Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày soạn: Ngày dạy:
TIẾT 17 + 18 - BÀI 12: Ư C Ớ CHUNG, Ư C Ớ CHUNG L N Ớ NH T Ấ I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c
ứ : Sau khi h c ọ xong bài này HS - Nh n ậ bi t ế đư c ợ các khái ni m ệ về ư c ớ chung, ư c ớ chung l n ớ nh t ấ , phân số tối gi n
ả và hai số nguyên tố cùng nhau 2. Năng l c ự - Năng l c ri ự êng: + Xác đ nh ị đư c ợ ư c ớ chung, ư c ớ chung l n ớ nh t ấ c a ủ hai ho c ặ ba s ố t ự nhiên đã cho và chỉ ra đư c ợ ư c chung l ớ n nh ớ ất c a ủ các số đó. + Tìm đư c ợ t p ậ h p ợ các ư c ớ chung c a ủ hai số ho c ặ ba s ố thông qua tìm ư c ớ chung l n nh ớ ất. + V n ậ d ng ụ đư c ợ khái ni m ệ và cách tìm C Ư LN c a ủ hai ho c ặ ba số trong rút g n phân s ọ ố và gi i ả quy t ế m t ộ s v ố n đ ấ t ề h c t ự i n. ễ - Năng l c ự chung: Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c; ọ mô hình hóa toán h c, s ọ ử d ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán. 3. Ph m ẩ chất - Phẩm ch t ấ : Bồi dư ng h ỡ ng t ứ hú h c ọ t p, ý t ậ h c l ứ àm vi c nhóm ệ , ý th c t ứ ìm
tòi, khám phá và sáng t o cho H ạ S ⇒ đ c l ộ p, ậ t t ự in và t ch ự . ủ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1 - GV: Bài gi ng, gi ả áo án.
2 - HS : SGK; Đ dùng h ồ c t ọ p; ậ Ôn t p khái ậ ni m ệ v ề ư c ớ đã h c. ọ
III. TIẾN TRÌNH DẠY H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + Gây h ng t ứ hú và g i ợ đ ng ộ c h ơ c t ọ p ậ cho HS. + G i ợ m đ ở n n ế i ộ dung c n h ầ c ọ v ề ư c ớ chung và u c chung l ớ n ớ nh t ấ . b) N i
ộ dung: HS chú ý l ng nghe và ắ th c hi ự n yêu c ệ u. ầ c) S n ả ph m
ẩ : Từ bài toán HS v n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ đ ể tr ả l i ờ câu h i ỏ GV đ a ư ra.
d) Tổ chức thực hi n: ệ - Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ + GV đ t ặ v n ấ đề thông qua ph n ầ kh i ở đ ng ộ trong SGK: “Làm th ế nào đ ể tìm đư c s ợ ố l n nh ớ ất v a ừ là ư c c ớ a ủ 504, v a l ừ à ư c ớ c a 588?” ủ
- Bước 2: Thực hi n nhi ệ m ệ v : ụ + HS đ c, s ọ uy nghĩ, th o ả lu n nhóm ậ và suy đoán, gi i ả thích.
- Bước 3: Báo cáo, thảo luận: GV g i ọ m t ộ số HS tr l ả i ờ , HS khác nh n xét ậ . - Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh
ị : GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên c ơ s ở đó dẫn d t ắ HS vào bài h c ọ m i ớ : Đ gi ể úp chúng ta gi i ả đư c ợ bài toán nhanh nh t ấ , ngoài cách làm c a ủ các b n, ạ chúng ta sẽ tìm hi u
ể trong bài ngày hôm nay.” ⇒ Bài m i ớ
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Hoạt đ ng 1: ộ Ư c chung. ớ a) M c t ụ iêu: + C ng c ủ ố cách tìm ư c ớ c a m ủ t ộ s t ố nhi ự ên. + Hình thành khái ni m ệ ư c chung và t ớ h y đ ấ ư c ợ ý nghĩa c a vi ủ c t ệ ìm C Ư . + Bi t ế cách tìm ư c ớ chung c a ủ hai s a; ố b và m r ở ng cho 3 s ộ . ố b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m
ẩ : HS hoàn thành tìm hi u ể ki n ế th c ứ và làm đư c ợ các bài t p ậ ví d và t ụ h c hành. ự
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G SẢN PHẨM D K Ự I N Ế C A Ủ GV VÀ HS M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 1: Chuy n ể 1. Ư c chung. ớ giao nhi m ệ v : ụ
a) Có 3 cách chia nhóm - GV cho HS đ c, ọ
Cách 1: Chia 1 nhóm gồm 12 nam và 8 n . ữ tìm hi u
ể HĐKP1, Cách 2: Chia 2 nhóm, mỗi nhóm 6 nam, 4 n . ữ hư ng ớ d n
ẫ và yêu Cách 3: Chia 4 nhóm, mỗi nhóm 3 nam, 2 n . ữ cầu HS trao đ i ổ b) ( Ư 18) = {1; 2; 3; 6; 9; 18}. nhóm hoàn thành. (
Ư 30) = {1; 2; 3; 5; 6; 10; 15; 30}.
- GV phân tích rút ⇒ ƯC(8,30) = {1; 2; 3; 6} ra ki n ế th c ứ và cho - Ư c ớ chung c a ủ hai hay nhi u ề số là ư c ớ c a ủ t t ấ cả HS đ c ọ hi u ể khái các số đó. ni m ệ , kí hi u ệ về - T p ậ h p ợ các ư c ớ chung c a ủ hai số a và b kí hi u ệ là ƯC. ƯC(a, b).
- GV phân tích và x ∈ C Ư (a, b) n u a ế
⋮ x và b ⋮ x. cho HS đ c ọ hi u ể - Tư ng ơ t , ự t p ậ h p ợ các ư c ớ chung c a ủ a, b, c kí hi u ệ Ví d 1 ụ . là C Ư (a, b,c). - GV yêu c u ầ HS x ∈ C Ư (a, b, c) n u a ế
⋮ x, b ⋮ x và c ⋮ x áp d ng ụ hoàn Thực hành 1:
thành Thực hành a) Đúng 1. (
Ư 24) = {1; 2; 3; 4; 6; 8; 12; 24} - GV d n ẫ d t ắ , cho (
Ư 30) = {1; 2; 3; 5; 6; 10; 15; 30} m t ộ vài HS phát ⇒ C Ư (24,30) = {1; 2; 3; 6}. bi u ể Cách tìm b) Sai ư c ớ chung c a ủ ( Ư 28) = {1; 2; 4; 7; 14; 28} hai s a và b. ố (
Ư 42) = {1; 2; 3; 6; 7; 14; 21; 42} - GV cho HS đ c ọ ⇒ C Ư (28,42) = {1; 2; 7; 14}. hi u ể Ví dụ 2 để c) Đúng hi u ể và rõ cách ( Ư 18) = {1; 2; 3; 6; 9; 18} trình bày. (
Ư 24) = {1; 2; 3; 4; 6; 8; 12; 24} - GV yêu c u ầ HS (
Ư 42) = {1; 2; 3; 6; 7; 14; 21; 42}
hoàn thành Thực ⇒ C
Ư (18, 24, 42} = {1; 2; 3; 6}. hành 2.
* Cách tìm ư c chung c ớ a hai ủ s a và b ố : Bư c ớ 2: Th c ự - Vi t ế t p h ậ p các ợ ư c c ớ a ủ a và ư c ớ c a b: ủ ( Ư a), ( Ư b). hi n nhi ệ m ệ v : ụ - Tìm nh ng ph ữ ần t chung c ử a ủ ( Ư a) và ( Ư b). - HS chú ý l ng ắ Thực hành 2: nghe, tìm hi u ể n i ộ a) (
Ư 36) = {1; 2; 3; 4; 6; 9; 12; 18; 36} thông qua vi c ệ ( Ư 45) = {1; 3; 5; 9; 15; 45} th c ự hi n ệ yêu c u ầ ⇒ C Ư (36; 45) = {1; 3; 9}. c a G ủ V. b) ( Ư 18) = {1; 2; 3; 6; 9; 18} - GV: quan sát và (
Ư 36) = {1; 2; 3; 4; 6; 9; 12; 18; 36} trợ giúp HS. ( Ư 45) = {1; 3; 5; 9; 15; 45} Bư c ớ 3: Báo cáo, ⇒ C Ư (18, 36, 45) = {1; 3; 9}. thảo luận: - HS: Chú ý, th o ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) lu n ậ và phát bi u, ể nh n ậ xét và bổ sung cho nhau. Bư c ớ 4: K t ế luận, nh n ậ đ nh: ị GV nh n ậ xét, đánh giá và ch t ố ki n ế th c. ứ Hoạt đ ng 2: ộ
Cách tìm ư c chung l ớ n nh ớ t ấ a) M c t ụ iêu: + Hình thành khái ni m ệ C Ư LN và th y đ ấ ư c ợ ý nghĩa c a ủ vi c t ệ ìm C Ư LN. + G i ợ cho HS bi t ế m i ố liên hệ gi a ữ C Ư LN c a
ủ hai số a, b và các th a ừ số nguyên tố chung (n u có) ế c a ủ chúng. + Bi t ế cách tìm C Ư thông qua tìm C Ư LN. b) N i
ộ dung: HS quan sát SGK để tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ theo yêu c u ầ c a G ủ V. c) Sản ph m
ẩ : HS hoàn thành tìm hi u ể ki n ế th c ứ và làm đư c ợ các bài t p ậ ví d và t ụ h c hành. ự
d) Tổ chức thực hi n: ệ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV VÀ HS SẢN PHẨM DỰ KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ 2. Ư c ớ chung l n n ớ h t ấ . - GV d n ẫ d t ắ , cho HS đ c, ọ tìm hi u ể đ ề bài HĐKP2: HĐKP2. Nh n ậ xét: V i ớ m i ọ a, b ϵ - GV yêu c u ầ HS trao đ i ổ , hoàn thành N , ta có: HĐKP2. ƯCLN ( a, 1) = 1; C Ư LN(a, b, - GV d n ẫ d t ắ , hư ng ớ d n ẫ HS rút ra khái 1) = 1 ni m ệ . Thực hành 3: - GV cho 1 vài HS đ c ọ hi u ể khái ni m
ệ và Ư(24) = {1; 2; 3; 4; 6; 8; 12; kí hi u t ệ rong SGK. 24} - GV l u ý cho H ư S Nh n ậ xét trong SGK.
Ư(30) = {1; 2; 3; 5; 6; 10; 15; - GV phân tích, cho HS đ c ọ hi u ể Ví dụ 3, 30} rồi cho HS rút ra nh n ậ xét. ƯC (24, 30) = { 1; 2; 3; - GV nh n ấ m nh ạ l i ạ Nh n ậ xét để HS ghi 6} nh . ớ ƯCLN (24, 30) = {6} - GV yêu c u ầ HS v n ậ d ng ụ khái ni m ệ Ví d 4: ụ Gi i ả :
hoàn thành Thực hành 3. G i ọ số nhóm nhi u ề nh t ấ có - GV cho HS đ c ọ hi u ể Ví d 4. ụ th chi ể a đư c l ợ à: x (nhóm) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Ước chung. Ước chung lớn nhất Toán 6 Chân trời sáng tạo
239
120 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 6 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ giáo án Học kì 1 Toán 6 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 6.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(239 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: ạ
Ngày d y: ạ
TI T 17 + 18 - BÀI 12: C CHUNG, C CHUNG L N NH TẾ ƯỚ ƯỚ Ớ Ấ
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ Sau khi h c xong bài này HSọ
- Nh n bi t đ c các khái ni m v c chung, c chung l n nh t, phân sậ ế ượ ệ ề ướ ướ ớ ấ ố
t i gi n và hai s nguyên t cùng nhauố ả ố ố
2. Năng l c ự
- Năng l c riêng:ự
+ Xác đ nh đ c c chung, c chung l n nh t c a hai ho c ba s t nhiênị ượ ướ ướ ớ ấ ủ ặ ố ự
đã cho và ch ra đ c c chung l n nh t c a các s đó.ỉ ượ ướ ớ ấ ủ ố
+ Tìm đ c t p h p các c chung c a hai s ho c ba s thông qua tìm cượ ậ ợ ướ ủ ố ặ ố ướ
chung l n nh t.ớ ấ
+ V n d ng đ c khái ni m và cách tìm CLN c a hai ho c ba s trong rútậ ụ ượ ệ Ư ủ ặ ố
g n phân s và gi i quy t m t s v n đ th c ti n.ọ ố ả ế ộ ố ấ ề ự ễ
- Năng l c chung: ự Năng l c t duy và l p lu n toán h c; mô hình hóa toánự ư ậ ậ ọ
h c, s d ng công c , ph ng ti n h c toán.ọ ử ụ ụ ươ ệ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Ph m ch t:ẩ ấ B i d ng h ng thú h c t p, ý th c làm vi c nhóm, ý th c tìmồ ưỡ ứ ọ ậ ứ ệ ứ
tòi, khám phá và sáng t o cho HS ạ ⇒ đ c l p, t tin và t ch .ộ ậ ự ự ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: Bài gi ng, giáo án.ả
2 - HS : SGK; Đ dùng h c t p; Ôn t p khái ni m v c đã h c.ồ ọ ậ ậ ệ ề ướ ọ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ Gây h ng thú và g i đ ng c h c t p cho HS.ứ ợ ộ ơ ọ ậ
+ G i m đ n n i dung c n h c v c chung và u c chung l n nh t.ợ ở ế ộ ầ ọ ề ướ ớ ớ ấ
b) N i dung: ộ HS chú ý l ng nghe và th c hi n yêu c u. ắ ự ệ ầ
c) S n ph m: ả ẩ T bài toánừ HS v n d ng ki n th c đ tr l i câu h i GV đ aậ ụ ế ứ ể ả ờ ỏ ư
ra.
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
- B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
+ GV đ t v n đ thông qua ph n kh i đ ng trong SGK: “Làm th nào đ tìmặ ấ ề ầ ở ộ ế ể
đ c s l n nh t v a là c c a 504, v a là c c a 588?”ượ ố ớ ấ ừ ướ ủ ừ ướ ủ
- B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS đ c, suy nghĩ, th o lu n nhóm và suy đoán, gi i thích.ọ ả ậ ả
- B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét.ọ ộ ố ả ờ ậ
- B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đóế ả ủ ơ ở
d n d t HS vào bài h c m i : Đ giúp chúng ta gi i đ c bài toán nhanh nh t,ẫ ắ ọ ớ ể ả ượ ấ
ngoài cách làm c a các b n, chúng ta s tìm hi u trong bài ngày hôm nay.” ủ ạ ẽ ể ⇒
Bài m iớ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: c chung.ạ ộ Ướ
a) M c tiêu:ụ
+ C ng c cách tìm c c a m t s t nhiên.ủ ố ướ ủ ộ ố ự
+ Hình thành khái ni m c chung và th y đ c ý nghĩa c a vi c tìm C.ệ ướ ấ ượ ủ ệ Ư
+ Bi t cách tìm c chung c a hai s a; b và m r ng cho 3 s .ế ướ ủ ố ở ộ ố
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS hoàn thành tìm hi u ki n th c và làm đ c các bài t p víể ế ứ ượ ậ
d và th c hành.ụ ự
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NGẠ Ộ
C A GV VÀ HSỦ
S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 1: Chuy nướ ể
giao nhi m v :ệ ụ
- GV cho HS đ c,ọ
tìm hi u ể HĐKP1,
h ng d n và yêuướ ẫ
c u HS trao đ iầ ổ
nhóm hoàn thành.
- GV phân tích rút
ra ki n th c và choế ứ
HS đ c hi u kháiọ ể
ni m, kí hi u vệ ệ ề
C.Ư
- GV phân tích và
cho HS đ c hi uọ ể
Ví d 1ụ .
- GV yêu c u HSầ
áp d ng hoànụ
thành Th c hànhự
1.
- GV d n d t, choẫ ắ
m t vài HS phátộ
bi u ể Cách tìm
c chung c aướ ủ
hai s a và b.ố
- GV cho HS đ cọ
hi u Ví d 2 để ụ ể
hi u và rõ cáchể
trình bày.
- GV yêu c u HSầ
hoàn thành Th cự
hành 2.
B c 2: Th cướ ự
hi n nhi m v : ệ ệ ụ
- HS chú ý l ngắ
nghe, tìm hi u n iể ộ
thông qua vi cệ
th c hi n yêu c uự ệ ầ
c a GV.ủ
- GV: quan sát và
tr giúp HS. ợ
B c 3: Báo cáo,ướ
th o lu n: ả ậ
- HS: Chú ý, th oả
1. c chung.Ướ
a) Có 3 cách chia nhóm
Cách 1: Chia 1 nhóm g m 12 nam và 8 n .ồ ữ
Cách 2: Chia 2 nhóm, m i nhóm 6 nam, 4 n .ỗ ữ
Cách 3: Chia 4 nhóm, m i nhóm 3 nam, 2 n .ỗ ữ
b) (18) = {1; 2; 3; 6; 9; 18}.Ư
(30) = {1; 2; 3; 5; 6; 10; 15; 30}.Ư
⇒ C(8,30) = {1; 2; 3; 6}Ư
- c chungƯớ c a hai hay nhi u s là c c a t t củ ề ố ướ ủ ấ ả
các s đó.ố
- T p h p các c chung c a hai s a và b kí hi u làậ ợ ướ ủ ố ệ
C(a, b).Ư
x
∈
C (a, b) n u aƯ ế
⋮
x và b
⋮
x.
- T ng t , t p h p các c chung c a a, b, c kí hi uươ ự ậ ợ ướ ủ ệ
là C (a, b,c).Ư
x
∈
C (a, b, c) n u aƯ ế
⋮
x, b
⋮
x và c
⋮
x
Th c hành 1:ự
a) Đúng
(24) = {1; 2; 3; 4; 6; 8; 12; 24}Ư
(30) = {1; 2; 3; 5; 6; 10; 15; 30}Ư
⇒ C(24,30) = {1; 2; 3; 6}.Ư
b) Sai
(28) = {1; 2; 4; 7; 14; 28}Ư
(42) = {1; 2; 3; 6; 7; 14; 21; 42}Ư
⇒ C(28,42) = {1; 2; 7; 14}.Ư
c) Đúng
(18) = {1; 2; 3; 6; 9; 18}Ư
(24) = {1; 2; 3; 4; 6; 8; 12; 24}Ư
(42) = {1; 2; 3; 6; 7; 14; 21; 42}Ư
⇒ C(18, 24, 42} = {1; 2; 3; 6}.Ư
* Cách tìm c chung c a hai s a và b:ướ ủ ố
- Vi t t p h p các c c a a và c c a b: (a), (b).ế ậ ợ ướ ủ ướ ủ Ư Ư
- Tìm nh ng ph n t chung c a (a) và (b).ữ ầ ử ủ Ư Ư
Th c hành 2:ự
a) (36) = {1; 2; 3; 4; 6; 9; 12; 18; 36}Ư
(45) = {1; 3; 5; 9; 15; 45}Ư
⇒ C(36; 45) = {1; 3; 9}.Ư
b) (18) = {1; 2; 3; 6; 9; 18}Ư
(36) = {1; 2; 3; 4; 6; 9; 12; 18; 36}Ư
(45) = {1; 3; 5; 9; 15; 45}Ư
⇒ C(18, 36, 45) = {1; 3; 9}.Ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
lu n và phát bi u,ậ ể
nh n xét và bậ ổ
sung cho nhau.
B c 4: K tướ ế
lu n, nh n đ nh:ậ ậ ị
GV nh n xét, đánhậ
giá và ch t ki nố ế
th c.ứ
Ho t đ ng 2: Cách tìm c chung l n nh tạ ộ ướ ớ ấ
a) M c tiêu:ụ
+ Hình thành khái ni m CLN và th y đ c ý nghĩa c a vi c tìm CLN.ệ Ư ấ ượ ủ ệ Ư
+ G i cho HS bi t m i liên h gi a CLN c a hai s a, b và các th a sợ ế ố ệ ữ Ư ủ ố ừ ố
nguyên t chung (n u có) c a chúng.ố ế ủ
+ Bi t cách tìm C thông qua tìm CLN.ế Ư Ư
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS hoàn thành tìm hi u ki n th c và làm đ c các bài t p víể ế ứ ượ ậ
d và th c hành.ụ ự
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV d n d t, cho HS đ c, tìm hi u đ bàiẫ ắ ọ ể ề
HĐKP2.
- GV yêu c u HS trao đ i, hoàn thànhầ ổ
HĐKP2.
- GV d n d t, h ng d n HS rút ra kháiẫ ắ ướ ẫ
ni m.ệ
- GV cho 1 vài HS đ c hi u khái ni m vàọ ể ệ
kí hi u trong SGK.ệ
- GV l u ý cho HS Nh n xét trong SGK.ư ậ
- GV phân tích, cho HS đ c hi u Ví d 3,ọ ể ụ
r i cho HS rút ra nh n xét. ồ ậ
- GV nh n m nh l i Nh n xét đ HS ghiấ ạ ạ ậ ể
nh .ớ
- GV yêu c u HS v n d ng khái ni mầ ậ ụ ệ
hoàn thành Th c hành 3ự .
- GV cho HS đ c hi u Ví d 4.ọ ể ụ
2. c chung l n nh t.Ướ ớ ấ
HĐKP2:
Nh n xét: ậ V i m i a, b ớ ọ
ϵ
N
, ta có:
CLN ( a, 1) = 1; CLN(a, b,Ư Ư
1) = 1
Th c hành 3: ự
(24) = {1; 2; 3; 4; 6; 8; 12;Ư
24}
(30) = {1; 2; 3; 5; 6; 10; 15;Ư
30}
C (24, 30) = { 1; 2; 3;Ư
6}
CLN (24, 30) = {6}Ư
Ví d 4: Gi i:ụ ả
G i s nhóm nhi u nh t cóọ ố ề ấ
th chia đ c là: x (nhóm)ể ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV phân tích, h ng d n HS cách làm vàướ ẫ
cho HS t gi i l i Ví d 4 vào v .ự ả ạ ụ ở
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
+ HS chú ý l ng nghe, tìm hi u n i dungắ ể ộ
thông qua vi c th c hi n yêu c u c a GV.ệ ự ệ ầ ủ
+ GV: quan sát và tr giúp HSợ
. B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
+HS: Chú ý, th o lu n, phát bi u, trìnhả ậ ể
bày b ng, nh n xét và b sung cho nhau.ả ậ ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV chính
xác hóa và g i 1 h c sinh nh c l i n iọ ọ ắ ạ ộ
dung chính:
Khái ni m CLN; Cách tìm c chungệ Ư ướ
t CLN.ừ Ư
x
ϵ
CLN (12, 18)Ư
Có: (12) = { 1; 2; 3; 4; 6; 12}Ư
(18) = {1; 2; 3; 6; 9; 18}Ư
C (12, 18) = { 1; 2; 3;Ư
6}
CLN ( 12, 18) = 6Ư
Do đó, c n chia l p thành 6ầ ớ
nhóm.
S h c sinh n trong m iố ọ ữ ỗ
nhóm là: 12 : 6 =2 (HS)
S h c sinh nam trong m iố ọ ỗ
nhóm là: 18 : 6 = 3 (HS)
V y m i nhóm có 2 n và 3ậ ỗ ữ
nam.
Ho t đ ng 3: Tìm c chung l n nh t b ng cách phân tích các s raạ ộ ướ ớ ấ ằ ố
th a s nguyên t .ừ ố ố
a) M c tiêu:ụ
+ G i cho HS bi t m i liên h gi a CLN c a hai s a, b và các th a sợ ế ố ệ ữ Ư ủ ố ừ ố
nguyên t chung (n u có) c a chúng.ố ế ủ
+ C ng c cách phân tích m t s ra th a s nguyên t .ủ ố ộ ố ừ ố ố
+ Bi t cách tìm CLN thông qua s phân tích ra th a s nguyên t .ế Ư ự ừ ố ố
b) N i dung: ộ HS quan sát SGK đ tìm hi u n i dung ki n th c theo yêu c uể ể ộ ế ứ ầ
c a GV.ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS hoàn thành tìm hi u ki n th c và làm đ c các bài t p víể ế ứ ượ ậ
d và th c hành.ụ ự
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV VÀ HSẠ Ộ Ủ S N PH M DẢ Ẩ Ự
KI NẾ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV nêu v n đ : “Đ i v i các s nh , chúng ta cóấ ề ố ớ ố ỏ
th tìm CLN c a hai hay nhi u s thông qua cáchể Ư ủ ề ố
tìm c c a t ng s sau đó tìm C c a các s đóướ ủ ừ ố Ư ủ ố
và s l n nh t trong t p C chính là CLN c aố ớ ấ ậ Ư Ư ủ
các s đó. Nh ng đ i v i các s l n có r t nhi uố ư ố ớ ố ớ ấ ề
c, ch ng h n nh s 504 có 24 c, trong khiướ ẳ ạ ư ố ướ
đó s 588 có 18 c. Vì v y, n u dùng ph ngố ướ ậ ế ươ
pháp li t kê các c c a hai s 504 và 588 r iệ ướ ủ ố ồ
3. Cách tìm cướ
chung l n nh t.ớ ấ
* Quy t c:ắ
B1: Phân tích m i sỗ ố
ra th a s nguyên t ;ừ ố ố
B2: Ch n ra các ọ th aừ
s nguyên t chung;ố ố
B3: L p tích các th aậ ừ
s đã ch n, m i th aố ọ ỗ ừ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ