Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ BÀI 4: TỈ S Ố VÀ S P Ố HẦN TRĂM I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c, kĩ ứ năng - Hi u ể đư c khái ợ ni m ệ t s ỉ ố và t s ỉ ố ph n t ầ răm c a ủ hai đ i ạ lư ng ợ - Tính đư c
ợ tỉ số và tỉ số phần trăm c a ủ hai đ i ạ lư ng ợ - Phân bi t ệ đư c ợ t s ỉ ố và phân số - Gi i ả quy t ế đư c ợ m t ộ số v n ấ đề th c ự ti n ễ g n ắ v i ớ các phép tính v ề t ỉs ố và tỉ số phần trăm 2. Năng l c ự a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c ự chú tr ng: ọ tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, gi ọ ao ti p t ế oán h c, ọ s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n t ệ oán h c ọ 3. Ph m ẩ chất Rèn luy n ệ thói quen tự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ vụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Sgk, giáo án, máy chi u ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk, đồ dùng h c ọ t p ậ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n ấ đề: Em có bi t
ế tỉ số độ cao trung bình c a ủ đáy v nh ị Cam Ranh (Khánh Hòa) và v nh H ị L ạ ong (Qu ng N ả inh) là b ng 2 hay ằ không? Tỉ số đó cho bi t ế đi u gì ề
? Chúng ta cùng tìm hi u qua bài ể h c ọ hôm nay.
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Tỉ số c a h ủ ai đ i ạ lư ng ợ a. Mục tiêu: b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Ho t ạ đ ng ộ 1; - GV yêu cầu l p t ớ h o ả lu n t ậ heo nhóm HĐKP1 Gi i ả : - Gv gi i ớ thi u khung ki ệ n t ế h c ứ a. Th i ờ gian Mai làm lâu
- Phân tích ví dụ 1 để HS hi u ể rõ cách kí hi u ệ tỉ gấp số l n ầ th i ờ gian Lan số làm là: - HS th c ự hi n ệ Th hành ự 1 và V n ậ d ng 1 ụ 3 45 : 30 = (lần) 2 Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nhi ệ m ệ v h ụ c t ọ p ậ b. Đ i ổ 1,3 kg = 1300 g. + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ V y ậ con cá c a ủ Dũng + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ n ng ặ g p ấ số l n ầ con cá Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả c a ủ Trí là : luận M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . 13 1300 : 900 = (lần) 9 + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ c. Đổ 1 i 50 cm = m. 2 vụ h c t ọ ập Đo n ạ AB dài g p ấ đo n ạ + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ CD: chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ 1 : 3 = 2 (lần) 2 4 3 Th c ự hành 1: Gi i ả : 3 1 a. : = 3 4 4 1 2 1 b . : = 2 3 3 40 c. 400 : 340 = 34 2 3 8 d. : = 5 4 15 Hoạt đ ng ộ
2: Tỉ số phần trăm c a hai ủ đ i ạ lư ng ợ a. Mục tiêu: HS bi t ế cách tính t s ỉ ph ố n t ầ răm c a hai ủ đ i ạ lư ng ợ b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c ọ t p ậ Hoạt đ ng 2: ộ - GV yêu cầu l p t ớ h o ả lu n t ậ heo nhóm HĐKP2 Gi i ả : - Gv gi i ớ thi u khung ki ệ n t ế h c ứ 2 40 a. = 5 100
- Phân tích ví dụ 1 để HS hi u ể rõ cách tính tỉ số −3 phần trăm c a ủ hai đ i ạ lư ng ợ = −75 4 100 - HS th c ự hi n ệ Th c ự hành 2 và V n d ậ ng 2 ụ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 2: HS th c hi ự n nhi ệ m ệ v h ụ c t ọ p ậ −1,3 = −13 10 100 + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ b. Kh i ố lư ng ợ nư c ớ trong + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ c t ơ h hùng l ể à: Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o ả 70 luận 40 . = 28 (kg) 100 + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Thực hành 2: Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ Gi i ả : vụ h c t ọ ập 3.100 a. % = 75% 4 + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ b. −2,66.100 = -1,33% 200 1 .100 c. 4 = 50% 0,5 C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P Ậ a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H ầ S trả l i ờ các câu h i ỏ : Câu 1, 2 - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ ụ a r ư a câu tr l ả i ờ : Câu 1: Sĩ số l p ớ 6A1 là 32 h c ọ sinh, Câu 1: trong đó có số h c ọ sinh b i ơ là 24. Hãy Tỉ số gi a ữ số h c ọ sinh h c ọ b i ơ và sĩ tính tỉ số gi a ữ số h c ọ sinh h c ọ b i ơ và số l p ớ 3 là: 24 : 32 = sĩ số l p ớ 4 Câu 2: Vi t ế các số th p
ậ phân sau đây Câu 2: dư i ớ d ng ạ t s ỉ ố ph n t ầ răm -0.72 = −72 100 -0,72; 0,4; -2,23 4 0,4 = 10 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Tỉ số và tỉ số phần trăm Toán 6 Chân trời sáng tạo
203
102 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(203 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n:ạ
Ngày d y:ạ
BÀI 4: T S VÀ S PH N TRĂMỈ Ố Ố Ầ
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c, kĩ năngế ứ
- Hi u đ c khái ni m t s và t s ph n trăm c a hai đ i l ngể ượ ệ ỉ ố ỉ ố ầ ủ ạ ượ
- Tính đ c t s và t s ph n trăm c a hai đ i l ngượ ỉ ố ỉ ố ầ ủ ạ ượ
- Phân bi t đ c t s và phân sệ ượ ỉ ố ố
- Gi i quy t đ c m t s v n đ th c ti n g n v i các phép tính v t s vàả ế ượ ộ ố ấ ề ự ễ ắ ớ ề ỉ ố
t s ph n trămỉ ố ầ
2. Năng l cự
a. Năng l c chung: ự Năng l cự t duy và l p lu nư ậ ậ toán h c;ọ năng l cự mô hình
hóa toán h c;ọ năng l cự gi i quy t v n đả ế ấ ề toán h c;ọ năng l cự giao ti pế toán
h c;ọ năng l cự s d ng công c , ph ng ti nử ụ ụ ươ ệ h c toánọ
- Năng l c chú tr ng: t duy và l p lu n toán h c, gi i quy t v n đ toánự ọ ư ậ ậ ọ ả ế ấ ề
h c, giao ti p toán h c, s d ng công c , ph ng ti n toán h cọ ế ọ ử ụ ụ ươ ệ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ngệ ự ọ ứ ệ ụ ọ ậ ồ ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.ứ ọ ậ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên: ố ớ Sgk, giáo án, máy chi uế
2. Đ i v i h c sinh: ố ớ ọ v ghi, sgk, đ dùng h c t pở ồ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D YẾ Ạ H CỌ
A. HO T Đ NG KH I Đ NGẠ Ộ Ở Ộ
a. M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho h c sinh và t ng b c làm quen bàiạ ế ứ ọ ừ ướ
h c.ọ
b. N i dung:ộ GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h iấ ề ả ờ ỏ
c. S n ph m h c t p:ả ẩ ọ ậ HS l ng nghe và ti p thu ki n th cắ ế ế ứ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
d. T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
Gv trình bày v n đấ ề: Em có bi t t s đ cao trung bình c a đáy v nh Camế ỉ ố ộ ủ ị
Ranh (Khánh Hòa) và v nh H Long (Qu ng Ninh) là b ng 2 hay không?ị ạ ả ằ
T s đó cho bi t đi u gì? Chúng ta cùng tìm hi u qua bài h c hôm nay.ỉ ố ế ề ể ọ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: T s c a hai đ i l ng ạ ộ ỉ ố ủ ạ ượ
a. M c tiêuụ :
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV yêu c u l p th o lu n theo nhóm HĐKP1ầ ớ ả ậ
- Gv gi i thi u khung ki n th cớ ệ ế ứ
- Phân tích ví d 1 đ HS hi u rõ cách kí hi u tụ ể ể ệ ỉ
số
- HS th c hi n Th hành 1 và V n d ng 1ự ệ ự ậ ụ
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c t pự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
Ho t đ ng 1; ạ ộ
Gi i:ả
a. Th i gian Mai làm lâuờ
g p s l n th i gian Lanấ ố ầ ờ
làm là:
45 : 30 =
3
2
(l n)ầ
b. Đ i 1,3 kg = 1300 g.ổ
V y con cá c a Dũngậ ủ
n ng g p s l n con cáặ ấ ố ầ
c a Trí là :ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
1300 : 900 =
13
9
(l n)ầ
c. Đ i 50 cm = ổ
1
2
m.
Đo n AB dài g p đo nạ ấ ạ
CD:
1
2
:
3
4
=
2
3
(l n)ầ
Th c hành 1:ự
Gi i:ả
a.
3
4
:
1
4
= 3
b
.
1
2
:
2
3
=
1
3
c. 400 : 340 =
40
34
d.
2
5
:
3
4
=
8
15
Ho t đ ng ạ ộ 2: T s ph n trăm c a hai đ i l ng ỉ ố ầ ủ ạ ượ
a. M c tiêuụ : HS bi t cách tính t s ph n trăm c a hai đ i l ngế ỉ ố ầ ủ ạ ượ
b. N i dung: ộ Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th oọ ướ ẫ ọ ả
lu n, trao đ i.ậ ổ
c. S n ph m h c t pả ẩ ọ ậ : Câu tr l i c a HSả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ D KI N S N PH MỰ Ế Ả Ẩ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV yêu c u l p th o lu n theo nhóm HĐKP2ầ ớ ả ậ
- Gv gi i thi u khung ki n th cớ ệ ế ứ
- Phân tích ví d 1 đ HS hi u rõ cách tính t sụ ể ể ỉ ố
ph n trăm c a hai đ i l ngầ ủ ạ ượ
- HS th c hi n Th c hành 2 và V n d ng 2ự ệ ự ậ ụ
Ho t đ ng 2:ạ ộ
Gi i:ả
a.
2
5
=
40
100
−3
4
=
−75
100
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 2:ướ HS th c hi n nhi m v h c t pự ệ ệ ụ ọ ậ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế ậ ệ ụ ổ ả ậ
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c nạ ộ ỗ ợ ầ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th oướ ế ả ạ ộ ả
lu nậ
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i. ọ ứ ạ ỗ ả ờ ỏ
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.ọ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế ả ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c,ậ ẩ ế ứ
chuy n sang n i dung m iể ộ ớ
−1,3
10
=
−13
100
b. Kh i l ng n c trongố ượ ướ
c th hùng là:ơ ể
40 .
70
100
= 28 (kg)
Th c hành 2:ự
Gi i:ả
a.
3.100
4
% = 75%
b.
−2,66.100
200
= -1,33%
c.
1
4
.100
0,5
= 50%
C. HO T Đ NG LUY N T P Ạ Ộ Ệ Ậ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: ầ ả ờ ỏ Câu 1, 2
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
Câu 1: Sĩ s l p 6A1 là 32 h c sinh,ố ớ ọ
trong đó có s h c sinh b i là 24. Hãyố ọ ơ
tính t s gi a s h c sinh h c b i vàỉ ố ữ ố ọ ọ ơ
sĩ s l p ố ớ
Câu 2: Vi t các s th p phân sau đâyế ố ậ
d i d ng t s ph n trămướ ạ ỉ ố ầ
-0,72; 0,4; -2,23
Câu 1:
T s gi a s h c sinh h c b i và sĩỉ ố ữ ố ọ ọ ơ
s l p là: 24 : 32 = ố ớ
3
4
Câu 2:
-0.72 =
−72
100
0,4 =
4
10
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
-2,23 =
−223
100
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c.ậ ẩ ế ứ
D. HO T Đ NG V N D NG Ạ Ộ Ậ Ụ
a. M c tiêu: ụ C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ủ ố ạ ế ứ ọ ậ
b. N i dung: ộ Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ ẫ ọ ả ậ ổ
c. S n ph m h c t p: ả ẩ ọ ậ Câu tr l i c a h c sinhả ờ ủ ọ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i: ầ ả ờ ỏ Câu 5, 6
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ậ ệ ụ ư ả ờ
Câu 5 : L p 6A3 có t ng s 40 b n,ớ ổ ố ạ
s h c sinh gi i là 8 b n, h c sinhố ọ ỏ ạ ọ
khá là 20 b n, h c sinh trung bình làạ ọ
10 b n, còn l i là h c sinh y u kém.ạ ạ ọ ế
Tính t s ph n trăm h c sinh gi i,ỉ ố ầ ọ ỏ
khá, trung bình, y u kém c a l p.ế ủ ớ
Câu 6 : C 15 trang vi t tay thì sauứ ế
khi gõ vào máy vi tính đem in đ c 9ượ
trang. Tính t s ph n trăm gi a sỉ ố ầ ữ ố
trang in và s trang vi t tayố ế
Câu 5:
T s ph n trăm h c sinh gi i c aỉ ố ầ ọ ỏ ủ
l p là:ớ
8. 100
40
% = 20%
T s ph n trăm h c sinh khá c aỉ ố ầ ọ ủ
l p làớ
20.100
40
% = 50%
T s ph n trăm h c sinh trung bìnhỉ ố ầ ọ
c a l p làủ ớ
10.100
40
%
= 25%
T s ph n trăm h c sinh y u kémỉ ố ầ ọ ế
c a l p là: 100 - 20 - 50 - 25 = 5%ủ ớ
Câu 6: T s ph n trăm gi a s trangỉ ố ầ ữ ố
in và s trang vi t tay là:ố ế
9.100
15
% = 60%
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ