Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ TI T Ế 6+ 7- BÀI 5. TH Ứ T Ự TH C Ự HI N Ệ CÁC PHÉP TÍNH. I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong ti t ế này HS - Bi t ế th c hi ự n đúng t ệ h t ứ các phép ự tính trong m t ộ bi u t ể h c. ứ - Bi t ế s d ử ng ụ máy tính c m ầ tay tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c. ứ 2. Năng l c ự - Năng l c r ự iêng: + Tính đư c ợ giá trị bi u ể th c ứ s , ố bi u ể th c ứ ch ữ b ng ằ cách v n ậ d ng ụ các quy t c v ắ ề thứ t t ự h c hi ự n các phép t ệ ính. + L p đ ậ ư c bi ợ u t ể h c ứ tính k t ế qu c ả a ủ m t ộ s bài ố toán th c t ự i n quen t ễ hu c. ộ - Năng l c
ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c, s ọ ử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S tính đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV: Tài li u ệ gi ng ả d y;
ạ SGK; Giáo án PPT, máy tính xách tay có cài s n ẵ phần m m ề giả l p m ậ
áy tính Casio fx – 570 VN PLUS, máy chi u. ế
2 – HS: Đồ dùng h c ọ t p; ậ SGK; SBT; máy tính c m ầ tay.
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ỏ Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a. Mục tiêu + Gây chú ý đ H ể S quan tâm t i ớ thứ t t ự h c hi ự n các phép t ệ ính. b. N i
ộ dung: HS quan sát trên màn chi u ế ho c ặ SGK hoàn thành yêu c u ầ c a ủ GV. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c. S n ph ả m ẩ : Nh n bi ậ t ế đư c ợ ki n t ế h c chu ứ n b ẩ t ị ìm hi u t ể rong bài.
d. Tổ chức thực hi n ệ : Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ - GV yêu cầu HS th c hi ự n phép t ệ ính: 6 – ( 6 : 3 + 1) . 2 Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ HS th c hi ự n t
ệ ính theo suy nghĩ cá nhân. Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: ậ GV h i ỏ đáp nhanh đáp án c a ủ t t ấ c ả HS và g i ọ 1 vài HS n u cách t ế h c ự hi n phép ệ tính. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên cơ sở đó đ t ặ v n ấ đ , ề d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “ Muốn bi t ế k t ế quả c a ủ b n ạ nào đúng, b n ạ nào sai. T i ạ sao b n ạ này đúng? Chúng ta s ẽ tìm hi u ể trong bài ngày hôm nay.” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Th t ứ t ự h c hi ự n p ệ hép tính a. Mục tiêu: + Nhớ l i ạ và nh n ậ bi t ế đư c ợ m t ộ đ i ố tư ng ợ đã cho có ph i ả là bi u ể th c ứ hay không. + Nh n ậ bi t ế và n m ắ đư c ợ hệ th ng ố các quy t c ắ v ề th ứ t ự th c ự hi n ệ các phép tính. + Ki m ể tra kh năng nh ả n ậ bi t ế các ki n t ế h c và ứ v n d ậ ng vào đ ụ i ờ s ng. ố b. N i ộ dung: + GV gi ng, ả trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và ắ hoàn thành yêu c u. ầ c. S n ph ả m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ
1. Thứ tự thực hi n p ệ hép tính - GV cho HS nhớ và nh c ắ l i ạ về bi u ể HĐKP: th c. ứ Có các k t
ế quả khác nhau đó vì: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - GV ch t ố l i ạ khái ni m ệ bi u ể th c ứ m t ộ + An có k t ế quả b ng ằ 0 vì An cách ng n ắ g n:
ọ Gồm các phép toán c ng, ộ th c ự hi n ệ l n ầ lư t ợ các phép tính tr ,
ừ nhân, chia và nâng lên lũy th a ừ c a ủ từ trái sang ph i ả (sai thứ tự các
các con số hoặc ch . ữ phép tính): ( GV không b t ắ HS h c ọ thu c ộ mà ch ỉc n ầ
6 – 6 : 3 . 2 = 0 : 3. 2 = 0 HS nh n ậ bi t ế đư c ợ đ i ố tư ng ợ c ụ th ể cho + Bình có k t ế quả b ng ằ 2 vì có ph i ả là bi u ể th c ứ không) Bình th c ự hi n ệ đúng theo quy - GV yêu c u
ầ HS suy nghĩ và hoàn thành t c ắ nhân chia trư c, ớ c ng ộ trừ HĐKP. sau: - GV d n ẫ d t ắ , yêu c u ầ HS đ c ọ hi u
ể quy 6 – 6 : 3 . 2 = 6 – 2. 2 = 6 - 4 = 2 ư c ớ về th c ự hi n ệ các phép tính trong m t ộ + Chi có k t ế quả b ng ằ 5 vì Chi bi u t ể h c . ứ th c ự hi n ệ 3.2 trư c ớ ( sai thứ tự - GV phân tích và l y
ấ Ví dụ cho HS dễ phép tính): hình dung (GV v a ừ gi ng ả v a
ừ bao quát 6 – 6 : 3 . 2 = 6 – 6 : 6= 6 -1 = 5 l p ớ b o ả đ m ả 100% ghi chép đ y ầ đ , ủ * Khi th c ự hi n ệ các phép tính chính xác): trong m t ộ bi u t ể h c ứ : Đ i ố v i ớ bi u t ể h c có d ứ u ngo ấ c ặ - V i ớ các bi u ể th c ứ không có N u ế chỉ có phép c ng ộ và phép trừ ( ho c ặ dấu ngo c: ặ Lũy th a ừ →
chỉ có phép nhân và phép chia) thì th c ự
Nhân và chia → C ng ộ và
hiên các phép tính từ trái qua ph i ả , ch ng ẳ trừ h n: ạ VD:
52 – 8 + 11 = 44 + 11 = 55
52 – 8 + 11 = 44 + 11 = 55 60 : 10 × 5 = 30 60 : 10 × 5 = 30 10 + 2 . 42 = 10 + 2. 16 N u ế có phép tính c ng, ộ tr , ừ nhân, chia, = 10 + 32 = 42 nâng lên lũy th a ừ thì ta th c ự hi n ệ phép - V i ớ các bi u ể th c ứ có d u ấ tính nâng lên lũy th a ừ trư c, ớ r i ồ đ n nhân ế ngo c: ặ trong ngo c ặ trư c, ớ ngoài chia, cuối cùng đ n ế c ng ộ và tr , ừ ch ng ẳ ngo c ặ sau: h n: ạ
( ) → [ ] → { } 10 + 2 . 42 = 10 + 2. 16 VD: = 10 + 32 = 42
( 10 + 17) : 9 = 27 : 9 = 3 Đ i ố v i ớ bi u ể th c ứ không có d u ấ {15 + 2.[8-(5-3)]} : 9 ngo c: ặ = 15 + 2.[8-2]} : 9 N u ế chỉ có m t ộ d u ấ ngo c ặ thì ta th c ự = {15 + 2.6} : 9 hiện phép tính trong d u ấ ngo c ặ trư c. ớ = {15+12} :9 Ch ng ẳ h n: ạ = 27 : 9 = 3
( 10 + 17) : 9 = 27 : 9 = 3 Thực hành 1: N u ế có các d u ấ ngo c ặ tròn ( ) , d u ấ
a) 72 . 19 - 362 : 18 = 1368 – 72 ngo c ặ vuông [ ], d u ấ ngo c ặ nh n ọ { } thì = 1296. ta th c ự hi n ệ các phép tính trong d u ấ
b) 750 : {130 – [(5 . 14 – 65)3 + ngo c ặ tròn trư c, ớ r i ồ th c ự hi n ệ các phép 3]} tính trong d u ấ ngo c ặ vuông, cu i
ố cùng = 750 : {130 – [(70 – 65)3 + 3]} th c ự hi n ệ các phép tính trong d u ấ ngo c ặ = 750 : {130 – [(5)3 + 3]} M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) nh n. C ọ h ng ẳ h n: ạ = 750 : (130 – 128) {15 + 2.[8-(5-3)]} : 9 = 750 : 2 = 15 + 2.[8-2]} : 9 = 375 = {15 + 2.6} : 9 Thực hành 2: = {15+12} :9 a) (13x- 122) : 5 = 5 = 27 : 9 = 3 13x- 122 = 25 - GV cho HS đ c ọ hi u ể Ví d ụ 1 đư c ợ trình 13x = 25 + 122 bày trong SGK – tr19. 13x = 25 + 144 - GV yêu c u ầ HS áp d ng ụ quy t c ắ để 13x = 169
hoàn thành Thực hành 1 ( 2 HS lên b ng ả x = 169 : 13 trình bày). ⇒ x = 13 - GV cho HS trao đ i ổ , th o ả lu n
ậ nhóm b) 3x [82 - 2.(25 - 1)] = 2 022
hoàn thành Thực hành 2( 2 HS lên b ng ả
3x = 2 022: [82 - 2 . (25 - 1)] trình bày). 3x = 2 022 : [ 64 – 2.31] Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ 3x = 2 022 : 2 - HS ti p ế nh n ậ nhi m ệ v , ụ ho t ạ đ ng ộ và x = 1 011 : 3
hoàn thành các yêu cầu c a G ủ V. ⇒ x = 337 Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ - HS gi t ơ ay phát bi u, t ể rình bày t i ạ ch . ỗ
- HS giơ tay, trình bày b ng, ả cácHS khác hoàn thành v . ở - M t ộ số HS khác nh n ậ xét, bổ sung cho b n. ạ Bư c ớ 4: K t ế lu n, nh ậ n đ ậ nh ị - GV ch a ữ l i
ạ đáp án, cho 1 vài HS nêu l i ạ thứ tự th c ự hi n ệ các phép tính trong m t ộ bi u ể th c
ứ và đánh giá quá trình h c ọ c a H ủ S. Hoạt đ ng 2: ộ S d ử ng m ụ áy tính c m ầ tay a. Mục đích: - HS bi t ế ch c ứ năng và sử d ng ụ m t ộ số phím ch c ứ năng chính c a ủ máy tính: Mở (t t
ắ ) máy; Xóa màn hình ; Ch n ọ ch đ ế t ộ ính toán số h c ọ ; Nh n k ậ t ế qu . ả - HS bi t ế th c ự hi n ệ các phép tính s ố h c ọ c ơ b n ả : C ng, ộ tr , ừ nhân, chia hai số tự nhiên ; Lũy th a ừ c a ủ m t
ộ số tự nhiên ; Bình phư ng ơ ; L p ậ phư ng ơ ; Tìm thư ng ( ơ và d , n ư u có) ế . - HS bi t ế nh p ậ bi u ể th c ứ tính toán ( có d u ấ ngo c) ặ : bi u ể th c ứ hi n ệ trên màn hình giống nh s ư ách, v . ở b. N i ộ dung: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Thứ tự thực hiện các phép tính Toán 6 Chân trời sáng tạo
232
116 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(232 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: ạ
Ngày d y: ạ
TI T 6+ 7- BÀI 5. TH T TH C HI N CÁC PHÉP TÍNH. Ế Ứ Ự Ự Ệ
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong ti t này HSọ ế
- Bi t th c hi n đúng th t các phép tính trong m t bi u th c.ế ự ệ ứ ự ộ ể ứ
- Bi t s d ng máy tính c m tay tính giá tr c a bi u th c.ế ử ụ ầ ị ủ ể ứ
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ Tính đ c giá tr bi u th c s , bi u th c ch b ng cách v n d ng các quyượ ị ể ứ ố ể ứ ữ ằ ậ ụ
t c v th t th c hi n các phép tính.ắ ề ứ ự ự ệ
+ L p đ c bi u th c tính k t qu c a m t s bài toán th c ti n quen thu c.ậ ượ ể ứ ế ả ủ ộ ố ự ễ ộ
- Năng l c chung:ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; mô hình hóa toánự ư ậ ậ ọ
h c, s d ng công c , ph ng ti n h c toán.ọ ử ụ ụ ươ ệ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS tính đ c l p, t tin và t ch .ạ ộ ậ ự ự ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: Tài li u gi ng d y; SGK; Giáo án PPT, máy tính xách tay có cài s nệ ả ạ ẵ
ph n m m gi l p máy tính Casio fx – 570 VN PLUS, máy chi u.ầ ề ả ậ ế
2 – HS: Đ dùng h c t p; SGK; SBT; máy tính c m tay.ồ ọ ậ ầ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ỏ Ộ Ở Ầ
a. M c tiêuụ
+ Gây chú ý đ HS quan tâm t i th t th c hi n các phép tính.ể ớ ứ ự ự ệ
b. N i dung: ộ HS quan sát trên màn chi u ho c SGK hoàn thành yêu c u c aế ặ ầ ủ
GV.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
c. S n ph m: ả ẩ Nh n bi t đ c ki n th c chu n b tìm hi u trong bài.ậ ế ượ ế ứ ẩ ị ể
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS th c hi n phép tính:ầ ự ệ
6 – ( 6 : 3 + 1) . 2
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
HS th c hi n tính theo suy nghĩ cá nhân.ự ệ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV h i đáp nhanh đáp án c a t t c HS và g iỏ ủ ấ ả ọ
1 vài HS n u cách th c hi n phép tính.ế ự ệ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
đ t v n đ , d n d t HS vào bài h c m i: “ ặ ấ ề ẫ ắ ọ ớ Mu n bi t k t qu c a b n nàoố ế ế ả ủ ạ
đúng, b n nào sai. T i sao b n này đúng? Chúng ta s tìm hi u trong bài ngàyạ ạ ạ ẽ ể
hôm nay.” ⇒ Bài m i.ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Th t th c hi n phép tínhạ ộ ứ ự ự ệ
a. M c tiêu:ụ
+ Nh l i và nh n bi t đ c m t đ i t ng đã cho có ph i là bi u th c hayớ ạ ậ ế ượ ộ ố ượ ả ể ứ
không.
+ Nh n bi t và n m đ c h th ng các quy t c v th t th c hi n các phépậ ế ắ ượ ệ ố ắ ề ứ ự ự ệ
tính.
+ Ki m tra kh năng nh n bi t các ki n th c và v n d ng vào đ i s ng.ể ả ậ ế ế ứ ậ ụ ờ ố
b. N i dung: ộ
+ GV gi ng, trình bày.ả
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.ắ ầ
c. S n ph m: ả ẩ K t qu c a HSế ả ủ
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV cho HS nh và nh c l i v bi uớ ắ ạ ề ể
th c.ứ
1. Th t th c hi n phép tínhứ ự ự ệ
HĐKP:
Có các k t qu khác nhau đó vì: ế ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV ch t l i khái ni m bi u th c m tố ạ ệ ể ứ ộ
cách ng n g n: ắ ọ G m các phép toán c ng,ồ ộ
tr , nhân, chia và nâng lên lũy th a c aừ ừ ủ
các con s ho c ch .ố ặ ữ
( GV không b t HS h c thu c mà ch c nắ ọ ộ ỉ ầ
HS nh n bi t đ c đ i t ng c th choậ ế ượ ố ượ ụ ể
có ph i là bi u th c không)ả ể ứ
- GV yêu c u HS suy nghĩ và hoàn thànhầ
HĐKP.
- GV d n d t, yêu c u HS đ c hi u quyẫ ắ ầ ọ ể
c v th c hi n các phép tính trong m tướ ề ự ệ ộ
bi u th c .ể ứ
- GV phân tích và l y Ví d cho HS dấ ụ ễ
hình dung (GV v a gi ng v a bao quátừ ả ừ
l p b o đ m 100% ghi chép đ y đ ,ớ ả ả ầ ủ
chính xác):
Đ i v i bi u th c có d u ngo cố ớ ể ứ ấ ặ
N u ch có phép c ng và phép tr ( ho cế ỉ ộ ừ ặ
ch có phép nhân và phép chia) thì th cỉ ự
hiên các phép tính t trái qua ph i, ch ngừ ả ẳ
h n:ạ
52 – 8 + 11 = 44 + 11 = 55
60 : 10 × 5 = 30
N u có phép tính c ng, tr , nhân, chia,ế ộ ừ
nâng lên lũy th a thì ta th c hi n phépừ ự ệ
tính nâng lên lũy th a tr c, r i đ n nhânừ ướ ồ ế
chia, cu i cùng đ n c ng và tr , ch ngố ế ộ ừ ẳ
h n:ạ
10 + 2 . 4
2
= 10 + 2. 16
= 10 + 32 = 42
Đ i v i bi u th c không có d uố ớ ể ứ ấ
ngo c:ặ
N u ch có m t d u ngo c thì ta th cế ỉ ộ ấ ặ ự
hi n phép tính trong d u ngo c tr c.ệ ấ ặ ướ
Ch ng h n:ẳ ạ
( 10 + 17) : 9 = 27 : 9 = 3
N u có các d u ngo c tròn ế ấ ặ ( ) , d uấ
ngo c vuông ặ [ ], d u ngo c nh n ấ ặ ọ { } thì
ta th c hi n các phép tính trong d uự ệ ấ
ngo c tròn tr c, r i th c hi n các phépặ ướ ồ ự ệ
tính trong d u ngo c vuông, cu i cùngấ ặ ố
th c hi n các phép tính trong d u ngo cự ệ ấ ặ
+ An có k t qu b ng 0 vì Anế ả ằ
th c hi n l n l t các phép tínhự ệ ầ ượ
t trái sang ph i (sai th t cácừ ả ứ ự
phép tính):
6 – 6 : 3 . 2 = 0 : 3. 2 = 0
+ Bình có k t qu b ng 2 vìế ả ằ
Bình th c hi n đúng theo quyự ệ
t c nhân chia tr c, c ng trắ ướ ộ ừ
sau:
6 – 6 : 3 . 2 = 6 – 2. 2 = 6 - 4 = 2
+ Chi có k t qu b ng 5 vì Chiế ả ằ
th c hi n 3.2 tr c ( sai th tự ệ ướ ứ ự
phép tính):
6 – 6 : 3 . 2 = 6 – 6 : 6= 6 -1 = 5
* Khi th c hi n các phép tínhự ệ
trong m t bi u th c:ộ ể ứ
- V i các bi u th c không cóớ ể ứ
d u ngo c:ấ ặ Lũy th aừ
→
Nhân và chia
→
C ng vàộ
trừ
VD:
52 – 8 + 11 = 44 + 11 = 55
60 : 10 × 5 = 30
10 + 2 . 4
2
= 10 + 2. 16
= 10 + 32 = 42
- V i các bi u th c có d uớ ể ứ ấ
ngo c: trong ngo c tr c, ngoàiặ ặ ướ
ngo c sau:ặ
( )
→
[ ]
→
{ }
VD:
( 10 + 17) : 9 = 27 : 9 = 3
{15 + 2.[8-(5-3)]} : 9
= 15 + 2.[8-2]} : 9
= {15 + 2.6} : 9
= {15+12} :9
= 27 : 9 = 3
Th c hành 1:ự
a) 72 . 19 - 362 : 18 = 1368 – 72
= 1296.
b) 750 : {130 – [(5 . 14 – 65)3 +
3]}
= 750 : {130 – [(70 – 65)3 + 3]}
= 750 : {130 – [(5)3 + 3]}
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
nh n. Ch ng h n:ọ ẳ ạ
{15 + 2.[8-(5-3)]} : 9
= 15 + 2.[8-2]} : 9
= {15 + 2.6} : 9
= {15+12} :9
= 27 : 9 = 3
- GV cho HS đ c hi u Ví d 1 đ c trìnhọ ể ụ ượ
bày trong SGK – tr19.
- GV yêu c u HS áp d ng quy t c đầ ụ ắ ể
hoàn thành Th c hành 1 ự ( 2 HS lên b ngả
trình bày).
- GV cho HS trao đ i, th o lu n nhómổ ả ậ
hoàn thành Th c hành 2ự ( 2 HS lên b ngả
trình bày).
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS ti p nh n nhi m v , ho t đ ng vàế ậ ệ ụ ạ ộ
hoàn thành các yêu c u c a GV.ầ ủ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- HS gi tay phát bi u, trình bày t i ch .ơ ể ạ ỗ
- HS gi tay, trình bày b ng, cácHS khácơ ả
hoàn thành v .ở
- M t s HS khác nh n xét, b sung choộ ố ậ ổ
b n. ạ
B c 4: K t lu n, nh n đ nhướ ế ậ ậ ị
- GV ch a l i đáp án, cho 1 vài HS nêuữ ạ
l i th t th c hi n các phép tính trongạ ứ ự ự ệ
m t bi u th c và đánh giá quá trình h cộ ể ứ ọ
c a HS.ủ
= 750 : (130 – 128)
= 750 : 2
= 375
Th c hành 2:ự
a) (13x- 12
2
) : 5 = 5
13x- 12
2
= 25
13x = 25 + 12
2
13x = 25 + 144
13x = 169
x = 169 : 13
⇒ x = 13
b) 3x [8
2
- 2.(2
5
- 1)] = 2 022
3x = 2 022: [8
2
- 2 . (2
5
- 1)]
3x = 2 022 : [ 64 – 2.31]
3x = 2 022 : 2
x = 1 011 : 3
⇒ x = 337
Ho t đ ng 2: S d ng máy tính c m tayạ ộ ử ụ ầ
a. M c đích:ụ
- HS bi t ch c năng và s d ng m t s phím ch c năng chính c a máy tính:ế ứ ử ụ ộ ố ứ ủ
M (t t) máy; Xóa màn hìnhở ắ ; Ch n ch đ tính toán s h cọ ế ộ ố ọ ; Nh n k t qu .ậ ế ả
- HS bi t th c hi n các phép tính s h c c b nế ự ệ ố ọ ơ ả : C ng, tr , nhân, chia hai sộ ừ ố
t nhiênự ; Lũy th a c a m t s t nhiênừ ủ ộ ố ự ; Bình ph ngươ ; L p ph ngậ ươ ; Tìm
th ng ( và d , n u có).ươ ư ế
- HS bi t nh p bi u th c tính toán ( có d u ngo c)ế ậ ể ứ ấ ặ : bi u th c hi n trên mànể ứ ệ
hình gi ng nh sách, v .ố ư ở
b. N i dung: ộ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV gi ng, trình bày.ả
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.ắ ầ
c. S n ph m: ả ẩ K t qu c a HSế ả ủ
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV gi i thi u: Có r t nhi u lo i MTCT.ớ ệ ấ ề ạ
Em hãy nêu 1 s lo i máy tính c m tayố ạ ầ
mà em bi t.ế
- Sau khi HS tr l i, GV chi u Slide vàả ờ ế
gi i thi u 1 s lo i máy tính c m tay.ớ ệ ố ạ ầ
- GV d n d t: “Trên th tr ng có r tẫ ắ ị ườ ấ
nhi u lo i máy tính c m tay khác nhau,ề ạ ầ
chúng ta s tìm hi u các tính năng trênẽ ể
c a máy Casio fx 570VN PLUS, m t lo iủ ộ ạ
máy tính c m tay khá ph bi n.”ầ ổ ế
- GV chi u Slide “B n gi l p Máy tínhế ả ả ậ
fx 500 VN PLUS” và gi i thi u m t sớ ệ ộ ố
phím ch c năng chính c a MTCT ( HSứ ủ
nghe và th c hành theo):ự
+ Nút m máy: ở
+ Nút t t máy: ắ
+ Các nút s t 0 đ n 9.ố ừ ế
+ Nút d u c ng, d u tr , d u nhân, d uấ ộ ấ ừ ấ ấ
chia.
+ Nút d u “=” cho phép hi n ra k t quấ ệ ế ả
trên màn hình s .ố
+ Nút xóa:
+ Nút xóa toàn b phép tính v a th cộ ừ ự
2. S d ng máy tính c m tayử ụ ầ
Th c hành 3: ự
a) 93. ( 4327 – 1928) + 2500
- Nút n: ấ
-K t qu :ế ả
b) 5
3
. (64.19 + 26.35) – 2
10
- Nút n: ấ
- K t qu : ế ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ