ kí hi u ệ b i ở Thực hành 2: N
a) 17, 19, 21 là ba số lẻ liên
N = { 0; 1; 2; 3; ...}. ti p t ế ăng d n. ầ Mỗi ph n ầ tử 0; 1; 2; 3;... c a ủ N đư c ợ b) 103, 101, 99, 97 là b n ố lẻ bi u ể di n ễ b i ở m t ộ đi m ể trên tia số g c ố O liên ti p gi ế m ả d n. ầ nh hì ư nh dư i ớ đây: HĐKP: a) a > 2021 mà 2021 > 2020 - GV phân tích tia số: ⇒ a > 2020  Đi m ể bi u ể di n ễ số tự nhiên n g i ọ là b) a < 2000 đi m ể n. VD: Đi m ể 3, đi m ể 4, đi m ể 8... mà 2000 < 2021  Tia số n m ằ ngang có chi u
ề mũi tên đi ⇒ a < 2020 từ trái sang ph i ả , n u ế a < b thì đi m ể a ⇒ Tính ch t ấ b c c u ầ : n m ằ bên trái đi m ể b. - GV gi ng: ả
Trong hai số tự nhiên a và b khác N u ế
{a<b ⇒ a < c b<c nhau, có m t ộ số nhỏ h n ơ ho c ặ l n ớ h n ơ số Thực hành 3: kia. A = {35, 30, 25, 20, 15, 10,  N u a nh ế h ỏ n ơ b, ta vi t ế a < b. 5, 0}.  N u a l ế n h ớ n ơ b, ta vi t ế a > b. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo