Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ
TIẾT 28 + 29 – BÀI 2: THỨ TỰ TRONG T P Ậ H P Ợ S N Ố GUYÊN I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c t ợ hứ t t ự rong t p ậ h p s ợ nguyên. ố 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + So sánh đư c ợ hai s nguyên. ố + V n ậ d ng ụ đư c ợ vi c ệ s p
ắ thứ tự các số nguyên trong các môn h c ọ ho c ặ trong m t ộ số tình huống th c t ự i n. ễ - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c. ọ 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ
1 - GV: SGK, Tài li u gi ệ áo án, giáo án ppt
2 - HS : Đồ dùng h c t ọ p; ậ SGK.
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: - Gây s chú ý c ự a ủ HS vào ch đ ủ ề bài h c. ọ - HS hình thành nhu c u s ầ o sánh hai số nguyên. b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK, hình nh ả trên màn chi u . ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ - GV chi u ế Slide ho c ặ cho HS quan sát SGK đ c ọ và trả l i ờ câu h i ỏ ph n ầ HĐKĐ1 trong SGK:
“Nhiệt độ trung bình trong tháng M t ộ t i ạ hai đ a ị đi m ể : Vostok ( Vô –xt c ố ) và Ottawa ( t Ố - ta - oa) l n ầ lư t
ợ là -31oC và -7oC. Theo em, trong tháng M t ộ , n i ơ nào l nh h ạ n?” ơ Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ HS trao đ i ổ , th o ả lu n hoàn t ậ hành câu h i ỏ . Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n ậ : GV g i ọ m t ộ số HS trả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, bổ sung. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên cơ sở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : “ Làm th nào ế đ s ể o sánh s nguyên âm ố ?”
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ So sánh hai s nguyên ố a) M c t ụ iêu: - Tìm hi u ể về bi u ể di n ễ các số trên tr c ụ s ố và bi t ế so sánh hai s ố nguyên qua vị trí đi m ể bi u di ể n c ễ a ủ chúng trên tr c s ụ . ố - Luy n
ệ kĩ năng so sánh hai số nguyên và v n ậ d ng ụ quy t c ắ so sánh hai số
nguyên vào tình huống th c t ự . ế b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK,tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS
d) Tổ chức thực hi n: ệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ
1. So sánh hai s nguyên ố - GV vẽ hình, nh c ắ l i ạ ki n ế th c ứ cũ HĐKP1: và dẫn d t ắ : Trong tháng M t ộ , Ottawa l nh ạ h n. ơ
Cho hai số tự nhiên a và b. Ta đã bi t ế B i ở vì – 37 < - 7 (nhi t ệ đ ộ ở Ottawa trên tia số n u ế đi m ể a n m ằ trư c ớ là – 37 oC th p ấ h n ơ nhi t ệ độ ở đi m ể b thì a < b. Đ i ố v i
ớ số nguyên, Vostok là – 7oC.
đi u đó còn đúng hay không? ề ⇒ Khi bi u ể di n ễ hai số nguyên a, - GV vẽ hình, gi ng
ả và phân tích về b trên tr c ụ số n m ằ ngang, n u ế tr c ụ số bi u ể di n ễ t p ậ h p ợ các số đi m ể a n m ằ bên trái đi m ể b thì ta nguyên. nói a nhỏ h n ơ b ho c ặ b l n ớ h n ơ a
và ghi là: a < b ho c b > ặ a. a 0 b - GV cho m t ộ vài HS đ c ọ n i ộ dung ki n t ế h c t ứ rong SGK. * Nh n xét ậ : - GV cho HS đ c ọ hi u ể Ví d 1. ụ - M i ọ số a nguyên dư ng ơ đ u ề l n ớ 0 b - GV l u ư ý cho HS ph n ầ Nh n ậ xét h n ơ số 0. nh t ư rong SGK. - M i ọ số nguyên âm đ u nh ề h ỏ n ơ số - GV yêu c u ầ HS v n ậ d ng ụ quy t c ắ 0.
so sánh hoàn thành phần Thực hành. - M i ọ số nguyên âm đ u ề nhỏ h n ơ - GV cho HS trao đ i ổ , th o ả lu n
ậ hoàn bất kì số nguyên dư ng ơ nào. thành V n d ậ ng 1 ụ . - V i
ớ hai số nguyên âm, số nào có Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ số đối l n h ớ n t ơ hì số đó nhỏ h n. ơ
- HS quan sát SGK, chú ý l ng ắ nghe Thực hành:
và hoàn thành theo yêu cầu c a ủ GV a) – 10 < - 9 - GV: quan sát và tr gi ợ úp HS. b) 2 > - 15 Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ c) 0 > - 3 - HS: L ng nghe, ghi ắ chú, phát bi u ể Vận d ng 1: ụ - HS nh n ậ xét, b s ổ ung cho nhau.
Trong ba số nguyên đã cho thì: - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị a là số nguyên dư ng ơ GV đánh giá quá trình h c ọ t p ậ và ch t ố b là số nguyên âm ki n t ế h c. ứ c b ng ằ 0. Hoạt đ ng 2: ộ Th t ứ t ự rong t p h ậ p s ợ ng ố uyên a) M c t ụ iêu: - Luy n ệ kĩ năng so sánh hai s ố nguyên và v n ậ d ng ụ kĩ năng so sánh s ố nguyên âm vào m t ộ tình huống th c t ự . ế b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK và tìm hi u n ể i ộ dung ki n t ế h c t ứ heo yêu c u ầ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS
d) Tổ chức thực hi n: ệ Hoạt đ ng c ộ a G ủ V và HS Sản phẩm d ki ự n ế Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ 2. Tập h p s ợ ố nguyên v : ụ * HĐKP2: - GV yêu c u ầ HS đ c, ọ trao đ i ổ và Thứ tự tăng d n ầ c a ủ các s : ố - 5 < - 2 < làm HĐKP2. 0 < 2 < 4.
- GV phân tích và cho HS đ c ọ Ví d 2 ụ : hi u và t ể rình bày l i ạ Ví d 2. ụ Năm 2560 TCN vi t ế dư i ớ d ng ạ số - GV cho HS trao đ i
ổ , hoàn thành nguyên là -2560 V n d ậ ng 2. ụ Năm 2018 vi t ế dư i ớ d ng ạ số nguyên là Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ 2018. - HS chú ý l ng
ắ nghe, hoàn thành Có: -2560 < 2018 các yêu c u ầ dư i ớ sự hư ng ớ d n ẫ ⇒ Công trình xây d ng ự kim tự tháp c a G ủ V. Kheops, Ai C p đ ậ ư c ợ hoàn thành trư c. ớ Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ Vận d ng 2: ụ
- HS giơ tay phát bi u
ể và trình bày Vì: - 180 (m) > - 1 000 (m) > - 4 000 (m) mi ng ệ t i ạ ch ; ỗ HS khác nh n ậ xét, > - 6 000 (m) bổ sung. Nên ta s p ắ x p ế các sinh v t ậ bi n ể theo - GV : ki m ể tra, ch a ữ và nêu k t ế thứ tự gi m ả d n ầ c a ủ độ cao c a ủ môi qu . ả trư ng
ờ sống như sau: Cá cờ xanh (Blue - Bước 4: K t ế luận, nh n đ ậ nh
ị : marlin); Cá hố (Ribbon fish); Cá đèn GV nh n ậ xét, đánh giá v ề thái đ , ộ (Lantern fish); Sao bi n ( ể Brittle fish). quá trình làm vi c, ệ k t ế quả ho t ạ đ ng và ch ộ ốt ki n t ế h c. ứ C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ a) M c t ụ iêu: H c s ọ inh c ng c ủ ố l i ạ ki n t ế h c ứ thông qua m t ộ s bài ố t p. ậ b) N i
ộ dung: HS d a vào ki ự n t ế h c ứ đã h c v ọ n ậ d ng l ụ àm BT c) Sản ph m ẩ : K t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ - GV yêu c u H ầ
S hoàn thành các bài t p bài ậ
1 ;2 ; 3 ; 4 ( SGK – tr58) - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , t ụ h o ả lu n
ậ và hoàn thành v . ở Bài 1 : a) 6 > 5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Thứ tự trong tập hợp số nguyên Toán 6 Chân trời sáng tạo
299
150 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(299 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: ạ
Ngày d y: ạ
TI T 28 + 29 – BÀI 2: TH T TRONG T P H P S NGUYÊNẾ Ứ Ự Ậ Ợ Ố
I. M C TIÊU Ụ
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Nh n bi t đ c th t trong t p h p s nguyên.ậ ế ượ ứ ự ậ ợ ố
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ So sánh đ c hai s nguyên.ượ ố
+ V n d ng đ c vi c s p th t các s nguyên trong các môn h c ho cậ ụ ượ ệ ắ ứ ự ố ọ ặ
trong m t s tình hu ng th c ti n.ộ ố ố ự ễ
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; mô hình hóa toánự ư ậ ậ ọ
h c; năng l c giao ti p toán h c.ọ ự ế ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: SGK, Tài li u giáo án, giáo án pptệ
2 - HS : Đ dùng h c t p; SGK.ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- Gây s chú ý c a HS vào ch đ bài h c.ự ủ ủ ề ọ
- HS hình thành nhu c u so sánh hai s nguyên.ầ ố
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK, hình nh trên màn chi u .ả ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
c) S n ph m: ả ẩ T bài toánừ HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ aậ ụ ế ứ ể ả ờ ỏ ư
ra.
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV chi u Slide ho c cho HS quan sát SGK đ c và tr l i câu h i ph nế ặ ọ ả ờ ỏ ầ
HĐKĐ1 trong SGK:
“Nhi t đ trung bình trong tháng M t t i hai đ a đi m: Vostok ( Vô –xt c) vàệ ộ ộ ạ ị ể ố
Ottawa ( t - ta - oa) l n l t là -31Ố ầ ượ
o
C và -7
o
C. Theo em, trong tháng M t, n iộ ơ
nào l nh h n?”ạ ơ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS trao đ i, th o lu n hoàn thành câu h i.ổ ả ậ ỏ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét,ọ ộ ố ả ờ ậ
b sung.ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i: “ẫ ắ ọ ớ Làm th nào đ so sánh s nguyên âm?”ế ể ố
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: So sánh hai s nguyênạ ộ ố
a) M c tiêu:ụ
- Tìm hi u v bi u di n các s trên tr c s và bi t so sánh hai s nguyên quaể ề ể ễ ố ụ ố ế ố
v trí đi m bi u di n c a chúng trên tr c s .ị ể ể ễ ủ ụ ố
- Luy n kĩ năng so sánh hai s nguyên và v n d ng quy t c so sánh hai sệ ố ậ ụ ắ ố
nguyên vào tình hu ng th c t .ố ự ế
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK,tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c aể ộ ế ứ ầ ủ
GV.
c) S n ph m: ả ẩ
HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HSắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV v hình, nh c l i ki n th c cũẽ ắ ạ ế ứ
và d n d t:ẫ ắ
Cho hai s t nhiên a và b. Ta đã bi tố ự ế
trên tia s n u đi m a n m tr cố ế ể ằ ướ
đi m b thì a < b. Đ i v i s nguyên,ể ố ớ ố
đi u đó còn đúng hay không?ề
- GV v hình, gi ng và phân tích vẽ ả ề
tr c s bi u di n t p h p các sụ ố ể ễ ậ ợ ố
nguyên.
- GV cho m t vài HS đ c n i dungộ ọ ộ
ki n th c trong SGK. ế ứ
- GV cho HS đ c hi u Ví d 1.ọ ể ụ
- GV l u ý cho HS ph n Nh n xétư ầ ậ
nh trong SGK.ư
- GV yêu c u HS v n d ng quy t cầ ậ ụ ắ
so sánh hoàn thành ph nầ Th c hành.ự
- GV cho HS trao đ i, th o lu n hoànổ ả ậ
thành V n d ng 1ậ ụ .
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS quan sát SGK, chú ý l ng ngheắ
và hoàn thành theo yêu c u c a GVầ ủ
- GV: quan sát và tr giúp HS.ợ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- HS: L ng nghe, ghi chú, phát bi uắ ể
- HS nh n xét, b sung cho nhau. ậ ổ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh:ướ ế ậ ậ ị
GV đánh giá quá trình h c t p và ch tọ ậ ố
ki n th c.ế ứ
1. So sánh hai s nguyênố
HĐKP1:
Trong tháng M t, Ottawa l nh h n.ộ ạ ơ
B i vì – 37 < - 7 (nhi t đ Ottawaở ệ ộ ở
là – 37
o
C th p h n nhi t đ ấ ơ ệ ộ ở
Vostok là – 7
o
C.
⇒ Khi bi u di n hai s nguyên a,ể ễ ố
b trên tr c s n m ngang, n uụ ố ằ ế
đi m a n m bên trái đi m b thì taể ằ ể
nói a nh h n b ho c b l n h n aỏ ơ ặ ớ ơ
và ghi là: a < b ho c b > a.ặ
* Nh n xétậ :
- M i s nguyên d ng đ u l nọ ố ươ ề ớ
h n s 0.ơ ố
- M i s nguyên âm đ u nh h n sọ ố ề ỏ ơ ố
0.
- M i s nguyên âm đ u nh h nọ ố ề ỏ ơ
b t kì s nguyên d ng nào.ấ ố ươ
- V i hai s nguyên âm, s nào cóớ ố ố
s đ i l n h n thì s đó nh h n.ố ố ớ ơ ố ỏ ơ
Th c hành:ự
a) – 10 < - 9
b) 2 > - 15
c) 0 > - 3
V n d ng 1:ậ ụ
Trong ba s nguyên đã cho thì:ố
a là s nguyên d ngố ươ
b là s nguyên âmố
c b ng 0.ằ
Ho t đ ng 2: Th t trong t p h p s nguyênạ ộ ứ ự ậ ợ ố
a) M c tiêu:ụ
- Luy n kĩ năng so sánh hai s nguyên và v n d ng kĩ năng so sánh s nguyênệ ố ậ ụ ố
âm vào m t tình hu ng th c t .ộ ố ự ế
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK và tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ộ ế ứ ầ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
b
a
0
b
a
0
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HSắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ ủ S n ph m d ki nả ẩ ự ế
B c 1: Chuy n giao nhi mướ ể ệ
v :ụ
- GV yêu c u HS đ c, trao đ i vàầ ọ ổ
làm HĐKP2.
- GV phân tích và cho HS đ cọ
hi u và trình bày l i ể ạ Ví d 2.ụ
- GV cho HS trao đ i, hoàn thànhổ
V n d ng 2.ậ ụ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS chú ý l ng nghe, hoàn thànhắ
các yêu c u d i s h ng d nầ ướ ự ướ ẫ
c a GV.ủ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- HS gi tay phát bi u và trình bàyơ ể
mi ng t i ch ; HS khác nh n xét,ệ ạ ỗ ậ
b sung.ổ
- GV : ki m tra, ch a và nêu k tể ữ ế
qu .ả
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh:ướ ế ậ ậ ị
GV nh n xét, đánh giá v thái đ ,ậ ề ộ
quá trình làm vi c, k t qu ho tệ ế ả ạ
đ ng và ch t ki n th c.ộ ố ế ứ
2. T p h p s nguyênậ ợ ố
* HĐKP2:
Th t tăng d n c a các s : - 5 < - 2 <ứ ự ầ ủ ố
0 < 2 < 4.
Ví d 2: ụ
Năm 2560 TCN vi t d i d ng sế ướ ạ ố
nguyên là -2560
Năm 2018 vi t d i d ng s nguyên làế ướ ạ ố
2018.
Có: -2560 < 2018
⇒ Công trình xây d ng kim t thápự ự
Kheops, Ai C p đ c hoàn thành tr c.ậ ượ ướ
V n d ng 2: ậ ụ
Vì: - 180 (m) > - 1 000 (m) > - 4 000 (m)
> - 6 000 (m)
Nên ta s p x p các sinh v t bi n theoắ ế ậ ể
th t gi m d n c a đ cao c a môiứ ự ả ầ ủ ộ ủ
tr ng s ng nh sau: Cá c xanh (Blueườ ố ư ờ
marlin); Cá h (Ribbon fish); Cá đènố
(Lantern fish); Sao bi n (Brittle fish).ể
C. HO T Đ NG LUY N T PẠ Ộ Ệ Ậ
a) M c tiêu:ụ H c sinh c ng c l i ki n th c thông qua m t s bài t p.ọ ủ ố ạ ế ứ ộ ố ậ
b) N i dung: ộ HS d a vào ki n th c đã h c v n d ng làm BTự ế ứ ọ ậ ụ
c) S n ph m: ả ẩ K t qu c a HS.ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS hoàn thành các bài t p bài 1ầ ậ ;2 ; 3 ; 4 ( SGK – tr58)
- HS ti p nh n nhi m v , th o lu n và hoàn thành v .ế ậ ệ ụ ả ậ ở
Bài 1 :
a) 6 > 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
b) – 5 < 0
c) – 6 < 5
d) – 8 < -6
e) 3 > - 10
g) – 2 > - 5.
Bài 2:
S đ i c a –ố ố ủ 5 là 5.
S đ i c a –ố ố ủ 4 là 4.
S đ i c aố ố ủ – 1 là 1.
S đ i c aố ố ủ 0 là 0.
S đ i c aố ố ủ 10 là – 10.
S đ i c aố ố ủ – 2 021 là 2 021.
Bài 3:
S p x p theo th t tăng d n: - 8 < - 6 < - 4 < - 2 < 0 < 2 < 4 < 6 < 8.ắ ế ứ ự ầ
Bi u di n trên tr c s :ể ễ ụ ố
Bài 4:
a) A = {- 3; - 2}
b) B = {- 1; 0; 1; 2}
c) C = {- 2; -1}
d) D = {0; 1; 2; 3; 4; 5}
- GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
D. HO T Đ NG V N D NGẠ Ộ Ậ Ụ
a) M c tiêu:ụ H c sinh th c hi n làm bài t p v n d ng đ n m v ng ki nọ ự ệ ậ ậ ụ ể ắ ữ ế
th cứ
b) N i dung: ộ HS d a vào ki n th c, làm các bài t p v n d ng.ự ế ứ ậ ậ ụ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ