Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ .../.../... Ngày d y: ạ .../.../... BÀI 9: TỈ S .
Ố TỈ SỐ PHẦN TRĂM (3 TIẾT) I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u s ầ au: - N m ắ đư c khái ợ ni m ệ , bi t ế đ c ọ và vi t ế t s ỉ ố ph n t ầ răm c a hai ủ s . ố - Phân bi t ệ đư c ợ s khác ự nhau gi a t ữ s ỉ và phân s ố . ố - N m ắ đư c ợ khái ni m ệ , bi t ế đ c ọ và vi t ế tỉ số c a ủ hai đ i ạ lư ng ợ cùng đ n ơ vị đo. - Bi t ế tính t ỉsố ph n ầ trăm c a ủ hai s , ố t ỉs ố ph n ầ trăm c a ủ hai đ i ạ lư ng ợ cùng đ n v ơ ị đo. - Bi t ế đ c ọ số li u ệ từ b ng ả th ng ố kê, bi u
ể đồ từ đó tính toán đư c ợ theo yêu cầu đ t ặ ra. - Bi t
ế căn cứ vào tỉ số ph n
ầ trăm để phân tích các số li u ệ giúp cho vi c ệ ti p ế nh n t ậ hông tin chính xác. 2. Năng l c ự Năng l c ự chung: Góp ph n ầ t o ạ c ơ h i ộ đ ể HS phát tri n ể m t ộ s ố năng l c ự toán h c ọ nh : ư Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự sử d ng ụ công c , ụ phư ng ơ ti n ệ h c ọ toán; năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c gi ự ao ti p t ế oán h c. ọ Năng l c ự riêng:
- Tính tỉ số hay số phần trăm c a hai ủ s , hai ố đ i ạ lư ng ợ - Tính giá tr ị ph n ầ trăm c a ủ m t ộ số cho trư c; ớ tìm m t ộ s ố khi bi t ế giá tr ph ị n ầ trăm c a ủ s đó ố - Gi i ả quy t ế đư c ợ m t ộ số v n ấ đề th c ự ti n ễ liên quan đ n ế tỉ s , ố tỉ số ph n ầ trăm 3. Ph m ẩ chất M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Rèn luy n ệ tính c n ẩ th n,
ậ chính xác. Tư duy các v n ấ đề toán h c ọ m t ộ cách lôgic và hệ thống. - Chăm chỉ tích c c xây d ự ng ự bài.
- Hình thành tư duy logic, l p ậ lu n ậ ch t ặ ch , ẽ và linh ho t ạ trong quá trình suy nghĩ.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV - Giáo án, SGK, SGV - Phi u bài ế h c ọ cho HS; - B ng, bút ả vi t ế cho các nhóm - B ng có các ả số li u t
ệ hống kê liên quan đ n t ế s ỉ ph ố n t ầ răm 2 - HS - SGK, SBT, v ghi ở , gi y nháp, b ấ ng ph ả ụ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t
ụ iêu: Thông qua ki n ế th c ứ đã bi t ế v công t ề h c ứ tính chu vi đư ng ờ tròn các em sẽ th y ấ đư c ợ tỉ số gi a ữ chu vi đư ng ờ tròn v i ớ đư ng ờ kính là m t ộ số
không đổi, đó là số π. b) N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c) Sản ph m
ẩ : HS l ng nghe và t ắ i p t ế hu ki n t ế h c ứ
d) Tổ chức thực hi n: ệ - GV yêu c u ầ HS đ c ọ bài toán mở đ u ầ nhớ l i ạ công th c ứ tính chu vi đư ng ờ tròn: Số Pi đư c ợ ngư i
ờ Ba-bi-lon (Babylon) cổ đ i ạ phát hi n ệ g n ầ b n ố nghìn năm trư c ớ và đư c ợ bi u ể di n ễ b ng ằ chữ cái Hy L p ạ π từ gi a
ữ thế kỉ XVIII. Số π thể hi n ệ m i ố liên hệ đ c ặ bi t ệ gi a ữ độ dài c a ủ m t ộ đư ng ờ tròn v i ớ độ dài đư ng kí ờ nh c a ủ đư ng t ờ ròn đó. - GV yêu c u ầ HS trả l i ờ câu h i ỏ đ t ặ ra: M i ố liên hệ đ c ặ hi t ệ gi a ữ đ ộ dài c a ủ m t ộ đư ng t ờ ròn v i ớ đ dài ộ đư ng ờ kính c a đ ủ ư ng ờ tr n đó l ộ à gì? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - GV g i ọ m t ộ vài HS tr l ả i ờ câu h i ỏ ⇒ Giáo viên nh n xét ậ , dẫn d t ắ vào bài m i ớ .
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ T s ỉ c ố ủa hai số a) M c t ụ iêu: - HS n m ắ đư c ợ khái ni m ệ tỉ số c a ủ hai số và phân bi t ệ sự khác nhau gi a ữ tỉ số và phân số. b) N i ộ dung: HS đ c ọ SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a ủ GV. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM D K Ự I N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ I. TỈ SỐ - GV yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ th c ự hi n ệ yêu c u ầ
1. Tỉ số của hai số đ r ề a trong HĐ1. Tỉ số c a
ủ a và b (b ≠ 0) là thư ng ơ - GV đ t ặ câu h i ỏ : căn cứ vào thư ng
ơ trong trong phép chia số a cho số b, kí hi u ệ
phép chia số 1000 cho 10, em có k t ế lu n ậ gì về là a : b ho c ặ a . quan hệ c a hai ủ số 1000 và 10? b - Yêu c u ầ HS đ c ọ và ghi nhớ ph n ầ ki n ế th c ứ VD: tr ng ọ tâm và khung l u ý t ư h nh ứ t ấ trong SGK. 0,2 a) Đ c các ọ t s ỉ ố 5 sau: ; 6 3,1 - GV hư ng ớ d n ẫ HS th c ự hi n ệ VD1 và l u
ư ý b) Vi tế các tỉ số c a: ủ 2 12 và -7; và HS c n ầ ghi nhớ ph n ầ ki n ế th c ứ bổ sung ở 3 khung l u ý t ư h hai ứ . 2,1. - GV hư ng ớ d n ẫ HS th c ự hi n ệ VD2 , giúp HS Gi i ả : phân bi t ệ đư c ợ sự khác nhau gi a ữ tỉ số và a) Tỉ số 5 đư c ợ g i ọ là: tỉ số c a ủ 5 6 phân số. và 6 - Yêu c u ầ HS áp d ng, ụ th o ả lu n ậ th c ự hi n ệ bài Tỉ số 0,2 đư c ợ g i ọ là: tỉ số c a ủ 0,2 Luy n t ệ ập 1. 3,1 Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v : ụ và 3,1. - HS th o ả lu n, t ậ h c hi ự n nhi ệ m ệ v . ụ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
- GV theo dõi, hỗ trợ và hư ng ớ d n ẫ HS th c ự b) Tỉ số c a ủ 12 12 và -7 là: −7 hiện bài luy n t ệ p ậ 1 2 Bư c
ớ 3: Báo cáo, th o l ả u n: ậ Tỉ số c a ủ 2 và 2,1 là: 3 3 2,1 - Đ i ạ di n ệ HS trả l i ờ k t ế quả sau khi th c ự Lưu ý: hiện nhiệm vụ. - N u ế tỉ số c a ủ a và b đư c ợ vi t ế dư i ớ - GV g i ọ 1 HS đ c ọ ki n ế th c ứ trong tâm trong SGK và khung ghi nh . ớ d ng ạ a thì ta cũng g i ọ a là tử số và b - M i ờ 1 HS lên b ng ả làm bài luy n t ệ p ậ 1 b là mẫu số. - HS khác nh n xét ậ , bổ sung - Tỉ số c a ủ số a và số b ph i ả đư c ợ Bư c ớ 4: K t ế lu n, nh ậ n đ ậ nh: ị - GV nh n
ậ xét thái độ làm vi c, ệ phư ng ơ án trả vi t ế theo đúng th t ứ ự a ho c a ặ : b. b l i ờ c a h ủ c ọ sinh. Chú ý: - GV chốt ki n t ế h c ứ v t ề ỉ số c a ủ hai số Tỉ số a là phân số n u ế cả tử a và b mẫu b đ u ề là số nguyên. Luy n t ệ ập 1 a) T s ỉ ố c a ủ -5 và -7 là: −5 −7 Tỉ số c a ủ 23,7 23,7 và 89,6 là: 89,6 4 Tỉ số c a ủ 3 4 và là: 3 7 7
b) Tỉ số −5 là phân số −7 Hoạt đ ng 2: ộ T s ỉ c ố ủa hai đ i ạ lư ng ợ a) M c t ụ iêu: - HS n m ắ đư c cách ợ tính t s ỉ c ố a ủ hai đ i ạ lư ng ợ b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ v ng ki ữ n t ế h c, ứ k t ế qu c ả a ủ HS.
d) Tổ chức thực hi n: ệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Tỉ số. Tỉ số phần trăm Toán 6 Cánh diều
258
129 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Cánh diều 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(258 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
BÀI 9: T S . T S PH N TRĂM (3 TI T)Ỉ Ố Ỉ Ố Ầ Ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- N m đ c khái ni m, bi t đ c và vi t t s ph n trăm c a hai s .ắ ượ ệ ế ọ ế ỉ ố ầ ủ ố
- Phân bi t đ c s khác nhau gi a t s và phân s .ệ ượ ự ữ ỉ ố ố
- N m đ c khái ni m, bi t đ c và vi t t s c a hai đ i l ng cùng đ n vắ ượ ệ ế ọ ế ỉ ố ủ ạ ượ ơ ị
đo.
- Bi t tính t s ph n trăm c a hai s , t s ph n trăm c a hai đ i l ng cùngế ỉ ố ầ ủ ố ỉ ố ầ ủ ạ ượ
đ n v đo.ơ ị
- Bi t đ c s li u t b ng th ng kê, bi u đ t đó tính toán đ c theo yêuế ọ ố ệ ừ ả ố ể ồ ừ ượ
c u đ t ra.ầ ặ
- Bi t căn c vào t s ph n trăm đ phân tích các s li u giúp cho vi c ti pế ứ ỉ ố ầ ể ố ệ ệ ế
nh n thông tin chính xác.ậ
2. Năng l c ự
Năng l c chunự g: Góp ph n t o c h i đ HS phát tri n m t s năng l c toánầ ạ ơ ộ ể ể ộ ố ự
h c nh : Năng l c gi i quy t v n đ toán h c; năng l c t duy và l p lu nọ ư ự ả ế ấ ề ọ ự ư ậ ậ
toán h c; năng l c s d ng công c , ph ng ti n h c toán; năng l c mô hìnhọ ự ử ụ ụ ươ ệ ọ ự
hóa toán h c; năng l c giao ti p toán h c.ọ ự ế ọ
Năng l c riêng:ự
- Tính t s hay s ph n trăm c a hai s , hai đ i l ngỉ ố ố ầ ủ ố ạ ượ
- Tính giá tr ph n trăm c a m t s cho tr c; tìm m t s khi bi t giá tr ph nị ầ ủ ộ ố ướ ộ ố ế ị ầ
trăm c a s đóủ ố
- Gi i quy t đ c m t s v n đ th c ti n liên quan đ n t s , t s ph nả ế ượ ộ ố ấ ề ự ễ ế ỉ ố ỉ ố ầ
trăm
3. Ph m ch tẩ ấ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác. T duy các v n đ toán h c m t cáchệ ẩ ậ ư ấ ề ọ ộ
lôgic và h th ng.ệ ố
- Chăm ch tích c c xây d ng bài.ỉ ự ự
- Hình thành t duy logic, l p lu n ch t ch , và linh ho t trong quá trình suyư ậ ậ ặ ẽ ạ
nghĩ.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV
- Giáo án, SGK, SGV
- Phi u bài h c cho HS; ế ọ
- B ng, bút vi t cho các nhómả ế
- B ng có các s li u th ng kê liên quan đ n t s ph n trămả ố ệ ố ế ỉ ố ầ
2 - HS
- SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, b ng phở ấ ả ụ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ Thông qua ki n th c đã bi t v công th c tính chu vi đ ng trònế ứ ế ề ứ ườ
các em s th y đ c t s gi a chu vi đ ng tròn v i đ ng kính là m t sẽ ấ ượ ỉ ố ữ ườ ớ ườ ộ ố
không đ i, đó là s π.ổ ố
b) N i dung: ộ GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c) S n ph m: ả ẩ HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS đ c bài toán m đ u nh l i công th c tính chu vi đ ngầ ọ ở ầ ớ ạ ứ ườ
tròn:
S Pi đ c ng i Ba-bi-lon (Babylon) c đ i phát hi n g n b n nghìn nămố ượ ườ ổ ạ ệ ầ ố
tr c và đ c bi u di n b ng ch cái Hy L p π t gi a th k XVIII. S πướ ượ ể ễ ằ ữ ạ ừ ữ ế ỉ ố
th hi n m i liên h đ c bi t gi a đ dài c a m t đ ng tròn v i đ dàiể ệ ố ệ ặ ệ ữ ộ ủ ộ ườ ớ ộ
đ ng kính c a đ ng tròn đó.ườ ủ ườ
- GV yêu c u HS tr l i câu h i đ t ra: ầ ả ờ ỏ ặ M i liên h đ c hi t gi a đ dài c aố ệ ặ ệ ữ ộ ủ
m t đ ng tròn v i đ dài đ ng kính c a đ ng tr n đó là gì?ộ ườ ớ ộ ườ ủ ườ ộ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV g i m t vài HS tr l i câu h iọ ộ ả ờ ỏ
⇒ Giáo viên nh n xét, ậ d n d t vào bài m i.ẫ ắ ớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: ạ ộ T s c a hai sỉ ố ủ ố
a) M c tiêu:ụ
- HS n m đ c khái ni m t s c a hai s và phân bi t s khác nhau gi a tắ ượ ệ ỉ ố ủ ố ệ ự ữ ỉ
s và phân s .ố ố
b) N i dung:ộ HS đ c ọ SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c u c aể ể ộ ế ứ ầ ủ
GV.
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS th o lu n th c hi n yêu c uầ ả ậ ự ệ ầ
đ ra trong HĐ1.ề
- GV đ t câu h i: căn c vào th ng trongặ ỏ ứ ươ
phép chia s 1000 cho 10, em có k t lu n gì vố ế ậ ề
quan h c a hai s 1000 và 10?ệ ủ ố
- Yêu c u HS đ c và ghi nh ph n ki n th cầ ọ ớ ầ ế ứ
tr ng tâm và khung l u ý th nh t trong SGK.ọ ư ứ ấ
- GV h ng d n HS th c hi n VD1 và l u ýướ ẫ ự ệ ư
HS c n ghi nh ph n ki n th c b sung ầ ớ ầ ế ứ ổ ở
khung l u ý th hai.ư ứ
- GV h ng d n HS th c hi n VD2 , giúp HSướ ẫ ự ệ
phân bi t đ c s khác nhau gi a t s vàệ ượ ự ữ ỉ ố
phân s .ố
- Yêu c u HS áp d ng, th o lu n th c hi n bàiầ ụ ả ậ ự ệ
Luy n t p 1.ệ ậ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS th o lu n, th c hi n nhi m v .ả ậ ự ệ ệ ụ
I. T SỈ Ố
1. T s c a hai sỉ ố ủ ố
T s c a a và b (b ≠ 0) là th ngỉ ố ủ ươ
trong phép chia s a cho s b, kí hi uố ố ệ
là a : b ho cặ
a
b
.
VD:
a) Đ c các t s sau: ọ ỉ ố
5
6
;
0,2
3,1
b) Vi t các t s c a: 12 và -7; ế ỉ ố ủ
2
3
và
2,1.
Gi i:ả
a) T s ỉ ố
5
6
đ c g i là: t s c a 5ượ ọ ỉ ố ủ
và 6
T s ỉ ố
0,2
3,1
đ c g i là: t s c a 0,2ượ ọ ỉ ố ủ
và 3,1.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV theo dõi, h tr và h ng d n HS th cỗ ợ ướ ẫ ự
hi n bài luy n t p 1ệ ệ ậ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- Đ i di n HS ạ ệ tr l i k t qu sau khi th cả ờ ế ả ự
hi n nhi m vệ ệ ụ.
- GV g i 1 HS đ c ki n th c trong tâm trongọ ọ ế ứ
SGK và khung ghi nh .ớ
- M i 1 HS lên b ng làm bài luy n t p 1ờ ả ệ ậ
- HS khác nh n xét, b sungậ ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị
- GV nh n xét thái đ làm vi c, ph ng án trậ ộ ệ ươ ả
l i c a h c sinh. ờ ủ ọ
- GV ch t ki n th cố ế ứ v t s c a hai sề ỉ ố ủ ố
b) T s c a 12 và -7 là: ỉ ố ủ
12
−7
T s c a ỉ ố ủ
2
3
và 2,1 là:
2
3
2,1
L u ý: ư
- N u t s c a a và b đ c vi t d iế ỉ ố ủ ượ ế ướ
d ng ạ
a
b
thì ta cũng g i a là t s vàọ ử ố
b là m u s .ẫ ố
- T s c a s a và s b ph i đ cỉ ố ủ ố ố ả ượ
vi t theo đúng th t ế ứ ự
a
b
ho c a : b.ặ
Chú ý:
T s ỉ ố
a
b
là phân s n u c t a vàố ế ả ử
m u b đ u là s nguyên.ẫ ề ố
Luy n t p 1ệ ậ
a) T s c a -5 và -7 là: ỉ ố ủ
−5
−7
T s c a 23,7 và 89,6 là: ỉ ố ủ
23,7
89,6
T s c a 4 và ỉ ố ủ
3
7
là:
4
3
7
b) T s ỉ ố
−5
−7
là phân số
Ho t đ ng 2: ạ ộ T s c a hai đ i l ngỉ ố ủ ạ ượ
a) M c tiêu:ụ
- HS n m đ c cách tính t s c a hai đ i l ngắ ượ ỉ ố ủ ạ ượ
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS n m v ng ki n th c, k t qu c a HS.ắ ữ ế ứ ế ả ủ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS th o lu n th c hi n yêu c uầ ả ậ ự ệ ầ
đ ra trong HĐ2.ề
- Yêu c u HS đ c và ghi nh ph n ki n th cầ ọ ớ ầ ế ứ
tr ng tâm và khung l u ý trong SGK.ọ ư
- GV h ng d n HS th c hi n VD1 và l u ýướ ẫ ự ệ ư
HS c n ghi nh ph n ki n th c b sung ầ ớ ầ ế ứ ổ ở
khung l u ý th hai.ư ứ
- GV h ng d n HS th c hi n VD3ướ ẫ ự ệ
- Yêu c u HS áp d ng, th o lu n th c hi n bàiầ ụ ả ậ ự ệ
Luy n t p 2.ệ ậ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS th o lu n, th c hi n nhi m v .ả ậ ự ệ ệ ụ
- GV theo dõi, h tr và h ng d n HS th cỗ ợ ướ ẫ ự
hi n bài luy n t p 2ệ ệ ậ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- Đ i di n HS ạ ệ tr l i k t qu sau khi th cả ờ ế ả ự
hi n nhi m vệ ệ ụ HĐ2.
- GV g i 1 HS đ c ki n th c trong tâm trongọ ọ ế ứ
SGK và khung ghi nh .ớ
- M i 1 HS lên b ng làm bài luy n t p 2ờ ả ệ ậ
- HS khác nh n xét, b sungậ ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị
- GV nh n xét thái đ làm vi c, ph ng án trậ ộ ệ ươ ả
l i c a h c sinh. ờ ủ ọ
- GV ch t ki n th cố ế ứ v t s c a hai đ iề ỉ ố ủ ạ
l ngượ
- GV nh n m nh: Ta ch tính t s c a hai đ iấ ạ ỉ ỉ ố ủ ạ
l ng khi hai đ i l ng đó cùng lo i và cùngượ ạ ượ ạ
2. T s ph n trăm c a hai đ iỉ ố ầ ủ ạ
l ngượ
HĐ2
T s gi v n t c c a b n Ph ng vàỉ ố ữ ậ ố ủ ạ ươ
v n t c c a b n Quân làậ ố ủ ạ
V nậ t cố c aủ b nạ Ph ngư ơ
V nậ t cố c aủ b nạ Quân
=
4
5
K t lu n:ế ậ
T s c a hai đ i l ng (cùng lo i vàỉ ố ủ ạ ượ ạ
cùng đ n v đo) là t s gi a hai s đoơ ị ỉ ố ữ ố
c a hai đ i l ng đó.ủ ạ ượ
L u ý:ư
T s c a hai đ i l ng th hi n đỉ ố ủ ạ ượ ể ệ ộ
l n c a đ i l ng này so v i đ iớ ủ ạ ượ ớ ạ
l ng kia.ượ
Luy n t p 2ệ ậ
Ta nh n th y, v n t c c a ánh sáng vàậ ấ ậ ố ủ
v n t c c a âm thanh không cùng đ nậ ố ủ ơ
v đo. Vì v y, đ tính đ c t s v nị ậ ể ượ ỉ ố ậ
t c c a ánh sáng và v n t c c a âmố ủ ậ ố ủ
thanh, ta ph i đ i m t trong hai đ n vả ổ ộ ơ ị
đó đ đ a v cùng đ n v đo. ể ư ề ơ ị
Ta có:
V n t c chuy n đ ng c a ánh sáng làậ ố ể ộ ủ :
x = 300 000 km/s = 300 000 000 m/s
V n t c chuy n đ ng c a ánh sáng làậ ố ể ộ ủ :
y = 343,2 m/s
V y t s c a v n t c ánh sáng vàậ ỉ ố ủ ậ ố
v n t c âm thanh là:ậ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ