Giáo án Thứ tự thực hiện các phép tính Toán 6 Chân trời sáng tạo

232 116 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(232 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:
Ngày d y:
TI T 6+ 7- BÀI 5. TH T TH C HI N CÁC PHÉPNH.
I. M C TIÊU :
1. Ki n th c:ế Sau khi h c xong ti t này HS ế
- Bi t th c hi n đúng th t các phép tính trong m t bi u th c.ế
- Bi t s d ng máy tính c m tay tính giá tr c a bi u th c.ế
2. Năng l c
- Năng l c riêng:
+ Tính đ c giá tr bi u th c s , bi u th c ch b ng cách v n d ng các quyượ
t c v th t th c hi n các phép tính.
+ L p đ c bi u th c tính k t qu c a m t s bài toán th c ti n quen thu c. ượ ế
- Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu n toán h c; hình hóa toán ư
h c, s d ng công c , ph ng ti n h c toán. ươ
3. Ph m ch t
- Ph m ch t: B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìm ưỡ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS tính đ c l p, t tin và t ch .
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1 - GV: Tài li u gi ng d y; SGK; Giáo án PPT, máy tính xách tay cài s n
ph n m m gi l p máy tính Casio fx – 570 VN PLUS, máy chi u. ế
2 – HS: Đ dùng h c t p; SGK; SBT; máy tính c m tay.
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)
a. M c tiêu
+ Gây chú ý đ HS quan tâm t i th t th c hi n các phép tính.
b. N i dung: HS quan sát trên màn chi u ho c SGK hoàn thành yêu c u c aế
GV.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c. S n ph m: Nh n bi t đ c ki n th c chu n b tìm hi u trong bài. ế ượ ế
d. T ch c th c hi n:
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV yêu c u HS th c hi n phép tính:
6 – ( 6 : 3 + 1) . 2
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
HS th c hi n tính theo suy nghĩ cá nhân.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ GV h i đáp nhanh đáp án c a t t c HS g i
1 vài HS n u cách th c hi n phép tính.ế
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ơ
đ t v n đ , d n d t HS vào bài h c m i: Mu n bi t k t qu c a b n nào ế ế
đúng, b n nào sai. T i sao b n này đúng? Chúng ta s tìm hi u trong bài ngày
hôm nay.” Bài m i.
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: Th t th c hi n phép tính
a. M c tiêu:
+ Nh l i nh n bi t đ c m t đ i t ng đã cho ph i bi u th c hay ế ượ ượ
không.
+ Nh n bi t n m đ c h th ng các quy t c v th t th c hi n các phép ế ượ
tính.
+ Ki m tra kh năng nh n bi t các ki n th c và v n d ng vào đ i s ng. ế ế
b. N i dung:
+ GV gi ng, trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.
c. S n ph m: K t qu c a HSế
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV cho HS nh nh c l i v bi u
th c.
1. Th t th c hi n phép tính
HĐKP:
Có các k t qu khác nhau đó vì: ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- GV ch t l i khái ni m bi u th c m t
cách ng n g n: G m các phép toán c ng,
tr , nhân, chia nâng lên lũy th a c a
các con s ho c ch .
( GV không b t HS h c thu c ch c n
HS nh n bi t đ c đ i t ng c th cho ế ượ ượ
có ph i là bi u th c không)
- GV yêu c u HS suy nghĩ hoàn thành
HĐKP.
- GV d n d t, yêu c u HS đ c hi u quy
c v th c hi n các phép tính trong m tướ
bi u th c .
- GV phân tích l y d cho HS d
hình dung (GV v a gi ng v a bao quát
l p b o đ m 100% ghi chép đ y đ ,
chính xác):
Đ i v i bi u th c có d u ngo c
N u ch phép c ng phép tr ( ho cế
ch phép nhân phép chia) thì th c
hiên các phép tính t trái qua ph i, ch ng
h n:
52 – 8 + 11 = 44 + 11 = 55
60 : 10 × 5 = 30
N u phép tính c ng, tr , nhân, chia,ế
nâng lên lũy th a thì ta th c hi n phép
tính nâng lên lũy th a tr c, r i đ n nhân ướ ế
chia, cu i cùng đ n c ng tr , ch ng ế
h n:
10 + 2 . 4
2
= 10 + 2. 16
= 10 + 32 = 42
Đ i v i bi u th c không d u
ngo c:
N u ch m t d u ngo c thì ta th cế
hi n phép tính trong d u ngo c tr c. ướ
Ch ng h n:
( 10 + 17) : 9 = 27 : 9 = 3
N u các d u ngo c tròn ế ( ) , d u
ngo c vuông [ ], d u ngo c nh n { } thì
ta th c hi n các phép tính trong d u
ngo c tròn tr c, r i th c hi n các phép ướ
tính trong d u ngo c vuông, cu i cùng
th c hi n các phép tính trong d u ngo c
+ An k t qu b ng 0 Anế
th c hi n l n l t các phép tính ượ
t trái sang ph i (sai th t các
phép tính):
6 – 6 : 3 . 2 = 0 : 3. 2 = 0
+ Bình k t qu b ng 2 ế
Bình th c hi n đúng theo quy
t c nhân chia tr c, c ng tr ướ
sau:
6 – 6 : 3 . 2 = 6 – 2. 2 = 6 - 4 = 2
+ Chi k t qu b ng 5 Chiế
th c hi n 3.2 tr c ( sai th t ướ
phép tính):
6 – 6 : 3 . 2 = 6 – 6 : 6= 6 -1 = 5
* Khi th c hi n các phép tính
trong m t bi u th c:
- V i các bi u th c không
d u ngo c: Lũy th a
Nhân chia
C ng
tr
VD:
52 – 8 + 11 = 44 + 11 = 55
60 : 10 × 5 = 30
10 + 2 . 4
2
= 10 + 2. 16
= 10 + 32 = 42
- V i các bi u th c d u
ngo c: trong ngo c tr c, ngoài ướ
ngo c sau:
( )
[ ]
{ }
VD:
( 10 + 17) : 9 = 27 : 9 = 3
{15 + 2.[8-(5-3)]} : 9
= 15 + 2.[8-2]} : 9
= {15 + 2.6} : 9
= {15+12} :9
= 27 : 9 = 3
Th c hành 1:
a) 72 . 19 - 362 : 18 = 1368 72
= 1296.
b) 750 : {130 [(5 . 14 65)3 +
3]}
= 750 : {130 – [(70 – 65)3 + 3]}
= 750 : {130 – [(5)3 + 3]}
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
nh n. Ch ng h n:
{15 + 2.[8-(5-3)]} : 9
= 15 + 2.[8-2]} : 9
= {15 + 2.6} : 9
= {15+12} :9
= 27 : 9 = 3
- GV cho HS đ c hi u Ví d 1 đ c trình ượ
bày trong SGK – tr19.
- GV yêu c u HS áp d ng quy t c đ
hoàn thành Th c hành 1 ( 2 HS lên b ng
trình bày).
- GV cho HS trao đ i, th o lu n nhóm
hoàn thành Th c hành 2 ( 2 HS lên b ng
trình bày).
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ
- HS ti p nh n nhi m v , ho t đ ng ế
hoàn thành các yêu c u c a GV.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ
- HS gi tay phát bi u, trình bày t i ch .ơ
- HS gi tay, trình bày b ng, cácHS khácơ
hoàn thành v .
- M t s HS khác nh n xét, b sung cho
b n.
B c 4: K t lu n, nh n đ nhướ ế
- GV ch a l i đáp án, cho 1 vài HS nêu
l i th t th c hi n các phép tính trong
m t bi u th c đánh giá quá trình h c
c a HS.
= 750 : (130 – 128)
= 750 : 2
= 375
Th c hành 2:
a) (13x- 12
2
) : 5 = 5
13x- 12
2
= 25
13x = 25 + 12
2
13x = 25 + 144
13x = 169
x = 169 : 13
x = 13
b) 3x [8
2
- 2.(2
5
- 1)] = 2 022
3x = 2 022: [8
2
- 2 . (2
5
- 1)]
3x = 2 022 : [ 64 – 2.31]
3x = 2 022 : 2
x = 1 011 : 3
x = 337
Ho t đ ng 2: S d ng máy tính c m tay
a. M c đích:
- HS bi t ch c năng s d ng m t s phím ch c năng chính c a máy tính:ế
M (t t) máy; Xóa màn hình ; Ch n ch đ tính toán s h c ế ; Nh n k t qu . ế
- HS bi t th c hi n các phép tính s h c c b nế ơ : C ng, tr , nhân, chia hai s
t nhiên ; Lũy th a c a m t s t nhiên ; Bình ph ngươ ; L p ph ng ươ ; Tìm
th ng ( và d , n u có).ươ ư ế
- HS bi t nh p bi u th c tính toán ( d u ngo c)ế : bi u th c hi n trên màn
hình gi ng nh sách, v . ư
b. N i dung:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ GV gi ng, trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và hoàn thành yêu c u.
c. S n ph m: K t qu c a HSế
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV VÀ HS S N PH M D KI N
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ
- GV gi i thi u: Có r t nhi u lo i MTCT.
Em hãy nêu 1 s lo i máy tính c m tay
mà em bi t.ế
- Sau khi HS tr l i, GV chi u Slide ế
gi i thi u 1 s lo i máy tính c m tay.
- GV d n d t: “Trên th tr ng r t ườ
nhi u lo i máy tính c m tay khác nhau,
chúng ta s tìm hi u các tính năng trên
c a máy Casio fx 570VN PLUS, m t lo i
máy tính c m tay khá ph bi n.” ế
- GV chi u Slide “B n gi l p Máy tínhế
fx 500 VN PLUS” gi i thi u m t s
phím ch c năng chính c a MTCT ( HS
nghe và th c hành theo):
+ Nút m máy:
+ Nút t t máy:
+ Các nút s t 0 đ n 9. ế
+ Nút d u c ng, d u tr , d u nhân, d u
chia.
+ Nút d u “=” cho phép hi n ra k t qu ế
trên màn hình s .
+ Nút xóa:
+ Nút xóa toàn b phép tính v a th c
2. S d ng máy tính c m tay
Th c hành 3:
a) 93. ( 4327 – 1928) + 2500
- Nút n:
-K t qu :ế
b) 5
3
. (64.19 + 26.35) – 2
10
- Nút n:
- K t qu : ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ TI T Ế 6+ 7- BÀI 5. TH Ứ T Ự TH C Ự HI N Ệ CÁC PHÉP TÍNH. I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong ti t ế này HS - Bi t ế th c hi ự n đúng t ệ h t ứ các phép ự tính trong m t ộ bi u t ể h c. ứ - Bi t ế s d ử ng ụ máy tính c m ầ tay tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c. ứ 2. Năng l c - Năng l c r ự iêng: + Tính đư c ợ giá trị bi u ể th c ứ s , ố bi u ể th c ứ ch ữ b ng ằ cách v n ậ d ng ụ các quy t c v ắ ề thứ t t ự h c hi ự n các phép t ệ ính. + L p đ ậ ư c bi ợ u t ể h c ứ tính k t ế qu c ả a ủ m t ộ s bài ố toán th c t ự i n quen t ễ hu c. ộ - Năng l c
ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c, s ọ ử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S tính đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1 - GV: Tài li u ệ gi ng ả d y;
ạ SGK; Giáo án PPT, máy tính xách tay có cài s n ẵ phần m m ề giả l p m ậ
áy tính Casio fx – 570 VN PLUS, máy chi u. ế
2 – HS: Đồ dùng h c ọ t p; ậ SGK; SBT; máy tính c m ầ tay.
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ỏ Đ N Ộ G (M Đ U Ầ ) a. Mục tiêu + Gây chú ý đ H ể S quan tâm t i ớ thứ t t ự h c hi ự n các phép t ệ ính. b. N i
ộ dung: HS quan sát trên màn chi u ế ho c ặ SGK hoàn thành yêu c u ầ c a ủ GV. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c. S n ph m ẩ : Nh n bi ậ t ế đư c ợ ki n t ế h c chu ứ n b ẩ t ị ìm hi u t ể rong bài.
d. Tổ chức thực hi n ệ : Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v : - GV yêu cầu HS th c hi ự n phép t ệ ính: 6 – ( 6 : 3 + 1) . 2 Bư c ớ 2: Th c hi n nhi m ệ v : HS th c hi ự n t
ệ ính theo suy nghĩ cá nhân. Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: GV h i ỏ đáp nhanh đáp án c a ủ t t ấ c ả HS và g i ọ 1 vài HS n u cách t ế h c ự hi n phép ệ tính. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên cơ sở đó đ t ặ v n ấ đ , ề d n ẫ d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “ Muốn bi t ế k t ế quả c a ủ b n ạ nào đúng, b n ạ nào sai. T i ạ sao b n ạ này đúng? Chúng ta s ẽ tìm hi u ể trong bài ngày hôm nay.” ⇒ Bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1: Th t t ự h c hi n p hép tính a. Mục tiêu: + Nhớ l i ạ và nh n ậ bi t ế đư c ợ m t ộ đ i ố tư ng ợ đã cho có ph i ả là bi u ể th c ứ hay không. + Nh n ậ bi t ế và n m ắ đư c ợ hệ th ng ố các quy t c ắ v ề th ứ t ự th c ự hi n ệ các phép tính. + Ki m ể tra kh năng nh ả n ậ bi t ế các ki n t ế h c và ứ v n d ậ ng vào đ ụ i ờ s ng. ố b. N i ộ dung: + GV gi ng, ả trình bày.
+ HS chú ý theo dõi SGK, l ng nghe và ắ hoàn thành yêu c u. ầ c. S n ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Bư c ớ 1: Chuy n gi ao nhi m ệ v :
1. Thứ tự thực hi n p hép tính - GV cho HS nhớ và nh c ắ l i ạ về bi u ể HĐKP: th c. ứ Có các k t
ế quả khác nhau đó vì: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - GV ch t ố l i ạ khái ni m ệ bi u ể th c ứ m t ộ + An có k t ế quả b ng ằ 0 vì An cách ng n ắ g n:
Gồm các phép toán c ng, th c ự hi n ệ l n ầ lư t ợ các phép tính tr ,
ừ nhân, chia và nâng lên lũy th a ừ c a từ trái sang ph i ả (sai thứ tự các
các con số hoặc ch . phép tính): ( GV không b t ắ HS h c ọ thu c ộ mà ch ỉc n ầ
6 – 6 : 3 . 2 = 0 : 3. 2 = 0 HS nh n ậ bi t ế đư c ợ đ i ố tư ng ợ c ụ th ể cho + Bình có k t ế quả b ng ằ 2 vì có ph i ả là bi u ể th c ứ không) Bình th c ự hi n ệ đúng theo quy - GV yêu c u
ầ HS suy nghĩ và hoàn thành t c ắ nhân chia trư c, ớ c ng ộ trừ HĐKP. sau: - GV d n ẫ d t ắ , yêu c u ầ HS đ c ọ hi u
ể quy 6 – 6 : 3 . 2 = 6 – 2. 2 = 6 - 4 = 2 ư c ớ về th c ự hi n ệ các phép tính trong m t ộ + Chi có k t ế quả b ng ằ 5 vì Chi bi u t ể h c . ứ th c ự hi n ệ 3.2 trư c ớ ( sai thứ tự - GV phân tích và l y
ấ Ví dụ cho HS dễ phép tính): hình dung (GV v a ừ gi ng ả v a
ừ bao quát 6 – 6 : 3 . 2 = 6 – 6 : 6= 6 -1 = 5 l p ớ b o ả đ m ả 100% ghi chép đ y ầ đ , ủ * Khi th c ự hi n ệ các phép tính chính xác): trong m t ộ bi u t ể h c ứ :  Đ i ố v i ớ bi u t ể h c có d ứ u ngo ấ c ặ - V i ớ các bi u ể th c ứ không có N u ế chỉ có phép c ng ộ và phép trừ ( ho c ặ dấu ngo c: ặ Lũy th a
chỉ có phép nhân và phép chia) thì th c ự
Nhân và chiaC ng
hiên các phép tính từ trái qua ph i ả , ch ng ẳ trừ h n: ạ VD:
 52 – 8 + 11 = 44 + 11 = 55
 52 – 8 + 11 = 44 + 11 = 55  60 : 10 × 5 = 30  60 : 10 × 5 = 30  10 + 2 . 42 = 10 + 2. 16 N u ế có phép tính c ng, ộ tr , ừ nhân, chia, = 10 + 32 = 42 nâng lên lũy th a ừ thì ta th c ự hi n ệ phép - V i ớ các bi u ể th c ứ có d u ấ tính nâng lên lũy th a ừ trư c, ớ r i ồ đ n nhân ế ngo c: ặ trong ngo c ặ trư c, ớ ngoài chia, cuối cùng đ n ế c ng ộ và tr , ừ ch ng ẳ ngo c ặ sau: h n: ạ
( ) [ ] { }  10 + 2 . 42 = 10 + 2. 16 VD: = 10 + 32 = 42
 ( 10 + 17) : 9 = 27 : 9 = 3  Đ i ố v i ớ bi u ể th c ứ không có d u ấ  {15 + 2.[8-(5-3)]} : 9 ngo c: ặ = 15 + 2.[8-2]} : 9 N u ế chỉ có m t ộ d u ấ ngo c ặ thì ta th c ự = {15 + 2.6} : 9 hiện phép tính trong d u ấ ngo c ặ trư c. ớ = {15+12} :9 Ch ng ẳ h n: ạ = 27 : 9 = 3
 ( 10 + 17) : 9 = 27 : 9 = 3 Thực hành 1: N u ế có các d u ấ ngo c ặ tròn ( ) , d u ấ
a) 72 . 19 - 362 : 18 = 1368 – 72 ngo c ặ vuông [ ], d u ấ ngo c ặ nh n ọ { } thì = 1296. ta th c ự hi n ệ các phép tính trong d u ấ
b) 750 : {130 – [(5 . 14 – 65)3 + ngo c ặ tròn trư c, ớ r i ồ th c ự hi n ệ các phép 3]} tính trong d u ấ ngo c ặ vuông, cu i
ố cùng = 750 : {130 – [(70 – 65)3 + 3]} th c ự hi n ệ các phép tính trong d u ấ ngo c ặ = 750 : {130 – [(5)3 + 3]} M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) nh n. C ọ h ng ẳ h n: ạ = 750 : (130 – 128)  {15 + 2.[8-(5-3)]} : 9 = 750 : 2 = 15 + 2.[8-2]} : 9 = 375 = {15 + 2.6} : 9 Thực hành 2: = {15+12} :9 a) (13x- 122) : 5 = 5 = 27 : 9 = 3 13x- 122 = 25 - GV cho HS đ c ọ hi u ể Ví d ụ 1 đư c ợ trình 13x = 25 + 122 bày trong SGK – tr19. 13x = 25 + 144 - GV yêu c u ầ HS áp d ng ụ quy t c ắ để 13x = 169
hoàn thành Thực hành 1 ( 2 HS lên b ng ả x = 169 : 13 trình bày). ⇒ x = 13 - GV cho HS trao đ i ổ , th o ả lu n
ậ nhóm b) 3x [82 - 2.(25 - 1)] = 2 022
hoàn thành Thực hành 2( 2 HS lên b ng ả
3x = 2 022: [82 - 2 . (25 - 1)] trình bày). 3x = 2 022 : [ 64 – 2.31] Bư c ớ 2: Th c hi n nhi m ệ v : 3x = 2 022 : 2 - HS ti p ế nh n ậ nhi m ệ v , ụ ho t ạ đ ng ộ và x = 1 011 : 3
hoàn thành các yêu cầu c a G ủ V. ⇒ x = 337 Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: - HS gi t ơ ay phát bi u, t ể rình bày t i ạ ch . ỗ
- HS giơ tay, trình bày b ng, ả cácHS khác hoàn thành v . ở - M t ộ số HS khác nh n ậ xét, bổ sung cho b n. ạ Bư c ớ 4: K t ế lu n, nh n đ nh - GV ch a ữ l i
ạ đáp án, cho 1 vài HS nêu l i ạ thứ tự th c ự hi n ệ các phép tính trong m t ộ bi u ể th c
ứ và đánh giá quá trình h c ọ c a H ủ S. Hoạt đ ng 2: S d ng m áy tính c m ầ tay a. Mục đích: - HS bi t ế ch c ứ năng và sử d ng ụ m t ộ số phím ch c ứ năng chính c a ủ máy tính: Mở (t t
ắ ) máy; Xóa màn hình ; Ch n ọ ch đ ế t ộ ính toán số h c ọ ; Nh n k ậ t ế qu . ả - HS bi t ế th c ự hi n ệ các phép tính s ố h c ọ c ơ b n ả : C ng, ộ tr , ừ nhân, chia hai số tự nhiên ; Lũy th a ừ c a ủ m t
ộ số tự nhiên ; Bình phư ng ơ ; L p ậ phư ng ơ ; Tìm thư ng ( ơ và d , n ư u có) ế . - HS bi t ế nh p ậ bi u ể th c ứ tính toán ( có d u ấ ngo c) ặ : bi u ể th c ứ hi n ệ trên màn hình giống nh s ư ách, v . ở b. N i ộ dung: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo