Giáo án Tính chất cơ bản của phân số Toán 6 Chân trời sáng tạo

159 80 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 2 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(159 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ngày so n:
Ngày d y:
BÀI 2: TÍNH CH T C B N C A PHÂN S Ơ
I. M C TIÊU
- Bi t hai tính ch t c b n c a phân s dùng đ t o l p phân s b ngế ơ
phân s đã cho
- Bi t quy đ ng m u s hai phân sế
- Bi t r t g n phân sế
1. Ki n th c, kĩ năngế
2. Năng l c
a. Năng l c chung: Năng l c t duy l p lu nư toán h c; năng l c hình
hóa toán h c; năng l c gi i quy t v n đ ế toán h c; năng l c giao ti pế toán
h c; năng l c s d ng công c , ph ng ti n ươ h c toán
- Năng l c chú tr ng: t duy và l p lu n toán h c, giao ti p toán h c ư ế
3. Ph m ch t
Rèn luy n thói quen t h c, ý th c hoàn thành nhi m v h c t p, b i d ng ưỡ
h ng thú h c t p cho HS.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i giáo viên: sgk, giáo án
2. Đ i v i h c sinh: v ghi, sgk
III. TI N TRÌNH D Y H C
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
a. M c tiêu: T o tâm th h ng thú cho h c sinh t ng b c làm quen bài ế ướ
h c.
b. N i dung: GV trình bày v n đ , HS tr l i câu h i
c. S n ph m h c t p: HS l ng nghe và ti p thu ki n th c ế ế
d. T ch c th c hi n:
Gv trình bày v n đ : GV cho phân s
4
8
lên b ng. Phân s
4
8
b ng phân
s nào?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
G i hs tr l i t i ch . Yêu c u m t s hs khác lên b ng l y ví d t ng t . ươ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
Ho t đ ng 1: Tính ch t 1
a. M c tiêu : N m đ c tính ch t 1: N u c t m u c a m t phân s v i ượ ế
cùng m t s nguyên khác không thì ta đ c m t phân s m i b ng ph n s đã ượ
cho.
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ
- GV h ng d n hs ti p c n nh HĐKP1ướ ế
- GV h ng d n hs quan sát phát bi u dướ
đoán, tính ch t và ghi tóm t t
- HS tham gia th c hi n ví d
- Gv dùng BT1 hay t nêu bài t p t ng t đ ươ
c ng c ban đ u v tính ch t th nh t
- GV gi i thi u d ng bi u di n s nguyên thành
phân s m u tùy : hs tham gia xây d ng
gi i thích s h p (d a vào tính ch t 1). HS nêu
ví d t ng t ươ
- Gv gi i thi u năng quy đ ng m u s hai
phân s : Gv yêu c u HS đã bi t quy đ ng m u ế
s hai phân s c th nào đó v i t m u là s
t nhiên yêu c u hs nêu c s th c hi n thay ơ
th hai phân s m u s khác nhau b ng haiế
phân s m i l n l t b ng chúng (nhân c t ượ
m u v i s t nhiên)
Ho t đ ng 1:
a) Nhân c t và m u c a
phân s
3
5
v i s
nguyên 7 thì đ c phânượ
s
21
35
b) Hai phân s trên b ng
nhau, vì 3.35 = -5.-21
c) d : Phân s -
2
3
và phân s
4
6
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- GV yêu c u hs th c hi n VD2. T đó nêu
năng quy đ ng m u s các phân s v i phân s
có t và m u là s nguyên
- GV cho HS làm th c hành (b sung) sau đ
c ng c ban đ u
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th o lu n.ế
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng th oướ ế
lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi n nhi mướ ế
v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n th c, ế
chuy n sang n i dung m i
Ho t đ ng 2: Tính ch t 2
a. M c tiêu : HS n m và v n d ng đ c tính ch t 2 ượ
b. N i dung: Đ c thông tin sgk, nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o ướ
lu n, trao đ i.
c. S n ph m h c t p : Câu tr l i c a HS
d. T ch c th c hi n:
HO T Đ NG C A GV - HS D KI N S N PH M
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h cướ
t p
- GV t ch c th c hi n vi c ti p c n ế
c ng c Tính ch t 1 năng quy đ ng
m u s các phân s .
- Gv th l u v phân s t i gi n ư
Ho t đ ng 2:
Gi i:
a) Chia c t m u c a phân
s
20
30
cho cùng s nguyên 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
nh ng không nêu t khái ni m chư
nêu d đ HS bi t th khái ni m ế
đó.
- GV chp hs t ch c HS th c hi n th c
hành 2 và có th có ví d t ng t đ nêu ươ
ki n th cế
B c 2: HS th c hi n nhi m v h cướ
t p
+ HS ti p nh n nhi m v , trao đ i, th oế
lu n.
+ GV quan sát HS ho t đ ng, h tr khi
HS c n
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng ướ ế
th o lu n
+ GV g i HS đ ng t i ch tr l i câu h i.
+ GV g i HS khác nh n xét, đánh giá.
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi nướ ế
nhi m v h c t p
+ GV đánh giá, nh n xét, chu n ki n ế
th c, chuy n sang n i dung m i
thì đ c phân s ượ
b) Hai phân s này b ng nhau,
-20.-6 = 4.30
c) Ví d : Phân s
10
15
phân
s
2
3
Th c hành 1:
Rút g n
18
76
ta đ c phân s :ượ
-
9
38
Rút g n
125
375
ta đ c các phânượ
s :
25
75
,
1
3
,
5
15
....
Th c hành 2: -
3
5
C. HO T Đ NG LUY N T P
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i:
- HS ti p nh n nhi m v , đ a ra câu tr l i: ế ư
Câu 1:
Áp d ng tính ch t 1 và tính ch t 2 đ
Câu 1:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
tìm m t phân s b ng m i phân s
sau:
a)
21
13
b)
12
25
c)
18
48
d)
42
24
Câu 2:
Rút g n các phân s sau:
12
24
;
39
75
;
132
264
Câu 3:
Vi t m i phân s d i đây thànhế ướ
phân s b ng nó có m u s d ng: ươ
1
2
;
;
Câu 4:
Dùng phân s m u s d ng nh ươ
nh t đ bi u th xem s phút sau đây
chi m bao nhiêu ph n c a m t gi ?ế
a) 15 phút
b) 20 phút
c) 45 phút
d) 50 phút
a.
42
26
b.
24
50
c.
d.
7
4
Câu 2:
1
2
;
13
25
;
1
2
Câu 3:
1
2
;
3
5
;
2
7
Câu 4:
a.
1
4
b.
1
3
c.
3
4
d.
5
6
- GV nh n xét, đánh giá và chu n ki n th c. ế
D. HO T Đ NG V N D NG
a. M c tiêu: C ng c l i ki n th c đã h c thông qua bài t p ế
b. N i dung: Nghe giáo viên h ng d n, h c sinh th o lu n, trao đ i.ướ
c. S n ph m h c t p: Câu tr l i c a h c sinh
d. T ch c th c hi n:
- GV yêu c u HS tr l i các câu h i:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ Ngày d y: ạ
BÀI 2: TÍNH CHẤT C B Ơ ẢN C A Ủ PHÂN SỐ I. M C Ụ TIÊU - Bi t ế hai tính ch t ấ cơ b n ả c a
ủ phân số và dùng nó để t o ạ l p ậ phân số b ng ằ phân số đã cho - Bi t
ế quy đồng mẫu số hai phân số - Bi t ế r t ụ g n ọ phân số 1. Ki n t ế h c, kĩ năng 2. Năng l c a. Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ năng l c ự mô hình hóa toán h c; ọ năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c; ọ năng l c ự giao ti p ế toán h c; ọ năng l c ự s d ử ng ụ công c , ph ụ ư ng ơ ti n ệ h c ọ toán - Năng l c chú t ự r ng: ọ t duy và l ư p l ậ u n ậ toán h c, gi ọ ao ti p t ế oán h c ọ 3. Ph m ẩ chất Rèn luy n ệ thói quen tự h c, ọ ý th c ứ hoàn thành nhi m ệ vụ h c ọ t p, ậ b i ồ dư ng ỡ h ng t ứ hú h c t ọ p ậ cho HS.
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: sgk, giáo án 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: v ghi ở , sgk
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. M c ụ tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho h c ọ sinh và t ng ừ bư c ớ làm quen bài h c. ọ b. N i
ộ dung: GV trình bày v n đ ấ , H ề S tr l ả i ờ câu h i ỏ c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : HS l ng ắ nghe và ti p t ế hu ki n t ế h c ứ
d. Tổ chức thực hi n ệ : Gv trình bày v n
ấ đề: GV cho phân số 4 lên b ng. ả Phân số 4 b ng ằ phân 8 8 số nào? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) G i ọ hs trả l i ờ t i ạ ch . ỗ Yêu c u m ầ t ộ s hs ố khác lên b ng l ả y ví ấ d t ụ ư ng ơ t . ự
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Hoạt đ ng 1: Tính ch t ấ 1 a. M c ụ tiêu: N m ắ đư c ợ tính ch t ấ 1: N u ế cả tử và m u ẫ c a ủ m t ộ phân số v i ớ cùng m t
ộ số nguyên khác không thì ta đư c ợ m t ộ phân s ố m i ớ b ng ằ ph n s ấ đã ố cho. b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n gi ao nhi m ệ v h c ọ t p Hoạt đ ng 1: - GV hư ng d ớ ẫn hs ti p c ế n nh ậ ờ HĐKP1 a) Nhân c ả tử và m u ẫ c a ủ - GV hư ng ớ d n
ẫ hs quan sát và phát bi u ể dự phân số 3 v i ớ số
đoán, tính chất và ghi tóm t t ắ −5 - HS tham gia th c ự hi n ví ệ d ụ nguyên 7 thì đư c ợ phân
- Gv dùng BT1 hay tự nêu bài t p ậ tư ng ơ tự để số −21 35 c ng c ủ ố ban đầu v t ề ính chất th nh ứ t ấ b) Hai phân số trên b ng ằ - GV gi i ớ thi u ệ d ng ạ bi u ể di n
ễ số nguyên thành nhau, vì 3.35 = -5.-21 phân số có m u
ẫ tùy : hs tham gia xây d ng ự và gi i ả thích sự h p ợ lí (d a ự vào tính ch t ấ 1). HS nêu c) Ví d : ụ Phân số 2 - 3 ví d t ụ ư ng t ơ ự và phân số 4 - Gv gi i ớ thi u ệ kĩ năng quy đ ng ồ m u ẫ số hai 6 phân số: Gv yêu c u ầ HS đã bi t ế quy đ ng ồ m u ẫ số hai phân số cụ th ể nào đó v i ớ t ừ và m u ẫ là số tự nhiên và yêu c u ầ hs nêu cơ sở th c ự hi n ệ thay thế hai phân số có m u ẫ số khác nhau b ng ằ hai phân số m i ớ l n ầ lư t ợ b ng ằ chúng (nhân c ả t ử và mẫu v i ớ số t nhi ự ên) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - GV yêu c u ầ hs th c ự hi n ệ VD2. Tứ đó nêu kĩ năng quy đ ng ồ m u ẫ số các phân số v i ớ phân số có t và m ử ẫu là số nguyên - GV cho HS làm th c
ự hành (bổ sung) sau để c ng c ủ ố ban đầu Bư c ớ 2: HS th c hi n nh i m ệ v h c t p + HS ti p ế nh n nhi ậ m ệ v , t ụ rao đ i ổ , th o ả lu n. ậ + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ h t ỗ r khi ợ HS c n ầ Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và th o luận + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m vụ h c t ọ ập + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, ứ chuy n s ể ang n i ộ dung m i ớ Hoạt đ ng 2: Tính ch t ấ 2 a. Mục tiêu: HS n m ắ và v n d ậ ng đ ụ ư c ợ tính ch t ấ 2 b. N i ộ dung: Đ c
ọ thông tin sgk, nghe giáo viên hư ng ớ d n, ẫ h c ọ sinh th o ả lu n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a H ủ S
d. Tổ chức thực hi n ệ : HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV - HS D K Ự IẾN SẢN PHẨM Bư c ớ 1: GV chuy n ể giao nhi m ệ v ụ h c Hoạt đ ng 2: tập Gi i ả : - GV tổ ch c ứ th c ự hi n ệ vi c ệ ti p ế c n
ậ và a) Chia cả tử và m u ẫ c a ủ phân c ng ủ cố Tính ch t ấ 1 và kĩ năng quy đ ng ồ
số −20 cho cùng số nguyên 5 mẫu số các phân số. 30 - Gv có thể l u ư v ề phân số t i ố gi n ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) nh ng
ư không nêu mô tả khái ni m
ệ mà chỉ thì đư c phân s ợ ố 4 −6 nêu ví dụ để HS bi t ế có th ể có khái ni m ệ b) Hai phân số này b ng ằ nhau, vì đó. -20.-6 = 4.30 - GV chp hs tổ ch c ứ HS th c ự hi n ệ th c ự
hành 2 và có thể có ví d ụ tư ng ơ t đ ự nêu ể c) Ví d : ụ Phân số 10 và phân −15 ki n t ế h c ứ số −2 Bư c ớ 2: HS th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c 3 tập Thực hành 1: + HS ti p ế nh n ậ nhi m ệ v , ụ trao đ i ổ , th o ả Rút g n ọ −18 ta đư c ợ phân s : ố 76 lu n. ậ 9 + GV quan sát HS ho t ạ đ ng, ộ hỗ trợ khi - 38 HS c n ầ Rút g n ọ 125 ta đư c ợ các phân −375 Bư c ớ 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng ộ và thảo luận 1 5 số 25 : , , .... −75 −3 −15 + GV g i ọ HS đ ng ứ t i ạ ch t ỗ r l ả i ờ câu h i ỏ . 3 Thực hành 2: - + GV g i ọ HS khác nh n xét ậ , đánh giá. 5 Bư c ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n nhi m ệ v h c t p + GV đánh giá, nh n ậ xét, chu n ẩ ki n ế th c, chuy ứ n s ể ang n i ộ dung m i ớ C. HOẠT Đ N Ộ G LUY N Ệ T P a. Mục tiêu: C ng c ủ ố l i ạ ki n ế th c đã h ứ c t ọ hông qua bài t p ậ b. N i
ộ dung: Nghe giáo viên hư ng d ớ n, h ẫ c s ọ inh th o l ả u n, t ậ rao đ i ổ . c. Sản ph m ẩ h c ọ t p ậ : Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh
d. Tổ chức thực hi n ệ : - GV yêu c u H S trả l i ờ các câu h i ỏ : - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v , đ a r ư a câu tr l ả i ờ : Câu 1: Câu 1: Áp d ng ụ tính ch t ấ 1 và tính ch t ấ 2 để M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo